Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 25/05/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 25/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 24/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 24/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 24/05/2023

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.200
0
23.700
0
23.330
0
Đô la Mỹ
jpy 165,42
-1,26
170,45
-1,29
166,25
-1,27
Yên Nhật
eur 24.799
-116
25.527
-119
24.899
-116
Euro
chf 0
0
0
0
25.547
-142
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
28.713
-69
Bảng Anh
aud 15.033
-104
15.575
-108
15.131
-105
Đô la Australia
sgd 17.043
-69
17.587
-72
17.154
-70
Đô la Singapore
cad 16.964
-69
17.496
-71
17.066
-69
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
664
-1
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
krw 0
0
0
0
17,71
-0,07
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:46 ngày 25/05/2023
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 15.033 15.575 15.131 17:18:25 Thứ năm 25/05/2023
AUD Đô la Australia 15.137 15.683 15.236 17:18:21 Thứ tư 24/05/2023
AUD Đô la Australia 15.245 15.795 15.345 17:18:50 Thứ ba 23/05/2023
AUD Đô la Australia 15.278 15.829 15.378 17:18:13 Thứ hai 22/05/2023
AUD Đô la Australia 15.275 15.825 15.375 17:18:10 Chủ nhật 21/05/2023
AUD Đô la Australia 15.275 15.825 15.375 17:18:17 Thứ bảy 20/05/2023
AUD Đô la Australia 15.309 15.861 15.409 17:18:14 Thứ sáu 19/05/2023
AUD Đô la Australia 15.250 15.800 15.350 17:18:11 Thứ năm 18/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.200 23.700 23.330 17:17:03 Thứ năm 25/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.200 23.700 23.330 17:17:02 Thứ tư 24/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.200 23.700 23.320 17:17:03 Thứ ba 23/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.200 23.700 23.300 17:17:03 Thứ hai 22/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.200 23.700 23.330 17:17:02 Chủ nhật 21/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.200 23.700 23.330 17:17:02 Thứ bảy 20/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.200 23.700 23.330 17:17:02 Thứ sáu 19/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.200 23.700 23.310 17:17:02 Thứ năm 18/05/2023
JPY Yên Nhật 165,42 170,45 166,25 17:17:25 Thứ năm 25/05/2023
JPY Yên Nhật 166,68 171,74 167,52 17:17:18 Thứ tư 24/05/2023
JPY Yên Nhật 166,73 171,79 167,56 17:17:27 Thứ ba 23/05/2023
JPY Yên Nhật 167,19 172,27 168,03 17:17:17 Thứ hai 22/05/2023
JPY Yên Nhật 167,16 172,24 168 17:17:15 Chủ nhật 21/05/2023
JPY Yên Nhật 167,16 172,24 168 17:17:16 Thứ bảy 20/05/2023
JPY Yên Nhật 167,04 172,11 167,88 17:17:16 Thứ sáu 19/05/2023
JPY Yên Nhật 167,26 172,34 168,1 17:17:15 Thứ năm 18/05/2023
EUR Euro 24.799 25.527 24.899 17:17:40 Thứ năm 25/05/2023
EUR Euro 24.915 25.646 25.015 17:17:33 Thứ tư 24/05/2023
EUR Euro 24.927 25.659 25.027 17:17:48 Thứ ba 23/05/2023
EUR Euro 24.964 25.696 25.064 17:17:32 Thứ hai 22/05/2023
EUR Euro 24.950 25.682 25.050 17:17:30 Chủ nhật 21/05/2023
EUR Euro 24.950 25.682 25.050 17:17:29 Thứ bảy 20/05/2023
EUR Euro 24.926 25.658 25.027 17:17:31 Thứ sáu 19/05/2023
EUR Euro 24.963 25.695 25.063 17:17:30 Thứ năm 18/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.547 17:17:56 Thứ năm 25/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.689 17:17:49 Thứ tư 24/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.721 17:18:11 Thứ ba 23/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.813 17:17:46 Thứ hai 22/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.774 17:17:44 Chủ nhật 21/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.774 17:17:44 Thứ bảy 20/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.646 17:17:45 Thứ sáu 19/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.695 17:17:44 Thứ năm 18/05/2023
GBP Bảng Anh 0 0 28.713 17:18:09 Thứ năm 25/05/2023
GBP Bảng Anh 0 0 28.782 17:18:05 Thứ tư 24/05/2023
GBP Bảng Anh 0 0 28.747 17:18:27 Thứ ba 23/05/2023
GBP Bảng Anh 0 0 28.838 17:17:58 Thứ hai 22/05/2023
GBP Bảng Anh 0 0 28.852 17:17:56 Chủ nhật 21/05/2023
GBP Bảng Anh 0 0 28.852 17:18:01 Thứ bảy 20/05/2023
GBP Bảng Anh 0 0 28.806 17:17:58 Thứ sáu 19/05/2023
GBP Bảng Anh 0 0 28.816 17:17:56 Thứ năm 18/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,71 17:19:46 Thứ năm 25/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,78 17:19:38 Thứ tư 24/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,77 17:21:09 Thứ ba 23/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,69 17:19:27 Thứ hai 22/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,58 17:19:27 Chủ nhật 21/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,58 17:19:30 Thứ bảy 20/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,58 17:19:52 Thứ sáu 19/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,56 17:19:28 Thứ năm 18/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.043 17.587 17.154 17:18:40 Thứ năm 25/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.112 17.659 17.224 17:18:36 Thứ tư 24/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.111 17.658 17.223 17:19:15 Thứ ba 23/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.110 17.656 17.221 17:18:28 Thứ hai 22/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.119 17.665 17.231 17:18:24 Chủ nhật 21/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.119 17.665 17.231 17:18:30 Thứ bảy 20/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.119 17.665 17.231 17:18:39 Thứ sáu 19/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.111 17.657 17.223 17:18:26 Thứ năm 18/05/2023
CAD Đô la Canada 16.964 17.496 17.066 17:18:56 Thứ năm 25/05/2023
CAD Đô la Canada 17.033 17.567 17.135 17:18:50 Thứ tư 24/05/2023
CAD Đô la Canada 17.038 17.573 17.141 17:19:43 Thứ ba 23/05/2023
CAD Đô la Canada 17.067 17.604 17.170 17:18:41 Thứ hai 22/05/2023
CAD Đô la Canada 17.070 17.607 17.173 17:18:39 Chủ nhật 21/05/2023
CAD Đô la Canada 17.070 17.607 17.173 17:18:47 Thứ bảy 20/05/2023
CAD Đô la Canada 17.102 17.639 17.205 17:19:01 Thứ sáu 19/05/2023
CAD Đô la Canada 17.094 17.631 17.197 17:18:41 Thứ năm 18/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:11 Thứ năm 25/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:05 Thứ tư 24/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:20:12 Thứ ba 23/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:54 Thứ hai 22/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.072 17:18:52 Chủ nhật 21/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.072 17:18:59 Thứ bảy 20/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:20 Thứ sáu 19/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:55 Thứ năm 18/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 664 17:19:22 Thứ năm 25/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 665 17:19:16 Thứ tư 24/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 662 17:20:33 Thứ ba 23/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 666 17:19:05 Thứ hai 22/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 667 17:19:04 Chủ nhật 21/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 667 17:19:10 Thứ bảy 20/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 667 17:19:30 Thứ sáu 19/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 671 17:19:06 Thứ năm 18/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:35 Thứ năm 25/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:26 Thứ tư 24/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:20:53 Thứ ba 23/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:16 Thứ hai 22/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 783,42 17:19:16 Chủ nhật 21/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 783,42 17:19:20 Thứ bảy 20/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:41 Thứ sáu 19/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:16 Thứ năm 18/05/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ