Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 27/09/2022

Cập nhật lúc 19:17:02 ngày 27/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 26/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 26/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 26/09/2022

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.600
15
23.880
15
23.600
15
Đô la Mỹ
jpy 160,76
-0,31
168,97
-0,33
161,73
-0,31
Yên Nhật
eur 22.485
56
23.524
56
22.546
56
Euro
chf 23.496
-35
24.362
-42
23.638
-35
Franc Thụy sĩ
gbp 25.134
513
26.215
539
25.286
516
Bảng Anh
aud 15.088
38
15.680
41
15.179
38
Đô la Australia
sgd 16.204
18
16.772
14
16.302
19
Đô la Singapore
cad 17.004
-20
17.641
-22
17.107
-20
Đô la Canada
hkd 2.962
2
3.067
2
2.983
2
Đô la Hồng Kông
thb 592,44
-0,25
652,76
-0,62
598,43
-0,25
Bạt Thái Lan
twd 675,42
2,17
766,8
2,29
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 13.307
-20
13.706
-20
13.387
-20
Đô la New Zealand
krw 14,92
0,09
17,47
0,11
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.141
22
2.073
21
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,41
-0,03
1,11
-0,01
Kip Lào
dkk 0
0
3.131
7
3.033
8
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.249
-1
2.178
0
Krone Na Uy
cny 0
0
3.371
6
3.263
4
Nhân dân tệ
rub 0
0
471
1
367
0
Rúp Nga
myr 4.819,78
-7,93
5.289,2
-8,18
0
0
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:18:35 ngày 27/09/2022
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 592,44 652,76 598,43 19:18:07 Thứ ba 27/09/2022
THB Bạt Thái Lan 592,69 653,38 598,68 19:18:05 Thứ hai 26/09/2022
THB Bạt Thái Lan 599,27 660,48 605,33 19:18:07 Chủ nhật 25/09/2022
THB Bạt Thái Lan 599,27 660,48 605,33 19:18:20 Thứ bảy 24/09/2022
THB Bạt Thái Lan 599,27 660,48 605,33 19:18:08 Thứ sáu 23/09/2022
THB Bạt Thái Lan 600,24 661,36 606,3 19:18:06 Thứ năm 22/09/2022
THB Bạt Thái Lan 602,47 664,18 608,55 19:18:08 Thứ tư 21/09/2022
THB Bạt Thái Lan 606,03 667,94 612,15 19:18:11 Thứ ba 20/09/2022
CAD Đô la Canada 17.004 17.641 17.107 19:17:54 Thứ ba 27/09/2022
CAD Đô la Canada 17.024 17.663 17.127 19:17:53 Thứ hai 26/09/2022
CAD Đô la Canada 17.149 17.788 17.253 19:17:54 Chủ nhật 25/09/2022
CAD Đô la Canada 17.149 17.788 17.253 19:18:07 Thứ bảy 24/09/2022
CAD Đô la Canada 17.149 17.788 17.253 19:17:55 Thứ sáu 23/09/2022
CAD Đô la Canada 17.168 17.813 17.272 19:17:54 Thứ năm 22/09/2022
CAD Đô la Canada 17.313 17.962 17.417 19:17:55 Thứ tư 21/09/2022
CAD Đô la Canada 17.469 18.124 17.574 19:17:56 Thứ ba 20/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.204 16.772 16.302 19:17:47 Thứ ba 27/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.186 16.758 16.283 19:17:45 Thứ hai 26/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.301 16.878 16.400 19:17:46 Chủ nhật 25/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.301 16.878 16.400 19:17:58 Thứ bảy 24/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.301 16.878 16.400 19:17:47 Thứ sáu 23/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.350 16.933 16.448 19:17:46 Thứ năm 22/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.396 16.976 16.495 19:17:47 Thứ tư 21/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.464 17.047 16.564 19:17:48 Thứ ba 20/09/2022
AUD Đô la Australia 15.088 15.680 15.179 19:17:39 Thứ ba 27/09/2022
AUD Đô la Australia 15.050 15.639 15.141 19:17:38 Thứ hai 26/09/2022
AUD Đô la Australia 15.256 15.853 15.349 19:17:39 Chủ nhật 25/09/2022
AUD Đô la Australia 15.256 15.853 15.349 19:17:49 Thứ bảy 24/09/2022
AUD Đô la Australia 15.256 15.853 15.349 19:17:39 Thứ sáu 23/09/2022
AUD Đô la Australia 15.310 15.911 15.402 19:17:39 Thứ năm 22/09/2022
AUD Đô la Australia 15.431 16.038 15.524 19:17:40 Thứ tư 21/09/2022
AUD Đô la Australia 15.543 16.154 15.637 19:17:40 Thứ ba 20/09/2022
GBP Bảng Anh 25.134 26.215 25.286 19:17:31 Thứ ba 27/09/2022
GBP Bảng Anh 24.621 25.676 24.770 19:17:30 Thứ hai 26/09/2022
GBP Bảng Anh 25.905 27.012 26.062 19:17:31 Chủ nhật 25/09/2022
GBP Bảng Anh 25.905 27.012 26.062 19:17:39 Thứ bảy 24/09/2022
GBP Bảng Anh 25.905 27.012 26.062 19:17:32 Thứ sáu 23/09/2022
GBP Bảng Anh 26.082 27.204 26.239 19:17:31 Thứ năm 22/09/2022
GBP Bảng Anh 26.266 27.396 26.424 19:17:32 Thứ tư 21/09/2022
GBP Bảng Anh 26.505 27.639 26.665 19:17:32 Thứ ba 20/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.496 24.362 23.638 19:17:25 Thứ ba 27/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.531 24.404 23.673 19:17:24 Thứ hai 26/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.650 24.528 23.793 19:17:25 Chủ nhật 25/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.650 24.528 23.793 19:17:31 Thứ bảy 24/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.650 24.528 23.793 19:17:25 Thứ sáu 23/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.039 24.932 24.185 19:17:25 Thứ năm 22/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.069 24.962 24.214 19:17:25 Thứ tư 21/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.031 24.916 24.176 19:17:25 Thứ ba 20/09/2022
EUR Euro 22.485 23.524 22.546 19:17:17 Thứ ba 27/09/2022
EUR Euro 22.429 23.468 22.490 19:17:17 Thứ hai 26/09/2022
EUR Euro 22.697 23.748 22.758 19:17:18 Chủ nhật 25/09/2022
EUR Euro 22.697 23.748 22.758 19:17:22 Thứ bảy 24/09/2022
EUR Euro 22.697 23.748 22.758 19:17:18 Thứ sáu 23/09/2022
EUR Euro 22.876 23.935 22.938 19:17:17 Thứ năm 22/09/2022
EUR Euro 23.012 24.078 23.074 19:17:17 Thứ tư 21/09/2022
EUR Euro 23.304 24.378 23.367 19:17:18 Thứ ba 20/09/2022
JPY Yên Nhật 160,76 168,97 161,73 19:17:10 Thứ ba 27/09/2022
JPY Yên Nhật 161,07 169,3 162,04 19:17:10 Thứ hai 26/09/2022
JPY Yên Nhật 162,3 170,59 163,28 19:17:10 Chủ nhật 25/09/2022
JPY Yên Nhật 162,3 170,59 163,28 19:17:13 Thứ bảy 24/09/2022
JPY Yên Nhật 162,3 170,59 163,28 19:17:10 Thứ sáu 23/09/2022
JPY Yên Nhật 159,87 168,06 160,83 19:17:10 Thứ năm 22/09/2022
JPY Yên Nhật 161,24 169,51 162,22 19:17:10 Thứ tư 21/09/2022
JPY Yên Nhật 161,35 169,62 162,33 19:17:10 Thứ ba 20/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.600 23.880 23.600 19:17:02 Thứ ba 27/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.585 23.865 23.585 19:17:02 Thứ hai 26/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.570 23.850 23.570 19:17:02 Chủ nhật 25/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.570 23.850 23.570 19:17:03 Thứ bảy 24/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.570 23.850 23.570 19:17:02 Thứ sáu 23/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.570 23.850 23.570 19:17:02 Thứ năm 22/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.550 23.830 23.550 19:17:02 Thứ tư 21/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.530 23.810 23.530 19:17:02 Thứ ba 20/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.962 3.067 2.983 19:18:01 Thứ ba 27/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.960 3.065 2.981 19:17:59 Thứ hai 26/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.958 3.063 2.979 19:18:01 Chủ nhật 25/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.958 3.063 2.979 19:18:14 Thứ bảy 24/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.958 3.063 2.979 19:18:02 Thứ sáu 23/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.958 3.063 2.979 19:18:00 Thứ năm 22/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.956 3.060 2.976 19:18:02 Thứ tư 21/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.953 3.058 2.974 19:18:05 Thứ ba 20/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 4.819,78 5.289,2 0 19:18:35 Thứ ba 27/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 4.827,71 5.297,38 0 19:18:33 Thứ hai 26/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 4.847,82 5.318,34 0 19:18:35 Chủ nhật 25/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 4.847,82 5.318,34 0 19:18:51 Thứ bảy 24/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 4.847,82 5.318,34 0 19:18:36 Thứ sáu 23/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 4.855,77 5.328,24 0 19:18:35 Thứ năm 22/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 4.854,3 5.326,69 0 19:18:36 Thứ tư 21/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 4.862,95 5.337,42 0 19:18:41 Thứ ba 20/09/2022
RUB Rúp Nga 0 471 367 19:18:34 Thứ ba 27/09/2022
RUB Rúp Nga 0 470 367 19:18:32 Thứ hai 26/09/2022
RUB Rúp Nga 0 469 365 19:18:34 Chủ nhật 25/09/2022
RUB Rúp Nga 0 469 365 19:18:50 Thứ bảy 24/09/2022
RUB Rúp Nga 0 469 365 19:18:35 Thứ sáu 23/09/2022
RUB Rúp Nga 0 451 351 19:18:34 Thứ năm 22/09/2022
RUB Rúp Nga 0 445 347 19:18:35 Thứ tư 21/09/2022
RUB Rúp Nga 0 456 355 19:18:40 Thứ ba 20/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.371 3.263 19:18:30 Thứ ba 27/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.365 3.259 19:18:28 Thứ hai 26/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.385 3.279 19:18:30 Chủ nhật 25/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.385 3.279 19:18:45 Thứ bảy 24/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.385 3.279 19:18:31 Thứ sáu 23/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.400 3.293 19:18:30 Thứ năm 22/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.414 3.307 19:18:31 Thứ tư 21/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.430 3.322 19:18:36 Thứ ba 20/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.249 2.178 19:18:28 Thứ ba 27/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.250 2.178 19:18:26 Thứ hai 26/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.300 2.227 19:18:28 Chủ nhật 25/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.300 2.227 19:18:42 Thứ bảy 24/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.300 2.227 19:18:29 Thứ sáu 23/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.324 2.250 19:18:28 Thứ năm 22/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.316 2.243 19:18:29 Thứ tư 21/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.354 2.279 19:18:34 Thứ ba 20/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.131 3.033 19:18:26 Thứ ba 27/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.124 3.025 19:18:24 Thứ hai 26/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.161 3.061 19:18:26 Chủ nhật 25/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.161 3.061 19:18:40 Thứ bảy 24/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.161 3.061 19:18:27 Thứ sáu 23/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.186 3.086 19:18:26 Thứ năm 22/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.205 3.104 19:18:27 Thứ tư 21/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.244 3.142 19:18:32 Thứ ba 20/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,41 1,11 19:18:24 Thứ ba 27/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,44 1,12 19:18:22 Thứ hai 26/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,44 1,12 19:18:24 Chủ nhật 25/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,44 1,12 19:18:39 Thứ bảy 24/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,44 1,12 19:18:25 Thứ sáu 23/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,45 1,13 19:18:24 Thứ năm 22/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,45 1,13 19:18:25 Thứ tư 21/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,46 1,14 19:18:30 Thứ ba 20/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.141 2.073 19:18:22 Thứ ba 27/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.119 2.052 19:18:20 Thứ hai 26/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.157 2.089 19:18:22 Chủ nhật 25/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.157 2.089 19:18:37 Thứ bảy 24/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.157 2.089 19:18:23 Thứ sáu 23/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.173 2.104 19:18:22 Thứ năm 22/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.189 2.120 19:18:23 Thứ tư 21/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.233 2.162 19:18:28 Thứ ba 20/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 14,92 17,47 0 19:18:18 Thứ ba 27/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 14,83 17,36 0 19:18:16 Thứ hai 26/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,03 17,62 0 19:18:18 Chủ nhật 25/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,03 17,62 0 19:18:32 Thứ bảy 24/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,03 17,62 0 19:18:19 Thứ sáu 23/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,07 17,64 0 19:18:18 Thứ năm 22/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,2 17,79 0 19:18:19 Thứ tư 21/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,25 17,85 0 19:18:23 Thứ ba 20/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.307 13.706 13.387 19:18:14 Thứ ba 27/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.327 13.726 13.407 19:18:12 Thứ hai 26/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.514 13.919 13.595 19:18:14 Chủ nhật 25/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.514 13.919 13.595 19:18:27 Thứ bảy 24/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.514 13.919 13.595 19:18:15 Thứ sáu 23/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.577 13.983 13.659 19:18:14 Thứ năm 22/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.691 14.094 13.774 19:18:15 Thứ tư 21/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.807 14.214 13.891 19:18:19 Thứ ba 20/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 675,42 766,8 0 19:18:13 Thứ ba 27/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 673,25 764,51 0 19:18:11 Thứ hai 26/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 675,71 767,62 0 19:18:12 Chủ nhật 25/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 675,71 767,62 0 19:18:26 Thứ bảy 24/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 675,71 767,62 0 19:18:13 Thứ sáu 23/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 678,68 770,52 0 19:18:12 Thứ năm 22/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 681,68 773,94 0 19:18:13 Thứ tư 21/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 682,37 774,59 0 19:18:17 Thứ ba 20/09/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ