Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 13/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 13/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 12/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 12/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 12/10/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.620
0
25.000
0
24.640
0
Đô la Mỹ
jpy 161,36
0
170,92
0
163,36
0
Yên Nhật
eur 26.540
0
27.926
0
26.610
0
Euro
chf 28.456
0
29.484
0
28.556
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.871
0
32.946
0
31.971
0
Bảng Anh
aud 16.400
0
17.129
0
16.500
0
Đô la Australia
sgd 18.713
0
19.403
0
18.763
0
Đô la Singapore
cad 17.687
0
18.435
0
17.787
0
Đô la Canada
hkd 3.119
0
3.280
0
3.129
0
Đô la Hồng Kông
thb 720,79
0
781,12
0
730,79
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.521
0
14.908
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,69
0
17,3
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,33
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.588
0
3.465
0
Nhân dân tệ
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:49 ngày 13/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.687 18.435 17.787 17:18:30 Chủ nhật 13/10/2024
CAD Đô la Canada 17.687 18.435 17.787 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024
CAD Đô la Canada 17.691 18.441 17.791 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 17.729 18.494 17.829 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 17.824 18.575 17.924 17:18:23 Thứ tư 09/10/2024
CAD Đô la Canada 17.857 18.604 17.957 17:18:21 Thứ ba 08/10/2024
CAD Đô la Canada 17.942 18.698 18.042 17:18:27 Thứ hai 07/10/2024
CAD Đô la Canada 17.898 18.646 17.998 17:18:22 Chủ nhật 06/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.620 25.000 24.640 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.620 25.000 24.640 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.620 25.000 24.640 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.635 25.025 24.655 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.645 25.030 24.665 17:17:02 Thứ tư 09/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.035 24.670 17:17:01 Thứ ba 08/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.655 25.050 24.680 17:17:02 Thứ hai 07/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.570 24.940 24.580 17:17:02 Chủ nhật 06/10/2024
JPY Yên Nhật 161,36 170,92 163,36 17:17:15 Chủ nhật 13/10/2024
JPY Yên Nhật 161,36 170,92 163,36 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 161,7 171,26 163,7 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 161,88 171,46 163,88 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 162,34 171,94 164,34 17:17:14 Thứ tư 09/10/2024
JPY Yên Nhật 163,32 172,87 165,32 17:17:13 Thứ ba 08/10/2024
JPY Yên Nhật 162,44 172,04 164,44 17:17:22 Thứ hai 07/10/2024
JPY Yên Nhật 161,48 171,07 163,48 17:17:13 Chủ nhật 06/10/2024
EUR Euro 26.540 27.926 26.610 17:17:32 Chủ nhật 13/10/2024
EUR Euro 26.540 27.926 26.610 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 26.567 27.945 26.637 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 26.569 27.950 26.639 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 26.633 28.012 26.703 17:17:26 Thứ tư 09/10/2024
EUR Euro 26.695 28.071 26.765 17:17:24 Thứ ba 08/10/2024
EUR Euro 26.638 28.043 26.708 17:17:33 Thứ hai 07/10/2024
EUR Euro 26.582 27.968 26.652 17:17:25 Chủ nhật 06/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.456 29.484 28.556 17:17:43 Chủ nhật 13/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.456 29.484 28.556 17:17:38 Thứ bảy 12/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.452 29.480 28.552 17:17:36 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.393 29.428 28.493 17:17:40 Thứ năm 10/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.471 29.507 28.571 17:17:38 Thứ tư 09/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.554 29.583 28.654 17:17:36 Thứ ba 08/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.507 29.538 28.607 17:17:44 Thứ hai 07/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.364 29.392 28.464 17:17:37 Chủ nhật 06/10/2024
GBP Bảng Anh 31.871 32.946 31.971 17:17:53 Chủ nhật 13/10/2024
GBP Bảng Anh 31.871 32.946 31.971 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 31.903 32.967 32.003 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 31.903 32.994 32.003 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 31.947 33.010 32.047 17:17:48 Thứ tư 09/10/2024
GBP Bảng Anh 31.983 33.039 32.083 17:17:46 Thứ ba 08/10/2024
GBP Bảng Anh 31.917 32.993 32.017 17:17:54 Thứ hai 07/10/2024
GBP Bảng Anh 31.947 33.017 32.047 17:17:46 Chủ nhật 06/10/2024
AUD Đô la Australia 16.400 17.129 16.500 17:18:05 Chủ nhật 13/10/2024
AUD Đô la Australia 16.400 17.129 16.500 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 16.363 17.092 16.463 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 16.353 17.090 16.453 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024
AUD Đô la Australia 16.387 17.126 16.487 17:17:59 Thứ tư 09/10/2024
AUD Đô la Australia 16.364 17.090 16.464 17:17:58 Thứ ba 08/10/2024
AUD Đô la Australia 16.513 17.256 16.613 17:18:05 Thứ hai 07/10/2024
AUD Đô la Australia 16.475 17.215 16.575 17:17:58 Chủ nhật 06/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.713 19.403 18.763 17:18:18 Chủ nhật 13/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.713 19.403 18.763 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.688 19.386 18.738 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.690 19.374 18.740 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.747 19.444 18.797 17:18:11 Thứ tư 09/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.749 19.435 18.799 17:18:09 Thứ ba 08/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.741 19.437 18.791 17:18:16 Thứ hai 07/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.673 19.366 18.723 17:18:10 Chủ nhật 06/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:49 Chủ nhật 13/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:33 Thứ bảy 12/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:30 Thứ sáu 11/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:40 Thứ năm 10/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:37 Thứ tư 09/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:31 Thứ ba 08/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:40 Thứ hai 07/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:35 Chủ nhật 06/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.588 3.465 17:19:36 Chủ nhật 13/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.588 3.465 17:19:23 Thứ bảy 12/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.463 17:19:19 Thứ sáu 11/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.586 3.463 17:19:29 Thứ năm 10/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.592 3.469 17:19:26 Thứ tư 09/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.596 3.473 17:19:20 Thứ ba 08/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.634 3.481 17:19:29 Thứ hai 07/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.620 3.469 17:19:24 Chủ nhật 06/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,33 0 17:19:24 Chủ nhật 13/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,33 0 17:19:11 Thứ bảy 12/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,33 0 17:19:09 Thứ sáu 11/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,32 0 17:19:16 Thứ năm 10/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,32 0 17:19:15 Thứ tư 09/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,32 0 17:19:09 Thứ ba 08/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,33 0 17:19:18 Thứ hai 07/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,32 0 17:19:10 Chủ nhật 06/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:19 Chủ nhật 13/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:07 Thứ bảy 12/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:04 Thứ sáu 11/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:11 Thứ năm 10/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:10 Thứ tư 09/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:05 Thứ ba 08/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:13 Thứ hai 07/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:06 Chủ nhật 06/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,69 17,3 17:19:12 Chủ nhật 13/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,69 17,3 17:18:59 Thứ bảy 12/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,7 17,27 17:18:57 Thứ sáu 11/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,73 17,33 17:19:01 Thứ năm 10/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,84 17,45 17:19:04 Thứ tư 09/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,81 17,4 17:18:58 Thứ ba 08/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,74 17,34 17:19:06 Thứ hai 07/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,69 17,29 17:18:58 Chủ nhật 06/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.521 14.908 17:19:03 Chủ nhật 13/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.521 14.908 17:18:52 Thứ bảy 12/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.481 14.871 17:18:50 Thứ sáu 11/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.467 14.847 17:18:53 Thứ năm 10/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.458 14.851 17:18:56 Thứ tư 09/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.568 14.949 17:18:51 Thứ ba 08/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.610 14.996 17:18:58 Thứ hai 07/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.609 14.999 17:18:51 Chủ nhật 06/10/2024
THB Bạt Thái Lan 720,79 781,12 730,79 17:18:51 Chủ nhật 13/10/2024
THB Bạt Thái Lan 720,79 781,12 730,79 17:18:41 Thứ bảy 12/10/2024
THB Bạt Thái Lan 717,2 778,06 727,2 17:18:39 Thứ sáu 11/10/2024
THB Bạt Thái Lan 713,05 774,73 723,05 17:18:43 Thứ năm 10/10/2024
THB Bạt Thái Lan 713,86 775,19 723,86 17:18:42 Thứ tư 09/10/2024
THB Bạt Thái Lan 714,41 775,05 724,41 17:18:40 Thứ ba 08/10/2024
THB Bạt Thái Lan 714,45 775,91 724,45 17:18:47 Thứ hai 07/10/2024
THB Bạt Thái Lan 716,81 777,59 726,81 17:18:40 Chủ nhật 06/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.119 3.280 3.129 17:18:42 Chủ nhật 13/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.119 3.280 3.129 17:18:32 Thứ bảy 12/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.117 3.283 3.127 17:18:30 Thứ sáu 11/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.121 3.282 3.131 17:18:34 Thứ năm 10/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.121 3.282 3.131 17:18:34 Thứ tư 09/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.125 3.288 3.135 17:18:31 Thứ ba 08/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.123 3.284 3.133 17:18:39 Thứ hai 07/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.114 3.275 3.124 17:18:32 Chủ nhật 06/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ