Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 04/04/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 04/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 03/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 03/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 03/04/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.770
-60
25.120
-30
24.780
-60
Đô la Mỹ
jpy 159,34
-0,53
168,91
-0,45
161,34
-0,53
Yên Nhật
eur 26.493
163
27.852
156
26.563
163
Euro
chf 27.007
-3
28.073
19
27.107
-3
Franc Thụy sĩ
gbp 31.042
162
32.134
151
31.142
162
Bảng Anh
aud 16.118
213
16.839
219
16.218
213
Đô la Australia
sgd 18.159
22
18.953
35
18.259
22
Đô la Singapore
cad 18.117
53
18.874
51
18.217
53
Đô la Canada
hkd 3.109
-8
3.272
-7
3.119
-8
Đô la Hồng Kông
thb 653,89
0,22
715,21
0,33
663,89
0,22
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.439
141
14.788
134
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,87
0,03
17,46
0,02
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,68
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.527
-4
3.409
-4
Nhân dân tệ
khr 0
0
25.025
90
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:47 ngày 04/04/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 18.117 18.874 18.217 17:18:24 Thứ năm 04/04/2024
CAD Đô la Canada 18.064 18.823 18.164 17:18:25 Thứ tư 03/04/2024
CAD Đô la Canada 18.028 18.780 18.128 17:18:41 Thứ ba 02/04/2024
CAD Đô la Canada 17.969 18.717 18.069 17:18:19 Thứ hai 01/04/2024
CAD Đô la Canada 17.969 18.720 18.069 17:18:22 Chủ nhật 31/03/2024
CAD Đô la Canada 17.969 18.720 18.069 17:18:37 Thứ bảy 30/03/2024
CAD Đô la Canada 17.963 18.716 18.063 17:18:27 Thứ sáu 29/03/2024
CAD Đô la Canada 17.853 18.603 17.953 17:18:41 Thứ năm 28/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.120 24.780 17:17:04 Thứ năm 04/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.830 25.150 24.840 17:17:04 Thứ tư 03/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.740 25.090 24.750 17:17:04 Thứ ba 02/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.630 24.965 24.640 17:17:04 Thứ hai 01/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.640 24.980 24.650 17:17:04 Chủ nhật 31/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.640 24.980 24.650 17:17:05 Thứ bảy 30/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.640 24.980 24.650 17:17:03 Thứ sáu 29/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.620 24.965 24.630 17:17:04 Thứ năm 28/03/2024
JPY Yên Nhật 159,34 168,91 161,34 17:17:16 Thứ năm 04/04/2024
JPY Yên Nhật 159,87 169,36 161,87 17:17:16 Thứ tư 03/04/2024
JPY Yên Nhật 158,97 168,43 160,97 17:17:16 Thứ ba 02/04/2024
JPY Yên Nhật 159,01 168,49 161,01 17:17:15 Thứ hai 01/04/2024
JPY Yên Nhật 158,97 168,45 160,97 17:17:15 Chủ nhật 31/03/2024
JPY Yên Nhật 158,97 168,45 160,97 17:17:19 Thứ bảy 30/03/2024
JPY Yên Nhật 158,66 168,35 160,66 17:17:15 Thứ sáu 29/03/2024
JPY Yên Nhật 158,72 168,37 160,72 17:17:17 Thứ năm 28/03/2024
EUR Euro 26.493 27.852 26.563 17:17:29 Thứ năm 04/04/2024
EUR Euro 26.330 27.696 26.400 17:17:28 Thứ tư 03/04/2024
EUR Euro 26.140 27.514 26.210 17:17:46 Thứ ba 02/04/2024
EUR Euro 26.141 27.499 26.211 17:17:26 Thứ hai 01/04/2024
EUR Euro 26.170 27.536 26.240 17:17:27 Chủ nhật 31/03/2024
EUR Euro 26.170 27.536 26.240 17:17:32 Thứ bảy 30/03/2024
EUR Euro 26.141 27.507 26.211 17:17:26 Thứ sáu 29/03/2024
EUR Euro 26.110 27.471 26.180 17:17:31 Thứ năm 28/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.007 28.073 27.107 17:17:40 Thứ năm 04/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.010 28.054 27.110 17:17:40 Thứ tư 03/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 26.913 27.950 27.013 17:17:58 Thứ ba 02/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.026 28.051 27.126 17:17:37 Thứ hai 01/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.009 28.037 27.109 17:17:38 Chủ nhật 31/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.009 28.037 27.109 17:17:45 Thứ bảy 30/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.032 28.055 27.132 17:17:38 Thứ sáu 29/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 26.871 27.915 26.971 17:17:46 Thứ năm 28/03/2024
GBP Bảng Anh 31.042 32.134 31.142 17:17:50 Thứ năm 04/04/2024
GBP Bảng Anh 30.880 31.983 30.980 17:17:49 Thứ tư 03/04/2024
GBP Bảng Anh 30.762 31.864 30.862 17:18:07 Thứ ba 02/04/2024
GBP Bảng Anh 30.750 31.821 30.850 17:17:46 Thứ hai 01/04/2024
GBP Bảng Anh 30.768 31.850 30.868 17:17:48 Chủ nhật 31/03/2024
GBP Bảng Anh 30.768 31.850 30.868 17:17:57 Thứ bảy 30/03/2024
GBP Bảng Anh 30.748 31.823 30.848 17:17:48 Thứ sáu 29/03/2024
GBP Bảng Anh 30.680 31.753 30.780 17:17:57 Thứ năm 28/03/2024
AUD Đô la Australia 16.118 16.839 16.218 17:18:01 Thứ năm 04/04/2024
AUD Đô la Australia 15.905 16.620 16.005 17:18:01 Thứ tư 03/04/2024
AUD Đô la Australia 15.847 16.558 15.947 17:18:18 Thứ ba 02/04/2024
AUD Đô la Australia 15.827 16.543 15.927 17:17:57 Thứ hai 01/04/2024
AUD Đô la Australia 15.829 16.535 15.929 17:17:59 Chủ nhật 31/03/2024
AUD Đô la Australia 15.829 16.535 15.929 17:18:11 Thứ bảy 30/03/2024
AUD Đô la Australia 15.796 16.515 15.896 17:18:03 Thứ sáu 29/03/2024
AUD Đô la Australia 15.736 16.453 15.836 17:18:12 Thứ năm 28/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.159 18.953 18.259 17:18:13 Thứ năm 04/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.137 18.918 18.237 17:18:13 Thứ tư 03/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.045 18.838 18.145 17:18:30 Thứ ba 02/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.048 18.824 18.148 17:18:08 Thứ hai 01/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.029 18.809 18.129 17:18:11 Chủ nhật 31/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.029 18.809 18.129 17:18:23 Thứ bảy 30/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.031 18.809 18.131 17:18:16 Thứ sáu 29/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.030 18.807 18.130 17:18:26 Thứ năm 28/03/2024
KHR KHR 0 25.025 0 17:19:47 Thứ năm 04/04/2024
KHR KHR 0 24.935 0 17:19:46 Thứ tư 03/04/2024
KHR KHR 0 24.825 0 17:20:02 Thứ ba 02/04/2024
KHR KHR 0 24.825 0 17:19:37 Thứ hai 01/04/2024
KHR KHR 0 24.825 0 17:19:45 Chủ nhật 31/03/2024
KHR KHR 0 24.825 0 17:20:11 Thứ bảy 30/03/2024
KHR KHR 0 24.810 0 17:19:50 Thứ sáu 29/03/2024
KHR KHR 0 24.810 0 17:20:34 Thứ năm 28/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.527 3.409 17:19:35 Thứ năm 04/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.531 3.413 17:19:33 Thứ tư 03/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.517 3.398 17:19:49 Thứ ba 02/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.505 3.388 17:19:24 Thứ hai 01/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.512 3.395 17:19:33 Chủ nhật 31/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.512 3.395 17:19:55 Thứ bảy 30/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.511 3.394 17:19:37 Thứ sáu 29/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.507 3.390 17:20:17 Thứ năm 28/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:19 Thứ năm 04/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:19 Thứ tư 03/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:34 Thứ ba 02/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:10 Thứ hai 01/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:19 Chủ nhật 31/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:39 Thứ bảy 30/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:21 Thứ sáu 29/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:55 Thứ năm 28/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:14 Thứ năm 04/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:15 Thứ tư 03/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:29 Thứ ba 02/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:05 Thứ hai 01/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:13 Chủ nhật 31/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:33 Thứ bảy 30/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:16 Thứ sáu 29/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:47 Thứ năm 28/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,87 17,46 17:19:06 Thứ năm 04/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,84 17,44 17:19:07 Thứ tư 03/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,62 17,2 17:19:21 Thứ ba 02/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,75 17,35 17:18:58 Thứ hai 01/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,72 17,34 17:19:05 Chủ nhật 31/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,72 17,34 17:19:25 Thứ bảy 30/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,69 17,28 17:19:09 Thứ sáu 29/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,67 17,26 17:19:38 Thứ năm 28/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.439 14.788 17:18:57 Thứ năm 04/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.298 14.654 17:18:57 Thứ tư 03/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.205 14.560 17:19:12 Thứ ba 02/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.195 14.567 17:18:49 Thứ hai 01/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.205 14.569 17:18:55 Chủ nhật 31/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.205 14.569 17:19:15 Thứ bảy 30/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.181 14.542 17:18:59 Thứ sáu 29/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.160 14.529 17:19:27 Thứ năm 28/03/2024
THB Bạt Thái Lan 653,89 715,21 663,89 17:18:44 Thứ năm 04/04/2024
THB Bạt Thái Lan 653,67 714,88 663,67 17:18:45 Thứ tư 03/04/2024
THB Bạt Thái Lan 649,6 711,09 659,6 17:19:00 Thứ ba 02/04/2024
THB Bạt Thái Lan 654,91 716,31 664,91 17:18:38 Thứ hai 01/04/2024
THB Bạt Thái Lan 654,16 715,56 664,16 17:18:43 Chủ nhật 31/03/2024
THB Bạt Thái Lan 654,16 715,56 664,16 17:19:00 Thứ bảy 30/03/2024
THB Bạt Thái Lan 655,37 715,83 665,37 17:18:47 Thứ sáu 29/03/2024
THB Bạt Thái Lan 652,25 713,65 662,25 17:19:06 Thứ năm 28/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.109 3.272 3.119 17:18:35 Thứ năm 04/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.117 3.279 3.127 17:18:37 Thứ tư 03/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.105 3.267 3.115 17:18:51 Thứ ba 02/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.095 3.256 3.105 17:18:29 Thứ hai 01/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.095 3.257 3.105 17:18:34 Chủ nhật 31/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.095 3.257 3.105 17:18:49 Thứ bảy 30/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.092 3.254 3.102 17:18:38 Thứ sáu 29/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.094 3.255 3.104 17:18:55 Thứ năm 28/03/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ