Tỷ giá EXIMBANK ngày 06/05/2024
Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 06/05/2024Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 05/05/2024
Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 05/05/2024
Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 05/05/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.110
0 |
0 -25.456 |
25.190
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.880
65 |
0 -27.732 |
26.961
66 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.501
45 |
0 -17.053 |
16.551
46 |
Đô la Australia | ||
sgd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.253
43 |
0 -18.833 |
18.308
43 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la New Zealand | ||
cny |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Nhân dân tệ | ||
usd (50,100) |
25.110
0 |
0 -25.456 |
25.190
0 |
|||
usd (5,10,20) |
25.010
0 |
0 -25.456 |
25.190
0 |
|||
usd (1,2) |
24.486
0 |
0 -25.456 |
25.190
0 |
|||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:30:04 ngày 06/05/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.110 | 0 | 25.190 | 17:17:03 Thứ hai 06/05/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.110 | 25.456 | 25.190 | 17:17:04 Chủ nhật 05/05/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.110 | 25.456 | 25.190 | 17:17:05 Thứ bảy 04/05/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.110 | 25.453 | 25.190 | 17:17:04 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.110 | 25.453 | 25.190 | 17:17:03 Thứ năm 02/05/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.090 | 25.456 | 25.170 | 17:17:03 Thứ tư 01/05/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.090 | 25.456 | 25.170 | 17:17:03 Thứ ba 30/04/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.090 | 25.456 | 25.170 | 17:17:04 Thứ hai 29/04/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ hai 06/05/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Chủ nhật 05/05/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ bảy 04/05/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ năm 02/05/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ tư 01/05/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ ba 30/04/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ hai 29/04/2024 | |
Euro | 26.880 | 0 | 26.961 | 17:30:04 Thứ hai 06/05/2024 | |
Euro | 26.815 | 27.732 | 26.895 | 17:30:05 Chủ nhật 05/05/2024 | |
Euro | 26.815 | 27.732 | 26.895 | 17:30:04 Thứ bảy 04/05/2024 | |
Euro | 26.679 | 27.656 | 26.759 | 17:30:04 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Euro | 26.711 | 27.535 | 26.791 | 17:30:04 Thứ năm 02/05/2024 | |
Euro | 26.777 | 27.575 | 26.857 | 17:30:05 Thứ tư 01/05/2024 | |
Euro | 26.777 | 27.575 | 26.857 | 17:30:04 Thứ ba 30/04/2024 | |
Euro | 26.777 | 27.575 | 26.857 | 17:30:04 Thứ hai 29/04/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ hai 06/05/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Chủ nhật 05/05/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ bảy 04/05/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ năm 02/05/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ tư 01/05/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ ba 30/04/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ hai 29/04/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ hai 06/05/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Chủ nhật 05/05/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ bảy 04/05/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ năm 02/05/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ tư 01/05/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ ba 30/04/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ hai 29/04/2024 | |
Đô la Australia | 16.501 | 0 | 16.551 | 17:30:05 Thứ hai 06/05/2024 | |
Đô la Australia | 16.456 | 17.053 | 16.505 | 17:30:06 Chủ nhật 05/05/2024 | |
Đô la Australia | 16.456 | 17.053 | 16.505 | 17:30:05 Thứ bảy 04/05/2024 | |
Đô la Australia | 16.304 | 16.935 | 16.353 | 17:30:05 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Đô la Australia | 16.294 | 16.831 | 16.343 | 17:30:05 Thứ năm 02/05/2024 | |
Đô la Australia | 16.306 | 16.826 | 16.355 | 17:30:05 Thứ tư 01/05/2024 | |
Đô la Australia | 16.306 | 16.826 | 16.355 | 17:30:04 Thứ ba 30/04/2024 | |
Đô la Australia | 16.306 | 16.826 | 16.355 | 17:30:04 Thứ hai 29/04/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ hai 06/05/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:09 Chủ nhật 05/05/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ bảy 04/05/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ năm 02/05/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ tư 01/05/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ ba 30/04/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ hai 29/04/2024 | |
Đô la Canada | 18.253 | 0 | 18.308 | 17:30:05 Thứ hai 06/05/2024 | |
Đô la Canada | 18.210 | 18.833 | 18.265 | 17:30:06 Chủ nhật 05/05/2024 | |
Đô la Canada | 18.210 | 18.833 | 18.265 | 17:30:05 Thứ bảy 04/05/2024 | |
Đô la Canada | 18.171 | 18.837 | 18.226 | 17:30:05 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Đô la Canada | 18.191 | 18.753 | 18.246 | 17:30:05 Thứ năm 02/05/2024 | |
Đô la Canada | 18.263 | 18.807 | 18.318 | 17:30:05 Thứ tư 01/05/2024 | |
Đô la Canada | 18.263 | 18.807 | 18.318 | 17:30:05 Thứ ba 30/04/2024 | |
Đô la Canada | 18.263 | 18.807 | 18.318 | 17:30:05 Thứ hai 29/04/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ hai 06/05/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Chủ nhật 05/05/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ bảy 04/05/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ năm 02/05/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ tư 01/05/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ ba 30/04/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ hai 29/04/2024 | |
USD (1,2) | 24.486 | 0 | 25.190 | 17:30:04 Thứ hai 06/05/2024 | |
USD (1,2) | 24.486 | 25.456 | 25.190 | 17:30:05 Chủ nhật 05/05/2024 | |
USD (1,2) | 24.486 | 25.456 | 25.190 | 17:30:04 Thứ bảy 04/05/2024 | |
USD (1,2) | 24.486 | 25.453 | 25.190 | 17:30:04 Thứ sáu 03/05/2024 | |
USD (1,2) | 24.486 | 25.453 | 25.190 | 17:30:04 Thứ năm 02/05/2024 | |
USD (1,2) | 24.467 | 25.456 | 25.170 | 17:30:04 Thứ tư 01/05/2024 | |
USD (1,2) | 24.467 | 25.456 | 25.170 | 17:30:04 Thứ ba 30/04/2024 | |
USD (1,2) | 24.467 | 25.456 | 25.170 | 17:30:04 Thứ hai 29/04/2024 | |
USD (5,10,20) | 25.010 | 0 | 25.190 | 17:30:03 Thứ hai 06/05/2024 | |
USD (5,10,20) | 25.010 | 25.456 | 25.190 | 17:30:04 Chủ nhật 05/05/2024 | |
USD (5,10,20) | 25.010 | 25.456 | 25.190 | 17:30:03 Thứ bảy 04/05/2024 | |
USD (5,10,20) | 25.010 | 25.453 | 25.190 | 17:30:03 Thứ sáu 03/05/2024 | |
USD (5,10,20) | 25.010 | 25.453 | 25.190 | 17:30:03 Thứ năm 02/05/2024 | |
USD (5,10,20) | 24.990 | 25.456 | 25.170 | 17:30:04 Thứ tư 01/05/2024 | |
USD (5,10,20) | 24.990 | 25.456 | 25.170 | 17:30:03 Thứ ba 30/04/2024 | |
USD (5,10,20) | 24.990 | 25.456 | 25.170 | 17:30:03 Thứ hai 29/04/2024 | |
USD (50,100) | 25.110 | 0 | 25.190 | 17:30:03 Thứ hai 06/05/2024 | |
USD (50,100) | 25.110 | 25.456 | 25.190 | 17:30:04 Chủ nhật 05/05/2024 | |
USD (50,100) | 25.110 | 25.456 | 25.190 | 17:30:03 Thứ bảy 04/05/2024 | |
USD (50,100) | 25.110 | 25.453 | 25.190 | 17:30:03 Thứ sáu 03/05/2024 | |
USD (50,100) | 25.110 | 25.453 | 25.190 | 17:30:03 Thứ năm 02/05/2024 | |
USD (50,100) | 25.090 | 25.456 | 25.170 | 17:30:03 Thứ tư 01/05/2024 | |
USD (50,100) | 25.090 | 25.456 | 25.170 | 17:30:03 Thứ ba 30/04/2024 | |
USD (50,100) | 25.090 | 25.456 | 25.170 | 17:30:03 Thứ hai 29/04/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ hai 06/05/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Chủ nhật 05/05/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ bảy 04/05/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ năm 02/05/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ tư 01/05/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ ba 30/04/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ hai 29/04/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ hai 06/05/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Chủ nhật 05/05/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ bảy 04/05/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ năm 02/05/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ tư 01/05/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ ba 30/04/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ hai 29/04/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ hai 06/05/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:09 Chủ nhật 05/05/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:09 Thứ bảy 04/05/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:09 Thứ sáu 03/05/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ năm 02/05/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:09 Thứ tư 01/05/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ ba 30/04/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ hai 29/04/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ