Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay
Thứ 5, 27/03/2025 10:49:18

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 24/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 24/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.430
30
25.820
20
25.450
30
Đô la Mỹ
jpy 166,49
0,03
175,89
-0,09
168,49
0,03
Yên Nhật
eur 27.181
97
28.559
78
27.331
97
Euro
chf 28.634
95
29.616
88
28.734
95
Franc Thụy sĩ
gbp 32.665
145
33.723
129
32.765
145
Bảng Anh
aud 15.779
75
16.494
63
15.879
75
Đô la Australia
sgd 18.881
4
19.530
2
18.931
4
Đô la Singapore
cad 17.551
55
18.283
39
17.651
55
Đô la Canada
hkd 3.228
5
3.387
3
3.238
5
Đô la Hồng Kông
thb 727,61
-3,13
789,13
-3,13
737,61
-3,13
Bạt Thái Lan
nzd -- 15.066
43
14.467
46
Đô la New Zealand
krw -- 20,78
-0,02
16,48
-0,01
Won Hàn Quốc
sek -- -- -- Krona Thụy Điển
lak -- 1,38
0
-- Kip Lào
cny -- 3.606
-1
3.488
-1
Nhân dân tệ
khr -- -- --
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:00 ngày 24/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.551 18.283 17.651 17:18:29 Thứ hai 24/03/2025
17.496 18.244 17.596 17:18:33 Chủ nhật 23/03/2025
17.496 18.244 17.596 17:18:35 Thứ bảy 22/03/2025
17.498 18.239 17.598 17:19:07 Thứ sáu 21/03/2025
17.443 18.175 17.543 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025
17.479 18.210 17.579 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025
17.512 18.248 17.612 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025
17.417 18.146 17.517 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.430 25.820 25.450 17:17:02 Thứ hai 24/03/2025
25.400 25.800 25.420 17:17:02 Chủ nhật 23/03/2025
25.400 25.800 25.420 17:17:02 Thứ bảy 22/03/2025
25.390 25.790 25.410 17:17:02 Thứ sáu 21/03/2025
25.340 25.730 25.360 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025
25.340 25.728 25.360 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025
25.320 25.715 25.340 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025
25.340 25.725 25.360 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025
JPY Yên Nhật 166,49 175,89 168,49 17:17:16 Thứ hai 24/03/2025
166,46 175,98 168,46 17:17:15 Chủ nhật 23/03/2025
166,46 175,98 168,46 17:17:17 Thứ bảy 22/03/2025
166,3 175,71 168,3 17:17:22 Thứ sáu 21/03/2025
166,71 176,14 168,71 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025
165,76 175,25 167,76 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025
165,29 174,75 167,29 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025
166,47 175,95 168,47 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025
EUR Euro 27.181 28.559 27.331 17:17:28 Thứ hai 24/03/2025
27.084 28.481 27.234 17:17:30 Chủ nhật 23/03/2025
27.084 28.481 27.234 17:17:29 Thứ bảy 22/03/2025
27.122 28.500 27.272 17:17:45 Thứ sáu 21/03/2025
27.124 28.499 27.274 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025
27.262 28.610 27.412 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025
27.363 28.714 27.513 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025
27.216 28.513 27.366 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.634 29.616 28.734 17:17:41 Thứ hai 24/03/2025
28.539 29.528 28.639 17:17:42 Chủ nhật 23/03/2025
28.549 29.532 28.649 17:17:41 Thứ bảy 22/03/2025
28.562 29.548 28.662 17:18:02 Thứ sáu 21/03/2025
28.524 29.512 28.624 17:18:00 Thứ năm 20/03/2025
28.629 29.610 28.729 17:17:48 Thứ tư 19/03/2025
28.555 29.542 28.655 17:17:48 Thứ ba 18/03/2025
28.479 29.451 28.579 17:17:39 Thứ hai 17/03/2025
GBP Bảng Anh 32.665 33.723 32.765 17:17:51 Thứ hai 24/03/2025
32.520 33.594 32.620 17:17:54 Chủ nhật 23/03/2025
32.512 33.586 32.612 17:17:52 Thứ bảy 22/03/2025
32.564 33.647 32.664 17:18:12 Thứ sáu 21/03/2025
32.550 33.614 32.650 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025
32.568 33.623 32.668 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025
32.630 33.688 32.730 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025
32.525 33.582 32.625 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025
AUD Đô la Australia 15.779 16.494 15.879 17:18:03 Thứ hai 24/03/2025
15.704 16.431 15.804 17:18:07 Chủ nhật 23/03/2025
15.704 16.431 15.804 17:18:07 Thứ bảy 22/03/2025
15.761 16.477 15.861 17:18:29 Thứ sáu 21/03/2025
15.719 16.443 15.819 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025
15.819 16.528 15.919 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025
15.946 16.666 16.046 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025
15.854 16.573 15.954 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.881 19.530 18.931 17:18:17 Thứ hai 24/03/2025
18.877 19.528 18.927 17:18:20 Chủ nhật 23/03/2025
18.877 19.528 18.927 17:18:22 Thứ bảy 22/03/2025
18.882 19.545 18.932 17:18:54 Thứ sáu 21/03/2025
18.863 19.507 18.913 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025
18.866 19.509 18.916 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025
18.893 19.544 18.943 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025
18.858 19.514 18.908 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025
KHR KHR -- -- -- 17:20:00 Thứ hai 24/03/2025
-- -- -- 17:19:58 Chủ nhật 23/03/2025
-- -- -- 17:20:04 Thứ bảy 22/03/2025
-- -- -- 17:20:38 Thứ sáu 21/03/2025
-- -- -- 17:21:02 Thứ năm 20/03/2025
-- -- -- 17:20:54 Thứ tư 19/03/2025
-- -- -- 17:20:23 Thứ ba 18/03/2025
-- -- -- 17:20:06 Thứ hai 17/03/2025
CNY Nhân dân tệ -- 3.606 3.488 17:19:48 Thứ hai 24/03/2025
-- 3.607 3.489 17:19:46 Chủ nhật 23/03/2025
-- 3.607 3.489 17:19:49 Thứ bảy 22/03/2025
-- 3.605 3.487 17:20:22 Thứ sáu 21/03/2025
-- 3.601 3.484 17:20:34 Thứ năm 20/03/2025
-- 3.605 3.489 17:20:29 Thứ tư 19/03/2025
-- 3.606 3.489 17:20:06 Thứ ba 18/03/2025
-- 3.602 3.485 17:19:52 Thứ hai 17/03/2025
LAK Kip Lào -- 1,38 -- 17:19:35 Thứ hai 24/03/2025
-- 1,38 -- 17:19:31 Chủ nhật 23/03/2025
-- 1,38 -- 17:19:36 Thứ bảy 22/03/2025
-- 1,37 -- 17:20:06 Thứ sáu 21/03/2025
-- 1,37 -- 17:20:05 Thứ năm 20/03/2025
-- 1,37 -- 17:20:08 Thứ tư 19/03/2025
-- 1,37 -- 17:19:50 Thứ ba 18/03/2025
-- 1,37 -- 17:19:38 Thứ hai 17/03/2025
SEK Krona Thụy Điển -- -- -- 17:19:30 Thứ hai 24/03/2025
-- -- -- 17:19:26 Chủ nhật 23/03/2025
-- -- -- 17:19:31 Thứ bảy 22/03/2025
-- -- -- 17:20:00 Thứ sáu 21/03/2025
-- -- -- 17:19:59 Thứ năm 20/03/2025
-- -- -- 17:19:59 Thứ tư 19/03/2025
-- -- -- 17:19:40 Thứ ba 18/03/2025
-- -- -- 17:19:33 Thứ hai 17/03/2025
KRW Won Hàn Quốc -- 20,78 16,48 17:19:21 Thứ hai 24/03/2025
-- 20,8 16,49 17:19:17 Chủ nhật 23/03/2025
-- 20,8 16,49 17:19:21 Thứ bảy 22/03/2025
-- 20,73 16,43 17:19:52 Thứ sáu 21/03/2025
-- 20,83 16,54 17:19:51 Thứ năm 20/03/2025
-- 20,89 16,59 17:19:49 Thứ tư 19/03/2025
-- 20,99 16,71 17:19:24 Thứ ba 18/03/2025
-- 20,89 16,6 17:19:21 Thứ hai 17/03/2025
NZD Đô la New Zealand -- 15.066 14.467 17:19:05 Thứ hai 24/03/2025
-- 15.023 14.421 17:19:08 Chủ nhật 23/03/2025
-- 15.023 14.421 17:19:11 Thứ bảy 22/03/2025
-- 15.066 14.470 17:19:42 Thứ sáu 21/03/2025
-- 15.026 14.440 17:19:33 Thứ năm 20/03/2025
-- 15.123 14.525 17:19:36 Thứ tư 19/03/2025
-- 15.215 14.625 17:19:14 Thứ ba 18/03/2025
-- 15.087 14.497 17:19:10 Thứ hai 17/03/2025
THB Bạt Thái Lan 727,61 789,13 737,61 17:18:51 Thứ hai 24/03/2025
730,74 792,26 740,74 17:18:55 Chủ nhật 23/03/2025
730,74 792,26 740,74 17:18:57 Thứ bảy 22/03/2025
729,41 789,51 739,41 17:19:29 Thứ sáu 21/03/2025
732,57 794,24 742,57 17:19:19 Thứ năm 20/03/2025
731,45 792,67 741,45 17:19:21 Thứ tư 19/03/2025
730,99 792,66 740,99 17:19:01 Thứ ba 18/03/2025
731,07 792,17 741,07 17:18:52 Thứ hai 17/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.228 3.387 3.238 17:18:41 Thứ hai 24/03/2025
3.223 3.384 3.233 17:18:45 Chủ nhật 23/03/2025
3.223 3.384 3.233 17:18:48 Thứ bảy 22/03/2025
3.222 3.381 3.232 17:19:19 Thứ sáu 21/03/2025
3.217 3.376 3.227 17:19:10 Thứ năm 20/03/2025
3.215 3.375 3.225 17:19:05 Thứ tư 19/03/2025
3.216 3.375 3.226 17:18:50 Thứ ba 18/03/2025
3.213 3.372 3.223 17:18:43 Thứ hai 17/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ

Created with Highcharts v8.0.4 custom buildViệt Nam ĐồngChart context menuTỷ giá MBB so với VNĐ trong tuần quaTạo bởi: WebTỷGiáGiá bánGiá muaGiá chuyển khoản24/03/202523/03/202522/03/202521/03/202520/03/202519/03/202518/03/202517/03/202517 25017 50017 75018 00018 25018 500