Xem nhanh:
Giá Giá vàng DOJI hôm nay bao nhiêu SJC, 9999, nhẫn tại Hà nội, HCM các tỉnh giá bao nhiêu, biểu đồ kèm tin tức mới nhất
Cập nhật Giá Vàng Doji nhanh nhất sáng ngày hôm nay, giá 1 chỉ vàng, nhẫn, dây chuyền, sjc, 9999 được cập nhập hàng ngày, hàng giờ, chính xác từ các công ty vàng bạc đá quý tại Giá Vàng Doji
Cập nhật lúc 00:00:30 ngày 25/09/2023Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 24/09/2023
Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 24/09/2023
Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 24/09/2023

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội | SJC |
68.200.000
-50.000 |
69.050.000
-100.000 |
|
Hà Nội | Giá Nguyên Liệu 10K |
24.080.000
-50.000 |
0
0 |
|
Hà Nội | Giá Nguyên Liệu 14K |
32.500.000
-50.000 |
0
0 |
|
Hà Nội | Giá Nguyên Liệu 15K |
34.560.000
-30.000 |
0
0 |
|
Hà Nội | Giá Nguyên Liệu 16K |
37.770.000
-50.000 |
0
0 |
|
Hà Nội | Giá Nguyên Liệu 18K |
42.290.000
-50.000 |
0
0 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99 |
55.800.000
-30.000 |
57.230.000
30.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99.9 |
56.500.000
-30.000 |
57.580.000
30.000 |
|
Hà Nội | AVPL |
68.200.000
-50.000 |
69.050.000
-100.000 |
|
Hà Nội | Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) |
56.900.000
-30.000 |
57.930.000
30.000 |
|
Hà Nội | Nguyên liệu 9999 |
56.900.000
-30.000 |
57.180.000
30.000 |
|
Hà Nội | Nguyên liệu 999 |
56.830.000
-40.000 |
57.030.000
-40.000 |
|
Hà Nội | Nữ trang 99.99 |
56.600.000
-30.000 |
57.680.000
30.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) |
56.900.000
-30.000 |
57.930.000
30.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nguyên liệu 9999 |
56.500.000
-100.000 |
57.000.000
-100.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nguyên liệu 999 |
56.400.000
-100.000 |
56.900.000
-100.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.99 |
56.600.000
-30.000 |
57.680.000
30.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99.9 |
56.500.000
-30.000 |
57.580.000
30.000 |
|
Hồ Chí Minh | Nữ trang 99 |
55.800.000
-30.000 |
57.230.000
30.000 |
|
Hồ Chí Minh | Giá Nguyên Liệu 18K |
42.290.000
-50.000 |
0
0 |
|
Hồ Chí Minh | Giá Nguyên Liệu 16K |
37.770.000
-50.000 |
0
0 |
|
Hồ Chí Minh | Giá Nguyên Liệu 14K |
32.500.000
-50.000 |
0
0 |
|
Hồ Chí Minh | Giá Nguyên Liệu 10K |
24.080.000
-50.000 |
0
0 |
|
Hồ Chí Minh | AVPL |
68.200.000
-100.000 |
69.000.000
-100.000 |
|
Hồ Chí Minh | Giá Nguyên Liệu 15K |
34.560.000
-30.000 |
0
0 |
|
Hồ Chí Minh | SJC |
68.200.000
-100.000 |
69.000.000
-100.000 |
|
Đà Nẵng | Giá Nguyên Liệu 14K |
32.500.000
-50.000 |
0
0 |
|
Đà Nẵng | SJC |
68.200.000
-50.000 |
69.000.000
-150.000 |
|
Đà Nẵng | AVPL |
68.200.000
-50.000 |
69.000.000
-150.000 |
|
Đà Nẵng | Giá Nguyên Liệu 18K |
42.290.000
-50.000 |
0
0 |
|
Đà Nẵng | Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) |
56.900.000
-30.000 |
57.930.000
30.000 |
|
Đà Nẵng | Nguyên liệu 999 |
56.800.000
-50.000 |
57.030.000
-40.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99.99 |
56.600.000
-30.000 |
57.680.000
30.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99.9 |
56.500.000
-30.000 |
57.580.000
30.000 |
|
Đà Nẵng | Nữ trang 99 |
55.800.000
-30.000 |
57.230.000
30.000 |
|
Đà Nẵng | Giá Nguyên Liệu 16K |
37.770.000
-50.000 |
0
0 |
|
Đà Nẵng | Giá Nguyên Liệu 15K |
34.560.000
-30.000 |
0
0 |
|
Đà Nẵng | Nguyên liệu 9999 |
56.850.000
-50.000 |
57.180.000
30.000 |
|
Đà Nẵng | Giá Nguyên Liệu 10K |
24.080.000
-50.000 |
0
0 |
|
Huế | - |
0
0 |
0
0 |
|
Hải Phòng | - |
0
0 |
0
0 |
|
Cần Thơ | - |
22.280.000
0 |
-20.000
0 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17:23:45 25/09/2023 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn thêm bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Nhận định giá Giá vàng DOJI hôm nay bao nhiêu SJC, 9999, nhẫn tại Hà nội, HCM các tỉnh trong ngày
Như vậy Giá Vàng Doji so với hôm trước đã giảm với mức giảm cao nhất là 100.000 đồng (tương đương với "Một trăm ngàn" đồng) thuộc về loại Vàng Doji Hồ Chí Minh.
Lịch sử Giá vàng DOJI hôm nay bao nhiêu SJC, 9999, nhẫn tại Hà nội, HCM các tỉnh
Độc giả có thể Tra cứu lịch sử dữ liệu giá vàng của Vàng Doji trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.