Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 30/06/2022

Cập nhật lúc 19:17:02 ngày 30/06/2022

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 29/06/2022

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 29/06/2022

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 29/06/2022

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.130
10
23.410
10
23.130
10
Đô la Mỹ
jpy 166,9
-0,26
175,5
-0,3
167,91
-0,26
Yên Nhật
eur 23.890
-60
24.994
-65
23.954
-61
Euro
chf 23.865
43
24.796
39
24.009
43
Franc Thụy sĩ
gbp 27.679
-31
28.875
-40
27.846
-31
Bảng Anh
aud 15.661
14
16.280
7
15.756
14
Đô la Australia
sgd 16.358
-13
16.998
-14
16.456
-13
Đô la Singapore
cad 17.643
-25
18.310
-25
17.749
-26
Đô la Canada
hkd 2.904
1
3.008
2
2.924
1
Đô la Hồng Kông
thb 623,74
-0,61
688,01
-0,29
630,04
-0,62
Bạt Thái Lan
twd 706,98
-1,12
803,38
-1,28
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.213
-39
14.634
-48
14.299
-39
Đô la New Zealand
krw 16,04
0,02
19,59
0,02
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.314
-8
2.241
-7
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,61
-0,02
1,3
-0,01
Kip Lào
dkk 0
0
3.326
-8
3.220
-9
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.391
-6
2.315
-5
Krone Na Uy
cny 0
0
3.531
8
3.419
7
Nhân dân tệ
rub 0
0
510
-9
397
-7
Rúp Nga
myr 4.941,87
-3,47
5.424,1
-3,85
0
0
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:20:49 ngày 30/06/2022
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 623,74 688,01 630,04 19:19:42 Thứ năm 30/06/2022
THB Bạt Thái Lan 624,35 688,3 630,66 19:19:36 Thứ tư 29/06/2022
THB Bạt Thái Lan 626,89 691,29 633,22 19:19:56 Thứ ba 28/06/2022
THB Bạt Thái Lan 620,91 684,7 627,18 19:19:39 Thứ hai 27/06/2022
THB Bạt Thái Lan 619,12 682,53 625,38 19:19:44 Chủ nhật 26/06/2022
THB Bạt Thái Lan 619,12 682,53 625,38 19:19:35 Thứ bảy 25/06/2022
THB Bạt Thái Lan 619,12 682,53 625,38 19:19:43 Thứ sáu 24/06/2022
THB Bạt Thái Lan 620,17 683,88 626,44 19:19:29 Thứ năm 23/06/2022
CAD Đô la Canada 17.643 18.310 17.749 19:19:08 Thứ năm 30/06/2022
CAD Đô la Canada 17.668 18.335 17.775 19:19:08 Thứ tư 29/06/2022
CAD Đô la Canada 17.728 18.394 17.835 19:19:20 Thứ ba 28/06/2022
CAD Đô la Canada 17.659 18.326 17.766 19:19:09 Thứ hai 27/06/2022
CAD Đô la Canada 17.524 18.186 17.630 19:19:13 Chủ nhật 26/06/2022
CAD Đô la Canada 17.524 18.186 17.630 19:19:04 Thứ bảy 25/06/2022
CAD Đô la Canada 17.524 18.186 17.630 19:19:13 Thứ sáu 24/06/2022
CAD Đô la Canada 17.561 18.224 17.667 19:19:01 Thứ năm 23/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.358 16.998 16.456 19:18:48 Thứ năm 30/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.371 17.012 16.469 19:18:48 Thứ tư 29/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.423 17.057 16.522 19:18:58 Thứ ba 28/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.405 17.049 16.504 19:18:51 Thứ hai 27/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.365 17.006 16.464 19:18:55 Chủ nhật 26/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.365 17.006 16.464 19:18:46 Thứ bảy 25/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.365 17.006 16.464 19:18:53 Thứ sáu 24/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.369 17.007 16.468 19:18:43 Thứ năm 23/06/2022
AUD Đô la Australia 15.661 16.280 15.756 19:18:31 Thứ năm 30/06/2022
AUD Đô la Australia 15.647 16.273 15.742 19:18:32 Thứ tư 29/06/2022
AUD Đô la Australia 15.821 16.446 15.917 19:18:37 Thứ ba 28/06/2022
AUD Đô la Australia 15.754 16.377 15.849 19:18:32 Thứ hai 27/06/2022
AUD Đô la Australia 15.703 16.331 15.798 19:18:35 Chủ nhật 26/06/2022
AUD Đô la Australia 15.703 16.331 15.798 19:18:29 Thứ bảy 25/06/2022
AUD Đô la Australia 15.703 16.331 15.798 19:18:34 Thứ sáu 24/06/2022
AUD Đô la Australia 15.685 16.305 15.780 19:18:27 Thứ năm 23/06/2022
GBP Bảng Anh 27.679 28.875 27.846 19:18:12 Thứ năm 30/06/2022
GBP Bảng Anh 27.710 28.915 27.877 19:18:13 Thứ tư 29/06/2022
GBP Bảng Anh 27.959 29.175 28.128 19:18:20 Thứ ba 28/06/2022
GBP Bảng Anh 27.928 29.135 28.096 19:18:13 Thứ hai 27/06/2022
GBP Bảng Anh 27.909 29.113 28.077 19:18:12 Chủ nhật 26/06/2022
GBP Bảng Anh 27.909 29.113 28.077 19:18:09 Thứ bảy 25/06/2022
GBP Bảng Anh 27.909 29.113 28.077 19:18:15 Thứ sáu 24/06/2022
GBP Bảng Anh 27.856 29.061 28.025 19:18:11 Thứ năm 23/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.865 24.796 24.009 19:17:57 Thứ năm 30/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.822 24.757 23.966 19:17:58 Thứ tư 29/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.835 24.765 23.978 19:18:03 Thứ ba 28/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.767 24.695 23.911 19:17:58 Thứ hai 27/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.713 24.641 23.856 19:17:56 Chủ nhật 26/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.713 24.641 23.856 19:17:52 Thứ bảy 25/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.713 24.641 23.856 19:17:58 Thứ sáu 24/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.664 24.587 23.806 19:17:57 Thứ năm 23/06/2022
EUR Euro 23.890 24.994 23.954 19:17:39 Thứ năm 30/06/2022
EUR Euro 23.950 25.059 24.015 19:17:38 Thứ tư 29/06/2022
EUR Euro 24.178 25.295 24.243 19:17:45 Thứ ba 28/06/2022
EUR Euro 24.097 25.211 24.162 19:17:38 Thứ hai 27/06/2022
EUR Euro 24.036 25.154 24.101 19:17:37 Chủ nhật 26/06/2022
EUR Euro 24.036 25.154 24.101 19:17:35 Thứ bảy 25/06/2022
EUR Euro 24.036 25.154 24.101 19:17:40 Thứ sáu 24/06/2022
EUR Euro 24.102 25.223 24.167 19:17:38 Thứ năm 23/06/2022
JPY Yên Nhật 166,9 175,5 167,91 19:17:21 Thứ năm 30/06/2022
JPY Yên Nhật 167,16 175,8 168,17 19:17:20 Thứ tư 29/06/2022
JPY Yên Nhật 167,74 176,38 168,75 19:17:25 Thứ ba 28/06/2022
JPY Yên Nhật 168,21 176,88 169,23 19:17:21 Thứ hai 27/06/2022
JPY Yên Nhật 168,58 177,3 169,6 19:17:20 Chủ nhật 26/06/2022
JPY Yên Nhật 168,58 177,3 169,6 19:17:19 Thứ bảy 25/06/2022
JPY Yên Nhật 168,58 177,3 169,6 19:17:22 Thứ sáu 24/06/2022
JPY Yên Nhật 167,34 175,97 168,35 19:17:20 Thứ năm 23/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.130 23.410 23.130 19:17:02 Thứ năm 30/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.120 23.400 23.120 19:17:02 Thứ tư 29/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.115 23.395 23.115 19:17:03 Thứ ba 28/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.110 23.390 23.110 19:17:02 Thứ hai 27/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.115 23.395 23.115 19:17:03 Chủ nhật 26/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.115 23.395 23.115 19:17:02 Thứ bảy 25/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.115 23.395 23.115 19:17:03 Thứ sáu 24/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.115 23.395 23.115 19:17:02 Thứ năm 23/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.904 3.008 2.924 19:19:25 Thứ năm 30/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.903 3.006 2.923 19:19:24 Thứ tư 29/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.902 3.006 2.922 19:19:42 Thứ ba 28/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.901 3.004 2.921 19:19:26 Thứ hai 27/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.901 3.005 2.921 19:19:30 Chủ nhật 26/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.901 3.005 2.921 19:19:20 Thứ bảy 25/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.901 3.005 2.921 19:19:31 Thứ sáu 24/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.901 3.005 2.922 19:19:17 Thứ năm 23/06/2022
MYR Ringgit Malaysia 4.941,87 5.424,1 0 19:20:49 Thứ năm 30/06/2022
MYR Ringgit Malaysia 4.945,34 5.427,95 0 19:20:40 Thứ tư 29/06/2022
MYR Ringgit Malaysia 4.948,77 5.431,73 0 19:21:10 Thứ ba 28/06/2022
MYR Ringgit Malaysia 4.937,6 5.419,47 0 19:20:46 Thứ hai 27/06/2022
MYR Ringgit Malaysia 4.938,67 5.420,63 0 19:20:45 Chủ nhật 26/06/2022
MYR Ringgit Malaysia 4.938,67 5.420,63 0 19:20:35 Thứ bảy 25/06/2022
MYR Ringgit Malaysia 4.938,67 5.420,63 0 19:20:50 Thứ sáu 24/06/2022
MYR Ringgit Malaysia 4.936,43 5.419,4 0 19:20:28 Thứ năm 23/06/2022
RUB Rúp Nga 0 510 397 19:20:47 Thứ năm 30/06/2022
RUB Rúp Nga 0 519 404 19:20:38 Thứ tư 29/06/2022
RUB Rúp Nga 0 499 384 19:21:08 Thứ ba 28/06/2022
RUB Rúp Nga 0 504 392 19:20:44 Thứ hai 27/06/2022
RUB Rúp Nga 0 505 393 19:20:42 Chủ nhật 26/06/2022
RUB Rúp Nga 0 505 393 19:20:33 Thứ bảy 25/06/2022
RUB Rúp Nga 0 505 393 19:20:48 Thứ sáu 24/06/2022
RUB Rúp Nga 0 507 395 19:20:26 Thứ năm 23/06/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.531 3.419 19:20:38 Thứ năm 30/06/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.523 3.412 19:20:31 Thứ tư 29/06/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.537 3.425 19:21:00 Thứ ba 28/06/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.534 3.422 19:20:36 Thứ hai 27/06/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.417 19:20:34 Chủ nhật 26/06/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.417 19:20:25 Thứ bảy 25/06/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.417 19:20:38 Thứ sáu 24/06/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.525 3.413 19:20:18 Thứ năm 23/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.391 2.315 19:20:34 Thứ năm 30/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.397 2.320 19:20:26 Thứ tư 29/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.424 2.347 19:20:56 Thứ ba 28/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.398 2.322 19:20:29 Thứ hai 27/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.375 2.299 19:20:30 Chủ nhật 26/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.375 2.299 19:20:20 Thứ bảy 25/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.375 2.299 19:20:33 Thứ sáu 24/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.384 2.307 19:20:14 Thứ năm 23/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.326 3.220 19:20:29 Thứ năm 30/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.334 3.229 19:20:21 Thứ tư 29/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.365 3.259 19:20:51 Thứ ba 28/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.354 3.248 19:20:23 Thứ hai 27/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.347 3.241 19:20:25 Chủ nhật 26/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.347 3.241 19:20:15 Thứ bảy 25/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.347 3.241 19:20:28 Thứ sáu 24/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.356 3.250 19:20:09 Thứ năm 23/06/2022
LAK Kip Lào 0 1,61 1,3 19:20:26 Thứ năm 30/06/2022
LAK Kip Lào 0 1,63 1,31 19:20:18 Thứ tư 29/06/2022
LAK Kip Lào 0 1,63 1,31 19:20:47 Thứ ba 28/06/2022
LAK Kip Lào 0 1,63 1,32 19:20:20 Thứ hai 27/06/2022
LAK Kip Lào 0 1,61 1,31 19:20:22 Chủ nhật 26/06/2022
LAK Kip Lào 0 1,61 1,31 19:20:13 Thứ bảy 25/06/2022
LAK Kip Lào 0 1,61 1,31 19:20:25 Thứ sáu 24/06/2022
LAK Kip Lào 0 1,62 1,31 19:20:07 Thứ năm 23/06/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.314 2.241 19:20:19 Thứ năm 30/06/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.322 2.248 19:20:13 Thứ tư 29/06/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.351 2.276 19:20:41 Thứ ba 28/06/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.335 2.260 19:20:14 Thứ hai 27/06/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.328 2.254 19:20:18 Chủ nhật 26/06/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.328 2.254 19:20:08 Thứ bảy 25/06/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.328 2.254 19:20:21 Thứ sáu 24/06/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.338 2.264 19:20:03 Thứ năm 23/06/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,04 19,59 0 19:20:09 Thứ năm 30/06/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,02 19,57 0 19:20:01 Thứ tư 29/06/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,23 19,82 0 19:20:31 Thứ ba 28/06/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,19 19,77 0 19:20:04 Thứ hai 27/06/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,04 19,59 0 19:20:08 Chủ nhật 26/06/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,04 19,59 0 19:19:58 Thứ bảy 25/06/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,04 19,59 0 19:20:11 Thứ sáu 24/06/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,99 19,53 0 19:19:54 Thứ năm 23/06/2022
NZD Đô la New Zealand 14.213 14.634 14.299 19:19:58 Thứ năm 30/06/2022
NZD Đô la New Zealand 14.252 14.682 14.338 19:19:50 Thứ tư 29/06/2022
NZD Đô la New Zealand 14.418 14.853 14.505 19:20:15 Thứ ba 28/06/2022
NZD Đô la New Zealand 14.413 14.840 14.500 19:19:54 Thứ hai 27/06/2022
NZD Đô la New Zealand 14.382 14.815 14.469 19:19:59 Chủ nhật 26/06/2022
NZD Đô la New Zealand 14.382 14.815 14.469 19:19:49 Thứ bảy 25/06/2022
NZD Đô la New Zealand 14.382 14.815 14.469 19:20:00 Thứ sáu 24/06/2022
NZD Đô la New Zealand 14.313 14.745 14.400 19:19:45 Thứ năm 23/06/2022
TWD Đô la Đài Loan 706,98 803,38 0 19:19:56 Thứ năm 30/06/2022
TWD Đô la Đài Loan 708,1 804,66 0 19:19:48 Thứ tư 29/06/2022
TWD Đô la Đài Loan 708,98 805,11 0 19:20:13 Thứ ba 28/06/2022
TWD Đô la Đài Loan 709,52 806,27 0 19:19:52 Thứ hai 27/06/2022
TWD Đô la Đài Loan 707,07 803,49 0 19:19:57 Chủ nhật 26/06/2022
TWD Đô la Đài Loan 707,07 803,49 0 19:19:47 Thứ bảy 25/06/2022
TWD Đô la Đài Loan 707,07 803,49 0 19:19:57 Thứ sáu 24/06/2022
TWD Đô la Đài Loan 705,38 801,57 0 19:19:41 Thứ năm 23/06/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ