Tỷ giá EXIMBANK ngày 20/08/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 20/08/2024Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 19/08/2024
Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 19/08/2024
Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 19/08/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.730
-50 |
25.160 -50 |
24.760
-50 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.148
31 |
28.159 33 |
27.229
31 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.481
77 |
17.118 81 |
16.530
77 |
Đô la Australia | ||
sgd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.988
33 |
18.642 35 |
18.042
33 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la New Zealand | ||
cny |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Nhân dân tệ | ||
usd (50,100) |
24.730
-50 |
25.160 -50 |
24.760
-50 |
|||
usd (5,10,20) |
24.580
-50 |
25.160 -50 |
24.760
-50 |
|||
usd (1,2) |
23.322
-48 |
25.160 -50 |
24.760
-50 |
|||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 20/08/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 24.730 | 25.160 | 24.760 | 17:17:02 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.780 | 25.210 | 24.810 | 17:17:02 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.870 | 25.300 | 24.900 | 17:17:02 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.870 | 25.300 | 24.900 | 17:17:02 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.870 | 25.300 | 24.900 | 17:17:02 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.850 | 25.360 | 24.880 | 17:17:02 Thứ năm 15/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.860 | 25.360 | 24.890 | 17:17:02 Thứ tư 14/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.930 | 25.404 | 24.960 | 17:17:02 Thứ ba 13/08/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ ba 20/08/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ hai 19/08/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ năm 15/08/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ tư 14/08/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ ba 13/08/2024 | |
Euro | 27.148 | 28.159 | 27.229 | 17:30:03 Thứ ba 20/08/2024 | |
Euro | 27.117 | 28.126 | 27.198 | 17:30:03 Thứ hai 19/08/2024 | |
Euro | 27.078 | 28.053 | 27.159 | 17:30:03 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Euro | 27.078 | 28.053 | 27.159 | 17:30:03 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Euro | 27.078 | 28.053 | 27.159 | 17:30:03 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Euro | 27.118 | 28.175 | 27.199 | 17:30:03 Thứ năm 15/08/2024 | |
Euro | 27.156 | 28.203 | 27.237 | 17:30:03 Thứ tư 14/08/2024 | |
Euro | 26.987 | 27.979 | 27.068 | 17:30:03 Thứ ba 13/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ ba 20/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ hai 19/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ năm 15/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ tư 14/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ ba 13/08/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ ba 20/08/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ hai 19/08/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ năm 15/08/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ tư 14/08/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ ba 13/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.481 | 17.118 | 16.530 | 17:30:04 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.404 | 17.037 | 16.453 | 17:30:04 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.338 | 16.953 | 16.387 | 17:30:03 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.338 | 16.953 | 16.387 | 17:30:03 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.338 | 16.953 | 16.387 | 17:30:03 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.285 | 16.939 | 16.334 | 17:30:03 Thứ năm 15/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.329 | 17.052 | 16.378 | 17:30:03 Thứ tư 14/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.293 | 16.975 | 16.342 | 17:30:04 Thứ ba 13/08/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ năm 15/08/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ tư 14/08/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ ba 13/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.988 | 18.642 | 18.042 | 17:30:04 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.955 | 18.607 | 18.009 | 17:30:04 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.972 | 18.608 | 18.026 | 17:30:04 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.972 | 18.608 | 18.026 | 17:30:04 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.972 | 18.608 | 18.026 | 17:30:04 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.970 | 18.647 | 18.024 | 17:30:04 Thứ năm 15/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.978 | 18.722 | 18.032 | 17:30:04 Thứ tư 14/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.996 | 18.698 | 18.050 | 17:30:04 Thứ ba 13/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ năm 15/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ tư 14/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ ba 13/08/2024 | |
USD (1,2) | 23.322 | 25.160 | 24.760 | 17:30:03 Thứ ba 20/08/2024 | |
USD (1,2) | 23.370 | 25.210 | 24.810 | 17:30:03 Thứ hai 19/08/2024 | |
USD (1,2) | 23.455 | 25.300 | 24.900 | 17:30:03 Chủ nhật 18/08/2024 | |
USD (1,2) | 23.455 | 25.300 | 24.900 | 17:30:02 Thứ bảy 17/08/2024 | |
USD (1,2) | 23.455 | 25.300 | 24.900 | 17:30:03 Thứ sáu 16/08/2024 | |
USD (1,2) | 23.436 | 25.360 | 24.880 | 17:30:02 Thứ năm 15/08/2024 | |
USD (1,2) | 24.192 | 25.360 | 24.890 | 17:30:03 Thứ tư 14/08/2024 | |
USD (1,2) | 24.261 | 25.404 | 24.960 | 17:30:03 Thứ ba 13/08/2024 | |
USD (5,10,20) | 24.580 | 25.160 | 24.760 | 17:30:02 Thứ ba 20/08/2024 | |
USD (5,10,20) | 24.630 | 25.210 | 24.810 | 17:30:02 Thứ hai 19/08/2024 | |
USD (5,10,20) | 24.720 | 25.300 | 24.900 | 17:30:02 Chủ nhật 18/08/2024 | |
USD (5,10,20) | 24.720 | 25.300 | 24.900 | 17:30:02 Thứ bảy 17/08/2024 | |
USD (5,10,20) | 24.720 | 25.300 | 24.900 | 17:30:02 Thứ sáu 16/08/2024 | |
USD (5,10,20) | 24.700 | 25.360 | 24.880 | 17:30:02 Thứ năm 15/08/2024 | |
USD (5,10,20) | 24.710 | 25.360 | 24.890 | 17:30:02 Thứ tư 14/08/2024 | |
USD (5,10,20) | 24.780 | 25.404 | 24.960 | 17:30:02 Thứ ba 13/08/2024 | |
USD (50,100) | 24.730 | 25.160 | 24.760 | 17:30:02 Thứ ba 20/08/2024 | |
USD (50,100) | 24.780 | 25.210 | 24.810 | 17:30:02 Thứ hai 19/08/2024 | |
USD (50,100) | 24.870 | 25.300 | 24.900 | 17:30:02 Chủ nhật 18/08/2024 | |
USD (50,100) | 24.870 | 25.300 | 24.900 | 17:30:02 Thứ bảy 17/08/2024 | |
USD (50,100) | 24.870 | 25.300 | 24.900 | 17:30:02 Thứ sáu 16/08/2024 | |
USD (50,100) | 24.850 | 25.360 | 24.880 | 17:30:02 Thứ năm 15/08/2024 | |
USD (50,100) | 24.860 | 25.360 | 24.890 | 17:30:02 Thứ tư 14/08/2024 | |
USD (50,100) | 24.930 | 25.404 | 24.960 | 17:30:02 Thứ ba 13/08/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ ba 20/08/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ hai 19/08/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ năm 15/08/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ tư 14/08/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ ba 13/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ năm 15/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ tư 14/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ ba 13/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ ba 20/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ hai 19/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:09 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ năm 15/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ tư 14/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ ba 13/08/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ