Tỷ giá MBBank ngày 03/04/2024
Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 03/04/2024Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 02/04/2024
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 02/04/2024
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 02/04/2024

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.830
90 |
25.150 60 |
24.840
90 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
159,87
0,9 |
169,36 0,93 |
161,87
0,9 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.330
190 |
27.696 182 |
26.400
190 |
Euro | ||
chf |
27.010
97 |
28.054 104 |
27.110
97 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
30.880
118 |
31.983 119 |
30.980
118 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.905
58 |
16.620 62 |
16.005
58 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.137
92 |
18.918 80 |
18.237
92 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.064
36 |
18.823 43 |
18.164
36 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.117
12 |
3.279 12 |
3.127
12 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
653,67
4,07 |
714,88 3,79 |
663,67
4,07 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
15.298 93 |
14.654
94 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
21,84 0,22 |
17,44
0,24 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0
0 |
1,68 0,01 |
0
0 |
Kip Lào | ||
cny |
0
0 |
3.531 14 |
3.413
15 |
Nhân dân tệ | ||
khr |
0
0 |
24.935 110 |
0
0 |
|||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:46 ngày 03/04/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Canada | 18.064 | 18.823 | 18.164 | 17:18:25 Thứ tư 03/04/2024 | |
Đô la Canada | 18.028 | 18.780 | 18.128 | 17:18:41 Thứ ba 02/04/2024 | |
Đô la Canada | 17.969 | 18.717 | 18.069 | 17:18:19 Thứ hai 01/04/2024 | |
Đô la Canada | 17.969 | 18.720 | 18.069 | 17:18:22 Chủ nhật 31/03/2024 | |
Đô la Canada | 17.969 | 18.720 | 18.069 | 17:18:37 Thứ bảy 30/03/2024 | |
Đô la Canada | 17.963 | 18.716 | 18.063 | 17:18:27 Thứ sáu 29/03/2024 | |
Đô la Canada | 17.853 | 18.603 | 17.953 | 17:18:41 Thứ năm 28/03/2024 | |
Đô la Canada | 17.880 | 18.646 | 17.980 | 17:18:28 Thứ tư 27/03/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.830 | 25.150 | 24.840 | 17:17:04 Thứ tư 03/04/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.740 | 25.090 | 24.750 | 17:17:04 Thứ ba 02/04/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.630 | 24.965 | 24.640 | 17:17:04 Thứ hai 01/04/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.640 | 24.980 | 24.650 | 17:17:04 Chủ nhật 31/03/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.640 | 24.980 | 24.650 | 17:17:05 Thứ bảy 30/03/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.640 | 24.980 | 24.650 | 17:17:03 Thứ sáu 29/03/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.620 | 24.965 | 24.630 | 17:17:04 Thứ năm 28/03/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.615 | 24.965 | 24.635 | 17:17:03 Thứ tư 27/03/2024 | |
Yên Nhật | 159,87 | 169,36 | 161,87 | 17:17:16 Thứ tư 03/04/2024 | |
Yên Nhật | 158,97 | 168,43 | 160,97 | 17:17:16 Thứ ba 02/04/2024 | |
Yên Nhật | 159,01 | 168,49 | 161,01 | 17:17:15 Thứ hai 01/04/2024 | |
Yên Nhật | 158,97 | 168,45 | 160,97 | 17:17:15 Chủ nhật 31/03/2024 | |
Yên Nhật | 158,97 | 168,45 | 160,97 | 17:17:19 Thứ bảy 30/03/2024 | |
Yên Nhật | 158,66 | 168,35 | 160,66 | 17:17:15 Thứ sáu 29/03/2024 | |
Yên Nhật | 158,72 | 168,37 | 160,72 | 17:17:17 Thứ năm 28/03/2024 | |
Yên Nhật | 158,59 | 168,24 | 160,59 | 17:17:15 Thứ tư 27/03/2024 | |
Euro | 26.330 | 27.696 | 26.400 | 17:17:28 Thứ tư 03/04/2024 | |
Euro | 26.140 | 27.514 | 26.210 | 17:17:46 Thứ ba 02/04/2024 | |
Euro | 26.141 | 27.499 | 26.211 | 17:17:26 Thứ hai 01/04/2024 | |
Euro | 26.170 | 27.536 | 26.240 | 17:17:27 Chủ nhật 31/03/2024 | |
Euro | 26.170 | 27.536 | 26.240 | 17:17:32 Thứ bảy 30/03/2024 | |
Euro | 26.141 | 27.507 | 26.211 | 17:17:26 Thứ sáu 29/03/2024 | |
Euro | 26.110 | 27.471 | 26.180 | 17:17:31 Thứ năm 28/03/2024 | |
Euro | 26.253 | 27.629 | 26.323 | 17:17:26 Thứ tư 27/03/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.010 | 28.054 | 27.110 | 17:17:40 Thứ tư 03/04/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 26.913 | 27.950 | 27.013 | 17:17:58 Thứ ba 02/04/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.026 | 28.051 | 27.126 | 17:17:37 Thứ hai 01/04/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.009 | 28.037 | 27.109 | 17:17:38 Chủ nhật 31/03/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.009 | 28.037 | 27.109 | 17:17:45 Thứ bảy 30/03/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.032 | 28.055 | 27.132 | 17:17:38 Thứ sáu 29/03/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 26.871 | 27.915 | 26.971 | 17:17:46 Thứ năm 28/03/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 26.895 | 27.936 | 26.995 | 17:17:38 Thứ tư 27/03/2024 | |
Bảng Anh | 30.880 | 31.983 | 30.980 | 17:17:49 Thứ tư 03/04/2024 | |
Bảng Anh | 30.762 | 31.864 | 30.862 | 17:18:07 Thứ ba 02/04/2024 | |
Bảng Anh | 30.750 | 31.821 | 30.850 | 17:17:46 Thứ hai 01/04/2024 | |
Bảng Anh | 30.768 | 31.850 | 30.868 | 17:17:48 Chủ nhật 31/03/2024 | |
Bảng Anh | 30.768 | 31.850 | 30.868 | 17:17:57 Thứ bảy 30/03/2024 | |
Bảng Anh | 30.748 | 31.823 | 30.848 | 17:17:48 Thứ sáu 29/03/2024 | |
Bảng Anh | 30.680 | 31.753 | 30.780 | 17:17:57 Thứ năm 28/03/2024 | |
Bảng Anh | 30.762 | 31.990 | 30.862 | 17:17:47 Thứ tư 27/03/2024 | |
Đô la Australia | 15.905 | 16.620 | 16.005 | 17:18:01 Thứ tư 03/04/2024 | |
Đô la Australia | 15.847 | 16.558 | 15.947 | 17:18:18 Thứ ba 02/04/2024 | |
Đô la Australia | 15.827 | 16.543 | 15.927 | 17:17:57 Thứ hai 01/04/2024 | |
Đô la Australia | 15.829 | 16.535 | 15.929 | 17:17:59 Chủ nhật 31/03/2024 | |
Đô la Australia | 15.829 | 16.535 | 15.929 | 17:18:11 Thứ bảy 30/03/2024 | |
Đô la Australia | 15.796 | 16.515 | 15.896 | 17:18:03 Thứ sáu 29/03/2024 | |
Đô la Australia | 15.736 | 16.453 | 15.836 | 17:18:12 Thứ năm 28/03/2024 | |
Đô la Australia | 15.824 | 16.545 | 15.924 | 17:17:59 Thứ tư 27/03/2024 | |
Đô la Singapore | 18.137 | 18.918 | 18.237 | 17:18:13 Thứ tư 03/04/2024 | |
Đô la Singapore | 18.045 | 18.838 | 18.145 | 17:18:30 Thứ ba 02/04/2024 | |
Đô la Singapore | 18.048 | 18.824 | 18.148 | 17:18:08 Thứ hai 01/04/2024 | |
Đô la Singapore | 18.029 | 18.809 | 18.129 | 17:18:11 Chủ nhật 31/03/2024 | |
Đô la Singapore | 18.029 | 18.809 | 18.129 | 17:18:23 Thứ bảy 30/03/2024 | |
Đô la Singapore | 18.031 | 18.809 | 18.131 | 17:18:16 Thứ sáu 29/03/2024 | |
Đô la Singapore | 18.030 | 18.807 | 18.130 | 17:18:26 Thứ năm 28/03/2024 | |
Đô la Singapore | 18.034 | 18.811 | 18.134 | 17:18:17 Thứ tư 27/03/2024 | |
KHR | 0 | 24.935 | 0 | 17:19:46 Thứ tư 03/04/2024 | |
KHR | 0 | 24.825 | 0 | 17:20:02 Thứ ba 02/04/2024 | |
KHR | 0 | 24.825 | 0 | 17:19:37 Thứ hai 01/04/2024 | |
KHR | 0 | 24.825 | 0 | 17:19:45 Chủ nhật 31/03/2024 | |
KHR | 0 | 24.825 | 0 | 17:20:11 Thứ bảy 30/03/2024 | |
KHR | 0 | 24.810 | 0 | 17:19:50 Thứ sáu 29/03/2024 | |
KHR | 0 | 24.810 | 0 | 17:20:34 Thứ năm 28/03/2024 | |
KHR | 0 | 24.795 | 0 | 17:19:50 Thứ tư 27/03/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.531 | 3.413 | 17:19:33 Thứ tư 03/04/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.517 | 3.398 | 17:19:49 Thứ ba 02/04/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.505 | 3.388 | 17:19:24 Thứ hai 01/04/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.512 | 3.395 | 17:19:33 Chủ nhật 31/03/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.512 | 3.395 | 17:19:55 Thứ bảy 30/03/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.511 | 3.394 | 17:19:37 Thứ sáu 29/03/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.507 | 3.390 | 17:20:17 Thứ năm 28/03/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.509 | 3.391 | 17:19:37 Thứ tư 27/03/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,68 | 0 | 17:19:19 Thứ tư 03/04/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,67 | 0 | 17:19:34 Thứ ba 02/04/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,67 | 0 | 17:19:10 Thứ hai 01/04/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,67 | 0 | 17:19:19 Chủ nhật 31/03/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,67 | 0 | 17:19:39 Thứ bảy 30/03/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,68 | 0 | 17:19:21 Thứ sáu 29/03/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,68 | 0 | 17:19:55 Thứ năm 28/03/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,68 | 0 | 17:19:22 Thứ tư 27/03/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:15 Thứ tư 03/04/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:29 Thứ ba 02/04/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:05 Thứ hai 01/04/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:13 Chủ nhật 31/03/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:33 Thứ bảy 30/03/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:16 Thứ sáu 29/03/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:47 Thứ năm 28/03/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:17 Thứ tư 27/03/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,84 | 17,44 | 17:19:07 Thứ tư 03/04/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,62 | 17,2 | 17:19:21 Thứ ba 02/04/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,75 | 17,35 | 17:18:58 Thứ hai 01/04/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,72 | 17,34 | 17:19:05 Chủ nhật 31/03/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,72 | 17,34 | 17:19:25 Thứ bảy 30/03/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,69 | 17,28 | 17:19:09 Thứ sáu 29/03/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,67 | 17,26 | 17:19:38 Thứ năm 28/03/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,63 | 17,22 | 17:19:09 Thứ tư 27/03/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.298 | 14.654 | 17:18:57 Thứ tư 03/04/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.205 | 14.560 | 17:19:12 Thứ ba 02/04/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.195 | 14.567 | 17:18:49 Thứ hai 01/04/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.205 | 14.569 | 17:18:55 Chủ nhật 31/03/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.205 | 14.569 | 17:19:15 Thứ bảy 30/03/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.181 | 14.542 | 17:18:59 Thứ sáu 29/03/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.160 | 14.529 | 17:19:27 Thứ năm 28/03/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.251 | 14.622 | 17:19:00 Thứ tư 27/03/2024 | |
Bạt Thái Lan | 653,67 | 714,88 | 663,67 | 17:18:45 Thứ tư 03/04/2024 | |
Bạt Thái Lan | 649,6 | 711,09 | 659,6 | 17:19:00 Thứ ba 02/04/2024 | |
Bạt Thái Lan | 654,91 | 716,31 | 664,91 | 17:18:38 Thứ hai 01/04/2024 | |
Bạt Thái Lan | 654,16 | 715,56 | 664,16 | 17:18:43 Chủ nhật 31/03/2024 | |
Bạt Thái Lan | 654,16 | 715,56 | 664,16 | 17:19:00 Thứ bảy 30/03/2024 | |
Bạt Thái Lan | 655,37 | 715,83 | 665,37 | 17:18:47 Thứ sáu 29/03/2024 | |
Bạt Thái Lan | 652,25 | 713,65 | 662,25 | 17:19:06 Thứ năm 28/03/2024 | |
Bạt Thái Lan | 651,99 | 713,5 | 661,99 | 17:18:48 Thứ tư 27/03/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.117 | 3.279 | 3.127 | 17:18:37 Thứ tư 03/04/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.105 | 3.267 | 3.115 | 17:18:51 Thứ ba 02/04/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.095 | 3.256 | 3.105 | 17:18:29 Thứ hai 01/04/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.095 | 3.257 | 3.105 | 17:18:34 Chủ nhật 31/03/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.095 | 3.257 | 3.105 | 17:18:49 Thứ bảy 30/03/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.092 | 3.254 | 3.102 | 17:18:38 Thứ sáu 29/03/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.094 | 3.255 | 3.104 | 17:18:55 Thứ năm 28/03/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.091 | 3.254 | 3.101 | 17:18:39 Thứ tư 27/03/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ