Tỷ giá ABBANK ngày 29/01/2021
Cập nhật lúc 19:08:13 ngày 29/01/2021Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 28/01/2021
Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 28/01/2021
Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 28/01/2021
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
aud |
17.214,56
0 |
17.933,6 0 |
17.388,45
0 |
Đô la Australia | ||
cad |
17.484,25
0 |
18.214,55 0 |
17.660,86
0 |
Đô la Canada | ||
chf |
25.278,42
0 |
26.334,27 0 |
25.533,75
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
cny |
3.495,34
0 |
3.641,89 0 |
3.530,65
0 |
Nhân dân tệ | ||
dkk |
0
0 |
3.823,3 0 |
3.684,89
0 |
Krone Đan Mạch | ||
eur |
27.061,04
0 |
28.474,76 0 |
27.334,38
0 |
Euro | ||
gbp |
30.816,36
0 |
32.103,53 0 |
31.127,64
0 |
Bảng Anh | ||
hkd |
2.898,67
0 |
3.019,74 0 |
2.927,95
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
inr |
0
0 |
327,47 0 |
315,11
0 |
Rupee Ấn Độ | ||
jpy |
214,01
0 |
225,19 0 |
216,18
0 |
Yên Nhật | ||
krw |
17,85
0 |
21,73 0 |
19,84
0 |
Won Hàn Quốc | ||
kwd |
0
0 |
78.970,17 0 |
75.988,14
0 |
Dinar Kuwait | ||
myr |
0
0 |
5.749,92 0 |
5.631,17
0 |
Ringgit Malaysia | ||
nok |
0
0 |
2.727,3 0 |
2.618,08
0 |
Krone Na Uy | ||
rub |
0
0 |
336,49 0 |
301,97
0 |
Rúp Nga | ||
sar |
0
0 |
6.372,37 0 |
6.131,74
0 |
Riyal Ả Rập Saudi | ||
sek |
0
0 |
2.814,7 0 |
2.701,97
0 |
Krona Thụy Điển | ||
sgd |
16.892,82
0 |
17.598,41 0 |
17.063,45
0 |
Đô la Singapore | ||
thb |
679,88
0 |
783,8 0 |
755,43
0 |
Bạt Thái Lan | ||
usd |
22.930
0 |
23.140 0 |
22.960
0 |
Đô la Mỹ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 19:08:19 ngày 29/01/2021 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Euro | 27.061,04 | 28.474,76 | 27.334,38 | 19:08:15 Thứ sáu 29/01/2021 | |
Euro | 27.147,17 | 28.565,38 | 27.421,38 | 14:08:00 Thứ ba 26/01/2021 | |
Euro | 27.218,76 | 28.640,71 | 27.493,7 | 14:08:07 Thứ hai 25/01/2021 | |
Euro | 27.238,09 | 28.661,04 | 27.513,22 | 14:08:14 Chủ nhật 24/01/2021 | |
Euro | 27.238,09 | 28.661,04 | 27.513,22 | 14:08:21 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Euro | 27.238,09 | 28.661,04 | 27.513,22 | 14:08:28 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.898,67 | 3.019,74 | 2.927,95 | 19:08:15 Thứ sáu 29/01/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.901,67 | 3.022,87 | 2.930,98 | 14:08:01 Thứ ba 26/01/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.901,3 | 3.022,48 | 2.930,6 | 14:08:08 Thứ hai 25/01/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.902,19 | 3.023,41 | 2.931,5 | 14:08:15 Chủ nhật 24/01/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.902,19 | 3.023,41 | 2.931,5 | 14:08:22 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.902,19 | 3.023,41 | 2.931,5 | 14:08:29 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Bảng Anh | 30.816,36 | 32.103,53 | 31.127,64 | 19:08:15 Thứ sáu 29/01/2021 | |
Bảng Anh | 30.732,93 | 32.016,59 | 31.043,36 | 14:08:01 Thứ ba 26/01/2021 | |
Bảng Anh | 30.771,15 | 32.056,41 | 31.081,97 | 14:08:08 Thứ hai 25/01/2021 | |
Bảng Anh | 30.881,29 | 32.171,14 | 31.193,22 | 14:08:15 Chủ nhật 24/01/2021 | |
Bảng Anh | 30.881,29 | 32.171,14 | 31.193,22 | 14:08:21 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Bảng Anh | 30.881,29 | 32.171,14 | 31.193,22 | 14:08:28 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.930 | 23.140 | 22.960 | 19:08:19 Thứ sáu 29/01/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.950 | 23.160 | 22.980 | 14:08:05 Thứ ba 26/01/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.955 | 23.165 | 22.985 | 14:08:12 Thứ hai 25/01/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.955 | 23.165 | 22.985 | 14:08:19 Chủ nhật 24/01/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.955 | 23.165 | 22.985 | 14:08:26 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.955 | 23.165 | 22.985 | 14:08:32 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.823,3 | 3.684,89 | 19:08:14 Thứ sáu 29/01/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.834,23 | 3.695,43 | 14:08:00 Thứ ba 26/01/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.844,83 | 3.705,65 | 14:08:07 Thứ hai 25/01/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.846,79 | 3.707,54 | 14:08:14 Chủ nhật 24/01/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.846,79 | 3.707,54 | 14:08:21 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.846,79 | 3.707,54 | 14:08:28 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.495,34 | 3.641,89 | 3.530,65 | 19:08:14 Thứ sáu 29/01/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.489,04 | 3.635,31 | 3.524,28 | 14:08:00 Thứ ba 26/01/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.487,64 | 3.633,86 | 3.522,86 | 14:08:07 Thứ hai 25/01/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.500 | 3.646,74 | 3.535,36 | 14:08:14 Chủ nhật 24/01/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.500 | 3.646,74 | 3.535,36 | 14:08:21 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.500 | 3.646,74 | 3.535,36 | 14:08:27 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 25.278,42 | 26.334,27 | 25.533,75 | 19:08:14 Thứ sáu 29/01/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 25.328,85 | 26.386,79 | 25.584,7 | 14:07:59 Thứ ba 26/01/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 25.403,23 | 26.464,28 | 25.659,83 | 14:08:07 Thứ hai 25/01/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 25.425,97 | 26.487,96 | 25.682,8 | 14:08:13 Chủ nhật 24/01/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 25.425,97 | 26.487,96 | 25.682,8 | 14:08:20 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 25.425,97 | 26.487,96 | 25.682,8 | 14:08:27 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Đô la Canada | 17.484,25 | 18.214,55 | 17.660,86 | 19:08:13 Thứ sáu 29/01/2021 | |
Đô la Canada | 17.646,34 | 18.383,39 | 17.824,58 | 14:07:59 Thứ ba 26/01/2021 | |
Đô la Canada | 17.687,97 | 18.426,76 | 17.866,63 | 14:08:06 Thứ hai 25/01/2021 | |
Đô la Canada | 17.793,95 | 18.537,17 | 17.973,69 | 14:08:13 Chủ nhật 24/01/2021 | |
Đô la Canada | 17.793,95 | 18.537,17 | 17.973,69 | 14:08:20 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Đô la Canada | 17.793,95 | 18.537,17 | 17.973,69 | 14:08:27 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Đô la Australia | 17.214,56 | 17.933,6 | 17.388,45 | 19:08:13 Thứ sáu 29/01/2021 | |
Đô la Australia | 17.326,2 | 18.049,89 | 17.501,21 | 14:07:59 Thứ ba 26/01/2021 | |
Đô la Australia | 17.362,18 | 18.087,37 | 17.537,56 | 14:08:06 Thứ hai 25/01/2021 | |
Đô la Australia | 17.464,91 | 18.194,39 | 17.641,32 | 14:08:13 Chủ nhật 24/01/2021 | |
Đô la Australia | 17.464,91 | 18.194,39 | 17.641,32 | 14:08:20 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Đô la Australia | 17.464,91 | 18.194,39 | 17.641,32 | 14:08:26 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 327,47 | 315,11 | 19:08:16 Thứ sáu 29/01/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 327,81 | 315,43 | 14:08:01 Thứ ba 26/01/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 327,72 | 315,35 | 14:08:08 Thứ hai 25/01/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 327,93 | 315,54 | 14:08:15 Chủ nhật 24/01/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 327,93 | 315,54 | 14:08:22 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 327,93 | 315,54 | 14:08:29 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Yên Nhật | 214,01 | 225,19 | 216,18 | 19:08:16 Thứ sáu 29/01/2021 | |
Yên Nhật | 215,69 | 226,95 | 217,86 | 14:08:02 Thứ ba 26/01/2021 | |
Yên Nhật | 215,58 | 226,84 | 217,76 | 14:08:09 Thứ hai 25/01/2021 | |
Yên Nhật | 216,23 | 227,53 | 218,42 | 14:08:16 Chủ nhật 24/01/2021 | |
Yên Nhật | 216,23 | 227,53 | 218,42 | 14:08:22 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Yên Nhật | 216,23 | 227,53 | 218,42 | 14:08:29 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Won Hàn Quốc | 17,85 | 21,73 | 19,84 | 19:08:16 Thứ sáu 29/01/2021 | |
Won Hàn Quốc | 18,12 | 22,05 | 20,13 | 14:08:02 Thứ ba 26/01/2021 | |
Won Hàn Quốc | 18,08 | 22,01 | 20,09 | 14:08:09 Thứ hai 25/01/2021 | |
Won Hàn Quốc | 18,12 | 22,07 | 20,14 | 14:08:16 Chủ nhật 24/01/2021 | |
Won Hàn Quốc | 18,12 | 22,07 | 20,14 | 14:08:23 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Won Hàn Quốc | 18,12 | 22,07 | 20,14 | 14:08:30 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Bạt Thái Lan | 679,88 | 783,8 | 755,43 | 19:08:19 Thứ sáu 29/01/2021 | |
Bạt Thái Lan | 680,25 | 784,22 | 755,83 | 14:08:05 Thứ ba 26/01/2021 | |
Bạt Thái Lan | 680,48 | 784,48 | 756,08 | 14:08:12 Thứ hai 25/01/2021 | |
Bạt Thái Lan | 681,3 | 785,44 | 757,01 | 14:08:19 Chủ nhật 24/01/2021 | |
Bạt Thái Lan | 681,3 | 785,44 | 757,01 | 14:08:25 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Bạt Thái Lan | 681,3 | 785,44 | 757,01 | 14:08:32 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Đô la Singapore | 16.892,82 | 17.598,41 | 17.063,45 | 19:08:18 Thứ sáu 29/01/2021 | |
Đô la Singapore | 16.945,69 | 17.653,49 | 17.116,86 | 14:08:05 Thứ ba 26/01/2021 | |
Đô la Singapore | 16.943,14 | 17.650,83 | 17.114,28 | 14:08:11 Thứ hai 25/01/2021 | |
Đô la Singapore | 17.014,75 | 17.725,42 | 17.186,61 | 14:08:18 Chủ nhật 24/01/2021 | |
Đô la Singapore | 17.014,75 | 17.725,42 | 17.186,61 | 14:08:25 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Đô la Singapore | 17.014,75 | 17.725,42 | 17.186,61 | 14:08:32 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.814,7 | 2.701,97 | 19:08:18 Thứ sáu 29/01/2021 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.841,79 | 2.727,98 | 14:08:04 Thứ ba 26/01/2021 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.841,17 | 2.727,39 | 14:08:11 Thứ hai 25/01/2021 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.849,66 | 2.735,53 | 14:08:18 Chủ nhật 24/01/2021 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.849,66 | 2.735,53 | 14:08:25 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.849,66 | 2.735,53 | 14:08:31 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.372,37 | 6.131,74 | 19:08:18 Thứ sáu 29/01/2021 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.377,04 | 6.136,24 | 14:08:04 Thứ ba 26/01/2021 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.376,02 | 6.135,26 | 14:08:11 Thứ hai 25/01/2021 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.378,42 | 6.137,57 | 14:08:18 Chủ nhật 24/01/2021 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.378,42 | 6.137,57 | 14:08:24 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.378,42 | 6.137,57 | 14:08:31 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Rúp Nga | 0 | 336,49 | 301,97 | 19:08:17 Thứ sáu 29/01/2021 | |
Rúp Nga | 0 | 340,8 | 305,84 | 14:08:03 Thứ ba 26/01/2021 | |
Rúp Nga | 0 | 340,6 | 305,66 | 14:08:10 Thứ hai 25/01/2021 | |
Rúp Nga | 0 | 347,8 | 312,12 | 14:08:17 Chủ nhật 24/01/2021 | |
Rúp Nga | 0 | 347,8 | 312,12 | 14:08:24 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Rúp Nga | 0 | 347,8 | 312,12 | 14:08:31 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.727,3 | 2.618,08 | 19:08:17 Thứ sáu 29/01/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.757,54 | 2.647,1 | 14:08:03 Thứ ba 26/01/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.772,5 | 2.661,47 | 14:08:10 Thứ hai 25/01/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.802,7 | 2.690,46 | 14:08:17 Chủ nhật 24/01/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.802,7 | 2.690,46 | 14:08:24 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.802,7 | 2.690,46 | 14:08:31 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.749,92 | 5.631,17 | 19:08:17 Thứ sáu 29/01/2021 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.769,15 | 5.650,01 | 14:08:03 Thứ ba 26/01/2021 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.764,87 | 5.645,82 | 14:08:10 Thứ hai 25/01/2021 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.786,15 | 5.666,66 | 14:08:17 Chủ nhật 24/01/2021 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.786,15 | 5.666,66 | 14:08:23 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.786,15 | 5.666,66 | 14:08:30 Thứ sáu 22/01/2021 | |
Dinar Kuwait | 0 | 78.970,17 | 75.988,14 | 19:08:16 Thứ sáu 29/01/2021 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.090,93 | 76.104,4 | 14:08:02 Thứ ba 26/01/2021 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.143,28 | 76.154,77 | 14:08:09 Thứ hai 25/01/2021 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.089,76 | 76.103,29 | 14:08:16 Chủ nhật 24/01/2021 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.089,76 | 76.103,29 | 14:08:23 Thứ bảy 23/01/2021 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.089,76 | 76.103,29 | 14:08:30 Thứ sáu 22/01/2021 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ