Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 26/04/2024

Cập nhật lúc 17:20:12 ngày 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.458
-17
25.150
0
25.158
3
Đô la Mỹ
jpy 166,91
0,28
158,99
0,2
159,63
0,2
Yên Nhật
eur 27.949
55
26.649
43
26.756
43
Euro
chf 28.186
62
27.229
49
27.338
49
Franc Thụy sĩ
gbp 32.174
95
31.017
81
31.204
81
Bảng Anh
aud 16.798
56
16.234
49
16.299
48,7
Đô la Australia
sgd 18.912
35
18.295
27
18.368
27
Đô la Singapore
cad 18.828
61
18.214
51
18.287
51
Đô la Canada
hkd 3.290
5
3.173
3
3.186
3
Đô la Hồng Kông
thb 697
3
667
2
670
2
Bạt Thái Lan
nzd 15.367
68
0
0
14.866
61
Đô la New Zealand
krw 19,29
0,04
0
0
17,65
0,03
Won Hàn Quốc
sek 2.372
-4
0
0
2.284
-4
Krona Thụy Điển
dkk 3.712
8
0
0
3.579
6
Krone Đan Mạch
nok 2.357
4
0
0
2.268
3
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:18 ngày 26/04/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.458 25.150 25.158 17:20:12 Thứ sáu 26/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.475 25.150 25.155 17:20:17 Thứ năm 25/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.487 25.185 25.187 17:20:24 Thứ tư 24/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.488 25.185 25.188 17:20:29 Thứ ba 23/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.485 25.180 25.185 17:20:39 Thứ hai 22/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.472 25.172 17:17:03 Chủ nhật 21/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.472 25.172 17:17:04 Thứ bảy 20/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.472 25.170 25.172 17:20:27 Thứ sáu 19/04/2024
JPY Yên Nhật 166,91 158,99 159,63 17:20:14 Thứ sáu 26/04/2024
JPY Yên Nhật 166,63 158,79 159,43 17:20:18 Thứ năm 25/04/2024
JPY Yên Nhật 168,67 160,53 161,17 17:20:26 Thứ tư 24/04/2024
JPY Yên Nhật 168,58 160,58 161,22 17:20:32 Thứ ba 23/04/2024
JPY Yên Nhật 168,67 160,64 161,29 17:20:41 Thứ hai 22/04/2024
JPY Yên Nhật 160,49 168,45 161,13 17:17:17 Chủ nhật 21/04/2024
JPY Yên Nhật 160,49 168,45 161,13 17:17:17 Thứ bảy 20/04/2024
JPY Yên Nhật 168,45 160,49 161,13 17:20:29 Thứ sáu 19/04/2024
EUR Euro 27.949 26.649 26.756 17:20:12 Thứ sáu 26/04/2024
EUR Euro 27.894 26.606 26.713 17:20:17 Thứ năm 25/04/2024
EUR Euro 28.048 26.723 26.830 17:20:25 Thứ tư 24/04/2024
EUR Euro 27.900 26.599 26.706 17:20:30 Thứ ba 23/04/2024
EUR Euro 27.900 26.599 26.706 17:20:39 Thứ hai 22/04/2024
EUR Euro 26.456 27.742 26.562 17:17:30 Chủ nhật 21/04/2024
EUR Euro 26.456 27.742 26.562 17:17:30 Thứ bảy 20/04/2024
EUR Euro 27.742 26.456 26.562 17:20:27 Thứ sáu 19/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.186 27.229 27.338 17:20:14 Thứ sáu 26/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.124 27.180 27.289 17:20:18 Thứ năm 25/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.375 27.391 27.501 17:20:26 Thứ tư 24/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.358 27.396 27.506 17:20:31 Thứ ba 23/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.378 27.415 27.525 17:20:41 Thứ hai 22/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.361 28.313 27.471 17:17:42 Chủ nhật 21/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.361 28.313 27.471 17:17:43 Thứ bảy 20/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.313 27.361 27.471 17:20:29 Thứ sáu 19/04/2024
GBP Bảng Anh 32.174 31.017 31.204 17:20:13 Thứ sáu 26/04/2024
GBP Bảng Anh 32.079 30.936 31.123 17:20:17 Thứ năm 25/04/2024
GBP Bảng Anh 3.224 31.041 31.228 17:20:25 Thứ tư 24/04/2024
GBP Bảng Anh 31.939 30.785 30.971 17:20:30 Thứ ba 23/04/2024
GBP Bảng Anh 32.001 30.846 31.032 17:20:40 Thứ hai 22/04/2024
GBP Bảng Anh 30.871 32.013 31.057 17:17:53 Chủ nhật 21/04/2024
GBP Bảng Anh 30.871 32.013 31.057 17:17:54 Thứ bảy 20/04/2024
GBP Bảng Anh 32.013 30.871 31.057 17:20:28 Thứ sáu 19/04/2024
AUD Đô la Australia 16.798 16.234 16.299 17:20:14 Thứ sáu 26/04/2024
AUD Đô la Australia 16.742 16.185 16.250,3 17:20:19 Thứ năm 25/04/2024
AUD Đô la Australia 16.803 16.226 16.291 17:20:27 Thứ tư 24/04/2024
AUD Đô la Australia 16.702 16.138 16.203 17:20:32 Thứ ba 23/04/2024
AUD Đô la Australia 16.648 16.085 16.150 17:20:41 Thứ hai 22/04/2024
AUD Đô la Australia 15.933 16.486 15.997 17:18:06 Chủ nhật 21/04/2024
AUD Đô la Australia 15.933 16.486 15.997 17:18:08 Thứ bảy 20/04/2024
AUD Đô la Australia 16.486 15.933 15.997 17:20:30 Thứ sáu 19/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.912 18.295 18.368 17:20:15 Thứ sáu 26/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.877 18.268 18.341 17:20:19 Thứ năm 25/04/2024
SGD Đô la Singapore 19.000 18.366 18.440 17:20:27 Thứ tư 24/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.976 18.358 18.432 17:20:32 Thứ ba 23/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.964 18.346 18.420 17:20:42 Thứ hai 22/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.272 18.880 18.345 17:18:18 Chủ nhật 21/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.272 18.880 18.345 17:18:20 Thứ bảy 20/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.880 18.272 18.345 17:20:30 Thứ sáu 19/04/2024
CAD Đô la Canada 18.828 18.214 18.287 17:20:16 Thứ sáu 26/04/2024
CAD Đô la Canada 18.767 18.163 18.236 17:20:20 Thứ năm 25/04/2024
CAD Đô la Canada 18.925 18.295 18.368 17:20:28 Thứ tư 24/04/2024
CAD Đô la Canada 18.863 18.250 18.323 17:20:33 Thứ ba 23/04/2024
CAD Đô la Canada 18.809 18.198 18.271 17:20:42 Thứ hai 22/04/2024
CAD Đô la Canada 18.092 18.691 18.165 17:18:30 Chủ nhật 21/04/2024
CAD Đô la Canada 18.092 18.691 18.165 17:18:33 Thứ bảy 20/04/2024
CAD Đô la Canada 18.691 18.092 18.165 17:20:31 Thứ sáu 19/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.290 3.173 3.186 17:20:13 Thứ sáu 26/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.285 3.170 3.183 17:20:18 Thứ năm 25/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.304 3.184 3.197 17:20:26 Thứ tư 24/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.301 3.184 3.197 17:20:31 Thứ ba 23/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.302 3.185 3.198 17:20:40 Thứ hai 22/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.176 3.292 3.189 17:18:42 Chủ nhật 21/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.176 3.292 3.189 17:18:46 Thứ bảy 20/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.292 3.176 3.189 17:20:28 Thứ sáu 19/04/2024
NOK Krone Na Uy 2.357 0 2.268 17:20:18 Thứ sáu 26/04/2024
NOK Krone Na Uy 2.353 0 2.265 17:20:22 Thứ năm 25/04/2024
NOK Krone Na Uy 2.383 0 2.291 17:20:30 Thứ tư 24/04/2024
NOK Krone Na Uy 2.366 0 2.277 17:20:35 Thứ ba 23/04/2024
NOK Krone Na Uy 2.358 0 2.269 17:20:44 Thứ hai 22/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.338 2.251 17:19:41 Chủ nhật 21/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.338 2.251 17:19:48 Thứ bảy 20/04/2024
NOK Krone Na Uy 2.338 0 2.251 17:20:33 Thứ sáu 19/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.712 0 3.579 17:20:17 Thứ sáu 26/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.704 0 3.573 17:20:21 Thứ năm 25/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.724 0 3.588 17:20:29 Thứ tư 24/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.703 0 3.572 17:20:34 Thứ ba 23/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.703 0 3.572 17:20:44 Thứ hai 22/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.682 3.553 17:19:35 Chủ nhật 21/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.682 3.553 17:19:42 Thứ bảy 20/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.682 0 3.553 17:20:33 Thứ sáu 19/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.372 0 2.284 17:20:17 Thứ sáu 26/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.376 0 2.288 17:20:21 Thứ năm 25/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.404 0 2.313 17:20:30 Thứ tư 24/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.388 0 2.299 17:20:35 Thứ ba 23/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.378 0 2.290 17:20:44 Thứ hai 22/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.353 2.267 17:19:26 Chủ nhật 21/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.353 2.267 17:19:33 Thứ bảy 20/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.353 0 2.267 17:20:33 Thứ sáu 19/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,29 0 17,65 17:20:17 Thứ sáu 26/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,25 0 17,62 17:20:21 Thứ năm 25/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,46 0 17,79 17:20:29 Thứ tư 24/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,32 0 17,68 17:20:34 Thứ ba 23/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,26 0 17,63 17:20:43 Thứ hai 22/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,13 17,52 17:19:18 Chủ nhật 21/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,13 17,52 17:19:25 Thứ bảy 20/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,13 0 17,52 17:20:32 Thứ sáu 19/04/2024
NZD Đô la New Zealand 15.367 0 14.866 17:20:16 Thứ sáu 26/04/2024
NZD Đô la New Zealand 15.299 0 14.805 17:20:20 Thứ năm 25/04/2024
NZD Đô la New Zealand 15.393 0 14.879 17:20:28 Thứ tư 24/04/2024
NZD Đô la New Zealand 15.339 0 14.838 17:20:34 Thứ ba 23/04/2024
NZD Đô la New Zealand 15.308 0 14.807 17:20:43 Thứ hai 22/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.186 14.693 17:19:06 Chủ nhật 21/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.186 14.693 17:19:12 Thứ bảy 20/04/2024
NZD Đô la New Zealand 15.186 0 14.693 17:20:32 Thứ sáu 19/04/2024
THB Bạt Thái Lan 697 667 670 17:20:15 Thứ sáu 26/04/2024
THB Bạt Thái Lan 694 665 668 17:20:19 Thứ năm 25/04/2024
THB Bạt Thái Lan 704 672 675 17:20:28 Thứ tư 24/04/2024
THB Bạt Thái Lan 700 669 672 17:20:33 Thứ ba 23/04/2024
THB Bạt Thái Lan 702 671 674 17:20:42 Thứ hai 22/04/2024
THB Bạt Thái Lan 671 701 674 17:18:52 Chủ nhật 21/04/2024
THB Bạt Thái Lan 671 701 674 17:18:56 Thứ bảy 20/04/2024
THB Bạt Thái Lan 701 671 674 17:20:31 Thứ sáu 19/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ