Tỷ giá Sacombank ngày 24/09/2022
Cập nhật lúc 19:17:03 ngày 24/09/2022Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 23/09/2022
Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 23/09/2022
Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 23/09/2022

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
23.588
0 |
23.963 0 |
23.619
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
163,38
0 |
170,95 0 |
164,38
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
22.737
0 |
23.651 0 |
22.837
0 |
Euro | ||
chf |
23.870
0 |
24.635 0 |
23.970
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
26.179
0 |
26.947 0 |
26.229
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.295
0 |
16.060 0 |
15.395
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
16.345
0 |
17.055 0 |
16.445
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.113
0 |
17.972 0 |
17.313
0 |
Đô la Canada | ||
hkd | -- | -- | 2.937
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb | -- | -- | 608
0 |
Bạt Thái Lan | ||
twd | -- | -- | 754
0 |
Đô la Đài Loan | ||
nzd | -- | -- | 13.551
0 |
Đô la New Zealand | ||
krw | -- | -- | 15,89
0 |
Won Hàn Quốc | ||
sek | -- | -- | 2.194
0 |
Krona Thụy Điển | ||
lak | -- | -- | 1,05
0 |
Kip Lào | ||
dkk | -- | -- | 3.111
0 |
Krone Đan Mạch | ||
nok | -- | -- | 2.281
0 |
Krone Na Uy | ||
cny | -- | -- | 3.260
0 |
Nhân dân tệ | ||
myr | -- | -- | 5.132
0 |
Ringgit Malaysia | ||
khr | -- | -- | 5,73
0 |
|||
php | -- | -- | 408
0 |
Peso Philipin | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 19:18:54 ngày 24/09/2022 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 23.588 | 23.963 | 23.619 | 19:17:03 Thứ bảy 24/09/2022 | |
23.588 | 23.963 | 23.619 | 19:17:02 Thứ sáu 23/09/2022 | ||
23.585 | 23.960 | 23.616 | 19:17:02 Thứ năm 22/09/2022 | ||
23.570 | 23.950 | 23.580 | 19:17:02 Thứ tư 21/09/2022 | ||
23.530 | 23.950 | 23.550 | 19:17:02 Thứ ba 20/09/2022 | ||
23.530 | 23.950 | 23.550 | 19:17:02 Thứ hai 19/09/2022 | ||
23.542 | 23.967 | 23.573 | 19:17:02 Chủ nhật 18/09/2022 | ||
23.542 | 23.967 | 23.573 | 19:17:01 Thứ bảy 17/09/2022 | ||
Đô la Hồng Kông | -- | -- | 2.937 | 19:18:14 Thứ bảy 24/09/2022 | |
-- | -- | 2.937 | 19:18:02 Thứ sáu 23/09/2022 | ||
-- | -- | 2.936 | 19:18:00 Thứ năm 22/09/2022 | ||
-- | -- | 2.935 | 19:18:02 Thứ tư 21/09/2022 | ||
-- | -- | 2.896 | 19:18:05 Thứ ba 20/09/2022 | ||
-- | -- | 2.896 | 19:18:01 Thứ hai 19/09/2022 | ||
-- | -- | 2.895 | 19:17:59 Chủ nhật 18/09/2022 | ||
-- | -- | 2.895 | 19:17:58 Thứ bảy 17/09/2022 | ||
Đô la Canada | 17.113 | 17.972 | 17.313 | 19:18:07 Thứ bảy 24/09/2022 | |
17.113 | 17.972 | 17.313 | 19:17:55 Thứ sáu 23/09/2022 | ||
17.227 | 18.086 | 17.427 | 19:17:54 Thứ năm 22/09/2022 | ||
17.311 | 18.170 | 17.511 | 19:17:55 Thứ tư 21/09/2022 | ||
17.456 | 18.315 | 17.656 | 19:17:56 Thứ ba 20/09/2022 | ||
17.400 | 18.255 | 17.600 | 19:17:54 Thứ hai 19/09/2022 | ||
17.415 | 18.270 | 17.615 | 19:17:53 Chủ nhật 18/09/2022 | ||
17.415 | 18.270 | 17.615 | 19:17:51 Thứ bảy 17/09/2022 | ||
Đô la Singapore | 16.345 | 17.055 | 16.445 | 19:17:58 Thứ bảy 24/09/2022 | |
16.345 | 17.055 | 16.445 | 19:17:47 Thứ sáu 23/09/2022 | ||
16.417 | 17.127 | 16.517 | 19:17:46 Thứ năm 22/09/2022 | ||
16.461 | 17.170 | 16.561 | 19:17:47 Thứ tư 21/09/2022 | ||
16.512 | 17.225 | 16.612 | 19:17:48 Thứ ba 20/09/2022 | ||
16.498 | 17.210 | 16.598 | 19:17:46 Thứ hai 19/09/2022 | ||
16.473 | 17.178 | 16.573 | 19:17:46 Chủ nhật 18/09/2022 | ||
16.473 | 17.178 | 16.573 | 19:17:44 Thứ bảy 17/09/2022 | ||
Đô la Australia | 15.295 | 16.060 | 15.395 | 19:17:49 Thứ bảy 24/09/2022 | |
15.295 | 16.060 | 15.395 | 19:17:39 Thứ sáu 23/09/2022 | ||
15.457 | 16.215 | 15.557 | 19:17:39 Thứ năm 22/09/2022 | ||
15.505 | 16.263 | 15.605 | 19:17:40 Thứ tư 21/09/2022 | ||
15.599 | 16.364 | 15.699 | 19:17:40 Thứ ba 20/09/2022 | ||
15.539 | 16.302 | 15.639 | 19:17:39 Thứ hai 19/09/2022 | ||
15.501 | 16.257 | 15.601 | 19:17:37 Chủ nhật 18/09/2022 | ||
15.501 | 16.257 | 15.601 | 19:17:37 Thứ bảy 17/09/2022 | ||
Bảng Anh | 26.179 | 26.947 | 26.229 | 19:17:39 Thứ bảy 24/09/2022 | |
26.179 | 26.947 | 26.229 | 19:17:32 Thứ sáu 23/09/2022 | ||
26.465 | 27.230 | 26.515 | 19:17:31 Thứ năm 22/09/2022 | ||
26.558 | 27.318 | 26.608 | 19:17:32 Thứ tư 21/09/2022 | ||
26.738 | 27.510 | 26.788 | 19:17:32 Thứ ba 20/09/2022 | ||
26.635 | 27.400 | 26.685 | 19:17:31 Thứ hai 19/09/2022 | ||
26.549 | 27.314 | 26.599 | 19:17:30 Chủ nhật 18/09/2022 | ||
26.549 | 27.314 | 26.599 | 19:17:30 Thứ bảy 17/09/2022 | ||
Franc Thụy sĩ | 23.870 | 24.635 | 23.970 | 19:17:31 Thứ bảy 24/09/2022 | |
23.870 | 24.635 | 23.970 | 19:17:25 Thứ sáu 23/09/2022 | ||
24.080 | 24.846 | 24.180 | 19:17:25 Thứ năm 22/09/2022 | ||
24.252 | 25.017 | 24.352 | 19:17:25 Thứ tư 21/09/2022 | ||
24.241 | 25.009 | 24.341 | 19:17:25 Thứ ba 20/09/2022 | ||
24.154 | 24.924 | 24.254 | 19:17:25 Thứ hai 19/09/2022 | ||
24.230 | 24.988 | 24.330 | 19:17:24 Chủ nhật 18/09/2022 | ||
24.230 | 24.988 | 24.330 | 19:17:23 Thứ bảy 17/09/2022 | ||
Euro | 22.737 | 23.651 | 22.837 | 19:17:22 Thứ bảy 24/09/2022 | |
22.737 | 23.651 | 22.837 | 19:17:18 Thứ sáu 23/09/2022 | ||
23.016 | 23.925 | 23.116 | 19:17:17 Thứ năm 22/09/2022 | ||
23.132 | 24.046 | 23.232 | 19:17:17 Thứ tư 21/09/2022 | ||
23.350 | 24.260 | 23.450 | 19:17:18 Thứ ba 20/09/2022 | ||
23.229 | 24.136 | 23.329 | 19:17:17 Thứ hai 19/09/2022 | ||
23.160 | 24.068 | 23.260 | 19:17:17 Chủ nhật 18/09/2022 | ||
23.160 | 24.068 | 23.260 | 19:17:16 Thứ bảy 17/09/2022 | ||
Yên Nhật | 163,38 | 170,95 | 164,38 | 19:17:13 Thứ bảy 24/09/2022 | |
163,38 | 170,95 | 164,38 | 19:17:10 Thứ sáu 23/09/2022 | ||
164,21 | 171,78 | 165,21 | 19:17:10 Thứ năm 22/09/2022 | ||
162,29 | 169,86 | 163,29 | 19:17:10 Thứ tư 21/09/2022 | ||
162,61 | 170,16 | 163,61 | 19:17:10 Thứ ba 20/09/2022 | ||
162,65 | 170,19 | 163,65 | 19:17:09 Thứ hai 19/09/2022 | ||
162,45 | 170,02 | 163,45 | 19:17:09 Chủ nhật 18/09/2022 | ||
162,45 | 170,02 | 163,45 | 19:17:09 Thứ bảy 17/09/2022 | ||
Bạt Thái Lan | -- | -- | 608 | 19:18:20 Thứ bảy 24/09/2022 | |
-- | -- | 608 | 19:18:08 Thứ sáu 23/09/2022 | ||
-- | -- | 610 | 19:18:06 Thứ năm 22/09/2022 | ||
-- | -- | 612 | 19:18:08 Thứ tư 21/09/2022 | ||
-- | -- | 615 | 19:18:11 Thứ ba 20/09/2022 | ||
-- | -- | 616 | 19:18:07 Thứ hai 19/09/2022 | ||
-- | -- | 613 | 19:18:06 Chủ nhật 18/09/2022 | ||
-- | -- | 613 | 19:18:04 Thứ bảy 17/09/2022 | ||
Đô la Đài Loan | -- | -- | 754 | 19:18:26 Thứ bảy 24/09/2022 | |
-- | -- | 754 | 19:18:13 Thứ sáu 23/09/2022 | ||
-- | -- | 754 | 19:18:12 Thứ năm 22/09/2022 | ||
-- | -- | 754 | 19:18:13 Thứ tư 21/09/2022 | ||
-- | -- | 764 | 19:18:17 Thứ ba 20/09/2022 | ||
-- | -- | 764 | 19:18:13 Thứ hai 19/09/2022 | ||
-- | -- | 764 | 19:18:11 Chủ nhật 18/09/2022 | ||
-- | -- | 764 | 19:18:09 Thứ bảy 17/09/2022 | ||
Đô la New Zealand | -- | -- | 13.551 | 19:18:27 Thứ bảy 24/09/2022 | |
-- | -- | 13.551 | 19:18:15 Thứ sáu 23/09/2022 | ||
-- | -- | 13.708 | 19:18:14 Thứ năm 22/09/2022 | ||
-- | -- | 13.745 | 19:18:15 Thứ tư 21/09/2022 | ||
-- | -- | 13.855 | 19:18:19 Thứ ba 20/09/2022 | ||
-- | -- | 13.904 | 19:18:14 Thứ hai 19/09/2022 | ||
-- | -- | 13.881 | 19:18:12 Chủ nhật 18/09/2022 | ||
-- | -- | 13.881 | 19:18:11 Thứ bảy 17/09/2022 | ||
Peso Philipin | -- | -- | 408 | 19:18:54 Thứ bảy 24/09/2022 | |
-- | -- | 408 | 19:18:38 Thứ sáu 23/09/2022 | ||
-- | -- | 408 | 19:18:37 Thứ năm 22/09/2022 | ||
-- | -- | 408 | 19:18:38 Thứ tư 21/09/2022 | ||
-- | -- | 416 | 19:18:44 Thứ ba 20/09/2022 | ||
-- | -- | 416 | 19:18:38 Thứ hai 19/09/2022 | ||
-- | -- | 416 | 19:18:35 Chủ nhật 18/09/2022 | ||
-- | -- | 416 | 19:18:34 Thứ bảy 17/09/2022 | ||
KHR | -- | -- | 5,73 | 19:18:53 Thứ bảy 24/09/2022 | |
-- | -- | 5,73 | 19:18:38 Thứ sáu 23/09/2022 | ||
-- | -- | 5,73 | 19:18:36 Thứ năm 22/09/2022 | ||
-- | -- | 5,73 | 19:18:38 Thứ tư 21/09/2022 | ||
-- | -- | 5,72 | 19:18:43 Thứ ba 20/09/2022 | ||
-- | -- | 5,76 | 19:18:37 Thứ hai 19/09/2022 | ||
-- | -- | 5,73 | 19:18:34 Chủ nhật 18/09/2022 | ||
-- | -- | 5,73 | 19:18:33 Thứ bảy 17/09/2022 | ||
Ringgit Malaysia | -- | -- | 5.132 | 19:18:51 Thứ bảy 24/09/2022 | |
-- | -- | 5.132 | 19:18:36 Thứ sáu 23/09/2022 | ||
-- | -- | 5.131 | 19:18:35 Thứ năm 22/09/2022 | ||
-- | -- | 5.129 | 19:18:36 Thứ tư 21/09/2022 | ||
-- | -- | 5.458 | 19:18:41 Thứ ba 20/09/2022 | ||
-- | -- | 5.457 | 19:18:35 Thứ hai 19/09/2022 | ||
-- | -- | 5.456 | 19:18:32 Chủ nhật 18/09/2022 | ||
-- | -- | 5.456 | 19:18:31 Thứ bảy 17/09/2022 | ||
Nhân dân tệ | -- | -- | 3.260 | 19:18:45 Thứ bảy 24/09/2022 | |
-- | -- | 3.260 | 19:18:31 Thứ sáu 23/09/2022 | ||
-- | -- | 3.282 | 19:18:30 Thứ năm 22/09/2022 | ||
-- | -- | 3.292 | 19:18:31 Thứ tư 21/09/2022 | ||
-- | -- | 3.305 | 19:18:36 Thứ ba 20/09/2022 | ||
-- | -- | 3.306 | 19:18:31 Thứ hai 19/09/2022 | ||
-- | -- | 3.300 | 19:18:28 Chủ nhật 18/09/2022 | ||
-- | -- | 3.300 | 19:18:26 Thứ bảy 17/09/2022 | ||
Krone Na Uy | -- | -- | 2.281 | 19:18:42 Thứ bảy 24/09/2022 | |
-- | -- | 2.281 | 19:18:29 Thứ sáu 23/09/2022 | ||
-- | -- | 2.281 | 19:18:28 Thứ năm 22/09/2022 | ||
-- | -- | 2.280 | 19:18:29 Thứ tư 21/09/2022 | ||
-- | -- | 2.376 | 19:18:34 Thứ ba 20/09/2022 | ||
-- | -- | 2.376 | 19:18:29 Thứ hai 19/09/2022 | ||
-- | -- | 2.375 | 19:18:26 Chủ nhật 18/09/2022 | ||
-- | -- | 2.375 | 19:18:24 Thứ bảy 17/09/2022 | ||
Krone Đan Mạch | -- | -- | 3.111 | 19:18:40 Thứ bảy 24/09/2022 | |
-- | -- | 3.111 | 19:18:27 Thứ sáu 23/09/2022 | ||
-- | -- | 3.111 | 19:18:26 Thứ năm 22/09/2022 | ||
-- | -- | 3.109 | 19:18:27 Thứ tư 21/09/2022 | ||
-- | -- | 3.141 | 19:18:32 Thứ ba 20/09/2022 | ||
-- | -- | 3.141 | 19:18:26 Thứ hai 19/09/2022 | ||
-- | -- | 3.140 | 19:18:23 Chủ nhật 18/09/2022 | ||
-- | -- | 3.140 | 19:18:22 Thứ bảy 17/09/2022 | ||
Kip Lào | -- | -- | 1,05 | 19:18:39 Thứ bảy 24/09/2022 | |
-- | -- | 1,05 | 19:18:25 Thứ sáu 23/09/2022 | ||
-- | -- | 1,05 | 19:18:24 Thứ năm 22/09/2022 | ||
-- | -- | 1,05 | 19:18:25 Thứ tư 21/09/2022 | ||
-- | -- | 1,05 | 19:18:30 Thứ ba 20/09/2022 | ||
-- | -- | 1,05 | 19:18:25 Thứ hai 19/09/2022 | ||
-- | -- | 1,05 | 19:18:22 Chủ nhật 18/09/2022 | ||
-- | -- | 1,05 | 19:18:21 Thứ bảy 17/09/2022 | ||
Krona Thụy Điển | -- | -- | 2.194 | 19:18:37 Thứ bảy 24/09/2022 | |
-- | -- | 2.194 | 19:18:23 Thứ sáu 23/09/2022 | ||
-- | -- | 2.193 | 19:18:22 Thứ năm 22/09/2022 | ||
-- | -- | 2.192 | 19:18:23 Thứ tư 21/09/2022 | ||
-- | -- | 2.223 | 19:18:28 Thứ ba 20/09/2022 | ||
-- | -- | 2.223 | 19:18:23 Thứ hai 19/09/2022 | ||
-- | -- | 2.222 | 19:18:20 Chủ nhật 18/09/2022 | ||
-- | -- | 2.222 | 19:18:19 Thứ bảy 17/09/2022 | ||
Won Hàn Quốc | -- | -- | 15,89 | 19:18:32 Thứ bảy 24/09/2022 | |
-- | -- | 15,89 | 19:18:19 Thứ sáu 23/09/2022 | ||
-- | -- | 15,89 | 19:18:18 Thứ năm 22/09/2022 | ||
-- | -- | 15,88 | 19:18:19 Thứ tư 21/09/2022 | ||
-- | -- | 15,86 | 19:18:23 Thứ ba 20/09/2022 | ||
-- | -- | 16,39 | 19:18:18 Thứ hai 19/09/2022 | ||
-- | -- | 16,38 | 19:18:16 Chủ nhật 18/09/2022 | ||
-- | -- | 16,38 | 19:18:15 Thứ bảy 17/09/2022 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ
USD