Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 27/04/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 27/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 26/04/2024

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.128
0
25.458
0
25.148
0
Đô la Mỹ
jpy 157,93
0
166,71
0
158,56
0
Yên Nhật
eur 26.491
0
27.774
0
26.597
0
Euro
chf 0
0
28.268
0
27.162
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.889
0
32.252
0
31.013
0
Bảng Anh
aud 16.099
0
16.859
0
16.164
0
Đô la Australia
sgd 0
0
18.969
0
18.245
0
Đô la Singapore
cad 18.041
0
18.888
0
18.168
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.292
0
3.174
0
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
15.408
0
14.765
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,44
0
17,88
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:13 ngày 27/04/2024
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.128 25.458 25.148 17:17:04 Thứ bảy 27/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.128 25.458 25.148 17:17:03 Thứ sáu 26/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.477 25.200 17:17:04 Thứ năm 25/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.487 25.200 17:17:04 Thứ tư 24/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.165 25.488 25.185 17:17:05 Thứ ba 23/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.485 25.200 17:17:06 Thứ hai 22/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.473 25.250 17:17:03 Chủ nhật 21/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.473 25.250 17:17:04 Thứ bảy 20/04/2024
JPY Yên Nhật 157,93 166,71 158,56 17:17:17 Thứ bảy 27/04/2024
JPY Yên Nhật 157,93 166,71 158,56 17:17:17 Thứ sáu 26/04/2024
JPY Yên Nhật 158,13 167,46 158,76 17:17:18 Thứ năm 25/04/2024
JPY Yên Nhật 158,7 168,16 159,33 17:17:17 Thứ tư 24/04/2024
JPY Yên Nhật 159,01 167,81 159,65 17:17:17 Thứ ba 23/04/2024
JPY Yên Nhật 158,82 168,28 159,46 17:17:19 Thứ hai 22/04/2024
JPY Yên Nhật 159 168,89 159,64 17:17:17 Chủ nhật 21/04/2024
JPY Yên Nhật 159 168,89 159,64 17:17:17 Thứ bảy 20/04/2024
EUR Euro 26.491 27.774 26.597 17:17:30 Thứ bảy 27/04/2024
EUR Euro 26.491 27.774 26.597 17:17:30 Thứ sáu 26/04/2024
EUR Euro 26.493 27.762 26.599 17:17:31 Thứ năm 25/04/2024
EUR Euro 26.498 28.104 26.604 17:17:31 Thứ tư 24/04/2024
EUR Euro 26.369 27.639 26.475 17:17:31 Thứ ba 23/04/2024
EUR Euro 26.389 27.667 26.495 17:17:35 Thứ hai 22/04/2024
EUR Euro 26.360 27.645 26.466 17:17:30 Chủ nhật 21/04/2024
EUR Euro 26.360 27.645 26.466 17:17:30 Thứ bảy 20/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.268 27.162 17:17:42 Thứ bảy 27/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.268 27.162 17:17:43 Thứ sáu 26/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.100 26.367 17:17:44 Thứ năm 25/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.200 26.442 17:17:44 Thứ tư 24/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.198 26.430 17:17:45 Thứ ba 23/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.198 26.442 17:17:47 Thứ hai 22/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.344 26.577 17:17:42 Chủ nhật 21/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.344 26.577 17:17:43 Thứ bảy 20/04/2024
GBP Bảng Anh 30.889 32.252 31.013 17:17:53 Thứ bảy 27/04/2024
GBP Bảng Anh 30.889 32.252 31.013 17:17:54 Thứ sáu 26/04/2024
GBP Bảng Anh 30.842 32.189 30.966 17:17:57 Thứ năm 25/04/2024
GBP Bảng Anh 30.834 32.199 30.958 17:17:56 Thứ tư 24/04/2024
GBP Bảng Anh 30.575 31.915 30.698 17:17:57 Thứ ba 23/04/2024
GBP Bảng Anh 30.651 32.006 30.774 17:18:04 Thứ hai 22/04/2024
GBP Bảng Anh 30.805 32.173 30.928 17:17:53 Chủ nhật 21/04/2024
GBP Bảng Anh 30.805 32.173 30.928 17:17:54 Thứ bảy 20/04/2024
AUD Đô la Australia 16.099 16.859 16.164 17:18:05 Thứ bảy 27/04/2024
AUD Đô la Australia 16.099 16.859 16.164 17:18:06 Thứ sáu 26/04/2024
AUD Đô la Australia 16.075 16.817 16.140 17:18:10 Thứ năm 25/04/2024
AUD Đô la Australia 16.100 16.855 16.165 17:18:10 Thứ tư 24/04/2024
AUD Đô la Australia 15.964 16.713 16.028 17:18:13 Thứ ba 23/04/2024
AUD Đô la Australia 15.934 16.680 15.998 17:18:18 Thứ hai 22/04/2024
AUD Đô la Australia 15.875 16.627 15.938 17:18:06 Chủ nhật 21/04/2024
AUD Đô la Australia 15.875 16.627 15.938 17:18:08 Thứ bảy 20/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.969 18.245 17:18:18 Thứ bảy 27/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.969 18.245 17:18:19 Thứ sáu 26/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.977 18.259 17:18:23 Thứ năm 25/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.999 18.271 17:18:24 Thứ tư 24/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.973 18.255 17:18:26 Thứ ba 23/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.987 18.261 17:18:33 Thứ hai 22/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.989 18.259 17:18:18 Chủ nhật 21/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.989 18.259 17:18:20 Thứ bảy 20/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,44 17,88 17:19:13 Thứ bảy 27/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,44 17,88 17:19:24 Thứ sáu 26/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,39 17,42 17:19:23 Thứ năm 25/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,53 17,53 17:19:25 Thứ tư 24/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,42 17,86 17:19:30 Thứ ba 23/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,33 17,36 17:19:32 Thứ hai 22/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,38 17,39 17:19:18 Chủ nhật 21/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,38 17,39 17:19:25 Thứ bảy 20/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.408 14.765 17:19:03 Thứ bảy 27/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.408 14.765 17:19:11 Thứ sáu 26/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.367 14.741 17:19:13 Thứ năm 25/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.386 14.749 17:19:15 Thứ tư 24/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.334 14.697 17:19:17 Thứ ba 23/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.328 14.694 17:19:22 Thứ hai 22/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.269 14.629 17:19:06 Chủ nhật 21/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.269 14.629 17:19:12 Thứ bảy 20/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.292 3.174 17:18:41 Thứ bảy 27/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.292 3.174 17:18:45 Thứ sáu 26/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.394 3.082 17:18:50 Thứ năm 25/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.394 3.080 17:18:49 Thứ tư 24/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.292 3.175 17:18:53 Thứ ba 23/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.394 3.081 17:18:58 Thứ hai 22/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.397 3.084 17:18:42 Chủ nhật 21/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.397 3.084 17:18:46 Thứ bảy 20/04/2024
CAD Đô la Canada 18.041 18.888 18.168 17:18:30 Thứ bảy 27/04/2024
CAD Đô la Canada 18.041 18.888 18.168 17:18:33 Thứ sáu 26/04/2024
CAD Đô la Canada 18.141 18.987 18.269 17:18:36 Thứ năm 25/04/2024
CAD Đô la Canada 18.066 18.919 18.194 17:18:37 Thứ tư 24/04/2024
CAD Đô la Canada 18.021 18.862 18.148 17:18:40 Thứ ba 23/04/2024
CAD Đô la Canada 17.986 18.833 18.113 17:18:46 Thứ hai 22/04/2024
CAD Đô la Canada 17.954 18.802 18.080 17:18:30 Chủ nhật 21/04/2024
CAD Đô la Canada 17.954 18.802 18.080 17:18:33 Thứ bảy 20/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ