Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 23/09/2021

Cập nhật lúc 19:19:05 ngày 23/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 22/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 22/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 22/09/2021

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
nzd 15.719
-10
16.140
-7
15.814
-10
Đô la New Zealand
usd 22.665
5
22.865
5
22.665
5
Đô la Mỹ
eur 26.232
-10
27.321
-11
26.303
-10
Euro
gbp 30.422
13
31.659
14
30.606
14
Bảng Anh
jpy 203,17
-0,51
212,48
-0,5
204,39
-0,52
Yên Nhật
chf 24.086
-5
24.994
2
24.231
-5
Franc Thụy sĩ
aud 16.175
12
16.757
10
16.273
13
Đô la Australia
sgd 16.509
14
17.096
19
16.609
15
Đô la Singapore
cad 17.496
76
18.165
79
17.602
77
Đô la Canada
hkd 2.868
1
2.961
1
2.888
1
Đô la Hồng Kông
thb 645
-0,63
708,56
-0,91
651,52
-0,63
Bạt Thái Lan
twd 742,83
0,51
840,84
0,58
0
0
Đô la Đài Loan
krw 17,22
-0,1
20,1
-0,13
19,02
-0,12
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.665
4
2.589
4
Krona Thụy Điển
lak 0
0
2,4
0
1,95
-0,01
Kip Lào
dkk 0
0
3.639
-2
3.535
-1
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.676
9
2.599
8
Krone Na Uy
cny 0
0
3.572
0
3.470
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
362
1
283
0
Rúp Nga
myr 5.094,47
2,34
5.573,73
1,22
0
0
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:20:07 ngày 23/09/2021
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
HKD Đô la Hồng Kông 2.868 2.961 2.888 19:19:05 Thứ năm 23/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.867 2.960 2.887 19:17:55 Thứ tư 22/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.868 2.961 2.888 19:18:56 Thứ ba 21/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.869 2.962 2.889 19:19:09 Thứ hai 20/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.870 2.963 2.890 18:19:13 Chủ nhật 19/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.870 2.963 2.890 18:19:34 Thứ bảy 18/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.870 2.963 2.890 19:20:11 Thứ sáu 17/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.868 2.961 2.888 18:19:20 Thứ năm 16/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.509 17.096 16.609 19:19:05 Thứ năm 23/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.495 17.077 16.594 19:17:55 Thứ tư 22/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.509 17.092 16.609 19:18:56 Thứ ba 21/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.502 17.089 16.602 19:19:09 Thứ hai 20/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.572 17.162 16.672 18:19:13 Chủ nhật 19/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.572 17.162 16.672 18:19:34 Thứ bảy 18/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.572 17.162 16.672 19:20:11 Thứ sáu 17/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.612 17.203 16.712 18:19:20 Thứ năm 16/09/2021
AUD Đô la Australia 16.175 16.757 16.273 19:19:05 Thứ năm 23/09/2021
AUD Đô la Australia 16.163 16.747 16.260 19:17:55 Thứ tư 22/09/2021
AUD Đô la Australia 16.216 16.801 16.313 19:18:56 Thứ ba 21/09/2021
AUD Đô la Australia 16.133 16.715 16.230 19:19:09 Thứ hai 20/09/2021
AUD Đô la Australia 16.288 16.874 16.387 18:19:13 Chủ nhật 19/09/2021
AUD Đô la Australia 16.288 16.874 16.387 18:19:34 Thứ bảy 18/09/2021
AUD Đô la Australia 16.288 16.874 16.387 19:20:11 Thứ sáu 17/09/2021
AUD Đô la Australia 16.312 16.901 16.411 18:19:20 Thứ năm 16/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.086 24.994 24.231 19:19:05 Thứ năm 23/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.091 24.992 24.236 19:17:55 Thứ tư 22/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.023 24.922 24.168 19:18:56 Thứ ba 21/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 23.905 24.799 24.050 19:19:09 Thứ hai 20/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.036 24.943 24.182 18:19:13 Chủ nhật 19/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.036 24.943 24.182 18:19:34 Thứ bảy 18/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.036 24.943 24.182 19:20:11 Thứ sáu 17/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.182 25.095 24.328 18:19:20 Thứ năm 16/09/2021
JPY Yên Nhật 203,17 212,48 204,39 19:19:05 Thứ năm 23/09/2021
JPY Yên Nhật 203,68 212,98 204,91 19:17:55 Thứ tư 22/09/2021
JPY Yên Nhật 203,74 213,09 204,97 19:18:56 Thứ ba 21/09/2021
JPY Yên Nhật 203,37 212,7 204,6 19:19:09 Thứ hai 20/09/2021
JPY Yên Nhật 203,21 212,49 204,44 18:19:13 Chủ nhật 19/09/2021
JPY Yên Nhật 203,21 212,49 204,44 18:19:34 Thứ bảy 18/09/2021
JPY Yên Nhật 203,21 212,49 204,44 19:20:11 Thứ sáu 17/09/2021
JPY Yên Nhật 204,18 213,55 205,41 18:19:20 Thứ năm 16/09/2021
GBP Bảng Anh 30.422 31.659 30.606 19:19:05 Thứ năm 23/09/2021
GBP Bảng Anh 30.409 31.645 30.592 19:17:55 Thứ tư 22/09/2021
GBP Bảng Anh 30.469 31.708 30.653 19:18:56 Thứ ba 21/09/2021
GBP Bảng Anh 30.545 31.782 30.729 19:19:09 Thứ hai 20/09/2021
GBP Bảng Anh 30.750 31.993 30.936 18:19:13 Chủ nhật 19/09/2021
GBP Bảng Anh 30.750 31.993 30.936 18:19:34 Thứ bảy 18/09/2021
GBP Bảng Anh 30.750 31.993 30.936 19:20:11 Thứ sáu 17/09/2021
GBP Bảng Anh 30.799 32.051 30.985 18:19:20 Thứ năm 16/09/2021
EUR Euro 26.232 27.321 26.303 19:19:05 Thứ năm 23/09/2021
EUR Euro 26.242 27.332 26.313 19:17:55 Thứ tư 22/09/2021
EUR Euro 26.270 27.361 26.341 19:18:56 Thứ ba 21/09/2021
EUR Euro 26.245 27.330 26.316 19:19:09 Thứ hai 20/09/2021
EUR Euro 26.365 27.460 26.437 18:19:13 Chủ nhật 19/09/2021
EUR Euro 26.365 27.460 26.437 18:19:34 Thứ bảy 18/09/2021
EUR Euro 26.365 27.460 26.437 19:20:11 Thứ sáu 17/09/2021
EUR Euro 26.423 27.523 26.495 18:19:20 Thứ năm 16/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.665 22.865 22.665 19:19:05 Thứ năm 23/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.660 22.860 22.660 19:17:55 Thứ tư 22/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.665 22.865 22.665 19:18:56 Thứ ba 21/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.680 22.880 22.680 19:19:09 Thứ hai 20/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.670 22.870 22.670 18:19:13 Chủ nhật 19/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.670 22.870 22.670 18:19:34 Thứ bảy 18/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.670 22.870 22.670 19:20:11 Thứ sáu 17/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.660 22.860 22.660 18:19:20 Thứ năm 16/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.719 16.140 15.814 19:19:05 Thứ năm 23/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.729 16.147 15.824 19:17:55 Thứ tư 22/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.742 16.163 15.837 19:18:56 Thứ ba 21/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.725 16.145 15.820 19:19:09 Thứ hai 20/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.860 16.283 15.955 18:19:13 Chủ nhật 19/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.860 16.283 15.955 18:19:34 Thứ bảy 18/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.860 16.283 15.955 19:20:11 Thứ sáu 17/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.918 16.343 16.014 18:19:20 Thứ năm 16/09/2021
CAD Đô la Canada 17.496 18.165 17.602 19:19:05 Thứ năm 23/09/2021
CAD Đô la Canada 17.420 18.086 17.525 19:17:55 Thứ tư 22/09/2021
CAD Đô la Canada 17.473 18.141 17.579 19:18:56 Thứ ba 21/09/2021
CAD Đô la Canada 17.393 18.058 17.498 19:19:09 Thứ hai 20/09/2021
CAD Đô la Canada 17.591 18.264 17.698 18:19:13 Chủ nhật 19/09/2021
CAD Đô la Canada 17.591 18.264 17.698 18:19:34 Thứ bảy 18/09/2021
CAD Đô la Canada 17.591 18.264 17.698 19:20:11 Thứ sáu 17/09/2021
CAD Đô la Canada 17.613 18.286 17.719 18:19:20 Thứ năm 16/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.094,47 5.573,73 0 19:20:07 Thứ năm 23/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.092,13 5.572,51 0 19:20:08 Thứ tư 22/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.090,82 5.572,4 0 19:21:33 Thứ ba 21/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.093,59 5.572,73 0 19:23:49 Thứ hai 20/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.113,9 5.596,34 0 19:23:02 Chủ nhật 19/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.113,9 5.596,34 0 18:21:55 Thứ bảy 18/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.113,9 5.596,34 0 19:22:08 Thứ sáu 17/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.130,08 5.611,39 0 19:22:17 Thứ năm 16/09/2021
RUB Rúp Nga 0 362 283 19:20:04 Thứ năm 23/09/2021
RUB Rúp Nga 0 361 283 19:20:04 Thứ tư 22/09/2021
RUB Rúp Nga 0 360 281 19:21:29 Thứ ba 21/09/2021
RUB Rúp Nga 0 360 282 19:23:46 Thứ hai 20/09/2021
RUB Rúp Nga 0 363 284 19:22:58 Chủ nhật 19/09/2021
RUB Rúp Nga 0 363 284 18:21:52 Thứ bảy 18/09/2021
RUB Rúp Nga 0 363 284 19:22:05 Thứ sáu 17/09/2021
RUB Rúp Nga 0 364 284 19:22:13 Thứ năm 16/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.470 19:19:56 Thứ năm 23/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.470 19:19:56 Thứ tư 22/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.470 19:21:19 Thứ ba 21/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.575 3.472 19:23:33 Thứ hai 20/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.581 3.480 19:22:49 Chủ nhật 19/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.581 3.480 18:21:43 Thứ bảy 18/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.581 3.480 19:21:53 Thứ sáu 17/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.587 3.485 19:22:01 Thứ năm 16/09/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.676 2.599 19:19:52 Thứ năm 23/09/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.667 2.591 19:19:53 Thứ tư 22/09/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.660 2.583 19:21:14 Thứ ba 21/09/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.643 2.567 19:23:25 Thứ hai 20/09/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.681 2.604 19:22:44 Chủ nhật 19/09/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.681 2.604 18:21:37 Thứ bảy 18/09/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.681 2.604 19:21:47 Thứ sáu 17/09/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.685 2.608 19:21:54 Thứ năm 16/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.639 3.535 19:19:48 Thứ năm 23/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.641 3.536 19:19:49 Thứ tư 22/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.644 3.540 19:21:08 Thứ ba 21/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.641 3.537 19:23:17 Thứ hai 20/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.658 3.553 19:22:38 Chủ nhật 19/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.658 3.553 18:21:30 Thứ bảy 18/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.658 3.553 19:21:40 Thứ sáu 17/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.666 3.561 19:21:48 Thứ năm 16/09/2021
LAK Kip Lào 0 2,4 1,95 19:19:46 Thứ năm 23/09/2021
LAK Kip Lào 0 2,4 1,96 19:19:47 Thứ tư 22/09/2021
LAK Kip Lào 0 2,4 1,96 19:21:05 Thứ ba 21/09/2021
LAK Kip Lào 0 2,47 1,99 19:23:12 Thứ hai 20/09/2021
LAK Kip Lào 0 2,46 2 19:22:33 Chủ nhật 19/09/2021
LAK Kip Lào 0 2,46 2 18:21:26 Thứ bảy 18/09/2021
LAK Kip Lào 0 2,46 2 19:21:37 Thứ sáu 17/09/2021
LAK Kip Lào 0 2,47 2,01 19:21:44 Thứ năm 16/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.665 2.589 19:19:43 Thứ năm 23/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.661 2.585 19:19:43 Thứ tư 22/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.664 2.587 19:20:58 Thứ ba 21/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.653 2.577 19:23:06 Thứ hai 20/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.680 2.603 19:22:26 Chủ nhật 19/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.680 2.603 18:21:20 Thứ bảy 18/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.680 2.603 19:21:31 Thứ sáu 17/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.687 2.609 19:21:39 Thứ năm 16/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,22 20,1 19,02 19:19:05 Thứ năm 23/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,23 19,14 19:24:24 Thứ tư 22/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,23 19,14 19:24:42 Thứ ba 21/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,2 20,94 0 19:22:52 Thứ hai 20/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,23 19,14 19:25:28 Chủ nhật 19/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,37 21,15 0 18:21:08 Thứ bảy 18/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,33 20,23 19,15 19:20:11 Thứ sáu 17/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,47 20,4 19,3 18:19:20 Thứ năm 16/09/2021
TWD Đô la Đài Loan 742,83 840,84 0 19:19:27 Thứ năm 23/09/2021
TWD Đô la Đài Loan 742,32 840,26 0 19:19:26 Thứ tư 22/09/2021
TWD Đô la Đài Loan 741,44 839,87 0 19:20:25 Thứ ba 21/09/2021
TWD Đô la Đài Loan 740,66 838,37 0 19:22:37 Thứ hai 20/09/2021
TWD Đô la Đài Loan 744,2 842,39 0 19:22:01 Chủ nhật 19/09/2021
TWD Đô la Đài Loan 744,2 842,39 0 19:20:44 Thứ bảy 18/09/2021
TWD Đô la Đài Loan 744,2 842,39 0 19:20:53 Thứ sáu 17/09/2021
TWD Đô la Đài Loan 743,87 842,02 0 19:21:12 Thứ năm 16/09/2021
THB Bạt Thái Lan 645 708,56 651,52 19:19:05 Thứ năm 23/09/2021
THB Bạt Thái Lan 645,63 709,47 652,15 19:17:55 Thứ tư 22/09/2021
THB Bạt Thái Lan 644,81 708,56 651,32 19:18:56 Thứ ba 21/09/2021
THB Bạt Thái Lan 646,78 710,73 653,32 19:19:09 Thứ hai 20/09/2021
THB Bạt Thái Lan 649,81 714,05 656,37 18:19:13 Chủ nhật 19/09/2021
THB Bạt Thái Lan 649,81 714,05 656,37 18:19:34 Thứ bảy 18/09/2021
THB Bạt Thái Lan 649,81 714,05 656,37 19:20:11 Thứ sáu 17/09/2021
THB Bạt Thái Lan 654,84 719,38 661,46 18:19:20 Thứ năm 16/09/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ