Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay
Thứ 6, 14/03/2025 7:07:27

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 24/09/2022

Cập nhật lúc 19:17:03 ngày 24/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 23/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 23/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 23/09/2022

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.588
0
23.963
0
23.619
0
Đô la Mỹ
jpy 163,38
0
170,95
0
164,38
0
Yên Nhật
eur 22.737
0
23.651
0
22.837
0
Euro
chf 23.870
0
24.635
0
23.970
0
Franc Thụy sĩ
gbp 26.179
0
26.947
0
26.229
0
Bảng Anh
aud 15.295
0
16.060
0
15.395
0
Đô la Australia
sgd 16.345
0
17.055
0
16.445
0
Đô la Singapore
cad 17.113
0
17.972
0
17.313
0
Đô la Canada
hkd -- -- 2.937
0
Đô la Hồng Kông
thb -- -- 608
0
Bạt Thái Lan
twd -- -- 754
0
Đô la Đài Loan
nzd -- -- 13.551
0
Đô la New Zealand
krw -- -- 15,89
0
Won Hàn Quốc
sek -- -- 2.194
0
Krona Thụy Điển
lak -- -- 1,05
0
Kip Lào
dkk -- -- 3.111
0
Krone Đan Mạch
nok -- -- 2.281
0
Krone Na Uy
cny -- -- 3.260
0
Nhân dân tệ
myr -- -- 5.132
0
Ringgit Malaysia
khr -- -- 5,73
0
php -- -- 408
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:18:54 ngày 24/09/2022
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.588 23.963 23.619 19:17:03 Thứ bảy 24/09/2022
23.588 23.963 23.619 19:17:02 Thứ sáu 23/09/2022
23.585 23.960 23.616 19:17:02 Thứ năm 22/09/2022
23.570 23.950 23.580 19:17:02 Thứ tư 21/09/2022
23.530 23.950 23.550 19:17:02 Thứ ba 20/09/2022
23.530 23.950 23.550 19:17:02 Thứ hai 19/09/2022
23.542 23.967 23.573 19:17:02 Chủ nhật 18/09/2022
23.542 23.967 23.573 19:17:01 Thứ bảy 17/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông -- -- 2.937 19:18:14 Thứ bảy 24/09/2022
-- -- 2.937 19:18:02 Thứ sáu 23/09/2022
-- -- 2.936 19:18:00 Thứ năm 22/09/2022
-- -- 2.935 19:18:02 Thứ tư 21/09/2022
-- -- 2.896 19:18:05 Thứ ba 20/09/2022
-- -- 2.896 19:18:01 Thứ hai 19/09/2022
-- -- 2.895 19:17:59 Chủ nhật 18/09/2022
-- -- 2.895 19:17:58 Thứ bảy 17/09/2022
CAD Đô la Canada 17.113 17.972 17.313 19:18:07 Thứ bảy 24/09/2022
17.113 17.972 17.313 19:17:55 Thứ sáu 23/09/2022
17.227 18.086 17.427 19:17:54 Thứ năm 22/09/2022
17.311 18.170 17.511 19:17:55 Thứ tư 21/09/2022
17.456 18.315 17.656 19:17:56 Thứ ba 20/09/2022
17.400 18.255 17.600 19:17:54 Thứ hai 19/09/2022
17.415 18.270 17.615 19:17:53 Chủ nhật 18/09/2022
17.415 18.270 17.615 19:17:51 Thứ bảy 17/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.345 17.055 16.445 19:17:58 Thứ bảy 24/09/2022
16.345 17.055 16.445 19:17:47 Thứ sáu 23/09/2022
16.417 17.127 16.517 19:17:46 Thứ năm 22/09/2022
16.461 17.170 16.561 19:17:47 Thứ tư 21/09/2022
16.512 17.225 16.612 19:17:48 Thứ ba 20/09/2022
16.498 17.210 16.598 19:17:46 Thứ hai 19/09/2022
16.473 17.178 16.573 19:17:46 Chủ nhật 18/09/2022
16.473 17.178 16.573 19:17:44 Thứ bảy 17/09/2022
AUD Đô la Australia 15.295 16.060 15.395 19:17:49 Thứ bảy 24/09/2022
15.295 16.060 15.395 19:17:39 Thứ sáu 23/09/2022
15.457 16.215 15.557 19:17:39 Thứ năm 22/09/2022
15.505 16.263 15.605 19:17:40 Thứ tư 21/09/2022
15.599 16.364 15.699 19:17:40 Thứ ba 20/09/2022
15.539 16.302 15.639 19:17:39 Thứ hai 19/09/2022
15.501 16.257 15.601 19:17:37 Chủ nhật 18/09/2022
15.501 16.257 15.601 19:17:37 Thứ bảy 17/09/2022
GBP Bảng Anh 26.179 26.947 26.229 19:17:39 Thứ bảy 24/09/2022
26.179 26.947 26.229 19:17:32 Thứ sáu 23/09/2022
26.465 27.230 26.515 19:17:31 Thứ năm 22/09/2022
26.558 27.318 26.608 19:17:32 Thứ tư 21/09/2022
26.738 27.510 26.788 19:17:32 Thứ ba 20/09/2022
26.635 27.400 26.685 19:17:31 Thứ hai 19/09/2022
26.549 27.314 26.599 19:17:30 Chủ nhật 18/09/2022
26.549 27.314 26.599 19:17:30 Thứ bảy 17/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.870 24.635 23.970 19:17:31 Thứ bảy 24/09/2022
23.870 24.635 23.970 19:17:25 Thứ sáu 23/09/2022
24.080 24.846 24.180 19:17:25 Thứ năm 22/09/2022
24.252 25.017 24.352 19:17:25 Thứ tư 21/09/2022
24.241 25.009 24.341 19:17:25 Thứ ba 20/09/2022
24.154 24.924 24.254 19:17:25 Thứ hai 19/09/2022
24.230 24.988 24.330 19:17:24 Chủ nhật 18/09/2022
24.230 24.988 24.330 19:17:23 Thứ bảy 17/09/2022
EUR Euro 22.737 23.651 22.837 19:17:22 Thứ bảy 24/09/2022
22.737 23.651 22.837 19:17:18 Thứ sáu 23/09/2022
23.016 23.925 23.116 19:17:17 Thứ năm 22/09/2022
23.132 24.046 23.232 19:17:17 Thứ tư 21/09/2022
23.350 24.260 23.450 19:17:18 Thứ ba 20/09/2022
23.229 24.136 23.329 19:17:17 Thứ hai 19/09/2022
23.160 24.068 23.260 19:17:17 Chủ nhật 18/09/2022
23.160 24.068 23.260 19:17:16 Thứ bảy 17/09/2022
JPY Yên Nhật 163,38 170,95 164,38 19:17:13 Thứ bảy 24/09/2022
163,38 170,95 164,38 19:17:10 Thứ sáu 23/09/2022
164,21 171,78 165,21 19:17:10 Thứ năm 22/09/2022
162,29 169,86 163,29 19:17:10 Thứ tư 21/09/2022
162,61 170,16 163,61 19:17:10 Thứ ba 20/09/2022
162,65 170,19 163,65 19:17:09 Thứ hai 19/09/2022
162,45 170,02 163,45 19:17:09 Chủ nhật 18/09/2022
162,45 170,02 163,45 19:17:09 Thứ bảy 17/09/2022
THB Bạt Thái Lan -- -- 608 19:18:20 Thứ bảy 24/09/2022
-- -- 608 19:18:08 Thứ sáu 23/09/2022
-- -- 610 19:18:06 Thứ năm 22/09/2022
-- -- 612 19:18:08 Thứ tư 21/09/2022
-- -- 615 19:18:11 Thứ ba 20/09/2022
-- -- 616 19:18:07 Thứ hai 19/09/2022
-- -- 613 19:18:06 Chủ nhật 18/09/2022
-- -- 613 19:18:04 Thứ bảy 17/09/2022
TWD Đô la Đài Loan -- -- 754 19:18:26 Thứ bảy 24/09/2022
-- -- 754 19:18:13 Thứ sáu 23/09/2022
-- -- 754 19:18:12 Thứ năm 22/09/2022
-- -- 754 19:18:13 Thứ tư 21/09/2022
-- -- 764 19:18:17 Thứ ba 20/09/2022
-- -- 764 19:18:13 Thứ hai 19/09/2022
-- -- 764 19:18:11 Chủ nhật 18/09/2022
-- -- 764 19:18:09 Thứ bảy 17/09/2022
NZD Đô la New Zealand -- -- 13.551 19:18:27 Thứ bảy 24/09/2022
-- -- 13.551 19:18:15 Thứ sáu 23/09/2022
-- -- 13.708 19:18:14 Thứ năm 22/09/2022
-- -- 13.745 19:18:15 Thứ tư 21/09/2022
-- -- 13.855 19:18:19 Thứ ba 20/09/2022
-- -- 13.904 19:18:14 Thứ hai 19/09/2022
-- -- 13.881 19:18:12 Chủ nhật 18/09/2022
-- -- 13.881 19:18:11 Thứ bảy 17/09/2022
PHP Peso Philipin -- -- 408 19:18:54 Thứ bảy 24/09/2022
-- -- 408 19:18:38 Thứ sáu 23/09/2022
-- -- 408 19:18:37 Thứ năm 22/09/2022
-- -- 408 19:18:38 Thứ tư 21/09/2022
-- -- 416 19:18:44 Thứ ba 20/09/2022
-- -- 416 19:18:38 Thứ hai 19/09/2022
-- -- 416 19:18:35 Chủ nhật 18/09/2022
-- -- 416 19:18:34 Thứ bảy 17/09/2022
KHR KHR -- -- 5,73 19:18:53 Thứ bảy 24/09/2022
-- -- 5,73 19:18:38 Thứ sáu 23/09/2022
-- -- 5,73 19:18:36 Thứ năm 22/09/2022
-- -- 5,73 19:18:38 Thứ tư 21/09/2022
-- -- 5,72 19:18:43 Thứ ba 20/09/2022
-- -- 5,76 19:18:37 Thứ hai 19/09/2022
-- -- 5,73 19:18:34 Chủ nhật 18/09/2022
-- -- 5,73 19:18:33 Thứ bảy 17/09/2022
MYR Ringgit Malaysia -- -- 5.132 19:18:51 Thứ bảy 24/09/2022
-- -- 5.132 19:18:36 Thứ sáu 23/09/2022
-- -- 5.131 19:18:35 Thứ năm 22/09/2022
-- -- 5.129 19:18:36 Thứ tư 21/09/2022
-- -- 5.458 19:18:41 Thứ ba 20/09/2022
-- -- 5.457 19:18:35 Thứ hai 19/09/2022
-- -- 5.456 19:18:32 Chủ nhật 18/09/2022
-- -- 5.456 19:18:31 Thứ bảy 17/09/2022
CNY Nhân dân tệ -- -- 3.260 19:18:45 Thứ bảy 24/09/2022
-- -- 3.260 19:18:31 Thứ sáu 23/09/2022
-- -- 3.282 19:18:30 Thứ năm 22/09/2022
-- -- 3.292 19:18:31 Thứ tư 21/09/2022
-- -- 3.305 19:18:36 Thứ ba 20/09/2022
-- -- 3.306 19:18:31 Thứ hai 19/09/2022
-- -- 3.300 19:18:28 Chủ nhật 18/09/2022
-- -- 3.300 19:18:26 Thứ bảy 17/09/2022
NOK Krone Na Uy -- -- 2.281 19:18:42 Thứ bảy 24/09/2022
-- -- 2.281 19:18:29 Thứ sáu 23/09/2022
-- -- 2.281 19:18:28 Thứ năm 22/09/2022
-- -- 2.280 19:18:29 Thứ tư 21/09/2022
-- -- 2.376 19:18:34 Thứ ba 20/09/2022
-- -- 2.376 19:18:29 Thứ hai 19/09/2022
-- -- 2.375 19:18:26 Chủ nhật 18/09/2022
-- -- 2.375 19:18:24 Thứ bảy 17/09/2022
DKK Krone Đan Mạch -- -- 3.111 19:18:40 Thứ bảy 24/09/2022
-- -- 3.111 19:18:27 Thứ sáu 23/09/2022
-- -- 3.111 19:18:26 Thứ năm 22/09/2022
-- -- 3.109 19:18:27 Thứ tư 21/09/2022
-- -- 3.141 19:18:32 Thứ ba 20/09/2022
-- -- 3.141 19:18:26 Thứ hai 19/09/2022
-- -- 3.140 19:18:23 Chủ nhật 18/09/2022
-- -- 3.140 19:18:22 Thứ bảy 17/09/2022
LAK Kip Lào -- -- 1,05 19:18:39 Thứ bảy 24/09/2022
-- -- 1,05 19:18:25 Thứ sáu 23/09/2022
-- -- 1,05 19:18:24 Thứ năm 22/09/2022
-- -- 1,05 19:18:25 Thứ tư 21/09/2022
-- -- 1,05 19:18:30 Thứ ba 20/09/2022
-- -- 1,05 19:18:25 Thứ hai 19/09/2022
-- -- 1,05 19:18:22 Chủ nhật 18/09/2022
-- -- 1,05 19:18:21 Thứ bảy 17/09/2022
SEK Krona Thụy Điển -- -- 2.194 19:18:37 Thứ bảy 24/09/2022
-- -- 2.194 19:18:23 Thứ sáu 23/09/2022
-- -- 2.193 19:18:22 Thứ năm 22/09/2022
-- -- 2.192 19:18:23 Thứ tư 21/09/2022
-- -- 2.223 19:18:28 Thứ ba 20/09/2022
-- -- 2.223 19:18:23 Thứ hai 19/09/2022
-- -- 2.222 19:18:20 Chủ nhật 18/09/2022
-- -- 2.222 19:18:19 Thứ bảy 17/09/2022
KRW Won Hàn Quốc -- -- 15,89 19:18:32 Thứ bảy 24/09/2022
-- -- 15,89 19:18:19 Thứ sáu 23/09/2022
-- -- 15,89 19:18:18 Thứ năm 22/09/2022
-- -- 15,88 19:18:19 Thứ tư 21/09/2022
-- -- 15,86 19:18:23 Thứ ba 20/09/2022
-- -- 16,39 19:18:18 Thứ hai 19/09/2022
-- -- 16,38 19:18:16 Chủ nhật 18/09/2022
-- -- 16,38 19:18:15 Thứ bảy 17/09/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ

Created with Highcharts v8.0.4 custom buildViệt Nam ĐồngChart context menuTỷ giá STB so với VNĐ trong tuần quaTạo bởi: WebTỷGiáGiá bánGiá muaGiá chuyển khoản24/09/202223/09/202222/09/202221/09/202220/09/202219/09/202218/09/202217/09/202223 50023 60023 70023 80023 90024 000