Tỷ giá MBBank ngày 20/01/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 20/01/2025Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 19/01/2025
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 19/01/2025
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 19/01/2025
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.118
-7 |
25.495 -38 |
25.143
-2 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
157,11
0,13 |
166,67 0,09 |
159,11
0,13 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.508
102 |
26.891 99 |
25.558
102 |
Euro | ||
chf |
27.290
59 |
28.265 49 |
27.390
59 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
30.280
27 |
31.357 22 |
30.380
27 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.356
22 |
16.086 24 |
15.456
22 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.255
61 |
18.929 55 |
18.305
61 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.167
27 |
17.919 25 |
17.267
27 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.183
0 |
3.341 -1 |
3.193
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
710,56
0,01 |
771,72 0,14 |
720,56
0,01 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
14.536 36 |
13.929
48 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
20,77 0,12 |
16,47
0,08 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0
0 |
1,35 0 |
0
0 |
Kip Lào | ||
cny |
0
0 |
3.534 3 |
3.417
3 |
Nhân dân tệ | ||
khr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
|||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:58 ngày 20/01/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Canada | 17.167 | 17.919 | 17.267 | 17:18:42 Thứ hai 20/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.140 | 17.894 | 17.240 | 17:18:30 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.140 | 17.894 | 17.240 | 17:18:29 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.250 | 18.001 | 17.350 | 17:18:29 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Đô la Canada | -349 | 18.046 | -249 | 17:18:53 Thứ năm 16/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.336 | 18.088 | 17.436 | 17:18:25 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.307 | 18.062 | 17.407 | 17:18:59 Thứ ba 14/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.265 | 18.027 | 17.365 | 17:18:34 Thứ hai 13/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.118 | 25.495 | 25.143 | 17:17:02 Thứ hai 20/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.125 | 25.533 | 25.145 | 17:17:02 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.125 | 25.533 | 25.145 | 17:17:02 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.130 | 25.543 | 25.150 | 17:17:02 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 23.117 | 25.549 | 23.117 | 17:17:03 Thứ năm 16/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.185 | 25.554 | 25.205 | 17:17:02 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.185 | 25.563 | 25.205 | 17:17:03 Thứ ba 14/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.195 | 25.560 | 25.215 | 17:17:02 Thứ hai 13/01/2025 | |
Yên Nhật | 157,11 | 166,67 | 159,11 | 17:17:16 Thứ hai 20/01/2025 | |
Yên Nhật | 156,98 | 166,58 | 158,98 | 17:17:14 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Yên Nhật | 156,98 | 166,58 | 158,98 | 17:17:14 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Yên Nhật | 157,57 | 167,19 | 159,57 | 17:17:15 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Yên Nhật | -5,04 | 167,42 | -3,04 | 17:17:20 Thứ năm 16/01/2025 | |
Yên Nhật | 156,78 | 166,37 | 158,78 | 17:17:14 Thứ tư 15/01/2025 | |
Yên Nhật | 155,8 | 165,39 | 157,8 | 17:17:25 Thứ ba 14/01/2025 | |
Yên Nhật | 156,29 | 165,85 | 158,29 | 17:17:15 Thứ hai 13/01/2025 | |
Euro | 25.508 | 26.891 | 25.558 | 17:17:28 Thứ hai 20/01/2025 | |
Euro | 25.406 | 26.792 | 25.456 | 17:17:26 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Euro | 25.406 | 26.792 | 25.456 | 17:17:32 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Euro | 25.477 | 26.863 | 25.527 | 17:17:28 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Euro | -604 | 26.874 | -554 | 17:17:33 Thứ năm 16/01/2025 | |
Euro | 25.564 | 26.950 | 25.614 | 17:17:26 Thứ tư 15/01/2025 | |
Euro | 25.443 | 26.828 | 25.493 | 17:17:38 Thứ ba 14/01/2025 | |
Euro | 25.293 | 26.679 | 25.343 | 17:17:30 Thứ hai 13/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.290 | 28.265 | 27.390 | 17:17:44 Thứ hai 20/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.231 | 28.216 | 27.331 | 17:17:38 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.231 | 28.216 | 27.331 | 17:17:44 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.337 | 28.322 | 27.437 | 17:17:42 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | -449 | 28.367 | -349 | 17:17:54 Thứ năm 16/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.400 | 28.384 | 27.500 | 17:17:38 Thứ tư 15/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.294 | 28.272 | 27.394 | 17:17:58 Thứ ba 14/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.256 | 28.231 | 27.356 | 17:17:43 Thứ hai 13/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.280 | 31.357 | 30.380 | 17:17:55 Thứ hai 20/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.253 | 31.335 | 30.353 | 17:17:48 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.253 | 31.335 | 30.353 | 17:17:54 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.344 | 31.424 | 30.444 | 17:17:53 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Bảng Anh | -549 | 31.467 | -449 | 17:18:13 Thứ năm 16/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.465 | 31.543 | 30.565 | 17:17:48 Thứ tư 15/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.354 | 31.418 | 30.454 | 17:18:17 Thứ ba 14/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.208 | 31.288 | 30.308 | 17:17:53 Thứ hai 13/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.356 | 16.086 | 15.456 | 17:18:09 Thứ hai 20/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.334 | 16.062 | 15.434 | 17:18:00 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.334 | 16.062 | 15.434 | 17:18:06 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.362 | 16.093 | 15.462 | 17:18:05 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Đô la Australia | -349 | 16.139 | -249 | 17:18:25 Thứ năm 16/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.391 | 16.130 | 15.491 | 17:18:01 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.358 | 16.092 | 15.458 | 17:18:35 Thứ ba 14/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.243 | 15.979 | 15.343 | 17:18:09 Thứ hai 13/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.255 | 18.929 | 18.305 | 17:18:30 Thứ hai 20/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.194 | 18.874 | 18.244 | 17:18:18 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.194 | 18.874 | 18.244 | 17:18:17 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.254 | 18.930 | 18.304 | 17:18:16 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Đô la Singapore | -299 | 18.932 | -249 | 17:18:37 Thứ năm 16/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.258 | 18.939 | 18.308 | 17:18:13 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.260 | 18.939 | 18.310 | 17:18:46 Thứ ba 14/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.172 | 18.844 | 18.222 | 17:18:21 Thứ hai 13/01/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:58 Thứ hai 20/01/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:50 Chủ nhật 19/01/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:43 Thứ bảy 18/01/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:48 Thứ sáu 17/01/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:20:22 Thứ năm 16/01/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:41 Thứ tư 15/01/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:20:22 Thứ ba 14/01/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:20:01 Thứ hai 13/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.534 | 3.417 | 17:19:48 Thứ hai 20/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.531 | 3.414 | 17:19:39 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.531 | 3.414 | 17:19:32 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.533 | 3.416 | 17:19:37 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.536 | -45 | 17:20:08 Thứ năm 16/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.540 | 3.418 | 17:19:30 Thứ tư 15/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.541 | 3.419 | 17:20:09 Thứ ba 14/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.540 | 3.418 | 17:19:48 Thứ hai 13/01/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:19:36 Thứ hai 20/01/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:19:25 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:19:20 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,36 | 0 | 17:19:24 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,36 | 0 | 17:19:54 Thứ năm 16/01/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,36 | 0 | 17:19:17 Thứ tư 15/01/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,36 | 0 | 17:19:55 Thứ ba 14/01/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,36 | 0 | 17:19:34 Thứ hai 13/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:31 Thứ hai 20/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:20 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:16 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:19 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:49 Thứ năm 16/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:12 Thứ tư 15/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:50 Thứ ba 14/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:29 Thứ hai 13/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,77 | 16,47 | 17:19:23 Thứ hai 20/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,65 | 16,39 | 17:19:13 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,65 | 16,39 | 17:19:09 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,76 | 16,43 | 17:19:12 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,7 | -1 | 17:19:42 Thứ năm 16/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,68 | 16,38 | 17:19:05 Thứ tư 15/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,71 | 16,41 | 17:19:43 Thứ ba 14/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,5 | 16,23 | 17:19:22 Thứ hai 13/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.536 | 13.929 | 17:19:15 Thứ hai 20/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.500 | 13.881 | 17:19:04 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.500 | 13.881 | 17:19:01 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.538 | 13.922 | 17:19:03 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.569 | -249 | 17:19:30 Thứ năm 16/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.609 | 13.992 | 17:18:57 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.623 | 14.014 | 17:19:35 Thứ ba 14/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.441 | 13.829 | 17:19:13 Thứ hai 13/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 710,56 | 771,72 | 720,56 | 17:19:03 Thứ hai 20/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 710,55 | 771,58 | 720,55 | 17:18:53 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 710,55 | 771,58 | 720,55 | 17:18:49 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 708,99 | 769,59 | 718,99 | 17:18:51 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | -27,97 | 766,57 | -17,97 | 17:19:16 Thứ năm 16/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 702,99 | 764,96 | 712,99 | 17:18:46 Thứ tư 15/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 702,87 | 764,46 | 712,87 | 17:19:21 Thứ ba 14/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 701,99 | 763,34 | 711,99 | 17:19:00 Thứ hai 13/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.183 | 3.341 | 3.193 | 17:18:54 Thứ hai 20/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.183 | 3.342 | 3.193 | 17:18:44 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.183 | 3.342 | 3.193 | 17:18:40 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.184 | 3.344 | 3.194 | 17:18:41 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | -70 | 3.345 | -60 | 17:19:07 Thứ năm 16/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.190 | 3.349 | 3.200 | 17:18:36 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.192 | 3.351 | 3.202 | 17:19:11 Thứ ba 14/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.192 | 3.351 | 3.202 | 17:18:49 Thứ hai 13/01/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ