Tỷ giá Sacombank ngày 22/01/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 22/01/2025Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 21/01/2025
Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 21/01/2025
Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 21/01/2025
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.930
-140 |
25.350 -120 |
24.930
-140 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
158,12
-0,91 |
165,15 -0,91 |
158,62
-0,91 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.721
15 |
26.694 15 |
25.821
15 |
Euro | ||
chf |
27.302
-37 |
28.215 -36 |
27.332
-37 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
30.491
59 |
31.651 51 |
30.541
59 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.404
13 |
16.072 18 |
15.504
13 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.164
-37 |
19.021 -37 |
18.294
-37 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.158
-6 |
17.812 -5 |
17.258
-6 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
0 0 |
3.271
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
0
0 |
0 0 |
686,6
1,1 |
Bạt Thái Lan | ||
twd |
0
0 |
0 0 |
770
0 |
Đô la Đài Loan | ||
nzd |
0
0 |
0 0 |
14.036
11 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
0 0 |
17,1
0 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
0 0 |
2.280
0 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0
0 |
0 0 |
1,12
0 |
Kip Lào | ||
dkk |
0
0 |
0 0 |
3.500
0 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
0 0 |
2.229
0 |
Krone Na Uy | ||
cny |
0
0 |
0 0 |
3.415
-19 |
Nhân dân tệ | ||
myr |
0
0 |
0 0 |
5.820
0 |
Ringgit Malaysia | ||
khr |
0
0 |
0 0 |
6,03
0 |
|||
php |
0
0 |
0 0 |
412
0 |
Peso Philipin | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:20:48 ngày 22/01/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 24.930 | 25.350 | 24.930 | 17:17:02 Thứ tư 22/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.070 | 25.470 | 25.070 | 17:17:02 Thứ ba 21/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.100 | 25.558 | 25.100 | 17:17:02 Thứ hai 20/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.124 | 25.520 | 25.124 | 17:17:02 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.124 | 25.520 | 25.124 | 17:17:02 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.140 | 25.558 | 25.140 | 17:17:02 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.169 | 25.549 | 25.169 | 17:17:03 Thứ năm 16/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.214 | 25.554 | 25.214 | 17:17:02 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.271 | 17:18:56 Thứ tư 22/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.271 | 17:18:45 Thứ ba 21/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.271 | 17:18:54 Thứ hai 20/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.271 | 17:18:44 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.271 | 17:18:40 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.271 | 17:18:41 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.271 | 17:19:07 Thứ năm 16/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.271 | 17:18:36 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.158 | 17.812 | 17.258 | 17:18:38 Thứ tư 22/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.164 | 17.817 | 17.264 | 17:18:33 Thứ ba 21/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.142 | 17.793 | 17.242 | 17:18:42 Thứ hai 20/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.214 | 17.868 | 17.314 | 17:18:30 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.214 | 17.868 | 17.314 | 17:18:29 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.230 | 17.886 | 17.330 | 17:18:29 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.292 | 17.946 | 17.392 | 17:18:53 Thứ năm 16/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.342 | 17.994 | 17.442 | 17:18:25 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.164 | 19.021 | 18.294 | 17:18:18 Thứ tư 22/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.201 | 19.058 | 18.331 | 17:18:19 Thứ ba 21/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.125 | 18.986 | 18.255 | 17:18:30 Thứ hai 20/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.146 | 19.003 | 18.276 | 17:18:18 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.146 | 19.003 | 18.276 | 17:18:17 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.158 | 19.010 | 18.288 | 17:18:16 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.164 | 19.021 | 18.294 | 17:18:37 Thứ năm 16/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.193 | 19.050 | 18.323 | 17:18:13 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.404 | 16.072 | 15.504 | 17:18:04 Thứ tư 22/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.391 | 16.054 | 15.491 | 17:18:07 Thứ ba 21/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.346 | 16.013 | 15.446 | 17:18:09 Thứ hai 20/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.352 | 16.020 | 15.452 | 17:18:00 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.352 | 16.020 | 15.452 | 17:18:06 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.383 | 16.051 | 15.483 | 17:18:05 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.403 | 16.071 | 15.503 | 17:18:25 Thứ năm 16/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.396 | 16.068 | 15.496 | 17:18:01 Thứ tư 15/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.491 | 31.651 | 30.541 | 17:17:50 Thứ tư 22/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.432 | 31.600 | 30.482 | 17:17:54 Thứ ba 21/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.328 | 31.480 | 30.378 | 17:17:55 Thứ hai 20/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.373 | 31.533 | 30.423 | 17:17:48 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.373 | 31.533 | 30.423 | 17:17:54 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.381 | 31.544 | 30.431 | 17:17:53 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.425 | 31.588 | 30.475 | 17:18:13 Thứ năm 16/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.509 | 31.677 | 30.559 | 17:17:48 Thứ tư 15/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.302 | 28.215 | 27.332 | 17:17:39 Thứ tư 22/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.339 | 28.251 | 27.369 | 17:17:43 Thứ ba 21/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.271 | 28.174 | 27.301 | 17:17:44 Thứ hai 20/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.384 | 28.296 | 27.414 | 17:17:38 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.384 | 28.296 | 27.414 | 17:17:44 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.423 | 28.335 | 27.453 | 17:17:42 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.421 | 28.333 | 27.451 | 17:17:54 Thứ năm 16/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.439 | 28.342 | 27.469 | 17:17:38 Thứ tư 15/01/2025 | |
Euro | 25.721 | 26.694 | 25.821 | 17:17:27 Thứ tư 22/01/2025 | |
Euro | 25.706 | 26.679 | 25.806 | 17:17:27 Thứ ba 21/01/2025 | |
Euro | 25.569 | 26.544 | 25.669 | 17:17:28 Thứ hai 20/01/2025 | |
Euro | 25.624 | 26.597 | 25.724 | 17:17:26 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Euro | 25.624 | 26.597 | 25.724 | 17:17:32 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Euro | 25.639 | 26.614 | 25.739 | 17:17:28 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Euro | 25.632 | 26.604 | 25.732 | 17:17:33 Thứ năm 16/01/2025 | |
Euro | 25.718 | 26.691 | 25.818 | 17:17:26 Thứ tư 15/01/2025 | |
Yên Nhật | 158,12 | 165,15 | 158,62 | 17:17:15 Thứ tư 22/01/2025 | |
Yên Nhật | 159,03 | 166,06 | 159,53 | 17:17:14 Thứ ba 21/01/2025 | |
Yên Nhật | 159,1 | 166,14 | 159,6 | 17:17:16 Thứ hai 20/01/2025 | |
Yên Nhật | 159,56 | 166,59 | 160,06 | 17:17:14 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Yên Nhật | 159,56 | 166,59 | 160,06 | 17:17:14 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Yên Nhật | 159,93 | 166,94 | 160,43 | 17:17:15 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Yên Nhật | 159,89 | 166,92 | 160,39 | 17:17:20 Thứ năm 16/01/2025 | |
Yên Nhật | 158,82 | 165,83 | 159,32 | 17:17:14 Thứ tư 15/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 686,6 | 17:19:14 Thứ tư 22/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 685,5 | 17:18:54 Thứ ba 21/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 679,5 | 17:19:03 Thứ hai 20/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 679,4 | 17:18:53 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 679,4 | 17:18:49 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 680,6 | 17:18:51 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 677,7 | 17:19:16 Thứ năm 16/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 675,9 | 17:18:46 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 770 | 17:19:32 Thứ tư 22/01/2025 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 770 | 17:19:04 Thứ ba 21/01/2025 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 770 | 17:19:12 Thứ hai 20/01/2025 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 770 | 17:19:02 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 770 | 17:18:59 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 770 | 17:19:01 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 770 | 17:19:27 Thứ năm 16/01/2025 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 770 | 17:18:55 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.036 | 17:19:35 Thứ tư 22/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.025 | 17:19:06 Thứ ba 21/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 13.961 | 17:19:15 Thứ hai 20/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 13.968 | 17:19:04 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 13.968 | 17:19:01 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 13.988 | 17:19:03 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.004 | 17:19:30 Thứ năm 16/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.058 | 17:18:57 Thứ tư 15/01/2025 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 412 | 17:20:48 Thứ tư 22/01/2025 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 412 | 17:19:58 Thứ ba 21/01/2025 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 412 | 17:20:00 Thứ hai 20/01/2025 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 412 | 17:19:52 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 412 | 17:19:44 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 412 | 17:19:50 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 412 | 17:20:24 Thứ năm 16/01/2025 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 412 | 17:19:42 Thứ tư 15/01/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 6,03 | 17:20:46 Thứ tư 22/01/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 6,03 | 17:19:57 Thứ ba 21/01/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 6,03 | 17:19:58 Thứ hai 20/01/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 6,03 | 17:19:50 Chủ nhật 19/01/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 6,03 | 17:19:43 Thứ bảy 18/01/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 6,03 | 17:19:48 Thứ sáu 17/01/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 6,03 | 17:20:22 Thứ năm 16/01/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 6,03 | 17:19:41 Thứ tư 15/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 5.820 | 17:20:38 Thứ tư 22/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 5.820 | 17:19:52 Thứ ba 21/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 5.820 | 17:19:55 Thứ hai 20/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 5.820 | 17:19:47 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 5.820 | 17:19:39 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 5.820 | 17:19:45 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 5.820 | 17:20:17 Thứ năm 16/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 5.820 | 17:19:37 Thứ tư 15/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.415 | 17:20:22 Thứ tư 22/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.434 | 17:19:44 Thứ ba 21/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.421 | 17:19:48 Thứ hai 20/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.420 | 17:19:39 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.420 | 17:19:32 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.421 | 17:19:37 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.424 | 17:20:08 Thứ năm 16/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.427 | 17:19:30 Thứ tư 15/01/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.229 | 17:20:14 Thứ tư 22/01/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.229 | 17:19:39 Thứ ba 21/01/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.229 | 17:19:43 Thứ hai 20/01/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.229 | 17:19:34 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.229 | 17:19:27 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.229 | 17:19:32 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.229 | 17:20:02 Thứ năm 16/01/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.229 | 17:19:25 Thứ tư 15/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.500 | 17:20:02 Thứ tư 22/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.500 | 17:19:34 Thứ ba 21/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.500 | 17:19:38 Thứ hai 20/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.500 | 17:19:27 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.500 | 17:19:22 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.500 | 17:19:26 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.500 | 17:19:56 Thứ năm 16/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.500 | 17:19:19 Thứ tư 15/01/2025 | |
Kip Lào | 0 | 0 | 1,12 | 17:19:58 Thứ tư 22/01/2025 | |
Kip Lào | 0 | 0 | 1,12 | 17:19:32 Thứ ba 21/01/2025 | |
Kip Lào | 0 | 0 | 1,12 | 17:19:36 Thứ hai 20/01/2025 | |
Kip Lào | 0 | 0 | 1,12 | 17:19:25 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Kip Lào | 0 | 0 | 1,12 | 17:19:20 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Kip Lào | 0 | 0 | 1,12 | 17:19:24 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Kip Lào | 0 | 0 | 1,12 | 17:19:54 Thứ năm 16/01/2025 | |
Kip Lào | 0 | 0 | 1,12 | 17:19:17 Thứ tư 15/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2.280 | 17:19:52 Thứ tư 22/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2.280 | 17:19:27 Thứ ba 21/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2.280 | 17:19:31 Thứ hai 20/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2.280 | 17:19:20 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2.280 | 17:19:16 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2.280 | 17:19:19 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2.280 | 17:19:49 Thứ năm 16/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2.280 | 17:19:12 Thứ tư 15/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17,1 | 17:19:44 Thứ tư 22/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17,1 | 17:19:20 Thứ ba 21/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17,1 | 17:19:23 Thứ hai 20/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17,1 | 17:19:13 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17,1 | 17:19:09 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17,1 | 17:19:12 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17,1 | 17:19:42 Thứ năm 16/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17,1 | 17:19:05 Thứ tư 15/01/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ