Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 26/04/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.158
-19
25.458
-19
25.158
-19
Đô la Mỹ
jpy 157,95
-0,6
166,28
-0,64
158,9
-0,61
Yên Nhật
eur 26.668
2
27.890
-2
26.741
3
Euro
chf 27.158
-8
28.164
-6
27.322
-8
Franc Thụy sĩ
gbp 30.988
1
32.273
-6
31.176
2
Bảng Anh
aud 16.203
43
16.812
55
16.300
42
Đô la Australia
sgd 18.224
-9
18.862
-14
18.334
-9
Đô la Singapore
cad 18.164
38
18.836
40
18.273
38
Đô la Canada
hkd 3.166
-2
3.278
-2
3.188
-2
Đô la Hồng Kông
thb 655,04
1,27
706,24
1,38
661,66
1,29
Bạt Thái Lan
twd 702,83
-0,16
849,14
0,46
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.832
18
15.319
11
14.922
19
Đô la New Zealand
krw 16,15
-0,03
19,13
-0,04
17,84
-0,04
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.367
-6
2.292
-6
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,25
-0,01
0,91
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.701
1
3.584
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.348
0
2.274
0
Krone Na Uy
cny 0
0
3.550
-1
3.459
-1
Nhân dân tệ
rub 0
0
318
-1
248
0
Rúp Nga
myr 4.958,92
4,55
5.580,99
2,85
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.976,25
-5,02
6.640,96
-5,01
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
85.071
-36
80.106
-84
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:18 ngày 26/04/2024
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 702,83 849,14 0 17:19:07 Thứ sáu 26/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 702,99 848,68 0 17:19:10 Thứ năm 25/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 704,03 849,9 0 17:19:11 Thứ tư 24/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 702,05 848,18 0 17:19:13 Thứ ba 23/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 700,98 846,89 0 17:19:18 Thứ hai 22/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 704,08 850,12 0 17:19:03 Chủ nhật 21/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 704,08 850,12 0 17:19:06 Thứ bảy 20/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 704,08 850,12 0 17:19:07 Thứ sáu 19/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.166 3.278 3.188 17:18:45 Thứ sáu 26/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.168 3.280 3.190 17:18:50 Thứ năm 25/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.167 3.280 3.190 17:18:49 Thứ tư 24/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.166 3.279 3.188 17:18:53 Thứ ba 23/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.167 3.279 3.189 17:18:58 Thứ hai 22/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.166 3.279 3.188 17:18:42 Chủ nhật 21/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.166 3.279 3.188 17:18:46 Thứ bảy 20/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.166 3.279 3.188 17:18:47 Thứ sáu 19/04/2024
CAD Đô la Canada 18.164 18.836 18.273 17:18:33 Thứ sáu 26/04/2024
CAD Đô la Canada 18.126 18.796 18.235 17:18:36 Thứ năm 25/04/2024
CAD Đô la Canada 18.146 18.822 18.256 17:18:37 Thứ tư 24/04/2024
CAD Đô la Canada 18.101 18.774 18.210 17:18:40 Thứ ba 23/04/2024
CAD Đô la Canada 18.059 18.731 18.168 17:18:46 Thứ hai 22/04/2024
CAD Đô la Canada 18.019 18.687 18.128 17:18:30 Chủ nhật 21/04/2024
CAD Đô la Canada 18.019 18.687 18.128 17:18:33 Thứ bảy 20/04/2024
CAD Đô la Canada 18.019 18.687 18.128 17:18:35 Thứ sáu 19/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.224 18.862 18.334 17:18:19 Thứ sáu 26/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.233 18.876 18.343 17:18:23 Thứ năm 25/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.238 18.876 18.348 17:18:24 Thứ tư 24/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.201 18.838 18.311 17:18:26 Thứ ba 23/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.212 18.850 18.322 17:18:33 Thứ hai 22/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.200 18.837 18.310 17:18:18 Chủ nhật 21/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.200 18.837 18.310 17:18:20 Thứ bảy 20/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.200 18.837 18.310 17:18:21 Thứ sáu 19/04/2024
AUD Đô la Australia 16.203 16.812 16.300 17:18:06 Thứ sáu 26/04/2024
AUD Đô la Australia 16.160 16.757 16.258 17:18:10 Thứ năm 25/04/2024
AUD Đô la Australia 16.144 16.748 16.242 17:18:10 Thứ tư 24/04/2024
AUD Đô la Australia 16.001 16.592 16.098 17:18:13 Thứ ba 23/04/2024
AUD Đô la Australia 15.942 16.531 16.038 17:18:18 Thứ hai 22/04/2024
AUD Đô la Australia 15.902 16.489 15.998 17:18:06 Chủ nhật 21/04/2024
AUD Đô la Australia 15.902 16.489 15.998 17:18:08 Thứ bảy 20/04/2024
AUD Đô la Australia 15.902 16.489 15.998 17:18:07 Thứ sáu 19/04/2024
GBP Bảng Anh 30.988 32.273 31.176 17:17:54 Thứ sáu 26/04/2024
GBP Bảng Anh 30.987 32.279 31.174 17:17:57 Thứ năm 25/04/2024
GBP Bảng Anh 30.856 32.142 31.042 17:17:56 Thứ tư 24/04/2024
GBP Bảng Anh 30.594 31.869 30.779 17:17:57 Thứ ba 23/04/2024
GBP Bảng Anh 30.655 31.933 30.840 17:18:04 Thứ hai 22/04/2024
GBP Bảng Anh 30.815 32.092 31.001 17:17:53 Chủ nhật 21/04/2024
GBP Bảng Anh 30.815 32.092 31.001 17:17:54 Thứ bảy 20/04/2024
GBP Bảng Anh 30.815 32.092 31.001 17:17:54 Thứ sáu 19/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.158 28.164 27.322 17:17:43 Thứ sáu 26/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.166 28.170 27.330 17:17:44 Thứ năm 25/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.189 28.193 27.353 17:17:44 Thứ tư 24/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.172 28.185 27.336 17:17:45 Thứ ba 23/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.223 28.238 27.387 17:17:47 Thứ hai 22/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.279 28.296 27.444 17:17:42 Chủ nhật 21/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.279 28.296 27.444 17:17:43 Thứ bảy 20/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.279 28.296 27.444 17:17:43 Thứ sáu 19/04/2024
EUR Euro 26.668 27.890 26.741 17:17:30 Thứ sáu 26/04/2024
EUR Euro 26.666 27.892 26.738 17:17:31 Thứ năm 25/04/2024
EUR Euro 26.615 27.838 26.687 17:17:31 Thứ tư 24/04/2024
EUR Euro 26.479 27.696 26.550 17:17:31 Thứ ba 23/04/2024
EUR Euro 26.513 27.724 26.585 17:17:35 Thứ hai 22/04/2024
EUR Euro 26.473 27.682 26.544 17:17:30 Chủ nhật 21/04/2024
EUR Euro 26.473 27.682 26.544 17:17:30 Thứ bảy 20/04/2024
EUR Euro 26.473 27.682 26.544 17:17:30 Thứ sáu 19/04/2024
JPY Yên Nhật 157,95 166,28 158,9 17:17:17 Thứ sáu 26/04/2024
JPY Yên Nhật 158,55 166,92 159,51 17:17:18 Thứ năm 25/04/2024
JPY Yên Nhật 159,34 167,75 160,3 17:17:17 Thứ tư 24/04/2024
JPY Yên Nhật 159,47 167,89 160,44 17:17:17 Thứ ba 23/04/2024
JPY Yên Nhật 159,65 168,05 160,61 17:17:19 Thứ hai 22/04/2024
JPY Yên Nhật 159,69 168,09 160,65 17:17:17 Chủ nhật 21/04/2024
JPY Yên Nhật 159,69 168,09 160,65 17:17:17 Thứ bảy 20/04/2024
JPY Yên Nhật 159,69 168,09 160,65 17:17:17 Thứ sáu 19/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.158 25.458 25.158 17:17:03 Thứ sáu 26/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.177 25.477 25.177 17:17:04 Thứ năm 25/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.187 25.487 25.187 17:17:04 Thứ tư 24/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.188 25.488 25.188 17:17:05 Thứ ba 23/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.185 25.485 25.185 17:17:06 Thứ hai 22/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.168 25.468 25.168 17:17:03 Chủ nhật 21/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.168 25.468 25.168 17:17:04 Thứ bảy 20/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.168 25.468 25.168 17:17:04 Thứ sáu 19/04/2024
THB Bạt Thái Lan 655,04 706,24 661,66 17:18:57 Thứ sáu 26/04/2024
THB Bạt Thái Lan 653,77 704,86 660,37 17:18:59 Thứ năm 25/04/2024
THB Bạt Thái Lan 656,86 708,01 663,49 17:19:00 Thứ tư 24/04/2024
THB Bạt Thái Lan 654,23 705,55 660,84 17:19:03 Thứ ba 23/04/2024
THB Bạt Thái Lan 655,03 706,42 661,65 17:19:07 Thứ hai 22/04/2024
THB Bạt Thái Lan 657,08 708,44 663,71 17:18:52 Chủ nhật 21/04/2024
THB Bạt Thái Lan 657,08 708,44 663,71 17:18:56 Thứ bảy 20/04/2024
THB Bạt Thái Lan 657,08 708,44 663,71 17:18:57 Thứ sáu 19/04/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.071 80.106 17:20:18 Thứ sáu 26/04/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.107 80.190 17:20:14 Thứ năm 25/04/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.049 80.149 17:20:19 Thứ tư 24/04/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.036 80.111 17:20:27 Thứ ba 23/04/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.009 80.075 17:20:27 Thứ hai 22/04/2024
KWD Dinar Kuwait 0 84.950 79.967 17:20:09 Chủ nhật 21/04/2024
KWD Dinar Kuwait 0 84.950 79.967 17:20:22 Thứ bảy 20/04/2024
KWD Dinar Kuwait 0 84.950 79.967 17:20:15 Thứ sáu 19/04/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.976,25 6.640,96 17:20:16 Thứ sáu 26/04/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.981,27 6.645,97 17:20:11 Thứ năm 25/04/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.984,01 6.648,61 17:20:16 Thứ tư 24/04/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.983,92 6.648,52 17:20:24 Thứ ba 23/04/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.982,91 6.647,56 17:20:24 Thứ hai 22/04/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.977,88 6.642,18 17:20:06 Chủ nhật 21/04/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.977,88 6.642,18 17:20:20 Thứ bảy 20/04/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.977,88 6.642,18 17:20:12 Thứ sáu 19/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 4.958,92 5.580,99 0 17:20:05 Thứ sáu 26/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 4.954,37 5.578,14 0 17:20:00 Thứ năm 25/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 4.963,6 5.587,35 0 17:20:05 Thứ tư 24/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 4.961,72 5.584,06 0 17:20:13 Thứ ba 23/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 4.955,95 5.577,56 0 17:20:14 Thứ hai 22/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 4.953,64 5.573,84 0 17:19:57 Chủ nhật 21/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 4.953,64 5.573,84 0 17:20:05 Thứ bảy 20/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 4.953,64 5.573,84 0 17:20:02 Thứ sáu 19/04/2024
RUB Rúp Nga 0 318 248 17:20:02 Thứ sáu 26/04/2024
RUB Rúp Nga 0 319 248 17:19:58 Thứ năm 25/04/2024
RUB Rúp Nga 0 316 247 17:20:02 Thứ tư 24/04/2024
RUB Rúp Nga 0 314 245 17:20:10 Thứ ba 23/04/2024
RUB Rúp Nga 0 315 246 17:20:11 Thứ hai 22/04/2024
RUB Rúp Nga 0 313 244 17:19:54 Chủ nhật 21/04/2024
RUB Rúp Nga 0 313 244 17:20:02 Thứ bảy 20/04/2024
RUB Rúp Nga 0 313 244 17:19:57 Thứ sáu 19/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.550 3.459 17:19:55 Thứ sáu 26/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.551 3.460 17:19:51 Thứ năm 25/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.553 3.462 17:19:55 Thứ tư 24/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.553 3.462 17:20:02 Thứ ba 23/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.554 3.463 17:20:04 Thứ hai 22/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.553 3.462 17:19:47 Chủ nhật 21/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.553 3.462 17:19:54 Thứ bảy 20/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.553 3.462 17:19:50 Thứ sáu 19/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.348 2.274 17:19:49 Thứ sáu 26/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.348 2.274 17:19:46 Thứ năm 25/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.360 2.286 17:19:49 Thứ tư 24/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.340 2.266 17:19:57 Thứ ba 23/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.334 2.260 17:19:58 Thứ hai 22/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.327 2.254 17:19:41 Chủ nhật 21/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.327 2.254 17:19:48 Thứ bảy 20/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.327 2.254 17:19:44 Thứ sáu 19/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.701 3.584 17:19:43 Thứ sáu 26/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.700 3.584 17:19:40 Thứ năm 25/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.692 3.576 17:19:43 Thứ tư 24/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.673 3.558 17:19:50 Thứ ba 23/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.677 3.562 17:19:51 Thứ hai 22/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.672 3.556 17:19:35 Chủ nhật 21/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.672 3.556 17:19:42 Thứ bảy 20/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.672 3.556 17:19:38 Thứ sáu 19/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,91 17:19:38 Thứ sáu 26/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,91 17:19:36 Thứ năm 25/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,91 17:19:40 Thứ tư 24/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,91 17:19:47 Thứ ba 23/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,91 17:19:47 Thứ hai 22/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,91 17:19:32 Chủ nhật 21/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,91 17:19:39 Thứ bảy 20/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,91 17:19:35 Thứ sáu 19/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.367 2.292 17:19:32 Thứ sáu 26/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.373 2.298 17:19:31 Thứ năm 25/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.379 2.304 17:19:34 Thứ tư 24/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.362 2.288 17:19:41 Thứ ba 23/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.358 2.284 17:19:40 Thứ hai 22/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.344 2.270 17:19:26 Chủ nhật 21/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.344 2.270 17:19:33 Thứ bảy 20/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.344 2.270 17:19:29 Thứ sáu 19/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,15 19,13 17,84 17:19:24 Thứ sáu 26/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,18 19,17 17,88 17:19:23 Thứ năm 25/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,23 19,23 17,93 17:19:25 Thứ tư 24/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,14 19,12 17,83 17:19:30 Thứ ba 23/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,11 19,09 17,8 17:19:32 Thứ hai 22/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,08 19,06 17,77 17:19:18 Chủ nhật 21/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,08 19,06 17,77 17:19:25 Thứ bảy 20/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,08 19,06 17,77 17:19:20 Thứ sáu 19/04/2024
NZD Đô la New Zealand 14.832 15.319 14.922 17:19:11 Thứ sáu 26/04/2024
NZD Đô la New Zealand 14.814 15.308 14.903 17:19:13 Thứ năm 25/04/2024
NZD Đô la New Zealand 14.785 15.280 14.874 17:19:15 Thứ tư 24/04/2024
NZD Đô la New Zealand 14.723 15.214 14.812 17:19:17 Thứ ba 23/04/2024
NZD Đô la New Zealand 14.696 15.186 14.785 17:19:22 Thứ hai 22/04/2024
NZD Đô la New Zealand 14.654 15.143 14.742 17:19:06 Chủ nhật 21/04/2024
NZD Đô la New Zealand 14.654 15.143 14.742 17:19:12 Thứ bảy 20/04/2024
NZD Đô la New Zealand 14.654 15.143 14.742 17:19:10 Thứ sáu 19/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ