Xem nhanh:
Giá Giá vàng DOJI hôm nay bao nhiêu SJC, 9999, nhẫn tại Hà nội, HCM các tỉnh giá bao nhiêu, biểu đồ kèm tin tức mới nhất
Cập nhật Giá Vàng Doji nhanh nhất sáng ngày hôm nay, giá 1 chỉ vàng, nhẫn, dây chuyền, sjc, 9999 được cập nhập hàng ngày, hàng giờ, chính xác từ các công ty vàng bạc đá quý tại Giá Vàng Doji
Cập nhật lúc 00:00:30 ngày 31/03/2023Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 30/03/2023
Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 30/03/2023
Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 30/03/2023

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội | SJC |
66.350.000
100.000 |
67.050.000
100.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 10k |
22.100.000
100.000 |
23.900.000
20.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 14k |
29.850.000
100.000 |
39.820.000
40.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 16k |
35.600.000
100.000 |
46.760.000
50.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 18k |
39.100.000
100.000 |
55.120.000
70.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99 |
53.770.000
120.000 |
55.120.000
70.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99.9 |
54.470.000
120.000 |
55.470.000
70.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99.99 |
54.570.000
120.000 |
55.570.000
70.000 |
|
Hà Nội | Nguyên liệu 999 |
54.820.000
120.000 |
55.020.000
70.000 |
|
Hà Nội | Nguyên liệu 9999 |
54.870.000
120.000 |
55.070.000
70.000 |
|
Hà Nội | Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) |
54.920.000
120.000 |
55.870.000
70.000 |
|
Hà Nội | AVPL |
66.350.000
100.000 |
67.050.000
100.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nguyên liệu 999 |
54.500.000
100.000 |
55.000.000
100.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nguyên liệu 9999 |
54.600.000
100.000 |
55.100.000
100.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) |
54.920.000
120.000 |
55.870.000
70.000 |
|
Hồ Chí Minh | AVPL |
66.400.000
50.000 |
67.000.000
50.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.99 |
54.570.000
120.000 |
55.570.000
70.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.9 |
54.470.000
120.000 |
55.470.000
70.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 18k |
39.100.000
100.000 |
55.120.000
70.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 16k |
27.180.000
0 |
27.880.000
0 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 14k |
29.850.000
100.000 |
39.820.000
40.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 10k |
22.100.000
100.000 |
23.900.000
20.000 |
|
Hồ Chí Minh | SJC |
66.400.000
50.000 |
67.000.000
50.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99 |
53.770.000
120.000 |
55.120.000
70.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 10k |
22.100.000
100.000 |
23.900.000
20.000 |
|
Đà Nẵng | SJC |
66.350.000
0 |
67.050.000
100.000 |
|
Đà Nẵng | AVPL |
66.350.000
0 |
67.050.000
100.000 |
|
Đà Nẵng | Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) |
54.920.000
120.000 |
55.870.000
70.000 |
|
Đà Nẵng | Nguyên liệu 9999 |
54.800.000
120.000 |
55.050.000
170.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99 |
53.770.000
120.000 |
55.120.000
70.000 |
|
Đà Nẵng | Nguyên liệu 999 |
54.750.000
120.000 |
55.000.000
170.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99.99 |
54.570.000
120.000 |
55.570.000
70.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99.9 |
54.470.000
120.000 |
55.470.000
70.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 18k |
39.100.000
100.000 |
55.120.000
70.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 16k |
35.600.000
100.000 |
46.760.000
50.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 14k |
29.850.000
100.000 |
39.820.000
40.000 |
|
Huế | - |
0
0 |
0
0 |
|
Hải Phòng | - |
0
0 |
0
0 |
|
Cần Thơ | SJC lẻ |
66.450.000
0 |
67.150.000
0 |
|
Cần Thơ | Nữ trang 68 |
35.700.000
0 |
46.080.000
0 |
|
Cần Thơ | Nữ trang 14k |
29.950.000
0 |
39.250.000
0 |
|
Cần Thơ | Nữ trang 18k |
39.200.000
0 |
54.150.000
0 |
|
Cần Thơ | Nữ trang 99 |
52.750.000
0 |
54.150.000
0 |
|
Cần Thơ | Nữ trang 99.9 |
53.450.000
0 |
54.500.000
0 |
|
Cần Thơ | Nữ trang 99.99 |
53.550.000
0 |
54.600.000
0 |
|
Cần Thơ | Nguyên liệu 999 |
53.800.000
0 |
54.050.000
0 |
|
Cần Thơ | Nguyên liệu 9999 |
53.850.000
0 |
54.100.000
0 |
|
Cần Thơ | Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) |
54.100.000
0 |
54.900.000
0 |
|
Cần Thơ | AVPL |
0
0 |
0
0 |
|
Cần Thơ | SJC buôn |
66.450.000
0 |
67.150.000
0 |
|
Cần Thơ | Nữ trang 10k |
22.200.000
0 |
23.500.000
0 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17:24:24 31/03/2023 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Nhận định giá Giá vàng DOJI hôm nay bao nhiêu SJC, 9999, nhẫn tại Hà nội, HCM các tỉnh trong ngày
Như vậy Giá Vàng Doji so với hôm trước đã tăng với mức tăng cao nhất là 120.000 đồng (tương đương với "Một trăm Hai mươi ngàn" đồng) thuộc về loại Vàng Doji Hà Nội.
Lịch sử Giá vàng DOJI hôm nay bao nhiêu SJC, 9999, nhẫn tại Hà nội, HCM các tỉnh
Độc giả có thể Tra cứu lịch sử dữ liệu giá vàng của Vàng Doji trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.