Xem nhanh:
Giá thịt heo hôm nay ngày 23/04/2024
Bảng giá thịt heo hơi trong ngày 23/04/2024 được cập nhật mới nhất, nhanh nhất, giúp bà con thuận tiện nhất trong quá trình tra cứu.
Đơn vị: VNĐ/KG
Tỉnh/Thành | Giá | Tăng/giảm |
Bắc Giang | 61.000 | - |
Yên Bái | 61.000 | - |
Lào Cai | 61.000 | +1.000 |
Hưng Yên | 61.000 | - |
Nam Định | 60.000 | - |
Thái Nguyên | 62.000 | +1.000 |
Phú Thọ | 61.000 | - |
Thái Bình | 61.000 | - |
Hà Nam | 61.000 | - |
Vĩnh Phúc | 61.000 | +1.000 |
Hà Nội | 62.000 | - |
Ninh Bình | 60.000 | - |
Tuyên Quang | 61.000 | +1.000 |
Thanh Hóa | 60.000 | - |
Nghệ An | 60.000 | - |
Hà Tĩnh | 59.000 | - |
Quảng Bình | 59.000 | - |
Quảng Trị | 59.000 | - |
Thừa Thiên Huế | 59.000 | +1.000 |
Quảng Nam | 58.000 | - |
Quảng Ngãi | 59.000 | +1.000 |
Bình Định | 59.000 | - |
Khánh Hoà | 59.000 | +1.000 |
Lâm Đồng | 61.000 | - |
Đắk Lắk | 59.000 | - |
Ninh Thuận | 59.000 | - |
Bình Thuận | 61.000 | - |
Bình Phước | 60.000 | - |
Đồng Nai | 61.000 | - |
TP HCM | 60.000 | - |
Bình Dương | 60.000 | - |
Tây Ninh | 60.000 | - |
Vũng Tàu | 61.000 | - |
Long An | 61.000 | - |
Đồng Tháp | 62.000 | - |
An Giang | 60.000 | - |
Vĩnh Long | 59.000 | - |
Cần Thơ | 59.000 | +1.000 |
Kiên Giang | 61.000 | - |
Hậu Giang | 60.000 | +1.000 |
Cà Mau | 60.000 | - |
Tiền Giang | 60.000 | - |
Bạc Liêu | 60.000 | - |
Trà Vinh | 60.000 | - |
Bến Tre | 60.000 | +1.000 |
Sóc Trăng | 59.000 | - |