Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 19/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 19/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 18/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 18/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 18/08/2024

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.780
-90
25.210
-90
24.810
-90
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 27.117
39
28.126
73
27.198
39
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 16.404
66
17.037
84
16.453
66
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.955
-17
18.607
-1
18.009
-17
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 24.780
-90
25.210
-90
24.810
-90
usd (5,10,20) 24.630
-90
25.210
-90
24.810
-90
usd (1,2) 23.370
-85
25.210
-90
24.810
-90
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 19/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.780 25.210 24.810 17:17:02 Thứ hai 19/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.870 25.300 24.900 17:17:02 Chủ nhật 18/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.870 25.300 24.900 17:17:02 Thứ bảy 17/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.870 25.300 24.900 17:17:02 Thứ sáu 16/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.850 25.360 24.880 17:17:02 Thứ năm 15/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.860 25.360 24.890 17:17:02 Thứ tư 14/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.930 25.404 24.960 17:17:02 Thứ ba 13/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.930 25.404 24.960 17:17:02 Thứ hai 12/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 19/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 18/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 17/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 16/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 15/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 14/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 13/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 12/08/2024
EUR Euro 27.117 28.126 27.198 17:30:03 Thứ hai 19/08/2024
EUR Euro 27.078 28.053 27.159 17:30:03 Chủ nhật 18/08/2024
EUR Euro 27.078 28.053 27.159 17:30:03 Thứ bảy 17/08/2024
EUR Euro 27.078 28.053 27.159 17:30:03 Thứ sáu 16/08/2024
EUR Euro 27.118 28.175 27.199 17:30:03 Thứ năm 15/08/2024
EUR Euro 27.156 28.203 27.237 17:30:03 Thứ tư 14/08/2024
EUR Euro 26.987 27.979 27.068 17:30:03 Thứ ba 13/08/2024
EUR Euro 26.997 27.991 27.078 17:30:03 Thứ hai 12/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ hai 19/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Chủ nhật 18/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ bảy 17/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ sáu 16/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ năm 15/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ tư 14/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ ba 13/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ hai 12/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 19/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 18/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 17/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 16/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 15/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 14/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 13/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 12/08/2024
AUD Đô la Australia 16.404 17.037 16.453 17:30:04 Thứ hai 19/08/2024
AUD Đô la Australia 16.338 16.953 16.387 17:30:03 Chủ nhật 18/08/2024
AUD Đô la Australia 16.338 16.953 16.387 17:30:03 Thứ bảy 17/08/2024
AUD Đô la Australia 16.338 16.953 16.387 17:30:03 Thứ sáu 16/08/2024
AUD Đô la Australia 16.285 16.939 16.334 17:30:03 Thứ năm 15/08/2024
AUD Đô la Australia 16.329 17.052 16.378 17:30:03 Thứ tư 14/08/2024
AUD Đô la Australia 16.293 16.975 16.342 17:30:04 Thứ ba 13/08/2024
AUD Đô la Australia 16.281 16.959 16.330 17:30:03 Thứ hai 12/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 19/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 18/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 17/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 16/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 15/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 14/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 13/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 12/08/2024
CAD Đô la Canada 17.955 18.607 18.009 17:30:04 Thứ hai 19/08/2024
CAD Đô la Canada 17.972 18.608 18.026 17:30:04 Chủ nhật 18/08/2024
CAD Đô la Canada 17.972 18.608 18.026 17:30:04 Thứ bảy 17/08/2024
CAD Đô la Canada 17.972 18.608 18.026 17:30:04 Thứ sáu 16/08/2024
CAD Đô la Canada 17.970 18.647 18.024 17:30:04 Thứ năm 15/08/2024
CAD Đô la Canada 17.978 18.722 18.032 17:30:04 Thứ tư 14/08/2024
CAD Đô la Canada 17.996 18.698 18.050 17:30:04 Thứ ba 13/08/2024
CAD Đô la Canada 18.005 18.705 18.059 17:30:04 Thứ hai 12/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 19/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 18/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 17/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 16/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 15/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 14/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 13/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 12/08/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.370 25.210 24.810 17:30:03 Thứ hai 19/08/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.455 25.300 24.900 17:30:03 Chủ nhật 18/08/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.455 25.300 24.900 17:30:02 Thứ bảy 17/08/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.455 25.300 24.900 17:30:03 Thứ sáu 16/08/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.436 25.360 24.880 17:30:02 Thứ năm 15/08/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.192 25.360 24.890 17:30:03 Thứ tư 14/08/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.261 25.404 24.960 17:30:03 Thứ ba 13/08/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.261 25.404 24.960 17:30:02 Thứ hai 12/08/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.630 25.210 24.810 17:30:02 Thứ hai 19/08/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.720 25.300 24.900 17:30:02 Chủ nhật 18/08/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.720 25.300 24.900 17:30:02 Thứ bảy 17/08/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.720 25.300 24.900 17:30:02 Thứ sáu 16/08/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.700 25.360 24.880 17:30:02 Thứ năm 15/08/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.710 25.360 24.890 17:30:02 Thứ tư 14/08/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.780 25.404 24.960 17:30:02 Thứ ba 13/08/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.780 25.404 24.960 17:30:02 Thứ hai 12/08/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.780 25.210 24.810 17:30:02 Thứ hai 19/08/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.870 25.300 24.900 17:30:02 Chủ nhật 18/08/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.870 25.300 24.900 17:30:02 Thứ bảy 17/08/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.870 25.300 24.900 17:30:02 Thứ sáu 16/08/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.850 25.360 24.880 17:30:02 Thứ năm 15/08/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.860 25.360 24.890 17:30:02 Thứ tư 14/08/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.930 25.404 24.960 17:30:02 Thứ ba 13/08/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.930 25.404 24.960 17:30:02 Thứ hai 12/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 19/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 18/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 17/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 16/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ năm 15/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 14/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 13/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 12/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 19/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 18/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 17/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 16/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 15/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 14/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 13/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 12/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 19/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 18/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 17/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ sáu 16/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 15/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 14/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 13/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 12/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ