Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 21/01/2025

Cập nhật lúc 10:17:02 ngày 21/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 20/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 20/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 20/01/2025

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.070
-48
25.465
-30
25.100
-43
Đô la Mỹ
jpy 158,15
1,04
167,69
1,02
160,15
1,04
Yên Nhật
eur 25.666
158
27.056
165
25.716
158
Euro
chf 27.417
127
28.398
133
27.517
127
Franc Thụy sĩ
gbp 30.536
256
31.616
259
30.636
256
Bảng Anh
aud 15.463
107
16.190
104
15.563
107
Đô la Australia
sgd 18.321
66
19.004
75
18.371
66
Đô la Singapore
cad 17.201
34
17.946
27
17.301
34
Đô la Canada
hkd 3.178
-5
3.337
-4
3.188
-5
Đô la Hồng Kông
thb 715,83
5,27
777,01
5,29
725,83
5,27
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.658
122
14.049
120
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,96
0,19
16,66
0,19
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,35
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.546
12
3.429
12
Nhân dân tệ
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 10:21:08 ngày 21/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.201 17.946 17.301 10:18:58 Thứ ba 21/01/2025
CAD Đô la Canada 17.167 17.919 17.267 17:18:42 Thứ hai 20/01/2025
CAD Đô la Canada 17.140 17.894 17.240 17:18:30 Chủ nhật 19/01/2025
CAD Đô la Canada 17.140 17.894 17.240 17:18:29 Thứ bảy 18/01/2025
CAD Đô la Canada 17.250 18.001 17.350 17:18:29 Thứ sáu 17/01/2025
CAD Đô la Canada -349 18.046 -249 17:18:53 Thứ năm 16/01/2025
CAD Đô la Canada 17.336 18.088 17.436 17:18:25 Thứ tư 15/01/2025
CAD Đô la Canada 17.307 18.062 17.407 17:18:59 Thứ ba 14/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.070 25.465 25.100 10:17:02 Thứ ba 21/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.118 25.495 25.143 17:17:02 Thứ hai 20/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.125 25.533 25.145 17:17:02 Chủ nhật 19/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.125 25.533 25.145 17:17:02 Thứ bảy 18/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.130 25.543 25.150 17:17:02 Thứ sáu 17/01/2025
USD Đô la Mỹ 23.117 25.549 23.117 17:17:03 Thứ năm 16/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.185 25.554 25.205 17:17:02 Thứ tư 15/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.185 25.563 25.205 17:17:03 Thứ ba 14/01/2025
JPY Yên Nhật 158,15 167,69 160,15 10:17:16 Thứ ba 21/01/2025
JPY Yên Nhật 157,11 166,67 159,11 17:17:16 Thứ hai 20/01/2025
JPY Yên Nhật 156,98 166,58 158,98 17:17:14 Chủ nhật 19/01/2025
JPY Yên Nhật 156,98 166,58 158,98 17:17:14 Thứ bảy 18/01/2025
JPY Yên Nhật 157,57 167,19 159,57 17:17:15 Thứ sáu 17/01/2025
JPY Yên Nhật -5,04 167,42 -3,04 17:17:20 Thứ năm 16/01/2025
JPY Yên Nhật 156,78 166,37 158,78 17:17:14 Thứ tư 15/01/2025
JPY Yên Nhật 155,8 165,39 157,8 17:17:25 Thứ ba 14/01/2025
EUR Euro 25.666 27.056 25.716 10:17:29 Thứ ba 21/01/2025
EUR Euro 25.508 26.891 25.558 17:17:28 Thứ hai 20/01/2025
EUR Euro 25.406 26.792 25.456 17:17:26 Chủ nhật 19/01/2025
EUR Euro 25.406 26.792 25.456 17:17:32 Thứ bảy 18/01/2025
EUR Euro 25.477 26.863 25.527 17:17:28 Thứ sáu 17/01/2025
EUR Euro -604 26.874 -554 17:17:33 Thứ năm 16/01/2025
EUR Euro 25.564 26.950 25.614 17:17:26 Thứ tư 15/01/2025
EUR Euro 25.443 26.828 25.493 17:17:38 Thứ ba 14/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.417 28.398 27.517 10:17:46 Thứ ba 21/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.290 28.265 27.390 17:17:44 Thứ hai 20/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.231 28.216 27.331 17:17:38 Chủ nhật 19/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.231 28.216 27.331 17:17:44 Thứ bảy 18/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.337 28.322 27.437 17:17:42 Thứ sáu 17/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ -449 28.367 -349 17:17:54 Thứ năm 16/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.400 28.384 27.500 17:17:38 Thứ tư 15/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.294 28.272 27.394 17:17:58 Thứ ba 14/01/2025
GBP Bảng Anh 30.536 31.616 30.636 10:18:01 Thứ ba 21/01/2025
GBP Bảng Anh 30.280 31.357 30.380 17:17:55 Thứ hai 20/01/2025
GBP Bảng Anh 30.253 31.335 30.353 17:17:48 Chủ nhật 19/01/2025
GBP Bảng Anh 30.253 31.335 30.353 17:17:54 Thứ bảy 18/01/2025
GBP Bảng Anh 30.344 31.424 30.444 17:17:53 Thứ sáu 17/01/2025
GBP Bảng Anh -549 31.467 -449 17:18:13 Thứ năm 16/01/2025
GBP Bảng Anh 30.465 31.543 30.565 17:17:48 Thứ tư 15/01/2025
GBP Bảng Anh 30.354 31.418 30.454 17:18:17 Thứ ba 14/01/2025
AUD Đô la Australia 15.463 16.190 15.563 10:18:23 Thứ ba 21/01/2025
AUD Đô la Australia 15.356 16.086 15.456 17:18:09 Thứ hai 20/01/2025
AUD Đô la Australia 15.334 16.062 15.434 17:18:00 Chủ nhật 19/01/2025
AUD Đô la Australia 15.334 16.062 15.434 17:18:06 Thứ bảy 18/01/2025
AUD Đô la Australia 15.362 16.093 15.462 17:18:05 Thứ sáu 17/01/2025
AUD Đô la Australia -349 16.139 -249 17:18:25 Thứ năm 16/01/2025
AUD Đô la Australia 15.391 16.130 15.491 17:18:01 Thứ tư 15/01/2025
AUD Đô la Australia 15.358 16.092 15.458 17:18:35 Thứ ba 14/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.321 19.004 18.371 10:18:42 Thứ ba 21/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.255 18.929 18.305 17:18:30 Thứ hai 20/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.194 18.874 18.244 17:18:18 Chủ nhật 19/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.194 18.874 18.244 17:18:17 Thứ bảy 18/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.254 18.930 18.304 17:18:16 Thứ sáu 17/01/2025
SGD Đô la Singapore -299 18.932 -249 17:18:37 Thứ năm 16/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.258 18.939 18.308 17:18:13 Thứ tư 15/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.260 18.939 18.310 17:18:46 Thứ ba 14/01/2025
KHR KHR 0 0 0 10:21:08 Thứ ba 21/01/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:58 Thứ hai 20/01/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:50 Chủ nhật 19/01/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:43 Thứ bảy 18/01/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:48 Thứ sáu 17/01/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:22 Thứ năm 16/01/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:41 Thứ tư 15/01/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:22 Thứ ba 14/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.546 3.429 10:20:46 Thứ ba 21/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.534 3.417 17:19:48 Thứ hai 20/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.531 3.414 17:19:39 Chủ nhật 19/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.531 3.414 17:19:32 Thứ bảy 18/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.533 3.416 17:19:37 Thứ sáu 17/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.536 -45 17:20:08 Thứ năm 16/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.540 3.418 17:19:30 Thứ tư 15/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.541 3.419 17:20:09 Thứ ba 14/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,35 0 10:20:32 Thứ ba 21/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:36 Thứ hai 20/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:25 Chủ nhật 19/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:20 Thứ bảy 18/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,36 0 17:19:24 Thứ sáu 17/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,36 0 17:19:54 Thứ năm 16/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,36 0 17:19:17 Thứ tư 15/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,36 0 17:19:55 Thứ ba 14/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 10:20:25 Thứ ba 21/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:31 Thứ hai 20/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:20 Chủ nhật 19/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:16 Thứ bảy 18/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:19 Thứ sáu 17/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:49 Thứ năm 16/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ tư 15/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:50 Thứ ba 14/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,96 16,66 10:20:15 Thứ ba 21/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,77 16,47 17:19:23 Thứ hai 20/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,65 16,39 17:19:13 Chủ nhật 19/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,65 16,39 17:19:09 Thứ bảy 18/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,76 16,43 17:19:12 Thứ sáu 17/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,7 -1 17:19:42 Thứ năm 16/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,68 16,38 17:19:05 Thứ tư 15/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,71 16,41 17:19:43 Thứ ba 14/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.658 14.049 10:20:01 Thứ ba 21/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.536 13.929 17:19:15 Thứ hai 20/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.500 13.881 17:19:04 Chủ nhật 19/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.500 13.881 17:19:01 Thứ bảy 18/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.538 13.922 17:19:03 Thứ sáu 17/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.569 -249 17:19:30 Thứ năm 16/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.609 13.992 17:18:57 Thứ tư 15/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.623 14.014 17:19:35 Thứ ba 14/01/2025
THB Bạt Thái Lan 715,83 777,01 725,83 10:19:46 Thứ ba 21/01/2025
THB Bạt Thái Lan 710,56 771,72 720,56 17:19:03 Thứ hai 20/01/2025
THB Bạt Thái Lan 710,55 771,58 720,55 17:18:53 Chủ nhật 19/01/2025
THB Bạt Thái Lan 710,55 771,58 720,55 17:18:49 Thứ bảy 18/01/2025
THB Bạt Thái Lan 708,99 769,59 718,99 17:18:51 Thứ sáu 17/01/2025
THB Bạt Thái Lan -27,97 766,57 -17,97 17:19:16 Thứ năm 16/01/2025
THB Bạt Thái Lan 702,99 764,96 712,99 17:18:46 Thứ tư 15/01/2025
THB Bạt Thái Lan 702,87 764,46 712,87 17:19:21 Thứ ba 14/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.178 3.337 3.188 10:19:32 Thứ ba 21/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.341 3.193 17:18:54 Thứ hai 20/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.342 3.193 17:18:44 Chủ nhật 19/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.342 3.193 17:18:40 Thứ bảy 18/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.184 3.344 3.194 17:18:41 Thứ sáu 17/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông -70 3.345 -60 17:19:07 Thứ năm 16/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.190 3.349 3.200 17:18:36 Thứ tư 15/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.192 3.351 3.202 17:19:11 Thứ ba 14/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ