Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 21/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 21/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 20/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 20/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 20/01/2025

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.070
-30
25.470
-88
25.070
-30
Đô la Mỹ
jpy 159,03
-0,07
166,06
-0,08
159,53
-0,07
Yên Nhật
eur 25.706
137
26.679
135
25.806
137
Euro
chf 27.339
68
28.251
77
27.369
68
Franc Thụy sĩ
gbp 30.432
104
31.600
120
30.482
104
Bảng Anh
aud 15.391
45
16.054
41
15.491
45
Đô la Australia
sgd 18.201
76
19.058
72
18.331
76
Đô la Singapore
cad 17.164
22
17.817
24
17.264
22
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.271
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
685,5
6
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
770
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.025
64
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
17,1
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.280
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,12
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.500
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.229
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.434
13
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.820
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
412
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:58 ngày 21/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.070 25.470 25.070 17:17:02 Thứ ba 21/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.100 25.558 25.100 17:17:02 Thứ hai 20/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.124 25.520 25.124 17:17:02 Chủ nhật 19/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.124 25.520 25.124 17:17:02 Thứ bảy 18/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.140 25.558 25.140 17:17:02 Thứ sáu 17/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.169 25.549 25.169 17:17:03 Thứ năm 16/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.214 25.554 25.214 17:17:02 Thứ tư 15/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.217 25.563 25.217 17:17:03 Thứ ba 14/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:18:45 Thứ ba 21/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:18:54 Thứ hai 20/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:18:44 Chủ nhật 19/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:18:40 Thứ bảy 18/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:18:41 Thứ sáu 17/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:19:07 Thứ năm 16/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:18:36 Thứ tư 15/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.271 17:19:11 Thứ ba 14/01/2025
CAD Đô la Canada 17.164 17.817 17.264 17:18:33 Thứ ba 21/01/2025
CAD Đô la Canada 17.142 17.793 17.242 17:18:42 Thứ hai 20/01/2025
CAD Đô la Canada 17.214 17.868 17.314 17:18:30 Chủ nhật 19/01/2025
CAD Đô la Canada 17.214 17.868 17.314 17:18:29 Thứ bảy 18/01/2025
CAD Đô la Canada 17.230 17.886 17.330 17:18:29 Thứ sáu 17/01/2025
CAD Đô la Canada 17.292 17.946 17.392 17:18:53 Thứ năm 16/01/2025
CAD Đô la Canada 17.342 17.994 17.442 17:18:25 Thứ tư 15/01/2025
CAD Đô la Canada 17.309 17.964 17.409 17:18:59 Thứ ba 14/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.201 19.058 18.331 17:18:19 Thứ ba 21/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.125 18.986 18.255 17:18:30 Thứ hai 20/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.146 19.003 18.276 17:18:18 Chủ nhật 19/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.146 19.003 18.276 17:18:17 Thứ bảy 18/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.158 19.010 18.288 17:18:16 Thứ sáu 17/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.164 19.021 18.294 17:18:37 Thứ năm 16/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.193 19.050 18.323 17:18:13 Thứ tư 15/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.160 19.016 18.290 17:18:46 Thứ ba 14/01/2025
AUD Đô la Australia 15.391 16.054 15.491 17:18:07 Thứ ba 21/01/2025
AUD Đô la Australia 15.346 16.013 15.446 17:18:09 Thứ hai 20/01/2025
AUD Đô la Australia 15.352 16.020 15.452 17:18:00 Chủ nhật 19/01/2025
AUD Đô la Australia 15.352 16.020 15.452 17:18:06 Thứ bảy 18/01/2025
AUD Đô la Australia 15.383 16.051 15.483 17:18:05 Thứ sáu 17/01/2025
AUD Đô la Australia 15.403 16.071 15.503 17:18:25 Thứ năm 16/01/2025
AUD Đô la Australia 15.396 16.068 15.496 17:18:01 Thứ tư 15/01/2025
AUD Đô la Australia 15.361 16.031 15.461 17:18:35 Thứ ba 14/01/2025
GBP Bảng Anh 30.432 31.600 30.482 17:17:54 Thứ ba 21/01/2025
GBP Bảng Anh 30.328 31.480 30.378 17:17:55 Thứ hai 20/01/2025
GBP Bảng Anh 30.373 31.533 30.423 17:17:48 Chủ nhật 19/01/2025
GBP Bảng Anh 30.373 31.533 30.423 17:17:54 Thứ bảy 18/01/2025
GBP Bảng Anh 30.381 31.544 30.431 17:17:53 Thứ sáu 17/01/2025
GBP Bảng Anh 30.425 31.588 30.475 17:18:13 Thứ năm 16/01/2025
GBP Bảng Anh 30.509 31.677 30.559 17:17:48 Thứ tư 15/01/2025
GBP Bảng Anh 30.412 31.575 30.462 17:18:17 Thứ ba 14/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.339 28.251 27.369 17:17:43 Thứ ba 21/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.271 28.174 27.301 17:17:44 Thứ hai 20/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.384 28.296 27.414 17:17:38 Chủ nhật 19/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.384 28.296 27.414 17:17:44 Thứ bảy 18/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.423 28.335 27.453 17:17:42 Thứ sáu 17/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.421 28.333 27.451 17:17:54 Thứ năm 16/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.439 28.342 27.469 17:17:38 Thứ tư 15/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.309 28.224 27.339 17:17:58 Thứ ba 14/01/2025
EUR Euro 25.706 26.679 25.806 17:17:27 Thứ ba 21/01/2025
EUR Euro 25.569 26.544 25.669 17:17:28 Thứ hai 20/01/2025
EUR Euro 25.624 26.597 25.724 17:17:26 Chủ nhật 19/01/2025
EUR Euro 25.624 26.597 25.724 17:17:32 Thứ bảy 18/01/2025
EUR Euro 25.639 26.614 25.739 17:17:28 Thứ sáu 17/01/2025
EUR Euro 25.632 26.604 25.732 17:17:33 Thứ năm 16/01/2025
EUR Euro 25.718 26.691 25.818 17:17:26 Thứ tư 15/01/2025
EUR Euro 25.598 26.570 25.698 17:17:38 Thứ ba 14/01/2025
JPY Yên Nhật 159,03 166,06 159,53 17:17:14 Thứ ba 21/01/2025
JPY Yên Nhật 159,1 166,14 159,6 17:17:16 Thứ hai 20/01/2025
JPY Yên Nhật 159,56 166,59 160,06 17:17:14 Chủ nhật 19/01/2025
JPY Yên Nhật 159,56 166,59 160,06 17:17:14 Thứ bảy 18/01/2025
JPY Yên Nhật 159,93 166,94 160,43 17:17:15 Thứ sáu 17/01/2025
JPY Yên Nhật 159,89 166,92 160,39 17:17:20 Thứ năm 16/01/2025
JPY Yên Nhật 158,82 165,83 159,32 17:17:14 Thứ tư 15/01/2025
JPY Yên Nhật 157,73 164,74 158,23 17:17:25 Thứ ba 14/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 685,5 17:18:54 Thứ ba 21/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 679,5 17:19:03 Thứ hai 20/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 679,4 17:18:53 Chủ nhật 19/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 679,4 17:18:49 Thứ bảy 18/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 680,6 17:18:51 Thứ sáu 17/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 677,7 17:19:16 Thứ năm 16/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 675,9 17:18:46 Thứ tư 15/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 674,8 17:19:21 Thứ ba 14/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 770 17:19:04 Thứ ba 21/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 770 17:19:12 Thứ hai 20/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 770 17:19:02 Chủ nhật 19/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 770 17:18:59 Thứ bảy 18/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 770 17:19:01 Thứ sáu 17/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 770 17:19:27 Thứ năm 16/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 770 17:18:55 Thứ tư 15/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 770 17:19:32 Thứ ba 14/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.025 17:19:06 Thứ ba 21/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.961 17:19:15 Thứ hai 20/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.968 17:19:04 Chủ nhật 19/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.968 17:19:01 Thứ bảy 18/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.988 17:19:03 Thứ sáu 17/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.004 17:19:30 Thứ năm 16/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.058 17:18:57 Thứ tư 15/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.044 17:19:35 Thứ ba 14/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:19:58 Thứ ba 21/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:20:00 Thứ hai 20/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:19:52 Chủ nhật 19/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:19:44 Thứ bảy 18/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:19:50 Thứ sáu 17/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:20:24 Thứ năm 16/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:19:42 Thứ tư 15/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 412 17:20:25 Thứ ba 14/01/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:57 Thứ ba 21/01/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:58 Thứ hai 20/01/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:50 Chủ nhật 19/01/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:43 Thứ bảy 18/01/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:48 Thứ sáu 17/01/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:22 Thứ năm 16/01/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:41 Thứ tư 15/01/2025
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:22 Thứ ba 14/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.820 17:19:52 Thứ ba 21/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.820 17:19:55 Thứ hai 20/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.820 17:19:47 Chủ nhật 19/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.820 17:19:39 Thứ bảy 18/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.820 17:19:45 Thứ sáu 17/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.820 17:20:17 Thứ năm 16/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.820 17:19:37 Thứ tư 15/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.820 17:20:17 Thứ ba 14/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.434 17:19:44 Thứ ba 21/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.421 17:19:48 Thứ hai 20/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.420 17:19:39 Chủ nhật 19/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.420 17:19:32 Thứ bảy 18/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.421 17:19:37 Thứ sáu 17/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.424 17:20:08 Thứ năm 16/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.427 17:19:30 Thứ tư 15/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.428 17:20:09 Thứ ba 14/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.229 17:19:39 Thứ ba 21/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.229 17:19:43 Thứ hai 20/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.229 17:19:34 Chủ nhật 19/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.229 17:19:27 Thứ bảy 18/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.229 17:19:32 Thứ sáu 17/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.229 17:20:02 Thứ năm 16/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.229 17:19:25 Thứ tư 15/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.229 17:20:03 Thứ ba 14/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.500 17:19:34 Thứ ba 21/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.500 17:19:38 Thứ hai 20/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.500 17:19:27 Chủ nhật 19/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.500 17:19:22 Thứ bảy 18/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.500 17:19:26 Thứ sáu 17/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.500 17:19:56 Thứ năm 16/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.500 17:19:19 Thứ tư 15/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.500 17:19:57 Thứ ba 14/01/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:32 Thứ ba 21/01/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:36 Thứ hai 20/01/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:25 Chủ nhật 19/01/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:20 Thứ bảy 18/01/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:24 Thứ sáu 17/01/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:54 Thứ năm 16/01/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:17 Thứ tư 15/01/2025
LAK Kip Lào 0 0 1,12 17:19:55 Thứ ba 14/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.280 17:19:27 Thứ ba 21/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.280 17:19:31 Thứ hai 20/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.280 17:19:20 Chủ nhật 19/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.280 17:19:16 Thứ bảy 18/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.280 17:19:19 Thứ sáu 17/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.280 17:19:49 Thứ năm 16/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.280 17:19:12 Thứ tư 15/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.280 17:19:50 Thứ ba 14/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:20 Thứ ba 21/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:23 Thứ hai 20/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:13 Chủ nhật 19/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:09 Thứ bảy 18/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:12 Thứ sáu 17/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:42 Thứ năm 16/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:05 Thứ tư 15/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,1 17:19:43 Thứ ba 14/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ