Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 19/08/2022

Cập nhật lúc 18:20:21 ngày 19/08/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 18/08/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 18/08/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 18/08/2022

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.540
-5
23.240
-5
23.260
-5
Đô la Mỹ
jpy 173,62
-1,73
169,14
-1,66
169,82
-1,67
Yên Nhật
eur 24.112
-254
23.186
-250
23.179
-251
Euro
chf 24.766
-186
24.015
-178
24.111
-179
Franc Thụy sĩ
gbp 28.202
-329
27.376
-324
27.541
-326
Bảng Anh
aud 16.437
-99
15.797
-96
15.860
-97
Đô la Australia
sgd 17.062
-68
16.613
-66
16.680
-66
Đô la Singapore
cad 18.268
-54
17.773
-51
17.844
-52
Đô la Canada
hkd 3.028
0
2.926
0
2.938
0
Đô la Hồng Kông
thb 674
-5
634
-5
637
-5
Bạt Thái Lan
nzd 14.837
-106
0
0
14.348
-104
Đô la New Zealand
krw 18,42
-0,19
0
0
16,89
-0,16
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 18:20:30 ngày 19/08/2022
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.437 15.797 15.860 18:20:26 Thứ sáu 19/08/2022
AUD Đô la Australia 16.536 15.893 15.957 19:20:25 Thứ năm 18/08/2022
AUD Đô la Australia 16.703 16.059 16.123 18:20:23 Thứ tư 17/08/2022
AUD Đô la Australia 16.690 16.046 16.110 19:20:34 Thứ ba 16/08/2022
AUD Đô la Australia 16.947 16.300 16.365 19:20:41 Thứ hai 15/08/2022
AUD Đô la Australia 16.237 16.884 16.302 19:18:24 Chủ nhật 14/08/2022
AUD Đô la Australia 16.237 16.884 16.302 19:18:26 Thứ bảy 13/08/2022
AUD Đô la Australia 16.884 16.237 16.302 19:23:27 Thứ sáu 12/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.540 23.240 23.260 18:20:21 Thứ sáu 19/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.545 23.245 23.265 19:20:22 Thứ năm 18/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.545 23.240 23.260 18:20:19 Thứ tư 17/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.540 23.230 23.260 19:20:30 Thứ ba 16/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.530 23.230 23.250 19:20:36 Thứ hai 15/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.240 23.525 23.250 19:17:02 Chủ nhật 14/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.240 23.525 23.250 19:17:03 Thứ bảy 13/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.525 23.240 23.250 19:23:23 Thứ sáu 12/08/2022
JPY Yên Nhật 173,62 169,14 169,82 18:20:25 Thứ sáu 19/08/2022
JPY Yên Nhật 175,35 170,8 171,49 19:20:25 Thứ năm 18/08/2022
JPY Yên Nhật 176,34 171,77 172,46 18:20:22 Thứ tư 17/08/2022
JPY Yên Nhật 177,62 172,99 173,68 19:20:33 Thứ ba 16/08/2022
JPY Yên Nhật 177,72 173,08 173,78 19:20:40 Thứ hai 15/08/2022
JPY Yên Nhật 172,85 177,46 173,54 19:17:19 Chủ nhật 14/08/2022
JPY Yên Nhật 172,85 177,46 173,54 19:17:20 Thứ bảy 13/08/2022
JPY Yên Nhật 177,46 172,85 173,54 19:23:26 Thứ sáu 12/08/2022
EUR Euro 24.112 23.186 23.179 18:20:22 Thứ sáu 19/08/2022
EUR Euro 24.366 23.436 23.430 19:20:22 Thứ năm 18/08/2022
EUR Euro 24.319 23.389 23.383 18:20:20 Thứ tư 17/08/2022
EUR Euro 24.266 23.357 23.371 19:20:30 Thứ ba 16/08/2022
EUR Euro 24.516 23.603 23.618 19:20:37 Thứ hai 15/08/2022
EUR Euro 23.711 24.575 23.736 19:17:37 Chủ nhật 14/08/2022
EUR Euro 23.711 24.575 23.736 19:17:36 Thứ bảy 13/08/2022
EUR Euro 24.575 23.711 23.736 19:23:24 Thứ sáu 12/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.766 24.015 24.111 18:20:24 Thứ sáu 19/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.952 24.193 24.290 19:20:24 Thứ năm 18/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.979 24.218 24.315 18:20:22 Thứ tư 17/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.056 24.291 24.389 19:20:32 Thứ ba 16/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.182 24.412 24.510 19:20:40 Thứ hai 15/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.399 25.169 24.497 19:17:54 Chủ nhật 14/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.399 25.169 24.497 19:17:54 Thứ bảy 13/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.169 24.399 24.497 19:23:26 Thứ sáu 12/08/2022
GBP Bảng Anh 28.202 27.376 27.541 18:20:23 Thứ sáu 19/08/2022
GBP Bảng Anh 28.531 27.700 27.867 19:20:23 Thứ năm 18/08/2022
GBP Bảng Anh 28.653 27.820 27.988 18:20:20 Thứ tư 17/08/2022
GBP Bảng Anh 28.506 27.675 27.842 19:20:31 Thứ ba 16/08/2022
GBP Bảng Anh 28.731 27.896 28.064 19:20:38 Thứ hai 15/08/2022
GBP Bảng Anh 27.994 28.831 28.163 19:18:10 Chủ nhật 14/08/2022
GBP Bảng Anh 27.994 28.831 28.163 19:18:09 Thứ bảy 13/08/2022
GBP Bảng Anh 28.831 27.994 28.163 19:23:25 Thứ sáu 12/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 18,42 0 16,89 18:20:30 Thứ sáu 19/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 18,61 0 17,05 19:20:29 Thứ năm 18/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 18,66 0 17,1 18:20:26 Thứ tư 17/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 18,66 0 17,1 19:20:37 Thứ ba 16/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 18,76 0 17,19 19:20:45 Thứ hai 15/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,74 17,16 19:19:53 Chủ nhật 14/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,74 17,16 19:19:57 Thứ bảy 13/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 18,74 0 17,16 19:23:30 Thứ sáu 12/08/2022
SGD Đô la Singapore 17.062 16.613 16.680 18:20:27 Thứ sáu 19/08/2022
SGD Đô la Singapore 17.130 16.679 16.746 19:20:26 Thứ năm 18/08/2022
SGD Đô la Singapore 17.165 16.712 16.779 18:20:24 Thứ tư 17/08/2022
SGD Đô la Singapore 17.167 16.715 16.782 19:20:34 Thứ ba 16/08/2022
SGD Đô la Singapore 17.261 16.805 16.872 19:20:42 Thứ hai 15/08/2022
SGD Đô la Singapore 16.806 17.262 16.873 19:18:41 Chủ nhật 14/08/2022
SGD Đô la Singapore 16.806 17.262 16.873 19:18:44 Thứ bảy 13/08/2022
SGD Đô la Singapore 17.262 16.806 16.873 19:23:27 Thứ sáu 12/08/2022
CAD Đô la Canada 18.268 17.773 17.844 18:20:29 Thứ sáu 19/08/2022
CAD Đô la Canada 18.322 17.824 17.896 19:20:27 Thứ năm 18/08/2022
CAD Đô la Canada 18.419 17.918 17.990 18:20:25 Thứ tư 17/08/2022
CAD Đô la Canada 18.323 17.826 17.898 19:20:36 Thứ ba 16/08/2022
CAD Đô la Canada 18.523 18.018 18.090 19:20:43 Thứ hai 15/08/2022
CAD Đô la Canada 18.030 18.535 18.102 19:18:59 Chủ nhật 14/08/2022
CAD Đô la Canada 18.030 18.535 18.102 19:19:01 Thứ bảy 13/08/2022
CAD Đô la Canada 18.535 18.030 18.102 19:23:29 Thứ sáu 12/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.028 2.926 2.938 18:20:24 Thứ sáu 19/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.028 2.926 2.938 19:20:23 Thứ năm 18/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.029 2.927 2.939 18:20:21 Thứ tư 17/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.031 2.928 2.940 19:20:32 Thứ ba 16/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.030 2.927 2.939 19:20:39 Thứ hai 15/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.926 3.029 2.938 19:19:15 Chủ nhật 14/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.926 3.029 2.938 19:19:18 Thứ bảy 13/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.029 2.926 2.938 19:23:25 Thứ sáu 12/08/2022
THB Bạt Thái Lan 674 634 637 18:20:28 Thứ sáu 19/08/2022
THB Bạt Thái Lan 679 639 642 19:20:27 Thứ năm 18/08/2022
THB Bạt Thái Lan 680 640 643 18:20:24 Thứ tư 17/08/2022
THB Bạt Thái Lan 677 637 640 19:20:35 Thứ ba 16/08/2022
THB Bạt Thái Lan 682 641 644 19:20:42 Thứ hai 15/08/2022
THB Bạt Thái Lan 643 683 646 19:19:28 Chủ nhật 14/08/2022
THB Bạt Thái Lan 643 683 646 19:19:31 Thứ bảy 13/08/2022
THB Bạt Thái Lan 683 643 646 19:23:28 Thứ sáu 12/08/2022
NZD Đô la New Zealand 14.837 0 14.348 18:20:29 Thứ sáu 19/08/2022
NZD Đô la New Zealand 14.943 0 14.452 19:20:28 Thứ năm 18/08/2022
NZD Đô la New Zealand 15.079 0 14.586 18:20:26 Thứ tư 17/08/2022
NZD Đô la New Zealand 15.112 0 14.619 19:20:36 Thứ ba 16/08/2022
NZD Đô la New Zealand 15.336 0 14.841 19:20:44 Thứ hai 15/08/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.282 14.788 19:19:44 Chủ nhật 14/08/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.282 14.788 19:19:47 Thứ bảy 13/08/2022
NZD Đô la New Zealand 15.282 0 14.788 19:23:29 Thứ sáu 12/08/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ