Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 17/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 17/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 16/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 16/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 16/07/2024

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.140
-20
25.468
11
25.170
-20
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 27.188
16
28.088
7
27.270
16
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 16.767
-51
17.357
-58
16.817
-51
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 18.223
-8
18.826
-15
18.278
-8
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 25.140
-20
25.468
11
25.170
-20
usd (5,10,20) 24.990
-20
25.468
11
25.170
-20
usd (1,2) 24.467
-19
25.468
11
25.170
-20
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:02 ngày 17/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.140 25.468 25.170 17:17:02 Thứ tư 17/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.457 25.190 17:17:02 Thứ ba 16/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.457 25.200 17:17:01 Thứ hai 15/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.459 25.230 17:17:02 Chủ nhật 14/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.459 25.230 17:17:02 Thứ bảy 13/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.459 25.230 17:17:02 Thứ sáu 12/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.465 25.230 17:17:02 Thứ năm 11/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.458 25.230 17:17:02 Thứ tư 10/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 17/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 16/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 15/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 14/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 13/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 12/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 11/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 10/07/2024
EUR Euro 27.188 28.088 27.270 17:30:03 Thứ tư 17/07/2024
EUR Euro 27.172 28.081 27.254 17:30:03 Thứ ba 16/07/2024
EUR Euro 27.183 28.103 27.265 17:30:03 Thứ hai 15/07/2024
EUR Euro 27.154 28.084 27.235 17:30:03 Chủ nhật 14/07/2024
EUR Euro 27.154 28.084 27.235 17:30:03 Thứ bảy 13/07/2024
EUR Euro 27.154 28.084 27.235 17:30:03 Thứ sáu 12/07/2024
EUR Euro 27.066 28.000 27.147 17:30:03 Thứ năm 11/07/2024
EUR Euro 27.028 27.954 27.109 17:30:03 Thứ tư 10/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ tư 17/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ ba 16/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ hai 15/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Chủ nhật 14/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ bảy 13/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ sáu 12/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ năm 11/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ tư 10/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 17/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 16/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 15/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:04 Chủ nhật 14/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 13/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 12/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 11/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 10/07/2024
AUD Đô la Australia 16.767 17.357 16.817 17:30:03 Thứ tư 17/07/2024
AUD Đô la Australia 16.818 17.415 16.868 17:30:04 Thứ ba 16/07/2024
AUD Đô la Australia 16.887 17.493 16.938 17:30:03 Thứ hai 15/07/2024
AUD Đô la Australia 16.859 17.472 16.910 17:30:03 Chủ nhật 14/07/2024
AUD Đô la Australia 16.859 17.472 16.910 17:30:04 Thứ bảy 13/07/2024
AUD Đô la Australia 16.859 17.472 16.910 17:30:04 Thứ sáu 12/07/2024
AUD Đô la Australia 16.859 17.476 16.910 17:30:03 Thứ năm 11/07/2024
AUD Đô la Australia 16.808 17.417 16.858 17:30:03 Thứ tư 10/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 17/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 16/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 15/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 14/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 13/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 12/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 11/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 10/07/2024
CAD Đô la Canada 18.223 18.826 18.278 17:30:04 Thứ tư 17/07/2024
CAD Đô la Canada 18.231 18.841 18.286 17:30:04 Thứ ba 16/07/2024
CAD Đô la Canada 18.272 18.890 18.327 17:30:03 Thứ hai 15/07/2024
CAD Đô la Canada 18.324 18.953 18.379 17:30:03 Chủ nhật 14/07/2024
CAD Đô la Canada 18.324 18.953 18.379 17:30:04 Thứ bảy 13/07/2024
CAD Đô la Canada 18.324 18.953 18.379 17:30:04 Thứ sáu 12/07/2024
CAD Đô la Canada 18.338 18.971 18.393 17:30:04 Thứ năm 11/07/2024
CAD Đô la Canada 18.320 18.948 18.375 17:30:04 Thứ tư 10/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 17/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 16/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 15/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 14/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 13/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 12/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 11/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 10/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.467 25.468 25.170 17:30:02 Thứ tư 17/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.486 25.457 25.190 17:30:03 Thứ ba 16/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.496 25.457 25.200 17:30:02 Thứ hai 15/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.525 25.459 25.230 17:30:02 Chủ nhật 14/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.525 25.459 25.230 17:30:03 Thứ bảy 13/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.525 25.459 25.230 17:30:03 Thứ sáu 12/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.525 25.465 25.230 17:30:02 Thứ năm 11/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.525 25.458 25.230 17:30:03 Thứ tư 10/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.990 25.468 25.170 17:30:02 Thứ tư 17/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.010 25.457 25.190 17:30:02 Thứ ba 16/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.020 25.457 25.200 17:30:02 Thứ hai 15/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.050 25.459 25.230 17:30:02 Chủ nhật 14/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.050 25.459 25.230 17:30:02 Thứ bảy 13/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.050 25.459 25.230 17:30:03 Thứ sáu 12/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.050 25.465 25.230 17:30:02 Thứ năm 11/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.050 25.458 25.230 17:30:02 Thứ tư 10/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.140 25.468 25.170 17:30:02 Thứ tư 17/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.160 25.457 25.190 17:30:02 Thứ ba 16/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.170 25.457 25.200 17:30:02 Thứ hai 15/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.200 25.459 25.230 17:30:01 Chủ nhật 14/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.200 25.459 25.230 17:30:02 Thứ bảy 13/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.200 25.459 25.230 17:30:02 Thứ sáu 12/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.200 25.465 25.230 17:30:02 Thứ năm 11/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.200 25.458 25.230 17:30:02 Thứ tư 10/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ tư 17/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 16/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ hai 15/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Chủ nhật 14/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 13/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 12/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ năm 11/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ tư 10/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 17/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 16/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 15/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 14/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 13/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 12/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 11/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 10/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 17/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 16/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 15/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 14/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 13/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 12/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 11/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 10/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ