Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 25/09/2022

Cập nhật lúc 19:17:02 ngày 25/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 24/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 24/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 24/09/2022

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.570
0
23.850
0
23.570
0
Đô la Mỹ
jpy 162,3
0
170,59
0
163,28
0
Yên Nhật
eur 22.697
0
23.748
0
22.758
0
Euro
chf 23.650
0
24.528
0
23.793
0
Franc Thụy sĩ
gbp 25.905
0
27.012
0
26.062
0
Bảng Anh
aud 15.256
0
15.853
0
15.349
0
Đô la Australia
sgd 16.301
0
16.878
0
16.400
0
Đô la Singapore
cad 17.149
0
17.788
0
17.253
0
Đô la Canada
hkd 2.958
0
3.063
0
2.979
0
Đô la Hồng Kông
thb 599,27
0
660,48
0
605,33
0
Bạt Thái Lan
twd 675,71
0
767,62
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 13.514
0
13.919
0
13.595
0
Đô la New Zealand
krw 15,03
0
17,62
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.157
0
2.089
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,44
0
1,12
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.161
0
3.061
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.300
0
2.227
0
Krone Na Uy
cny 0
0
3.385
0
3.279
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
469
0
365
0
Rúp Nga
myr 4.847,82
0
5.318,34
0
0
0
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:18:35 ngày 25/09/2022
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 599,27 660,48 605,33 19:18:07 Chủ nhật 25/09/2022
THB Bạt Thái Lan 599,27 660,48 605,33 19:18:20 Thứ bảy 24/09/2022
THB Bạt Thái Lan 599,27 660,48 605,33 19:18:08 Thứ sáu 23/09/2022
THB Bạt Thái Lan 600,24 661,36 606,3 19:18:06 Thứ năm 22/09/2022
THB Bạt Thái Lan 602,47 664,18 608,55 19:18:08 Thứ tư 21/09/2022
THB Bạt Thái Lan 606,03 667,94 612,15 19:18:11 Thứ ba 20/09/2022
THB Bạt Thái Lan 606,03 668,12 612,15 19:18:07 Thứ hai 19/09/2022
THB Bạt Thái Lan 604,23 665,95 610,33 19:18:06 Chủ nhật 18/09/2022
CAD Đô la Canada 17.149 17.788 17.253 19:17:54 Chủ nhật 25/09/2022
CAD Đô la Canada 17.149 17.788 17.253 19:18:07 Thứ bảy 24/09/2022
CAD Đô la Canada 17.149 17.788 17.253 19:17:55 Thứ sáu 23/09/2022
CAD Đô la Canada 17.168 17.813 17.272 19:17:54 Thứ năm 22/09/2022
CAD Đô la Canada 17.313 17.962 17.417 19:17:55 Thứ tư 21/09/2022
CAD Đô la Canada 17.469 18.124 17.574 19:17:56 Thứ ba 20/09/2022
CAD Đô la Canada 17.412 18.070 17.517 19:17:54 Thứ hai 19/09/2022
CAD Đô la Canada 17.432 18.086 17.537 19:17:53 Chủ nhật 18/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.301 16.878 16.400 19:17:46 Chủ nhật 25/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.301 16.878 16.400 19:17:58 Thứ bảy 24/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.301 16.878 16.400 19:17:47 Thứ sáu 23/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.350 16.933 16.448 19:17:46 Thứ năm 22/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.396 16.976 16.495 19:17:47 Thứ tư 21/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.464 17.047 16.564 19:17:48 Thứ ba 20/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.454 17.032 16.553 19:17:46 Thứ hai 19/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.436 17.015 16.536 19:17:46 Chủ nhật 18/09/2022
AUD Đô la Australia 15.256 15.853 15.349 19:17:39 Chủ nhật 25/09/2022
AUD Đô la Australia 15.256 15.853 15.349 19:17:49 Thứ bảy 24/09/2022
AUD Đô la Australia 15.256 15.853 15.349 19:17:39 Thứ sáu 23/09/2022
AUD Đô la Australia 15.310 15.911 15.402 19:17:39 Thứ năm 22/09/2022
AUD Đô la Australia 15.431 16.038 15.524 19:17:40 Thứ tư 21/09/2022
AUD Đô la Australia 15.543 16.154 15.637 19:17:40 Thứ ba 20/09/2022
AUD Đô la Australia 15.483 16.096 15.576 19:17:39 Thứ hai 19/09/2022
AUD Đô la Australia 15.453 16.058 15.546 19:17:37 Chủ nhật 18/09/2022
GBP Bảng Anh 25.905 27.012 26.062 19:17:31 Chủ nhật 25/09/2022
GBP Bảng Anh 25.905 27.012 26.062 19:17:39 Thứ bảy 24/09/2022
GBP Bảng Anh 25.905 27.012 26.062 19:17:32 Thứ sáu 23/09/2022
GBP Bảng Anh 26.082 27.204 26.239 19:17:31 Thứ năm 22/09/2022
GBP Bảng Anh 26.266 27.396 26.424 19:17:32 Thứ tư 21/09/2022
GBP Bảng Anh 26.505 27.639 26.665 19:17:32 Thứ ba 20/09/2022
GBP Bảng Anh 26.406 27.537 26.565 19:17:31 Thứ hai 19/09/2022
GBP Bảng Anh 26.357 27.487 26.516 19:17:30 Chủ nhật 18/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.650 24.528 23.793 19:17:25 Chủ nhật 25/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.650 24.528 23.793 19:17:31 Thứ bảy 24/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.650 24.528 23.793 19:17:25 Thứ sáu 23/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.039 24.932 24.185 19:17:25 Thứ năm 22/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.069 24.962 24.214 19:17:25 Thứ tư 21/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.031 24.916 24.176 19:17:25 Thứ ba 20/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.944 24.833 24.089 19:17:25 Thứ hai 19/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.038 24.923 24.184 19:17:24 Chủ nhật 18/09/2022
EUR Euro 22.697 23.748 22.758 19:17:18 Chủ nhật 25/09/2022
EUR Euro 22.697 23.748 22.758 19:17:22 Thứ bảy 24/09/2022
EUR Euro 22.697 23.748 22.758 19:17:18 Thứ sáu 23/09/2022
EUR Euro 22.876 23.935 22.938 19:17:17 Thứ năm 22/09/2022
EUR Euro 23.012 24.078 23.074 19:17:17 Thứ tư 21/09/2022
EUR Euro 23.304 24.378 23.367 19:17:18 Thứ ba 20/09/2022
EUR Euro 23.178 24.252 23.241 19:17:17 Thứ hai 19/09/2022
EUR Euro 23.153 24.225 23.215 19:17:17 Chủ nhật 18/09/2022
JPY Yên Nhật 162,3 170,59 163,28 19:17:10 Chủ nhật 25/09/2022
JPY Yên Nhật 162,3 170,59 163,28 19:17:13 Thứ bảy 24/09/2022
JPY Yên Nhật 162,3 170,59 163,28 19:17:10 Thứ sáu 23/09/2022
JPY Yên Nhật 159,87 168,06 160,83 19:17:10 Thứ năm 22/09/2022
JPY Yên Nhật 161,24 169,51 162,22 19:17:10 Thứ tư 21/09/2022
JPY Yên Nhật 161,35 169,62 162,33 19:17:10 Thứ ba 20/09/2022
JPY Yên Nhật 161,43 169,69 162,41 19:17:09 Thứ hai 19/09/2022
JPY Yên Nhật 161,47 169,75 162,44 19:17:09 Chủ nhật 18/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.570 23.850 23.570 19:17:02 Chủ nhật 25/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.570 23.850 23.570 19:17:03 Thứ bảy 24/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.570 23.850 23.570 19:17:02 Thứ sáu 23/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.570 23.850 23.570 19:17:02 Thứ năm 22/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.550 23.830 23.550 19:17:02 Thứ tư 21/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.530 23.810 23.530 19:17:02 Thứ ba 20/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.530 23.810 23.530 19:17:02 Thứ hai 19/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.530 23.810 23.530 19:17:02 Chủ nhật 18/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.958 3.063 2.979 19:18:01 Chủ nhật 25/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.958 3.063 2.979 19:18:14 Thứ bảy 24/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.958 3.063 2.979 19:18:02 Thứ sáu 23/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.958 3.063 2.979 19:18:00 Thứ năm 22/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.956 3.060 2.976 19:18:02 Thứ tư 21/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.953 3.058 2.974 19:18:05 Thứ ba 20/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.953 3.058 2.974 19:18:01 Thứ hai 19/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.953 3.058 2.974 19:17:59 Chủ nhật 18/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 4.847,82 5.318,34 0 19:18:35 Chủ nhật 25/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 4.847,82 5.318,34 0 19:18:51 Thứ bảy 24/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 4.847,82 5.318,34 0 19:18:36 Thứ sáu 23/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 4.855,77 5.328,24 0 19:18:35 Thứ năm 22/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 4.854,3 5.326,69 0 19:18:36 Thứ tư 21/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 4.862,95 5.337,42 0 19:18:41 Thứ ba 20/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 4.872,58 5.347,99 0 19:18:35 Thứ hai 19/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 4.884,39 5.359,79 0 19:18:32 Chủ nhật 18/09/2022
RUB Rúp Nga 0 469 365 19:18:34 Chủ nhật 25/09/2022
RUB Rúp Nga 0 469 365 19:18:50 Thứ bảy 24/09/2022
RUB Rúp Nga 0 469 365 19:18:35 Thứ sáu 23/09/2022
RUB Rúp Nga 0 451 351 19:18:34 Thứ năm 22/09/2022
RUB Rúp Nga 0 445 347 19:18:35 Thứ tư 21/09/2022
RUB Rúp Nga 0 456 355 19:18:40 Thứ ba 20/09/2022
RUB Rúp Nga 0 456 355 19:18:34 Thứ hai 19/09/2022
RUB Rúp Nga 0 457 356 19:18:31 Chủ nhật 18/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.385 3.279 19:18:30 Chủ nhật 25/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.385 3.279 19:18:45 Thứ bảy 24/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.385 3.279 19:18:31 Thứ sáu 23/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.400 3.293 19:18:30 Thứ năm 22/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.414 3.307 19:18:31 Thứ tư 21/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.430 3.322 19:18:36 Thứ ba 20/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.431 3.324 19:18:31 Thứ hai 19/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.425 3.317 19:18:28 Chủ nhật 18/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.300 2.227 19:18:28 Chủ nhật 25/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.300 2.227 19:18:42 Thứ bảy 24/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.300 2.227 19:18:29 Thứ sáu 23/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.324 2.250 19:18:28 Thứ năm 22/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.316 2.243 19:18:29 Thứ tư 21/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.354 2.279 19:18:34 Thứ ba 20/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.346 2.271 19:18:29 Thứ hai 19/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.343 2.269 19:18:26 Chủ nhật 18/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.161 3.061 19:18:26 Chủ nhật 25/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.161 3.061 19:18:40 Thứ bảy 24/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.161 3.061 19:18:27 Thứ sáu 23/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.186 3.086 19:18:26 Thứ năm 22/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.205 3.104 19:18:27 Thứ tư 21/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.244 3.142 19:18:32 Thứ ba 20/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.228 3.126 19:18:26 Thứ hai 19/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.224 3.123 19:18:23 Chủ nhật 18/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,44 1,12 19:18:24 Chủ nhật 25/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,44 1,12 19:18:39 Thứ bảy 24/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,44 1,12 19:18:25 Thứ sáu 23/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,45 1,13 19:18:24 Thứ năm 22/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,45 1,13 19:18:25 Thứ tư 21/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,46 1,14 19:18:30 Thứ ba 20/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,46 1,14 19:18:25 Thứ hai 19/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,46 1,14 19:18:22 Chủ nhật 18/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.157 2.089 19:18:22 Chủ nhật 25/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.157 2.089 19:18:37 Thứ bảy 24/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.157 2.089 19:18:23 Thứ sáu 23/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.173 2.104 19:18:22 Thứ năm 22/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.189 2.120 19:18:23 Thứ tư 21/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.233 2.162 19:18:28 Thứ ba 20/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.226 2.156 19:18:23 Thứ hai 19/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.228 2.158 19:18:20 Chủ nhật 18/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,03 17,62 0 19:18:18 Chủ nhật 25/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,03 17,62 0 19:18:32 Thứ bảy 24/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,03 17,62 0 19:18:19 Thứ sáu 23/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,07 17,64 0 19:18:18 Thứ năm 22/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,2 17,79 0 19:18:19 Thứ tư 21/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,25 17,85 0 19:18:23 Thứ ba 20/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,21 17,81 0 19:18:18 Thứ hai 19/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,2 17,8 0 19:18:16 Chủ nhật 18/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.514 13.919 13.595 19:18:14 Chủ nhật 25/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.514 13.919 13.595 19:18:27 Thứ bảy 24/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.514 13.919 13.595 19:18:15 Thứ sáu 23/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.577 13.983 13.659 19:18:14 Thứ năm 22/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.691 14.094 13.774 19:18:15 Thứ tư 21/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.807 14.214 13.891 19:18:19 Thứ ba 20/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.856 14.271 13.940 19:18:14 Thứ hai 19/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.847 14.262 13.930 19:18:12 Chủ nhật 18/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 675,71 767,62 0 19:18:12 Chủ nhật 25/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 675,71 767,62 0 19:18:26 Thứ bảy 24/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 675,71 767,62 0 19:18:13 Thứ sáu 23/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 678,68 770,52 0 19:18:12 Thứ năm 22/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 681,68 773,94 0 19:18:13 Thứ tư 21/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 682,37 774,59 0 19:18:17 Thứ ba 20/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 681,8 774,08 0 19:18:13 Thứ hai 19/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 681,8 774,57 0 19:18:11 Chủ nhật 18/09/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ