Tỷ giá MBBank ngày 20/02/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 20/02/2025Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 19/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 19/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 19/02/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.325
5 |
25.710 15 |
25.355
5 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
164,81
1,8 |
174,44 1,78 |
166,81
1,8 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.038
35 |
27.368 41 |
26.238
35 |
Euro | ||
chf |
27.846
90 |
28.834 102 |
27.946
90 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.627
42 |
32.706 37 |
31.727
42 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.922
55 |
16.660 49 |
16.022
55 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.749
51 |
19.448 46 |
18.799
51 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.583
-39 |
18.340 -45 |
17.683
-39 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.211
-1 |
3.370 -1 |
3.221
-1 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
731,14
0,89 |
791,68 -0,01 |
741,14
0,89 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
14.987 8 |
14.358
5 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
20,96 -0,03 |
16,7
0 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0
0 |
1,37 0 |
0
0 |
Kip Lào | ||
cny |
0
0 |
3.586 7 |
3.471
8 |
Nhân dân tệ | ||
khr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
|||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:20:21 ngày 20/02/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Canada | 17.583 | 18.340 | 17.683 | 17:18:36 Thứ năm 20/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.622 | 18.385 | 17.722 | 17:19:07 Thứ tư 19/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.657 | 18.418 | 17.757 | 17:18:42 Thứ ba 18/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.590 | 18.352 | 17.690 | 17:18:54 Thứ hai 17/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.554 | 18.334 | 17.654 | 17:18:53 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.554 | 18.334 | 17.654 | 17:18:56 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.575 | 18.336 | 17.675 | 17:18:46 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.484 | 18.246 | 17.584 | 17:18:36 Thứ năm 13/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.325 | 25.710 | 25.355 | 17:17:02 Thứ năm 20/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.320 | 25.695 | 25.350 | 17:17:02 Thứ tư 19/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.320 | 25.710 | 25.350 | 17:17:02 Thứ ba 18/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.270 | 25.645 | 25.300 | 17:17:02 Thứ hai 17/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.190 | 25.600 | 25.220 | 17:17:01 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.190 | 25.600 | 25.220 | 17:17:02 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.195 | 25.578 | 25.225 | 17:17:02 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.270 | 25.645 | 25.300 | 17:17:02 Thứ năm 13/02/2025 | |
Yên Nhật | 164,81 | 174,44 | 166,81 | 17:17:16 Thứ năm 20/02/2025 | |
Yên Nhật | 163,01 | 172,66 | 165,01 | 17:17:19 Thứ tư 19/02/2025 | |
Yên Nhật | 162,99 | 172,73 | 164,99 | 17:17:23 Thứ ba 18/02/2025 | |
Yên Nhật | 162,63 | 172,3 | 164,63 | 17:17:17 Thứ hai 17/02/2025 | |
Yên Nhật | 161,63 | 171,51 | 163,63 | 17:17:15 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Yên Nhật | 161,63 | 171,51 | 163,63 | 17:17:26 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Yên Nhật | 161,19 | 170,84 | 163,19 | 17:17:16 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Yên Nhật | 160,28 | 169,87 | 162,28 | 17:17:14 Thứ năm 13/02/2025 | |
Euro | 26.038 | 27.368 | 26.238 | 17:17:29 Thứ năm 20/02/2025 | |
Euro | 26.003 | 27.327 | 26.203 | 17:17:34 Thứ tư 19/02/2025 | |
Euro | 26.086 | 27.417 | 26.286 | 17:17:35 Thứ ba 18/02/2025 | |
Euro | 26.097 | 27.426 | 26.297 | 17:17:34 Thứ hai 17/02/2025 | |
Euro | 26.032 | 27.399 | 26.232 | 17:17:31 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Euro | 26.032 | 27.399 | 26.232 | 17:17:38 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Euro | 26.004 | 27.334 | 26.204 | 17:17:32 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Euro | 25.950 | 27.288 | 26.150 | 17:17:28 Thứ năm 13/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.846 | 28.834 | 27.946 | 17:17:43 Thứ năm 20/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.756 | 28.732 | 27.856 | 17:17:50 Thứ tư 19/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.887 | 28.869 | 27.987 | 17:17:48 Thứ ba 18/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.864 | 28.837 | 27.964 | 17:17:59 Thứ hai 17/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.789 | 28.792 | 27.889 | 17:17:48 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.789 | 28.792 | 27.889 | 17:17:51 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.704 | 28.676 | 27.804 | 17:17:47 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.620 | 28.608 | 27.720 | 17:17:48 Thứ năm 13/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.627 | 32.706 | 31.727 | 17:17:58 Thứ năm 20/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.585 | 32.669 | 31.685 | 17:18:06 Thứ tư 19/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.607 | 32.682 | 31.707 | 17:17:58 Thứ ba 18/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.520 | 32.606 | 31.620 | 17:18:13 Thứ hai 17/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.403 | 32.521 | 31.503 | 17:18:00 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.403 | 32.521 | 31.503 | 17:18:09 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.392 | 32.477 | 31.492 | 17:18:02 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.274 | 32.359 | 31.374 | 17:17:58 Thứ năm 13/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.922 | 16.660 | 16.022 | 17:18:10 Thứ năm 20/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.867 | 16.611 | 15.967 | 17:18:26 Thứ tư 19/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.875 | 16.619 | 15.975 | 17:18:12 Thứ ba 18/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.864 | 16.609 | 15.964 | 17:18:26 Thứ hai 17/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.773 | 16.538 | 15.873 | 17:18:18 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.773 | 16.538 | 15.873 | 17:18:29 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.745 | 16.484 | 15.845 | 17:18:16 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.619 | 16.367 | 15.719 | 17:18:11 Thứ năm 13/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.749 | 19.448 | 18.799 | 17:18:23 Thứ năm 20/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.698 | 19.402 | 18.748 | 17:18:46 Thứ tư 19/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.733 | 19.432 | 18.783 | 17:18:24 Thứ ba 18/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.707 | 19.405 | 18.757 | 17:18:42 Thứ hai 17/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.662 | 19.378 | 18.712 | 17:18:35 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.662 | 19.378 | 18.712 | 17:18:44 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.632 | 19.327 | 18.682 | 17:18:31 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.590 | 19.281 | 18.640 | 17:18:23 Thứ năm 13/02/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:20:21 Thứ năm 20/02/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:21:02 Thứ tư 19/02/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:20:07 Thứ ba 18/02/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:20:37 Thứ hai 17/02/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:20:29 Chủ nhật 16/02/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:20:53 Thứ bảy 15/02/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:20:18 Thứ sáu 14/02/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:20:13 Thứ năm 13/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.586 | 3.471 | 17:19:57 Thứ năm 20/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.579 | 3.463 | 17:20:45 Thứ tư 19/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.582 | 3.464 | 17:19:52 Thứ ba 18/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.585 | 3.468 | 17:20:12 Thứ hai 17/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.578 | 3.458 | 17:20:13 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.578 | 3.458 | 17:20:30 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.570 | 3.453 | 17:20:01 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.566 | 3.448 | 17:19:55 Thứ năm 13/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,37 | 0 | 17:19:44 Thứ năm 20/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,37 | 0 | 17:20:31 Thứ tư 19/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,37 | 0 | 17:19:37 Thứ ba 18/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,36 | 0 | 17:19:56 Thứ hai 17/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,36 | 0 | 17:19:55 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,36 | 0 | 17:20:07 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,37 | 0 | 17:19:48 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,37 | 0 | 17:19:42 Thứ năm 13/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:38 Thứ năm 20/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:20:23 Thứ tư 19/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:33 Thứ ba 18/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:51 Thứ hai 17/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:50 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:20:00 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:43 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:37 Thứ năm 13/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,96 | 16,7 | 17:19:30 Thứ năm 20/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,99 | 16,7 | 17:20:06 Thứ tư 19/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,97 | 16,68 | 17:19:24 Thứ ba 18/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,92 | 16,6 | 17:19:43 Thứ hai 17/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,92 | 16,64 | 17:19:40 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,92 | 16,64 | 17:19:50 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,97 | 16,67 | 17:19:35 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,89 | 16,59 | 17:19:29 Thứ năm 13/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.987 | 14.358 | 17:19:21 Thứ năm 20/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.979 | 14.353 | 17:19:51 Thứ tư 19/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.945 | 14.317 | 17:19:15 Thứ ba 18/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.966 | 14.337 | 17:19:33 Thứ hai 17/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.931 | 14.296 | 17:19:29 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.931 | 14.296 | 17:19:37 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.869 | 14.240 | 17:19:25 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.745 | 14.116 | 17:19:11 Thứ năm 13/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 731,14 | 791,68 | 741,14 | 17:19:00 Thứ năm 20/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 730,25 | 791,69 | 740,25 | 17:19:36 Thứ tư 19/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 731,28 | 791,83 | 741,28 | 17:19:03 Thứ ba 18/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 727,35 | 788,13 | 737,35 | 17:19:19 Thứ hai 17/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 727,43 | 788,87 | 737,43 | 17:19:16 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 727,43 | 788,87 | 737,43 | 17:19:18 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 729,38 | 789,92 | 739,38 | 17:19:11 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 723,54 | 785,29 | 733,54 | 17:18:58 Thứ năm 13/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.211 | 3.370 | 3.221 | 17:18:50 Thứ năm 20/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.212 | 3.371 | 3.222 | 17:19:23 Thứ tư 19/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.211 | 3.371 | 3.221 | 17:18:54 Thứ ba 18/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.202 | 3.361 | 3.212 | 17:19:08 Thứ hai 17/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.192 | 3.355 | 3.202 | 17:19:05 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.192 | 3.355 | 3.202 | 17:19:08 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.190 | 3.351 | 3.200 | 17:19:01 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.202 | 3.360 | 3.212 | 17:18:48 Thứ năm 13/02/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ