Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 13/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 13/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 12/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 12/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 12/11/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.150
0
25.525
45
25.180
20
Đô la Mỹ
jpy 158,73
-0,99
168,4
-0,99
160,73
-0,99
Yên Nhật
eur 26.327
13
27.710
13
26.397
13
Euro
chf 28.220
-16
29.251
-13
28.320
-16
Franc Thụy sĩ
gbp 31.752
-193
32.828
-197
31.852
-193
Bảng Anh
aud 16.193
-38
16.922
-38
16.293
-38
Đô la Australia
sgd 18.658
25
19.344
35
18.708
25
Đô la Singapore
cad 17.816
-14
18.579
-6
17.916
-14
Đô la Canada
hkd 3.189
3
3.351
5
3.199
3
Đô la Hồng Kông
thb 704,09
2,96
764,71
2,03
714,09
2,96
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.370
-66
14.761
-55
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,29
-0,1
16,98
-0,1
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,35
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.591
18
3.472
17
Nhân dân tệ
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:43 ngày 13/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.816 18.579 17.916 17:18:27 Thứ tư 13/11/2024
CAD Đô la Canada 17.830 18.585 17.930 17:18:31 Thứ ba 12/11/2024
CAD Đô la Canada 17.830 18.585 17.930 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 17.827 18.588 17.927 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 17.827 18.588 17.927 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 17.871 18.619 17.971 17:18:25 Thứ sáu 08/11/2024
CAD Đô la Canada 17.918 18.670 18.018 17:19:02 Thứ năm 07/11/2024
CAD Đô la Canada 17.924 18.680 18.024 17:18:22 Thứ tư 06/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.525 25.180 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.480 25.160 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.476 25.130 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.085 25.470 25.095 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.085 25.470 25.095 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.085 25.470 25.095 17:17:02 Thứ sáu 08/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.185 25.497 25.195 17:17:03 Thứ năm 07/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.175 25.470 25.185 17:17:02 Thứ tư 06/11/2024
JPY Yên Nhật 158,73 168,4 160,73 17:17:14 Thứ tư 13/11/2024
JPY Yên Nhật 159,72 169,39 161,72 17:17:14 Thứ ba 12/11/2024
JPY Yên Nhật 159,63 169,25 161,63 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 160,58 170,24 162,58 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 160,58 170,24 162,58 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 161,11 170,78 163,11 17:17:14 Thứ sáu 08/11/2024
JPY Yên Nhật 159,75 169,33 161,75 17:17:14 Thứ năm 07/11/2024
JPY Yên Nhật 159,74 169,34 161,74 17:17:14 Thứ tư 06/11/2024
EUR Euro 26.327 27.710 26.397 17:17:28 Thứ tư 13/11/2024
EUR Euro 26.314 27.697 26.384 17:17:26 Thứ ba 12/11/2024
EUR Euro 26.441 27.835 26.511 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 26.495 27.889 26.565 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 26.495 27.889 26.565 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 26.642 28.036 26.712 17:17:26 Thứ sáu 08/11/2024
EUR Euro 26.670 28.059 26.740 17:17:25 Thứ năm 07/11/2024
EUR Euro 26.663 28.057 26.733 17:17:26 Thứ tư 06/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.220 29.251 28.320 17:17:40 Thứ tư 13/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.236 29.264 28.336 17:17:39 Thứ ba 12/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.326 29.363 28.426 17:17:39 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.382 29.415 28.482 17:17:40 Chủ nhật 10/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.382 29.415 28.482 17:17:39 Thứ bảy 09/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.507 29.545 28.607 17:17:38 Thứ sáu 08/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.455 29.496 28.555 17:17:39 Thứ năm 07/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.514 29.554 28.614 17:17:39 Thứ tư 06/11/2024
GBP Bảng Anh 31.752 32.828 31.852 17:17:49 Thứ tư 13/11/2024
GBP Bảng Anh 31.945 33.025 32.045 17:17:51 Thứ ba 12/11/2024
GBP Bảng Anh 32.094 33.178 32.194 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 32.109 33.198 32.209 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 32.109 33.198 32.209 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 32.214 33.297 32.314 17:17:47 Thứ sáu 08/11/2024
GBP Bảng Anh 32.196 33.277 32.296 17:18:10 Thứ năm 07/11/2024
GBP Bảng Anh 32.162 33.251 32.262 17:17:48 Thứ tư 06/11/2024
AUD Đô la Australia 16.193 16.922 16.293 17:18:01 Thứ tư 13/11/2024
AUD Đô la Australia 16.231 16.960 16.331 17:18:03 Thứ ba 12/11/2024
AUD Đô la Australia 16.315 17.053 16.415 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 16.284 17.033 16.384 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 16.284 17.033 16.384 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024
AUD Đô la Australia 16.431 17.174 16.531 17:18:01 Thứ sáu 08/11/2024
AUD Đô la Australia 16.462 17.194 16.562 17:18:32 Thứ năm 07/11/2024
AUD Đô la Australia 16.349 17.094 16.449 17:18:00 Thứ tư 06/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.658 19.344 18.708 17:18:14 Thứ tư 13/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.633 19.309 18.683 17:18:15 Thứ ba 12/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.706 19.392 18.756 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.768 19.448 18.818 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.768 19.448 18.818 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.845 19.524 18.895 17:18:12 Thứ sáu 08/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.840 19.501 18.890 17:18:45 Thứ năm 07/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.769 19.437 18.819 17:18:11 Thứ tư 06/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:43 Thứ tư 13/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:11 Thứ ba 12/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:51 Thứ hai 11/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:50 Chủ nhật 10/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:46 Thứ bảy 09/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:52 Thứ sáu 08/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:38 Thứ năm 07/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:38 Thứ tư 06/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.591 3.472 17:19:33 Thứ tư 13/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.573 3.455 17:19:50 Thứ ba 12/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.594 3.475 17:19:39 Thứ hai 11/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.599 3.475 17:19:34 Chủ nhật 10/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.599 3.475 17:19:36 Thứ bảy 09/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.607 3.485 17:19:40 Thứ sáu 08/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.620 3.498 17:20:11 Thứ năm 07/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.621 3.497 17:19:27 Thứ tư 06/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:22 Thứ tư 13/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:35 Thứ ba 12/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:27 Thứ hai 11/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:22 Chủ nhật 10/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:22 Thứ bảy 09/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:27 Thứ sáu 08/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:57 Thứ năm 07/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:12 Thứ tư 06/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:17 Thứ tư 13/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:30 Thứ ba 12/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ hai 11/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Chủ nhật 10/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:17 Thứ bảy 09/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:22 Thứ sáu 08/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:52 Thứ năm 07/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:08 Thứ tư 06/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,29 16,98 17:19:10 Thứ tư 13/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,39 17,08 17:19:21 Thứ ba 12/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,44 17,13 17:19:14 Thứ hai 11/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,37 17,11 17:19:11 Chủ nhật 10/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,37 17,11 17:19:10 Thứ bảy 09/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,62 17,32 17:19:10 Thứ sáu 08/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,38 17,07 17:19:44 Thứ năm 07/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,5 17,2 17:19:01 Thứ tư 06/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.370 14.761 17:19:02 Thứ tư 13/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.436 14.816 17:19:13 Thứ ba 12/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.463 14.847 17:19:06 Thứ hai 11/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.449 14.835 17:19:03 Chủ nhật 10/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.449 14.835 17:19:01 Thứ bảy 09/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.551 14.945 17:19:01 Thứ sáu 08/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.553 14.936 17:19:35 Thứ năm 07/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.496 14.874 17:18:53 Thứ tư 06/11/2024
THB Bạt Thái Lan 704,09 764,71 714,09 17:18:50 Thứ tư 13/11/2024
THB Bạt Thái Lan 701,13 762,68 711,13 17:18:52 Thứ ba 12/11/2024
THB Bạt Thái Lan 709,46 770,78 719,46 17:18:53 Thứ hai 11/11/2024
THB Bạt Thái Lan 712,7 772,29 722,7 17:18:50 Chủ nhật 10/11/2024
THB Bạt Thái Lan 712,7 772,29 722,7 17:18:49 Thứ bảy 09/11/2024
THB Bạt Thái Lan 713,35 774,6 723,35 17:18:47 Thứ sáu 08/11/2024
THB Bạt Thái Lan 712,59 773,41 722,59 17:19:23 Thứ năm 07/11/2024
THB Bạt Thái Lan 715,27 776,8 725,27 17:18:41 Thứ tư 06/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.189 3.351 3.199 17:18:40 Thứ tư 13/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.186 3.346 3.196 17:18:43 Thứ ba 12/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.187 3.347 3.197 17:18:44 Thứ hai 11/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.182 3.384 3.192 17:18:39 Chủ nhật 10/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.182 3.384 3.192 17:18:40 Thứ bảy 09/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.185 3.386 3.195 17:18:36 Thứ sáu 08/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.195 3.396 3.205 17:19:13 Thứ năm 07/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.192 3.396 3.202 17:18:33 Thứ tư 06/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ