Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 07/05/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 07/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 06/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 06/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 06/05/2024

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.110
0
25.454
25.454
25.190
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 26.867
-13
27.708
27.708
26.948
-13
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 16.439
-62
16.987
16.987
16.488
-63
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 18.239
-14
18.810
18.810
18.294
-14
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 25.110
0
25.454
25.454
25.190
0
usd (5,10,20) 25.010
0
25.454
25.454
25.190
0
usd (1,2) 24.486
0
25.454
25.454
25.190
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 07/05/2024
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.110 25.454 25.190 17:17:03 Thứ ba 07/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 0 25.190 17:17:03 Thứ hai 06/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.456 25.190 17:17:04 Chủ nhật 05/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.456 25.190 17:17:05 Thứ bảy 04/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.453 25.190 17:17:04 Thứ sáu 03/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.453 25.190 17:17:03 Thứ năm 02/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.456 25.170 17:17:03 Thứ tư 01/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.456 25.170 17:17:03 Thứ ba 30/04/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 07/05/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 06/05/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 05/05/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 04/05/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 03/05/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 02/05/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 01/05/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 30/04/2024
EUR Euro 26.867 27.708 26.948 17:30:03 Thứ ba 07/05/2024
EUR Euro 26.880 0 26.961 17:30:04 Thứ hai 06/05/2024
EUR Euro 26.815 27.732 26.895 17:30:05 Chủ nhật 05/05/2024
EUR Euro 26.815 27.732 26.895 17:30:04 Thứ bảy 04/05/2024
EUR Euro 26.679 27.656 26.759 17:30:04 Thứ sáu 03/05/2024
EUR Euro 26.711 27.535 26.791 17:30:04 Thứ năm 02/05/2024
EUR Euro 26.777 27.575 26.857 17:30:05 Thứ tư 01/05/2024
EUR Euro 26.777 27.575 26.857 17:30:04 Thứ ba 30/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ ba 07/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 06/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 05/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 04/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 03/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 02/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 01/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 30/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 07/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 06/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 05/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 04/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 03/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 02/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 01/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 30/04/2024
AUD Đô la Australia 16.439 16.987 16.488 17:30:04 Thứ ba 07/05/2024
AUD Đô la Australia 16.501 0 16.551 17:30:05 Thứ hai 06/05/2024
AUD Đô la Australia 16.456 17.053 16.505 17:30:06 Chủ nhật 05/05/2024
AUD Đô la Australia 16.456 17.053 16.505 17:30:05 Thứ bảy 04/05/2024
AUD Đô la Australia 16.304 16.935 16.353 17:30:05 Thứ sáu 03/05/2024
AUD Đô la Australia 16.294 16.831 16.343 17:30:05 Thứ năm 02/05/2024
AUD Đô la Australia 16.306 16.826 16.355 17:30:05 Thứ tư 01/05/2024
AUD Đô la Australia 16.306 16.826 16.355 17:30:04 Thứ ba 30/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 07/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 06/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 05/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 04/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 03/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 02/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 01/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 30/04/2024
CAD Đô la Canada 18.239 18.810 18.294 17:30:04 Thứ ba 07/05/2024
CAD Đô la Canada 18.253 0 18.308 17:30:05 Thứ hai 06/05/2024
CAD Đô la Canada 18.210 18.833 18.265 17:30:06 Chủ nhật 05/05/2024
CAD Đô la Canada 18.210 18.833 18.265 17:30:05 Thứ bảy 04/05/2024
CAD Đô la Canada 18.171 18.837 18.226 17:30:05 Thứ sáu 03/05/2024
CAD Đô la Canada 18.191 18.753 18.246 17:30:05 Thứ năm 02/05/2024
CAD Đô la Canada 18.263 18.807 18.318 17:30:05 Thứ tư 01/05/2024
CAD Đô la Canada 18.263 18.807 18.318 17:30:05 Thứ ba 30/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 07/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 06/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 05/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 04/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 03/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 02/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 01/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 30/04/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.486 25.454 25.190 17:30:03 Thứ ba 07/05/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.486 0 25.190 17:30:04 Thứ hai 06/05/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.486 25.456 25.190 17:30:05 Chủ nhật 05/05/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.486 25.456 25.190 17:30:04 Thứ bảy 04/05/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.486 25.453 25.190 17:30:04 Thứ sáu 03/05/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.486 25.453 25.190 17:30:04 Thứ năm 02/05/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.467 25.456 25.170 17:30:04 Thứ tư 01/05/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.467 25.456 25.170 17:30:04 Thứ ba 30/04/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.010 25.454 25.190 17:30:03 Thứ ba 07/05/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.010 0 25.190 17:30:03 Thứ hai 06/05/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.010 25.456 25.190 17:30:04 Chủ nhật 05/05/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.010 25.456 25.190 17:30:03 Thứ bảy 04/05/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.010 25.453 25.190 17:30:03 Thứ sáu 03/05/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.010 25.453 25.190 17:30:03 Thứ năm 02/05/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.990 25.456 25.170 17:30:04 Thứ tư 01/05/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.990 25.456 25.170 17:30:03 Thứ ba 30/04/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.110 25.454 25.190 17:30:02 Thứ ba 07/05/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.110 0 25.190 17:30:03 Thứ hai 06/05/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.110 25.456 25.190 17:30:04 Chủ nhật 05/05/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.110 25.456 25.190 17:30:03 Thứ bảy 04/05/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.110 25.453 25.190 17:30:03 Thứ sáu 03/05/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.110 25.453 25.190 17:30:03 Thứ năm 02/05/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.090 25.456 25.170 17:30:03 Thứ tư 01/05/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.090 25.456 25.170 17:30:03 Thứ ba 30/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 07/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 06/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 05/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 04/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 03/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 02/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 01/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 30/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 07/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 06/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 05/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 04/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 03/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 02/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 01/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 30/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 07/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 06/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 05/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ bảy 04/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ sáu 03/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 02/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ tư 01/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 30/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ