Tỷ giá MBBank ngày 14/11/2024
Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 14/11/2024Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 13/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 13/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 13/11/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.195
45 |
25.504 -21 |
25.205
25 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
157,75
-0,98 |
167,47 -0,93 |
159,75
-0,98 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.100
-227 |
27.504 -206 |
26.170
-227 |
Euro | ||
chf |
28.073
-147 |
29.098 -153 |
28.173
-147 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.603
-149 |
32.675 -153 |
31.703
-149 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.057
-136 |
16.799 -123 |
16.157
-136 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.561
-97 |
19.250 -94 |
18.611
-97 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.751
-65 |
18.521 -58 |
17.851
-65 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.185
-4 |
3.347 -4 |
3.195
-4 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
695,36
-8,73 |
757,33 -7,38 |
705,36
-8,73 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
15.246 -124 |
14.626
-135 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
21,32 0,03 |
17,05
0,07 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0
0 |
1,35 0 |
0
0 |
Kip Lào | ||
cny |
0
0 |
3.582 -9 |
3.462
-10 |
Nhân dân tệ | ||
khr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
|||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:20:43 ngày 14/11/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Canada | 17.751 | 18.521 | 17.851 | 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.816 | 18.579 | 17.916 | 17:18:27 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.830 | 18.585 | 17.930 | 17:18:31 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.830 | 18.585 | 17.930 | 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.827 | 18.588 | 17.927 | 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.827 | 18.588 | 17.927 | 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.871 | 18.619 | 17.971 | 17:18:25 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.918 | 18.670 | 18.018 | 17:19:02 Thứ năm 07/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.195 | 25.504 | 25.205 | 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.150 | 25.525 | 25.180 | 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.150 | 25.480 | 25.160 | 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.120 | 25.476 | 25.130 | 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.085 | 25.470 | 25.095 | 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.085 | 25.470 | 25.095 | 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.085 | 25.470 | 25.095 | 17:17:02 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.185 | 25.497 | 25.195 | 17:17:03 Thứ năm 07/11/2024 | |
Yên Nhật | 157,75 | 167,47 | 159,75 | 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024 | |
Yên Nhật | 158,73 | 168,4 | 160,73 | 17:17:14 Thứ tư 13/11/2024 | |
Yên Nhật | 159,72 | 169,39 | 161,72 | 17:17:14 Thứ ba 12/11/2024 | |
Yên Nhật | 159,63 | 169,25 | 161,63 | 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024 | |
Yên Nhật | 160,58 | 170,24 | 162,58 | 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Yên Nhật | 160,58 | 170,24 | 162,58 | 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Yên Nhật | 161,11 | 170,78 | 163,11 | 17:17:14 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Yên Nhật | 159,75 | 169,33 | 161,75 | 17:17:14 Thứ năm 07/11/2024 | |
Euro | 26.100 | 27.504 | 26.170 | 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024 | |
Euro | 26.327 | 27.710 | 26.397 | 17:17:28 Thứ tư 13/11/2024 | |
Euro | 26.314 | 27.697 | 26.384 | 17:17:26 Thứ ba 12/11/2024 | |
Euro | 26.441 | 27.835 | 26.511 | 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024 | |
Euro | 26.495 | 27.889 | 26.565 | 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Euro | 26.495 | 27.889 | 26.565 | 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Euro | 26.642 | 28.036 | 26.712 | 17:17:26 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Euro | 26.670 | 28.059 | 26.740 | 17:17:25 Thứ năm 07/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.073 | 29.098 | 28.173 | 17:17:53 Thứ năm 14/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.220 | 29.251 | 28.320 | 17:17:40 Thứ tư 13/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.236 | 29.264 | 28.336 | 17:17:39 Thứ ba 12/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.326 | 29.363 | 28.426 | 17:17:39 Thứ hai 11/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.382 | 29.415 | 28.482 | 17:17:40 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.382 | 29.415 | 28.482 | 17:17:39 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.507 | 29.545 | 28.607 | 17:17:38 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.455 | 29.496 | 28.555 | 17:17:39 Thứ năm 07/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.603 | 32.675 | 31.703 | 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.752 | 32.828 | 31.852 | 17:17:49 Thứ tư 13/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.945 | 33.025 | 32.045 | 17:17:51 Thứ ba 12/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.094 | 33.178 | 32.194 | 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.109 | 33.198 | 32.209 | 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.109 | 33.198 | 32.209 | 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.214 | 33.297 | 32.314 | 17:17:47 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.196 | 33.277 | 32.296 | 17:18:10 Thứ năm 07/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.057 | 16.799 | 16.157 | 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.193 | 16.922 | 16.293 | 17:18:01 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.231 | 16.960 | 16.331 | 17:18:03 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.315 | 17.053 | 16.415 | 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.284 | 17.033 | 16.384 | 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.284 | 17.033 | 16.384 | 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.431 | 17.174 | 16.531 | 17:18:01 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.462 | 17.194 | 16.562 | 17:18:32 Thứ năm 07/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.561 | 19.250 | 18.611 | 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.658 | 19.344 | 18.708 | 17:18:14 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.633 | 19.309 | 18.683 | 17:18:15 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.706 | 19.392 | 18.756 | 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.768 | 19.448 | 18.818 | 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.768 | 19.448 | 18.818 | 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.845 | 19.524 | 18.895 | 17:18:12 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.840 | 19.501 | 18.890 | 17:18:45 Thứ năm 07/11/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:20:43 Thứ năm 14/11/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:43 Thứ tư 13/11/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:20:11 Thứ ba 12/11/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:51 Thứ hai 11/11/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:50 Chủ nhật 10/11/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:46 Thứ bảy 09/11/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:52 Thứ sáu 08/11/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:20:38 Thứ năm 07/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.582 | 3.462 | 17:20:26 Thứ năm 14/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.591 | 3.472 | 17:19:33 Thứ tư 13/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.573 | 3.455 | 17:19:50 Thứ ba 12/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.594 | 3.475 | 17:19:39 Thứ hai 11/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.599 | 3.475 | 17:19:34 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.599 | 3.475 | 17:19:36 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.607 | 3.485 | 17:19:40 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.620 | 3.498 | 17:20:11 Thứ năm 07/11/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:20:08 Thứ năm 14/11/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:19:22 Thứ tư 13/11/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:19:35 Thứ ba 12/11/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:19:27 Thứ hai 11/11/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:19:22 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:19:22 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:19:27 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:19:57 Thứ năm 07/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:59 Thứ năm 14/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:17 Thứ tư 13/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:30 Thứ ba 12/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:21 Thứ hai 11/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:18 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:17 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:22 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:52 Thứ năm 07/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,32 | 17,05 | 17:19:52 Thứ năm 14/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,29 | 16,98 | 17:19:10 Thứ tư 13/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,39 | 17,08 | 17:19:21 Thứ ba 12/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,44 | 17,13 | 17:19:14 Thứ hai 11/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,37 | 17,11 | 17:19:11 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,37 | 17,11 | 17:19:10 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,62 | 17,32 | 17:19:10 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,38 | 17,07 | 17:19:44 Thứ năm 07/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.246 | 14.626 | 17:19:43 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.370 | 14.761 | 17:19:02 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.436 | 14.816 | 17:19:13 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.463 | 14.847 | 17:19:06 Thứ hai 11/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.449 | 14.835 | 17:19:03 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.449 | 14.835 | 17:19:01 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.551 | 14.945 | 17:19:01 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.553 | 14.936 | 17:19:35 Thứ năm 07/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 695,36 | 757,33 | 705,36 | 17:19:28 Thứ năm 14/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 704,09 | 764,71 | 714,09 | 17:18:50 Thứ tư 13/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 701,13 | 762,68 | 711,13 | 17:18:52 Thứ ba 12/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 709,46 | 770,78 | 719,46 | 17:18:53 Thứ hai 11/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 712,7 | 772,29 | 722,7 | 17:18:50 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 712,7 | 772,29 | 722,7 | 17:18:49 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 713,35 | 774,6 | 723,35 | 17:18:47 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 712,59 | 773,41 | 722,59 | 17:19:23 Thứ năm 07/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.185 | 3.347 | 3.195 | 17:19:19 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.189 | 3.351 | 3.199 | 17:18:40 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.186 | 3.346 | 3.196 | 17:18:43 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.187 | 3.347 | 3.197 | 17:18:44 Thứ hai 11/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.182 | 3.384 | 3.192 | 17:18:39 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.182 | 3.384 | 3.192 | 17:18:40 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.185 | 3.386 | 3.195 | 17:18:36 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.195 | 3.396 | 3.205 | 17:19:13 Thứ năm 07/11/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ