Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 01/03/2024

Cập nhật lúc 17:17:05 ngày 01/03/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 29/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 29/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 29/02/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.470
10
24.830
20
24.490
10
Đô la Mỹ
jpy 158,76
-0,92
168,35
-0,99
160,76
-0,92
Yên Nhật
eur 26.079
-113
27.661
148
26.179
-113
Euro
chf 27.344
-198
28.382
-189
27.444
-198
Franc Thụy sĩ
gbp 30.591
-51
31.668
-59
30.691
-51
Bảng Anh
aud 15.680
19
16.898
503
15.780
19
Đô la Australia
sgd 17.952
1
18.728
-16
18.052
1
Đô la Singapore
cad 17.804
0
18.568
2
17.904
0
Đô la Canada
hkd 3.073
1
3.234
1
3.083
1
Đô la Hồng Kông
thb 658,73
0,76
720,23
0,67
668,73
0,76
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.385
-7
14.743
-15
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,75
-0,01
17,35
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,68
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.504
4
3.387
5
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.655
5
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:12 ngày 01/03/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.804 18.568 17.904 17:18:34 Thứ sáu 01/03/2024
CAD Đô la Canada 17.804 18.566 17.904 17:18:29 Thứ năm 29/02/2024
CAD Đô la Canada 17.857 18.623 17.957 17:18:28 Thứ tư 28/02/2024
CAD Đô la Canada 17.857 18.623 17.957 17:19:48 Thứ ba 27/02/2024
CAD Đô la Canada 17.857 18.623 17.957 17:18:22 Thứ hai 26/02/2024
CAD Đô la Canada 17.857 18.623 17.957 17:18:30 Chủ nhật 25/02/2024
CAD Đô la Canada 17.857 18.623 17.957 17:18:29 Thứ bảy 24/02/2024
CAD Đô la Canada 17.857 18.623 17.957 17:18:23 Thứ sáu 23/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.470 24.830 24.490 17:17:05 Thứ sáu 01/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.810 24.480 17:17:04 Thứ năm 29/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.740 24.410 17:17:04 Thứ tư 28/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.740 24.410 17:17:17 Thứ ba 27/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.740 24.410 17:17:03 Thứ hai 26/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.740 24.410 17:17:05 Chủ nhật 25/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.740 24.410 17:17:05 Thứ bảy 24/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.740 24.410 17:17:04 Thứ sáu 23/02/2024
JPY Yên Nhật 158,76 168,35 160,76 17:17:17 Thứ sáu 01/03/2024
JPY Yên Nhật 159,68 169,34 161,68 17:17:16 Thứ năm 29/02/2024
JPY Yên Nhật 158,1 167,75 160,1 17:17:16 Thứ tư 28/02/2024
JPY Yên Nhật 158,1 167,75 160,1 17:17:35 Thứ ba 27/02/2024
JPY Yên Nhật 158,1 167,75 160,1 17:17:14 Thứ hai 26/02/2024
JPY Yên Nhật 158,1 167,75 160,1 17:17:17 Chủ nhật 25/02/2024
JPY Yên Nhật 158,1 167,75 160,1 17:17:17 Thứ bảy 24/02/2024
JPY Yên Nhật 158,1 167,75 160,1 17:17:16 Thứ sáu 23/02/2024
EUR Euro 26.079 27.661 26.179 17:17:28 Thứ sáu 01/03/2024
EUR Euro 26.192 27.513 26.292 17:17:28 Thứ năm 29/02/2024
EUR Euro 26.047 27.325 26.147 17:17:29 Thứ tư 28/02/2024
EUR Euro 26.047 27.325 26.147 17:18:21 Thứ ba 27/02/2024
EUR Euro 26.047 27.325 26.147 17:17:25 Thứ hai 26/02/2024
EUR Euro 26.047 27.325 26.147 17:17:31 Chủ nhật 25/02/2024
EUR Euro 26.047 27.325 26.147 17:17:28 Thứ bảy 24/02/2024
EUR Euro 26.047 27.325 26.147 17:17:27 Thứ sáu 23/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.344 28.382 27.444 17:17:40 Thứ sáu 01/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.542 28.571 27.642 17:17:40 Thứ năm 29/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.441 28.479 27.541 17:17:40 Thứ tư 28/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.441 28.479 27.541 17:18:48 Thứ ba 27/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.441 28.479 27.541 17:17:37 Thứ hai 26/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.441 28.479 27.541 17:17:43 Chủ nhật 25/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.441 28.479 27.541 17:17:40 Thứ bảy 24/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.441 28.479 27.541 17:17:39 Thứ sáu 23/02/2024
GBP Bảng Anh 30.591 31.668 30.691 17:17:51 Thứ sáu 01/03/2024
GBP Bảng Anh 30.642 31.727 30.742 17:17:51 Thứ năm 29/02/2024
GBP Bảng Anh 30.499 31.572 30.599 17:17:50 Thứ tư 28/02/2024
GBP Bảng Anh 30.499 31.572 30.599 17:18:58 Thứ ba 27/02/2024
GBP Bảng Anh 30.499 31.572 30.599 17:17:46 Thứ hai 26/02/2024
GBP Bảng Anh 30.499 31.572 30.599 17:17:54 Chủ nhật 25/02/2024
GBP Bảng Anh 30.499 31.572 30.599 17:17:52 Thứ bảy 24/02/2024
GBP Bảng Anh 30.499 31.572 30.599 17:17:48 Thứ sáu 23/02/2024
AUD Đô la Australia 15.680 16.898 15.780 17:18:03 Thứ sáu 01/03/2024
AUD Đô la Australia 15.661 16.395 15.761 17:18:03 Thứ năm 29/02/2024
AUD Đô la Australia 15.729 16.458 15.829 17:18:04 Thứ tư 28/02/2024
AUD Đô la Australia 15.729 16.458 15.829 17:19:10 Thứ ba 27/02/2024
AUD Đô la Australia 15.729 16.458 15.829 17:17:59 Thứ hai 26/02/2024
AUD Đô la Australia 15.729 16.458 15.829 17:18:06 Chủ nhật 25/02/2024
AUD Đô la Australia 15.729 16.458 15.829 17:18:05 Thứ bảy 24/02/2024
AUD Đô la Australia 15.729 16.458 15.829 17:18:00 Thứ sáu 23/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.952 18.728 18.052 17:18:22 Thứ sáu 01/03/2024
SGD Đô la Singapore 17.951 18.744 18.051 17:18:17 Thứ năm 29/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.900 18.680 18.000 17:18:17 Thứ tư 28/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.900 18.680 18.000 17:19:21 Thứ ba 27/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.900 18.680 18.000 17:18:11 Thứ hai 26/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.900 18.680 18.000 17:18:18 Chủ nhật 25/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.900 18.680 18.000 17:18:17 Thứ bảy 24/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.900 18.680 18.000 17:18:12 Thứ sáu 23/02/2024
KHR KHR 0 24.655 0 17:20:12 Thứ sáu 01/03/2024
KHR KHR 0 24.650 0 17:20:04 Thứ năm 29/02/2024
KHR KHR 0 24.545 0 17:19:51 Thứ tư 28/02/2024
KHR KHR 0 24.545 0 17:22:25 Thứ ba 27/02/2024
KHR KHR 0 24.545 0 17:20:12 Thứ hai 26/02/2024
KHR KHR 0 24.545 0 17:20:04 Chủ nhật 25/02/2024
KHR KHR 0 24.545 0 17:19:48 Thứ bảy 24/02/2024
KHR KHR 0 24.545 0 17:19:46 Thứ sáu 23/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.504 3.387 17:19:52 Thứ sáu 01/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.500 3.382 17:19:47 Thứ năm 29/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.488 3.371 17:19:38 Thứ tư 28/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.488 3.371 17:22:06 Thứ ba 27/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.488 3.371 17:19:48 Thứ hai 26/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.488 3.371 17:19:52 Chủ nhật 25/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.488 3.371 17:19:36 Thứ bảy 24/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.488 3.371 17:19:32 Thứ sáu 23/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:37 Thứ sáu 01/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:30 Thứ năm 29/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:23 Thứ tư 28/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:21:32 Thứ ba 27/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:32 Thứ hai 26/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:38 Chủ nhật 25/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:22 Thứ bảy 24/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:18 Thứ sáu 23/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:31 Thứ sáu 01/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:24 Thứ năm 29/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:17 Thứ tư 28/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:21:21 Thứ ba 27/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:26 Thứ hai 26/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:33 Chủ nhật 25/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:17 Thứ bảy 24/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:13 Thứ sáu 23/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,75 17,35 17:19:22 Thứ sáu 01/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,76 17,35 17:19:16 Thứ năm 29/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,71 17,3 17:19:10 Thứ tư 28/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,71 17,3 17:21:12 Thứ ba 27/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,71 17,3 17:19:08 Thứ hai 26/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,71 17,3 17:19:25 Chủ nhật 25/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,71 17,3 17:19:09 Thứ bảy 24/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,71 17,3 17:19:06 Thứ sáu 23/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.385 14.743 17:19:11 Thứ sáu 01/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.392 14.758 17:19:07 Thứ năm 29/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.570 14.934 17:19:00 Thứ tư 28/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.570 14.934 17:20:41 Thứ ba 27/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.570 14.934 17:18:59 Thứ hai 26/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.570 14.934 17:19:17 Chủ nhật 25/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.570 14.934 17:19:00 Thứ bảy 24/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.570 14.934 17:18:58 Thứ sáu 23/02/2024
THB Bạt Thái Lan 658,73 720,23 668,73 17:18:58 Thứ sáu 01/03/2024
THB Bạt Thái Lan 657,97 719,56 667,97 17:18:53 Thứ năm 29/02/2024
THB Bạt Thái Lan 655,67 717,07 665,67 17:18:48 Thứ tư 28/02/2024
THB Bạt Thái Lan 655,67 717,07 665,67 17:20:10 Thứ ba 27/02/2024
THB Bạt Thái Lan 655,67 717,07 665,67 17:18:47 Thứ hai 26/02/2024
THB Bạt Thái Lan 655,67 717,07 665,67 17:18:50 Chủ nhật 25/02/2024
THB Bạt Thái Lan 655,67 717,07 665,67 17:18:48 Thứ bảy 24/02/2024
THB Bạt Thái Lan 655,67 717,07 665,67 17:18:44 Thứ sáu 23/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.073 3.234 3.083 17:18:47 Thứ sáu 01/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.072 3.233 3.082 17:18:44 Thứ năm 29/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.064 3.225 3.074 17:18:39 Thứ tư 28/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.064 3.225 3.074 17:20:00 Thứ ba 27/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.064 3.225 3.074 17:18:36 Thứ hai 26/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.064 3.225 3.074 17:18:41 Chủ nhật 25/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.064 3.225 3.074 17:18:40 Thứ bảy 24/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.064 3.225 3.074 17:18:35 Thứ sáu 23/02/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ