Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 21/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 21/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 20/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 20/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 20/02/2025

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.305
-20
25.695
-15
25.335
-20
Đô la Mỹ
jpy 164,53
-0,28
174,18
-0,26
166,53
-0,28
Yên Nhật
eur 26.109
71
27.437
69
26.309
71
Euro
chf 27.962
116
28.949
115
28.062
116
Franc Thụy sĩ
gbp 31.720
93
32.795
89
31.820
93
Bảng Anh
aud 15.946
24
16.690
30
16.046
24
Đô la Australia
sgd 18.777
28
19.479
31
18.827
28
Đô la Singapore
cad 17.633
50
18.392
52
17.733
50
Đô la Canada
hkd 3.211
0
3.370
0
3.221
0
Đô la Hồng Kông
thb 729,89
-1,25
792,75
1,07
739,89
-1,25
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.068
81
14.447
89
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,1
0,14
16,8
0,1
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,37
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.589
3
3.472
1
Nhân dân tệ
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:38 ngày 21/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.633 18.392 17.733 17:18:44 Thứ sáu 21/02/2025
CAD Đô la Canada 17.583 18.340 17.683 17:18:36 Thứ năm 20/02/2025
CAD Đô la Canada 17.622 18.385 17.722 17:19:07 Thứ tư 19/02/2025
CAD Đô la Canada 17.657 18.418 17.757 17:18:42 Thứ ba 18/02/2025
CAD Đô la Canada 17.590 18.352 17.690 17:18:54 Thứ hai 17/02/2025
CAD Đô la Canada 17.554 18.334 17.654 17:18:53 Chủ nhật 16/02/2025
CAD Đô la Canada 17.554 18.334 17.654 17:18:56 Thứ bảy 15/02/2025
CAD Đô la Canada 17.575 18.336 17.675 17:18:46 Thứ sáu 14/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.305 25.695 25.335 17:17:02 Thứ sáu 21/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.325 25.710 25.355 17:17:02 Thứ năm 20/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.695 25.350 17:17:02 Thứ tư 19/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.710 25.350 17:17:02 Thứ ba 18/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.270 25.645 25.300 17:17:02 Thứ hai 17/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.190 25.600 25.220 17:17:01 Chủ nhật 16/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.190 25.600 25.220 17:17:02 Thứ bảy 15/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.195 25.578 25.225 17:17:02 Thứ sáu 14/02/2025
JPY Yên Nhật 164,53 174,18 166,53 17:17:21 Thứ sáu 21/02/2025
JPY Yên Nhật 164,81 174,44 166,81 17:17:16 Thứ năm 20/02/2025
JPY Yên Nhật 163,01 172,66 165,01 17:17:19 Thứ tư 19/02/2025
JPY Yên Nhật 162,99 172,73 164,99 17:17:23 Thứ ba 18/02/2025
JPY Yên Nhật 162,63 172,3 164,63 17:17:17 Thứ hai 17/02/2025
JPY Yên Nhật 161,63 171,51 163,63 17:17:15 Chủ nhật 16/02/2025
JPY Yên Nhật 161,63 171,51 163,63 17:17:26 Thứ bảy 15/02/2025
JPY Yên Nhật 161,19 170,84 163,19 17:17:16 Thứ sáu 14/02/2025
EUR Euro 26.109 27.437 26.309 17:17:35 Thứ sáu 21/02/2025
EUR Euro 26.038 27.368 26.238 17:17:29 Thứ năm 20/02/2025
EUR Euro 26.003 27.327 26.203 17:17:34 Thứ tư 19/02/2025
EUR Euro 26.086 27.417 26.286 17:17:35 Thứ ba 18/02/2025
EUR Euro 26.097 27.426 26.297 17:17:34 Thứ hai 17/02/2025
EUR Euro 26.032 27.399 26.232 17:17:31 Chủ nhật 16/02/2025
EUR Euro 26.032 27.399 26.232 17:17:38 Thứ bảy 15/02/2025
EUR Euro 26.004 27.334 26.204 17:17:32 Thứ sáu 14/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.962 28.949 28.062 17:17:47 Thứ sáu 21/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.846 28.834 27.946 17:17:43 Thứ năm 20/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.756 28.732 27.856 17:17:50 Thứ tư 19/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.887 28.869 27.987 17:17:48 Thứ ba 18/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.864 28.837 27.964 17:17:59 Thứ hai 17/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.789 28.792 27.889 17:17:48 Chủ nhật 16/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.789 28.792 27.889 17:17:51 Thứ bảy 15/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.704 28.676 27.804 17:17:47 Thứ sáu 14/02/2025
GBP Bảng Anh 31.720 32.795 31.820 17:18:00 Thứ sáu 21/02/2025
GBP Bảng Anh 31.627 32.706 31.727 17:17:58 Thứ năm 20/02/2025
GBP Bảng Anh 31.585 32.669 31.685 17:18:06 Thứ tư 19/02/2025
GBP Bảng Anh 31.607 32.682 31.707 17:17:58 Thứ ba 18/02/2025
GBP Bảng Anh 31.520 32.606 31.620 17:18:13 Thứ hai 17/02/2025
GBP Bảng Anh 31.403 32.521 31.503 17:18:00 Chủ nhật 16/02/2025
GBP Bảng Anh 31.403 32.521 31.503 17:18:09 Thứ bảy 15/02/2025
GBP Bảng Anh 31.392 32.477 31.492 17:18:02 Thứ sáu 14/02/2025
AUD Đô la Australia 15.946 16.690 16.046 17:18:14 Thứ sáu 21/02/2025
AUD Đô la Australia 15.922 16.660 16.022 17:18:10 Thứ năm 20/02/2025
AUD Đô la Australia 15.867 16.611 15.967 17:18:26 Thứ tư 19/02/2025
AUD Đô la Australia 15.875 16.619 15.975 17:18:12 Thứ ba 18/02/2025
AUD Đô la Australia 15.864 16.609 15.964 17:18:26 Thứ hai 17/02/2025
AUD Đô la Australia 15.773 16.538 15.873 17:18:18 Chủ nhật 16/02/2025
AUD Đô la Australia 15.773 16.538 15.873 17:18:29 Thứ bảy 15/02/2025
AUD Đô la Australia 15.745 16.484 15.845 17:18:16 Thứ sáu 14/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.777 19.479 18.827 17:18:26 Thứ sáu 21/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.749 19.448 18.799 17:18:23 Thứ năm 20/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.698 19.402 18.748 17:18:46 Thứ tư 19/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.733 19.432 18.783 17:18:24 Thứ ba 18/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.707 19.405 18.757 17:18:42 Thứ hai 17/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.662 19.378 18.712 17:18:35 Chủ nhật 16/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.662 19.378 18.712 17:18:44 Thứ bảy 15/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.632 19.327 18.682 17:18:31 Thứ sáu 14/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:38 Thứ sáu 21/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:21 Thứ năm 20/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:21:02 Thứ tư 19/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:07 Thứ ba 18/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:37 Thứ hai 17/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:29 Chủ nhật 16/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:53 Thứ bảy 15/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:18 Thứ sáu 14/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.589 3.472 17:20:19 Thứ sáu 21/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.586 3.471 17:19:57 Thứ năm 20/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.579 3.463 17:20:45 Thứ tư 19/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.582 3.464 17:19:52 Thứ ba 18/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.468 17:20:12 Thứ hai 17/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.578 3.458 17:20:13 Chủ nhật 16/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.578 3.458 17:20:30 Thứ bảy 15/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.570 3.453 17:20:01 Thứ sáu 14/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:19:54 Thứ sáu 21/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:19:44 Thứ năm 20/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:20:31 Thứ tư 19/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:19:37 Thứ ba 18/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,36 0 17:19:56 Thứ hai 17/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,36 0 17:19:55 Chủ nhật 16/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,36 0 17:20:07 Thứ bảy 15/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:19:48 Thứ sáu 14/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:46 Thứ sáu 21/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:38 Thứ năm 20/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:23 Thứ tư 19/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:33 Thứ ba 18/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:51 Thứ hai 17/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:50 Chủ nhật 16/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:00 Thứ bảy 15/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:43 Thứ sáu 14/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 21,1 16,8 17:19:34 Thứ sáu 21/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,96 16,7 17:19:30 Thứ năm 20/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,99 16,7 17:20:06 Thứ tư 19/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,97 16,68 17:19:24 Thứ ba 18/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,92 16,6 17:19:43 Thứ hai 17/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,92 16,64 17:19:40 Chủ nhật 16/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,92 16,64 17:19:50 Thứ bảy 15/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,97 16,67 17:19:35 Thứ sáu 14/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.068 14.447 17:19:23 Thứ sáu 21/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.987 14.358 17:19:21 Thứ năm 20/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.979 14.353 17:19:51 Thứ tư 19/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.945 14.317 17:19:15 Thứ ba 18/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.966 14.337 17:19:33 Thứ hai 17/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.931 14.296 17:19:29 Chủ nhật 16/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.931 14.296 17:19:37 Thứ bảy 15/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.869 14.240 17:19:25 Thứ sáu 14/02/2025
THB Bạt Thái Lan 729,89 792,75 739,89 17:19:07 Thứ sáu 21/02/2025
THB Bạt Thái Lan 731,14 791,68 741,14 17:19:00 Thứ năm 20/02/2025
THB Bạt Thái Lan 730,25 791,69 740,25 17:19:36 Thứ tư 19/02/2025
THB Bạt Thái Lan 731,28 791,83 741,28 17:19:03 Thứ ba 18/02/2025
THB Bạt Thái Lan 727,35 788,13 737,35 17:19:19 Thứ hai 17/02/2025
THB Bạt Thái Lan 727,43 788,87 737,43 17:19:16 Chủ nhật 16/02/2025
THB Bạt Thái Lan 727,43 788,87 737,43 17:19:18 Thứ bảy 15/02/2025
THB Bạt Thái Lan 729,38 789,92 739,38 17:19:11 Thứ sáu 14/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.211 3.370 3.221 17:18:56 Thứ sáu 21/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.211 3.370 3.221 17:18:50 Thứ năm 20/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.212 3.371 3.222 17:19:23 Thứ tư 19/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.211 3.371 3.221 17:18:54 Thứ ba 18/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.361 3.212 17:19:08 Thứ hai 17/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.192 3.355 3.202 17:19:05 Chủ nhật 16/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.192 3.355 3.202 17:19:08 Thứ bảy 15/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.190 3.351 3.200 17:19:01 Thứ sáu 14/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ