Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 23/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 23/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 22/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 22/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 22/03/2025

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.400
0
25.800
0
25.420
0
Đô la Mỹ
jpy 166,46
0
175,98
0
168,46
0
Yên Nhật
eur 27.084
0
28.481
0
27.234
0
Euro
chf 28.539
-10
29.528
-4
28.639
-10
Franc Thụy sĩ
gbp 32.520
8
33.594
8
32.620
8
Bảng Anh
aud 15.704
0
16.431
0
15.804
0
Đô la Australia
sgd 18.877
0
19.528
0
18.927
0
Đô la Singapore
cad 17.496
0
18.244
0
17.596
0
Đô la Canada
hkd 3.223
0
3.384
0
3.233
0
Đô la Hồng Kông
thb 730,74
0
792,26
0
740,74
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.023
0
14.421
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,8
0
16,49
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,38
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.607
0
3.489
0
Nhân dân tệ
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:58 ngày 23/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.496 18.244 17.596 17:18:33 Chủ nhật 23/03/2025
CAD Đô la Canada 17.496 18.244 17.596 17:18:35 Thứ bảy 22/03/2025
CAD Đô la Canada 17.498 18.239 17.598 17:19:07 Thứ sáu 21/03/2025
CAD Đô la Canada 17.443 18.175 17.543 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025
CAD Đô la Canada 17.479 18.210 17.579 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025
CAD Đô la Canada 17.512 18.248 17.612 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025
CAD Đô la Canada 17.417 18.146 17.517 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025
CAD Đô la Canada 17.410 18.143 17.510 17:18:30 Chủ nhật 16/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.400 25.800 25.420 17:17:02 Chủ nhật 23/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.400 25.800 25.420 17:17:02 Thứ bảy 22/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.390 25.790 25.410 17:17:02 Thứ sáu 21/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.730 25.360 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.728 25.360 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.715 25.340 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.725 25.360 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.706 25.340 17:17:02 Chủ nhật 16/03/2025
JPY Yên Nhật 166,46 175,98 168,46 17:17:15 Chủ nhật 23/03/2025
JPY Yên Nhật 166,46 175,98 168,46 17:17:17 Thứ bảy 22/03/2025
JPY Yên Nhật 166,3 175,71 168,3 17:17:22 Thứ sáu 21/03/2025
JPY Yên Nhật 166,71 176,14 168,71 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025
JPY Yên Nhật 165,76 175,25 167,76 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025
JPY Yên Nhật 165,29 174,75 167,29 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025
JPY Yên Nhật 166,47 175,95 168,47 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025
JPY Yên Nhật 166,66 176,12 168,66 17:17:16 Chủ nhật 16/03/2025
EUR Euro 27.084 28.481 27.234 17:17:30 Chủ nhật 23/03/2025
EUR Euro 27.084 28.481 27.234 17:17:29 Thứ bảy 22/03/2025
EUR Euro 27.122 28.500 27.272 17:17:45 Thứ sáu 21/03/2025
EUR Euro 27.124 28.499 27.274 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025
EUR Euro 27.262 28.610 27.412 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025
EUR Euro 27.363 28.714 27.513 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025
EUR Euro 27.216 28.513 27.366 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025
EUR Euro 27.163 28.462 27.313 17:17:29 Chủ nhật 16/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.539 29.528 28.639 17:17:42 Chủ nhật 23/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.549 29.532 28.649 17:17:41 Thứ bảy 22/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.562 29.548 28.662 17:18:02 Thứ sáu 21/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.524 29.512 28.624 17:18:00 Thứ năm 20/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.629 29.610 28.729 17:17:48 Thứ tư 19/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.555 29.542 28.655 17:17:48 Thứ ba 18/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.479 29.451 28.579 17:17:39 Thứ hai 17/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.393 29.357 28.493 17:17:42 Chủ nhật 16/03/2025
GBP Bảng Anh 32.520 33.594 32.620 17:17:54 Chủ nhật 23/03/2025
GBP Bảng Anh 32.512 33.586 32.612 17:17:52 Thứ bảy 22/03/2025
GBP Bảng Anh 32.564 33.647 32.664 17:18:12 Thứ sáu 21/03/2025
GBP Bảng Anh 32.550 33.614 32.650 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025
GBP Bảng Anh 32.568 33.623 32.668 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025
GBP Bảng Anh 32.630 33.688 32.730 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025
GBP Bảng Anh 32.525 33.582 32.625 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025
GBP Bảng Anh 32.452 33.508 32.552 17:17:52 Chủ nhật 16/03/2025
AUD Đô la Australia 15.704 16.431 15.804 17:18:07 Chủ nhật 23/03/2025
AUD Đô la Australia 15.704 16.431 15.804 17:18:07 Thứ bảy 22/03/2025
AUD Đô la Australia 15.761 16.477 15.861 17:18:29 Thứ sáu 21/03/2025
AUD Đô la Australia 15.719 16.443 15.819 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025
AUD Đô la Australia 15.819 16.528 15.919 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025
AUD Đô la Australia 15.946 16.666 16.046 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025
AUD Đô la Australia 15.854 16.573 15.954 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025
AUD Đô la Australia 15.786 16.493 15.886 17:18:04 Chủ nhật 16/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.877 19.528 18.927 17:18:20 Chủ nhật 23/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.877 19.528 18.927 17:18:22 Thứ bảy 22/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.882 19.545 18.932 17:18:54 Thứ sáu 21/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.863 19.507 18.913 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.866 19.509 18.916 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.893 19.544 18.943 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.858 19.514 18.908 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.839 19.479 18.889 17:18:17 Chủ nhật 16/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:58 Chủ nhật 23/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:04 Thứ bảy 22/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:38 Thứ sáu 21/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:21:02 Thứ năm 20/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:54 Thứ tư 19/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:23 Thứ ba 18/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:06 Thứ hai 17/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:01 Chủ nhật 16/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.607 3.489 17:19:46 Chủ nhật 23/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.607 3.489 17:19:49 Thứ bảy 22/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.605 3.487 17:20:22 Thứ sáu 21/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.601 3.484 17:20:34 Thứ năm 20/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.605 3.489 17:20:29 Thứ tư 19/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.606 3.489 17:20:06 Thứ ba 18/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.602 3.485 17:19:52 Thứ hai 17/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.599 3.483 17:19:47 Chủ nhật 16/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,38 0 17:19:31 Chủ nhật 23/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,38 0 17:19:36 Thứ bảy 22/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:20:06 Thứ sáu 21/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:20:05 Thứ năm 20/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:20:08 Thứ tư 19/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:19:50 Thứ ba 18/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:19:38 Thứ hai 17/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:19:31 Chủ nhật 16/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:26 Chủ nhật 23/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:31 Thứ bảy 22/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:00 Thứ sáu 21/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:59 Thứ năm 20/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:59 Thứ tư 19/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:40 Thứ ba 18/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:33 Thứ hai 17/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:23 Chủ nhật 16/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,8 16,49 17:19:17 Chủ nhật 23/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,8 16,49 17:19:21 Thứ bảy 22/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,73 16,43 17:19:52 Thứ sáu 21/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,83 16,54 17:19:51 Thứ năm 20/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,89 16,59 17:19:49 Thứ tư 19/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,99 16,71 17:19:24 Thứ ba 18/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,89 16,6 17:19:21 Thứ hai 17/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,89 16,59 17:19:15 Chủ nhật 16/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.023 14.421 17:19:08 Chủ nhật 23/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.023 14.421 17:19:11 Thứ bảy 22/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.066 14.470 17:19:42 Thứ sáu 21/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.026 14.440 17:19:33 Thứ năm 20/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.123 14.525 17:19:36 Thứ tư 19/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.215 14.625 17:19:14 Thứ ba 18/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.087 14.497 17:19:10 Thứ hai 17/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.005 14.409 17:19:05 Chủ nhật 16/03/2025
THB Bạt Thái Lan 730,74 792,26 740,74 17:18:55 Chủ nhật 23/03/2025
THB Bạt Thái Lan 730,74 792,26 740,74 17:18:57 Thứ bảy 22/03/2025
THB Bạt Thái Lan 729,41 789,51 739,41 17:19:29 Thứ sáu 21/03/2025
THB Bạt Thái Lan 732,57 794,24 742,57 17:19:19 Thứ năm 20/03/2025
THB Bạt Thái Lan 731,45 792,67 741,45 17:19:21 Thứ tư 19/03/2025
THB Bạt Thái Lan 730,99 792,66 740,99 17:19:01 Thứ ba 18/03/2025
THB Bạt Thái Lan 731,07 792,17 741,07 17:18:52 Thứ hai 17/03/2025
THB Bạt Thái Lan 734,02 790,82 744,02 17:18:52 Chủ nhật 16/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.223 3.384 3.233 17:18:45 Chủ nhật 23/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.223 3.384 3.233 17:18:48 Thứ bảy 22/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.222 3.381 3.232 17:19:19 Thứ sáu 21/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.217 3.376 3.227 17:19:10 Thứ năm 20/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.215 3.375 3.225 17:19:05 Thứ tư 19/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.216 3.375 3.226 17:18:50 Thứ ba 18/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.213 3.372 3.223 17:18:43 Thứ hai 17/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.213 3.372 3.223 17:18:42 Chủ nhật 16/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ