Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 29/02/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 29/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 28/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 28/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 28/02/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.460
70
24.810
70
24.480
70
Đô la Mỹ
jpy 159,68
1,58
169,34
1,59
161,68
1,58
Yên Nhật
eur 26.192
145
27.513
188
26.292
145
Euro
chf 27.542
101
28.571
92
27.642
101
Franc Thụy sĩ
gbp 30.642
143
31.727
155
30.742
143
Bảng Anh
aud 15.661
-68
16.395
-63
15.761
-68
Đô la Australia
sgd 17.951
51
18.744
64
18.051
51
Đô la Singapore
cad 17.804
-53
18.566
-57
17.904
-53
Đô la Canada
hkd 3.072
8
3.233
8
3.082
8
Đô la Hồng Kông
thb 657,97
2,3
719,56
2,49
667,97
2,3
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.392
-178
14.758
-176
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,76
0,05
17,35
0,05
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,68
0,01
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.500
12
3.382
11
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.650
105
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:04 ngày 29/02/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.804 18.566 17.904 17:18:29 Thứ năm 29/02/2024
CAD Đô la Canada 17.857 18.623 17.957 17:18:28 Thứ tư 28/02/2024
CAD Đô la Canada 17.857 18.623 17.957 17:19:48 Thứ ba 27/02/2024
CAD Đô la Canada 17.857 18.623 17.957 17:18:22 Thứ hai 26/02/2024
CAD Đô la Canada 17.857 18.623 17.957 17:18:30 Chủ nhật 25/02/2024
CAD Đô la Canada 17.857 18.623 17.957 17:18:29 Thứ bảy 24/02/2024
CAD Đô la Canada 17.857 18.623 17.957 17:18:23 Thứ sáu 23/02/2024
CAD Đô la Canada 17.857 18.623 17.957 17:18:28 Thứ năm 22/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.810 24.480 17:17:04 Thứ năm 29/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.740 24.410 17:17:04 Thứ tư 28/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.740 24.410 17:17:17 Thứ ba 27/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.740 24.410 17:17:03 Thứ hai 26/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.740 24.410 17:17:05 Chủ nhật 25/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.740 24.410 17:17:05 Thứ bảy 24/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.740 24.410 17:17:04 Thứ sáu 23/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.740 24.410 17:17:05 Thứ năm 22/02/2024
JPY Yên Nhật 159,68 169,34 161,68 17:17:16 Thứ năm 29/02/2024
JPY Yên Nhật 158,1 167,75 160,1 17:17:16 Thứ tư 28/02/2024
JPY Yên Nhật 158,1 167,75 160,1 17:17:35 Thứ ba 27/02/2024
JPY Yên Nhật 158,1 167,75 160,1 17:17:14 Thứ hai 26/02/2024
JPY Yên Nhật 158,1 167,75 160,1 17:17:17 Chủ nhật 25/02/2024
JPY Yên Nhật 158,1 167,75 160,1 17:17:17 Thứ bảy 24/02/2024
JPY Yên Nhật 158,1 167,75 160,1 17:17:16 Thứ sáu 23/02/2024
JPY Yên Nhật 158,1 167,75 160,1 17:17:17 Thứ năm 22/02/2024
EUR Euro 26.192 27.513 26.292 17:17:28 Thứ năm 29/02/2024
EUR Euro 26.047 27.325 26.147 17:17:29 Thứ tư 28/02/2024
EUR Euro 26.047 27.325 26.147 17:18:21 Thứ ba 27/02/2024
EUR Euro 26.047 27.325 26.147 17:17:25 Thứ hai 26/02/2024
EUR Euro 26.047 27.325 26.147 17:17:31 Chủ nhật 25/02/2024
EUR Euro 26.047 27.325 26.147 17:17:28 Thứ bảy 24/02/2024
EUR Euro 26.047 27.325 26.147 17:17:27 Thứ sáu 23/02/2024
EUR Euro 26.047 27.325 26.147 17:17:28 Thứ năm 22/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.542 28.571 27.642 17:17:40 Thứ năm 29/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.441 28.479 27.541 17:17:40 Thứ tư 28/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.441 28.479 27.541 17:18:48 Thứ ba 27/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.441 28.479 27.541 17:17:37 Thứ hai 26/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.441 28.479 27.541 17:17:43 Chủ nhật 25/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.441 28.479 27.541 17:17:40 Thứ bảy 24/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.441 28.479 27.541 17:17:39 Thứ sáu 23/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.441 28.479 27.541 17:17:40 Thứ năm 22/02/2024
GBP Bảng Anh 30.642 31.727 30.742 17:17:51 Thứ năm 29/02/2024
GBP Bảng Anh 30.499 31.572 30.599 17:17:50 Thứ tư 28/02/2024
GBP Bảng Anh 30.499 31.572 30.599 17:18:58 Thứ ba 27/02/2024
GBP Bảng Anh 30.499 31.572 30.599 17:17:46 Thứ hai 26/02/2024
GBP Bảng Anh 30.499 31.572 30.599 17:17:54 Chủ nhật 25/02/2024
GBP Bảng Anh 30.499 31.572 30.599 17:17:52 Thứ bảy 24/02/2024
GBP Bảng Anh 30.499 31.572 30.599 17:17:48 Thứ sáu 23/02/2024
GBP Bảng Anh 30.499 31.572 30.599 17:17:50 Thứ năm 22/02/2024
AUD Đô la Australia 15.661 16.395 15.761 17:18:03 Thứ năm 29/02/2024
AUD Đô la Australia 15.729 16.458 15.829 17:18:04 Thứ tư 28/02/2024
AUD Đô la Australia 15.729 16.458 15.829 17:19:10 Thứ ba 27/02/2024
AUD Đô la Australia 15.729 16.458 15.829 17:17:59 Thứ hai 26/02/2024
AUD Đô la Australia 15.729 16.458 15.829 17:18:06 Chủ nhật 25/02/2024
AUD Đô la Australia 15.729 16.458 15.829 17:18:05 Thứ bảy 24/02/2024
AUD Đô la Australia 15.729 16.458 15.829 17:18:00 Thứ sáu 23/02/2024
AUD Đô la Australia 15.729 16.458 15.829 17:18:02 Thứ năm 22/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.951 18.744 18.051 17:18:17 Thứ năm 29/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.900 18.680 18.000 17:18:17 Thứ tư 28/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.900 18.680 18.000 17:19:21 Thứ ba 27/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.900 18.680 18.000 17:18:11 Thứ hai 26/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.900 18.680 18.000 17:18:18 Chủ nhật 25/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.900 18.680 18.000 17:18:17 Thứ bảy 24/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.900 18.680 18.000 17:18:12 Thứ sáu 23/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.900 18.680 18.000 17:18:14 Thứ năm 22/02/2024
KHR KHR 0 24.650 0 17:20:04 Thứ năm 29/02/2024
KHR KHR 0 24.545 0 17:19:51 Thứ tư 28/02/2024
KHR KHR 0 24.545 0 17:22:25 Thứ ba 27/02/2024
KHR KHR 0 24.545 0 17:20:12 Thứ hai 26/02/2024
KHR KHR 0 24.545 0 17:20:04 Chủ nhật 25/02/2024
KHR KHR 0 24.545 0 17:19:48 Thứ bảy 24/02/2024
KHR KHR 0 24.545 0 17:19:46 Thứ sáu 23/02/2024
KHR KHR 0 24.545 0 17:19:49 Thứ năm 22/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.500 3.382 17:19:47 Thứ năm 29/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.488 3.371 17:19:38 Thứ tư 28/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.488 3.371 17:22:06 Thứ ba 27/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.488 3.371 17:19:48 Thứ hai 26/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.488 3.371 17:19:52 Chủ nhật 25/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.488 3.371 17:19:36 Thứ bảy 24/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.488 3.371 17:19:32 Thứ sáu 23/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.488 3.371 17:19:36 Thứ năm 22/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:30 Thứ năm 29/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:23 Thứ tư 28/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:21:32 Thứ ba 27/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:32 Thứ hai 26/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:38 Chủ nhật 25/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:22 Thứ bảy 24/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:18 Thứ sáu 23/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:21 Thứ năm 22/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:24 Thứ năm 29/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:17 Thứ tư 28/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:21:21 Thứ ba 27/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:26 Thứ hai 26/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:33 Chủ nhật 25/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:17 Thứ bảy 24/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:13 Thứ sáu 23/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:16 Thứ năm 22/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,76 17,35 17:19:16 Thứ năm 29/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,71 17,3 17:19:10 Thứ tư 28/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,71 17,3 17:21:12 Thứ ba 27/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,71 17,3 17:19:08 Thứ hai 26/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,71 17,3 17:19:25 Chủ nhật 25/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,71 17,3 17:19:09 Thứ bảy 24/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,71 17,3 17:19:06 Thứ sáu 23/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,71 17,3 17:19:08 Thứ năm 22/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.392 14.758 17:19:07 Thứ năm 29/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.570 14.934 17:19:00 Thứ tư 28/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.570 14.934 17:20:41 Thứ ba 27/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.570 14.934 17:18:59 Thứ hai 26/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.570 14.934 17:19:17 Chủ nhật 25/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.570 14.934 17:19:00 Thứ bảy 24/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.570 14.934 17:18:58 Thứ sáu 23/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.570 14.934 17:19:00 Thứ năm 22/02/2024
THB Bạt Thái Lan 657,97 719,56 667,97 17:18:53 Thứ năm 29/02/2024
THB Bạt Thái Lan 655,67 717,07 665,67 17:18:48 Thứ tư 28/02/2024
THB Bạt Thái Lan 655,67 717,07 665,67 17:20:10 Thứ ba 27/02/2024
THB Bạt Thái Lan 655,67 717,07 665,67 17:18:47 Thứ hai 26/02/2024
THB Bạt Thái Lan 655,67 717,07 665,67 17:18:50 Chủ nhật 25/02/2024
THB Bạt Thái Lan 655,67 717,07 665,67 17:18:48 Thứ bảy 24/02/2024
THB Bạt Thái Lan 655,67 717,07 665,67 17:18:44 Thứ sáu 23/02/2024
THB Bạt Thái Lan 655,67 717,07 665,67 17:18:48 Thứ năm 22/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.072 3.233 3.082 17:18:44 Thứ năm 29/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.064 3.225 3.074 17:18:39 Thứ tư 28/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.064 3.225 3.074 17:20:00 Thứ ba 27/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.064 3.225 3.074 17:18:36 Thứ hai 26/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.064 3.225 3.074 17:18:41 Chủ nhật 25/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.064 3.225 3.074 17:18:40 Thứ bảy 24/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.064 3.225 3.074 17:18:35 Thứ sáu 23/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.064 3.225 3.074 17:18:39 Thứ năm 22/02/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ