Tỷ giá EXIMBANK ngày 13/06/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 13/06/2024Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 12/06/2024
Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 12/06/2024
Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 12/06/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.210
0 |
25.456 -10 |
25.240
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.009
158 |
27.921 152 |
27.090
158 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.589
88 |
17.183 84 |
16.639
88 |
Đô la Australia | ||
sgd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.181
11 |
18.795 4 |
18.236
11 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la New Zealand | ||
cny |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Nhân dân tệ | ||
usd (50,100) |
25.210
0 |
25.456 -10 |
25.240
0 |
|||
usd (5,10,20) |
25.060
0 |
25.456 -10 |
25.240
0 |
|||
usd (1,2) |
24.535
0 |
25.456 -10 |
25.240
0 |
|||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:30:02 ngày 13/06/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
USD (1,2) | 24.535 | 25.456 | 25.240 | 17:30:02 Thứ năm 13/06/2024 | |
USD (1,2) | 24.535 | 25.466 | 25.240 | 17:30:02 Thứ tư 12/06/2024 | |
USD (1,2) | 24.516 | 25.461 | 25.220 | 17:30:03 Thứ ba 11/06/2024 | |
USD (1,2) | 24.496 | 25.453 | 25.200 | 17:30:03 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.210 | 25.456 | 25.240 | 17:17:02 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.210 | 25.466 | 25.240 | 17:17:02 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.190 | 25.461 | 25.220 | 17:17:02 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.170 | 25.453 | 25.200 | 17:17:01 Thứ hai 10/06/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ năm 13/06/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ tư 12/06/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ ba 11/06/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ hai 10/06/2024 | |
Euro | 27.009 | 27.921 | 27.090 | 17:30:03 Thứ năm 13/06/2024 | |
Euro | 26.851 | 27.769 | 26.932 | 17:30:03 Thứ tư 12/06/2024 | |
Euro | 26.880 | 27.815 | 26.961 | 17:30:03 Thứ ba 11/06/2024 | |
Euro | 26.822 | 27.768 | 26.902 | 17:30:04 Thứ hai 10/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ năm 13/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ tư 12/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ ba 11/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ hai 10/06/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ năm 13/06/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ tư 12/06/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ ba 11/06/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Australia | 16.589 | 17.183 | 16.639 | 17:30:03 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la Australia | 16.501 | 17.099 | 16.551 | 17:30:03 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Australia | 16.464 | 17.070 | 16.513 | 17:30:04 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Australia | 16.426 | 17.039 | 16.475 | 17:30:04 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.181 | 18.795 | 18.236 | 17:30:03 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.170 | 18.791 | 18.225 | 17:30:04 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.141 | 18.771 | 18.195 | 17:30:04 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.120 | 18.758 | 18.174 | 17:30:05 Thứ hai 10/06/2024 | |
USD (5,10,20) | 25.060 | 25.456 | 25.240 | 17:30:02 Thứ năm 13/06/2024 | |
USD (5,10,20) | 25.060 | 25.466 | 25.240 | 17:30:02 Thứ tư 12/06/2024 | |
USD (5,10,20) | 25.040 | 25.461 | 25.220 | 17:30:02 Thứ ba 11/06/2024 | |
USD (5,10,20) | 25.020 | 25.453 | 25.200 | 17:30:03 Thứ hai 10/06/2024 | |
USD (50,100) | 25.210 | 25.456 | 25.240 | 17:30:01 Thứ năm 13/06/2024 | |
USD (50,100) | 25.210 | 25.466 | 25.240 | 17:30:02 Thứ tư 12/06/2024 | |
USD (50,100) | 25.190 | 25.461 | 25.220 | 17:30:02 Thứ ba 11/06/2024 | |
USD (50,100) | 25.170 | 25.453 | 25.200 | 17:30:03 Thứ hai 10/06/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ năm 13/06/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ tư 12/06/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ ba 11/06/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ hai 10/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ năm 13/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ tư 12/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ ba 11/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ hai 10/06/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ