Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 17/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 17/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 16/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 16/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 16/10/2024

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.015
220
25.355
200
25.015
220
Đô la Mỹ
jpy 165,3
1,02
172,32
1,03
165,8
1,02
Yên Nhật
eur 26.901
151
27.876
154
27.001
151
Euro
chf 28.729
158
29.552
158
28.759
158
Franc Thụy sĩ
gbp 32.215
222
33.383
237
32.265
222
Bảng Anh
aud 16.496
149
17.164
154
16.596
149
Đô la Australia
sgd 18.784
93
19.645
102
18.914
93
Đô la Singapore
cad 17.926
165
18.578
165
18.026
165
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.220
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
702,9
6
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
772
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
15.065
103
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
17,9
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.395
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,06
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.638
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.304
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.500
24
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.974
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
408
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:03 ngày 17/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.015 25.355 25.015 17:17:02 Thứ năm 17/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.795 25.155 24.795 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.750 25.100 24.750 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.665 25.025 24.665 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.630 25.000 24.630 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.630 25.000 24.630 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.630 25.000 24.630 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.670 25.020 24.670 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.220 17:18:46 Thứ năm 17/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.220 17:18:35 Thứ tư 16/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.180 17:18:36 Thứ ba 15/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.180 17:18:31 Thứ hai 14/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.180 17:18:42 Chủ nhật 13/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.180 17:18:32 Thứ bảy 12/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.180 17:18:30 Thứ sáu 11/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.180 17:18:34 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 17.926 18.578 18.026 17:18:35 Thứ năm 17/10/2024
CAD Đô la Canada 17.761 18.413 17.861 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024
CAD Đô la Canada 17.702 18.353 17.802 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024
CAD Đô la Canada 17.667 18.318 17.767 17:18:21 Thứ hai 14/10/2024
CAD Đô la Canada 17.682 18.333 17.782 17:18:30 Chủ nhật 13/10/2024
CAD Đô la Canada 17.682 18.333 17.782 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024
CAD Đô la Canada 17.682 18.333 17.782 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 17.741 18.393 17.841 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.784 19.645 18.914 17:18:24 Thứ năm 17/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.691 19.543 18.821 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.640 19.492 18.770 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.629 19.497 18.759 17:18:09 Thứ hai 14/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.629 19.481 18.759 17:18:18 Chủ nhật 13/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.629 19.481 18.759 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.629 19.481 18.759 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.612 19.473 18.742 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024
AUD Đô la Australia 16.496 17.164 16.596 17:18:08 Thứ năm 17/10/2024
AUD Đô la Australia 16.347 17.010 16.447 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024
AUD Đô la Australia 16.368 17.043 16.468 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024
AUD Đô la Australia 16.363 17.026 16.463 17:17:58 Thứ hai 14/10/2024
AUD Đô la Australia 16.370 17.033 16.470 17:18:05 Chủ nhật 13/10/2024
AUD Đô la Australia 16.370 17.033 16.470 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 16.370 17.033 16.470 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 16.348 17.018 16.448 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 32.215 33.383 32.265 17:17:51 Thứ năm 17/10/2024
GBP Bảng Anh 31.993 33.146 32.043 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024
GBP Bảng Anh 32.009 33.161 32.059 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024
GBP Bảng Anh 31.943 33.095 31.993 17:17:46 Thứ hai 14/10/2024
GBP Bảng Anh 31.943 33.096 31.993 17:17:53 Chủ nhật 13/10/2024
GBP Bảng Anh 31.943 33.096 31.993 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 31.943 33.096 31.993 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 31.985 33.137 32.035 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.729 29.552 28.759 17:17:41 Thứ năm 17/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.571 29.394 28.601 17:17:36 Thứ tư 16/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.498 29.321 28.528 17:17:39 Thứ ba 15/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.496 29.320 28.526 17:17:36 Thứ hai 14/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.559 29.382 28.589 17:17:43 Chủ nhật 13/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.559 29.382 28.589 17:17:38 Thứ bảy 12/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.559 29.382 28.589 17:17:36 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.490 29.313 28.520 17:17:40 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 26.901 27.876 27.001 17:17:29 Thứ năm 17/10/2024
EUR Euro 26.750 27.722 26.850 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024
EUR Euro 26.694 27.666 26.794 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024
EUR Euro 26.708 27.681 26.808 17:17:25 Thứ hai 14/10/2024
EUR Euro 26.712 27.685 26.812 17:17:32 Chủ nhật 13/10/2024
EUR Euro 26.712 27.685 26.812 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 26.712 27.685 26.812 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 26.706 27.681 26.806 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 165,3 172,32 165,8 17:17:14 Thứ năm 17/10/2024
JPY Yên Nhật 164,28 171,29 164,78 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024
JPY Yên Nhật 163,81 170,82 164,31 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024
JPY Yên Nhật 163,33 170,34 163,83 17:17:13 Thứ hai 14/10/2024
JPY Yên Nhật 163,68 170,69 164,18 17:17:15 Chủ nhật 13/10/2024
JPY Yên Nhật 163,68 170,69 164,18 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 163,68 170,69 164,18 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 163,87 170,88 164,37 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 702,9 17:18:55 Thứ năm 17/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 696,9 17:18:44 Thứ tư 16/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 690,7 17:18:44 Thứ ba 15/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 693,1 17:18:40 Thứ hai 14/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 689,3 17:18:51 Chủ nhật 13/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 689,3 17:18:41 Thứ bảy 12/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 689,3 17:18:39 Thứ sáu 11/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 684,9 17:18:43 Thứ năm 10/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:19:04 Thứ năm 17/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:52 Thứ tư 16/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 768 17:18:53 Thứ ba 15/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 768 17:18:48 Thứ hai 14/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 768 17:19:01 Chủ nhật 13/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 768 17:18:49 Thứ bảy 12/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 768 17:18:48 Thứ sáu 11/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 768 17:18:51 Thứ năm 10/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.065 17:19:06 Thứ năm 17/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.962 17:18:55 Thứ tư 16/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.947 17:18:55 Thứ ba 15/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.921 17:18:51 Thứ hai 14/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.925 17:19:03 Chủ nhật 13/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.925 17:18:52 Thứ bảy 12/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.925 17:18:50 Thứ sáu 11/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.893 17:18:53 Thứ năm 10/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 408 17:20:03 Thứ năm 17/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 408 17:19:37 Thứ tư 16/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:19:37 Thứ ba 15/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:19:38 Thứ hai 14/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:19:51 Chủ nhật 13/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:19:35 Thứ bảy 12/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:19:31 Thứ sáu 11/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 420 17:19:41 Thứ năm 10/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:01 Thứ năm 17/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:36 Thứ tư 16/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:36 Thứ ba 15/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:36 Thứ hai 14/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:49 Chủ nhật 13/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:33 Thứ bảy 12/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:30 Thứ sáu 11/10/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:40 Thứ năm 10/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.974 17:19:58 Thứ năm 17/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.974 17:19:33 Thứ tư 16/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.104 17:19:33 Thứ ba 15/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.104 17:19:33 Thứ hai 14/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.104 17:19:46 Chủ nhật 13/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.104 17:19:30 Thứ bảy 12/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.104 17:19:27 Thứ sáu 11/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 6.104 17:19:36 Thứ năm 10/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.500 17:19:51 Thứ năm 17/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.476 17:19:25 Thứ tư 16/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.467 17:19:25 Thứ ba 15/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.474 17:19:25 Thứ hai 14/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.476 17:19:36 Chủ nhật 13/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.476 17:19:23 Thứ bảy 12/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.476 17:19:19 Thứ sáu 11/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.476 17:19:29 Thứ năm 10/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.304 17:19:46 Thứ năm 17/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.304 17:19:21 Thứ tư 16/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.300 17:19:21 Thứ ba 15/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.300 17:19:20 Thứ hai 14/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.300 17:19:31 Chủ nhật 13/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.300 17:19:18 Thứ bảy 12/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.300 17:19:15 Thứ sáu 11/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.300 17:19:25 Thứ năm 10/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.638 17:19:34 Thứ năm 17/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.638 17:19:16 Thứ tư 16/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.644 17:19:16 Thứ ba 15/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.644 17:19:15 Thứ hai 14/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.644 17:19:26 Chủ nhật 13/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.644 17:19:13 Thứ bảy 12/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.644 17:19:10 Thứ sáu 11/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.644 17:19:19 Thứ năm 10/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,06 17:19:30 Thứ năm 17/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,06 17:19:14 Thứ tư 16/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,06 17:19:14 Thứ ba 15/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,05 17:19:13 Thứ hai 14/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,05 17:19:24 Chủ nhật 13/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,05 17:19:11 Thứ bảy 12/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,05 17:19:09 Thứ sáu 11/10/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,05 17:19:16 Thứ năm 10/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:21 Thứ năm 17/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:09 Thứ tư 16/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:10 Thứ ba 15/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:09 Thứ hai 14/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:19 Chủ nhật 13/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:07 Thứ bảy 12/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:04 Thứ sáu 11/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:11 Thứ năm 10/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,9 17:19:14 Thứ năm 17/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,9 17:19:03 Thứ tư 16/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,9 17:19:03 Thứ ba 15/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:19:02 Thứ hai 14/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:19:12 Chủ nhật 13/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:18:59 Thứ bảy 12/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:18:57 Thứ sáu 11/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:19:01 Thứ năm 10/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ