Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 12/06/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 12/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 11/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 11/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 11/06/2024

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.210
20
25.466
5
25.240
20
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 26.851
-29
27.769
-46
26.932
-29
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 16.501
37
17.099
29
16.551
38
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 18.170
29
18.791
20
18.225
30
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 25.210
20
25.466
5
25.240
20
usd (5,10,20) 25.060
20
25.466
5
25.240
20
usd (1,2) 24.535
19
25.466
5
25.240
20
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:02 ngày 12/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD (1,2) USD (1,2) 24.535 25.466 25.240 17:30:02 Thứ tư 12/06/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.516 25.461 25.220 17:30:03 Thứ ba 11/06/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.496 25.453 25.200 17:30:03 Thứ hai 10/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.466 25.240 17:17:02 Thứ tư 12/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.461 25.220 17:17:02 Thứ ba 11/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.453 25.200 17:17:01 Thứ hai 10/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 12/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 11/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 10/06/2024
EUR Euro 26.851 27.769 26.932 17:30:03 Thứ tư 12/06/2024
EUR Euro 26.880 27.815 26.961 17:30:03 Thứ ba 11/06/2024
EUR Euro 26.822 27.768 26.902 17:30:04 Thứ hai 10/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ tư 12/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ ba 11/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 10/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 12/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 11/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 10/06/2024
AUD Đô la Australia 16.501 17.099 16.551 17:30:03 Thứ tư 12/06/2024
AUD Đô la Australia 16.464 17.070 16.513 17:30:04 Thứ ba 11/06/2024
AUD Đô la Australia 16.426 17.039 16.475 17:30:04 Thứ hai 10/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 12/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 11/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 10/06/2024
CAD Đô la Canada 18.170 18.791 18.225 17:30:04 Thứ tư 12/06/2024
CAD Đô la Canada 18.141 18.771 18.195 17:30:04 Thứ ba 11/06/2024
CAD Đô la Canada 18.120 18.758 18.174 17:30:05 Thứ hai 10/06/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.466 25.240 17:30:02 Thứ tư 12/06/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.040 25.461 25.220 17:30:02 Thứ ba 11/06/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.020 25.453 25.200 17:30:03 Thứ hai 10/06/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.466 25.240 17:30:02 Thứ tư 12/06/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.190 25.461 25.220 17:30:02 Thứ ba 11/06/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.170 25.453 25.200 17:30:03 Thứ hai 10/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 12/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 11/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 10/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 12/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 11/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 10/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 12/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 11/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 10/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 12/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 11/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 10/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ