Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 17/05/2022

Cập nhật lúc 19:17:03 ngày 17/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 16/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 16/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 16/05/2022

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.990
20
23.220
30
23.030
30
Đô la Mỹ
jpy 176,26
0,23
180,71
0,38
177,14
0,22
Yên Nhật
eur 23.909
157
24.489
182
24.005
158
Euro
chf 0
0
0
0
22.941
168
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
28.561
573
Bảng Anh
aud 15.970
228
16.464
345
16.074
229
Đô la Australia
sgd 16.412
103
16.852
120
16.519
103
Đô la Singapore
cad 17.773
187
18.240
207
17.880
188
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
-2.990
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
663
6
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
-804,11
Đô la Đài Loan
krw 0
0
0
0
17,95
-0,1
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:21:29 ngày 17/05/2022
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 15.970 16.464 16.074 19:19:00 Thứ ba 17/05/2022
AUD Đô la Australia 15.742 16.119 15.845 19:20:15 Thứ hai 16/05/2022
AUD Đô la Australia 15.607 16.090 15.709 19:19:00 Chủ nhật 15/05/2022
AUD Đô la Australia 15.607 16.090 15.709 19:19:01 Thứ bảy 14/05/2022
AUD Đô la Australia 15.609 16.092 15.711 19:18:59 Thứ sáu 13/05/2022
AUD Đô la Australia 15.582 16.050 15.684 19:19:05 Thứ năm 12/05/2022
AUD Đô la Australia 15.894 16.379 15.998 19:19:11 Thứ tư 11/05/2022
AUD Đô la Australia 15.710 16.190 15.813 19:18:58 Thứ ba 10/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.990 23.220 23.030 19:17:03 Thứ ba 17/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.970 23.190 23.000 19:17:08 Thứ hai 16/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.970 23.190 23.000 19:17:03 Chủ nhật 15/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.970 23.190 23.000 19:17:03 Thứ bảy 14/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.970 23.190 23.000 19:17:02 Thứ sáu 13/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.970 23.190 23.000 19:17:02 Thứ năm 12/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.950 23.150 22.970 19:17:02 Thứ tư 11/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.830 23.030 22.850 19:17:03 Thứ ba 10/05/2022
JPY Yên Nhật 176,26 180,71 177,14 19:17:25 Thứ ba 17/05/2022
JPY Yên Nhật 176,03 180,33 176,92 19:18:25 Thứ hai 16/05/2022
JPY Yên Nhật 176,09 180,55 176,98 19:17:25 Chủ nhật 15/05/2022
JPY Yên Nhật 176,09 180,55 176,98 19:17:25 Thứ bảy 14/05/2022
JPY Yên Nhật 176,64 181,11 177,53 19:17:30 Thứ sáu 13/05/2022
JPY Yên Nhật 177,06 181,38 177,95 19:17:30 Thứ năm 12/05/2022
JPY Yên Nhật 175,19 179,54 176,07 19:17:28 Thứ tư 11/05/2022
JPY Yên Nhật 173,67 177,99 174,54 19:17:27 Thứ ba 10/05/2022
EUR Euro 23.909 24.489 24.005 19:17:48 Thứ ba 17/05/2022
EUR Euro 23.752 24.307 23.847 19:18:56 Thứ hai 16/05/2022
EUR Euro 23.719 24.294 23.814 19:17:48 Chủ nhật 15/05/2022
EUR Euro 23.719 24.294 23.814 19:17:55 Thứ bảy 14/05/2022
EUR Euro 23.685 24.259 23.780 19:17:54 Thứ sáu 13/05/2022
EUR Euro 23.775 24.330 23.870 19:17:54 Thứ năm 12/05/2022
EUR Euro 24.040 24.613 24.137 19:17:56 Thứ tư 11/05/2022
EUR Euro 23.915 24.486 24.011 19:17:50 Thứ ba 10/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 22.941 19:18:13 Thứ ba 17/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 22.773 19:19:27 Thứ hai 16/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 22.809 19:18:14 Chủ nhật 15/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 22.809 19:18:19 Thứ bảy 14/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 22.831 19:18:18 Thứ sáu 13/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 22.945 19:18:19 Thứ năm 12/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 23.090 19:18:23 Thứ tư 11/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 22.830 19:18:15 Thứ ba 10/05/2022
GBP Bảng Anh 0 0 28.561 19:18:34 Thứ ba 17/05/2022
GBP Bảng Anh 0 0 27.988 19:19:48 Thứ hai 16/05/2022
GBP Bảng Anh 0 0 28.033 19:18:36 Chủ nhật 15/05/2022
GBP Bảng Anh 0 0 28.033 19:18:37 Thứ bảy 14/05/2022
GBP Bảng Anh 0 0 27.895 19:18:37 Thứ sáu 13/05/2022
GBP Bảng Anh 0 0 27.873 19:18:40 Thứ năm 12/05/2022
GBP Bảng Anh 0 0 28.282 19:18:46 Thứ tư 11/05/2022
GBP Bảng Anh 0 0 28.031 19:18:33 Thứ ba 10/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,95 19:21:29 Thứ ba 17/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,05 19:23:06 Thứ hai 16/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,04 19:21:21 Chủ nhật 15/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,04 19:21:18 Thứ bảy 14/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,04 19:25:44 Thứ sáu 13/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 19:21:37 Thứ năm 12/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,04 19:21:36 Thứ tư 11/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,95 19:21:08 Thứ ba 10/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.412 16.852 16.519 19:19:25 Thứ ba 17/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.309 16.732 16.416 19:20:52 Thứ hai 16/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.308 16.746 16.415 19:19:24 Chủ nhật 15/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.308 16.746 16.415 19:19:25 Thứ bảy 14/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.273 16.710 16.379 19:19:21 Thứ sáu 13/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.280 16.702 16.387 19:19:28 Thứ năm 12/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.381 16.813 16.488 19:19:37 Thứ tư 11/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.248 16.678 16.355 19:19:23 Thứ ba 10/05/2022
CAD Đô la Canada 17.773 18.240 17.880 19:19:51 Thứ ba 17/05/2022
CAD Đô la Canada 17.586 18.033 17.692 19:21:19 Thứ hai 16/05/2022
CAD Đô la Canada 17.585 18.048 17.691 19:19:48 Chủ nhật 15/05/2022
CAD Đô la Canada 17.585 18.048 17.691 19:19:48 Thứ bảy 14/05/2022
CAD Đô la Canada 17.483 17.944 17.589 19:21:04 Thứ sáu 13/05/2022
CAD Đô la Canada 17.451 17.894 17.556 19:19:50 Thứ năm 12/05/2022
CAD Đô la Canada 17.528 17.982 17.634 19:20:00 Thứ tư 11/05/2022
CAD Đô la Canada 17.389 17.840 17.494 19:19:47 Thứ ba 10/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:20:22 Thứ ba 17/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.990 19:22:11 Thứ hai 16/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.990 19:20:13 Chủ nhật 15/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.990 19:20:13 Thứ bảy 14/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.990 19:23:50 Thứ sáu 13/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:20:19 Thứ năm 12/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:20:30 Thứ tư 11/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:20:13 Thứ ba 10/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 663 19:20:50 Thứ ba 17/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 657 19:22:30 Thứ hai 16/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 657 19:20:43 Chủ nhật 15/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 657 19:20:35 Thứ bảy 14/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 658 19:24:51 Thứ sáu 13/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 659 19:20:46 Thứ năm 12/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 661 19:20:55 Thứ tư 11/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 658 19:20:34 Thứ ba 10/05/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 19:21:12 Thứ ba 17/05/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 804,11 19:22:47 Thứ hai 16/05/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 803,27 19:21:06 Chủ nhật 15/05/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 803,27 19:21:02 Thứ bảy 14/05/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 803,27 19:25:27 Thứ sáu 13/05/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 19:21:22 Thứ năm 12/05/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 19:21:20 Thứ tư 11/05/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 19:20:52 Thứ ba 10/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.460 13:21:13 Thứ tư 11/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.413 07:20:33 Thứ ba 10/05/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ