Tỷ giá BIDV ngày 07/02/2025
Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 07/02/2025Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 06/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 06/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 06/02/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.130
70 |
25.490 70 |
25.130
70 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
163,4
2,49 |
171,04 1,4 |
163,66
2,49 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.830
42 |
27.009 -31 |
25.872
43 |
Euro | ||
chf |
27.550
-41 |
28.398 -103 |
27.577
-41 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.041
-82 |
31.963 -143 |
31.113
-82 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.704
94 |
16.160 41 |
15.728
94 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.388
51 |
19.056 4 |
18.464
51 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.460
79 |
17.961 25 |
17.485
80 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.195
9 |
3.300 9 |
3.201
8 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
691,07
2,53 |
776,46 2,14 |
725,46
2,66 |
Bạt Thái Lan | ||
twd |
697,01
3,44 |
844,11 4,14 |
0
0 |
Đô la Đài Loan | ||
nzd |
14.087
61 |
14.593 61 |
14.175
62 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
15,33
0,05 |
18,19 -0,09 |
16,93
0,05 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
2.361 12 |
2.281
12 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0
0 |
1,24 0,01 |
0,89
0 |
Kip Lào | ||
dkk |
0
0 |
3.581 5 |
3.460
5 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
2.297 14 |
2.219
14 |
Krone Na Uy | ||
cny |
0
0 |
3.530 -2 |
3.436
8 |
Nhân dân tệ | ||
rub |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rúp Nga | ||
myr |
5.334,09
4,05 |
6.020,57 5,68 |
0
0 |
Ringgit Malaysia | ||
sar |
0
0 |
6.985,02 19,37 |
6.633,75
18,66 |
Riyal Ả Rập Saudi | ||
kwd |
0
0 |
84.902 217 |
79.794
189 |
Dinar Kuwait | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:21:50 ngày 07/02/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Đài Loan | 697,01 | 844,11 | 0 | 17:19:54 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Đài Loan | 693,57 | 839,97 | 0 | 17:19:35 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Đài Loan | 691,08 | 836,47 | 0 | 17:20:00 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Đài Loan | 689,39 | 834,91 | 0 | 17:19:23 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Đài Loan | 692,67 | 838,83 | 0 | 17:19:44 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Đài Loan | 692,19 | 838,39 | 0 | 17:19:51 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Đài Loan | 692,19 | 838,39 | 0 | 17:19:21 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Đài Loan | 692,19 | 838,39 | 0 | 17:19:09 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.195 | 3.300 | 3.201 | 17:19:35 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.186 | 3.291 | 3.193 | 17:19:10 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.176 | 3.280 | 3.183 | 17:19:24 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.183 | 3.287 | 3.189 | 17:19:00 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.194 | 3.299 | 3.201 | 17:19:15 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.161 | 3.266 | 3.168 | 17:19:23 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.161 | 3.266 | 3.168 | 17:18:52 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.161 | 3.266 | 3.168 | 17:18:41 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.460 | 17.961 | 17.485 | 17:19:22 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.381 | 17.936 | 17.405 | 17:18:55 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.358 | 17.908 | 17.382 | 17:19:12 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.235 | 17.781 | 17.259 | 17:18:48 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.019 | 17.563 | 17.043 | 17:18:58 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.275 | 17.822 | 17.299 | 17:19:00 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.275 | 17.822 | 17.299 | 17:18:36 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.275 | 17.822 | 17.299 | 17:18:29 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.388 | 19.056 | 18.464 | 17:19:02 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.337 | 19.052 | 18.413 | 17:18:29 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.277 | 18.982 | 18.352 | 17:18:45 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.199 | 18.910 | 18.274 | 17:18:36 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.194 | 18.894 | 18.269 | 17:18:44 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.274 | 18.990 | 18.349 | 17:18:48 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.274 | 18.990 | 18.349 | 17:18:23 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.274 | 18.990 | 18.349 | 17:18:17 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.704 | 16.160 | 15.728 | 17:18:45 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.610 | 16.119 | 15.634 | 17:18:17 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.524 | 16.038 | 15.547 | 17:18:30 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.416 | 15.924 | 15.439 | 17:18:12 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.333 | 15.840 | 15.356 | 17:18:28 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.625 | 16.144 | 15.649 | 17:18:35 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.625 | 16.144 | 15.649 | 17:18:07 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.625 | 16.144 | 15.649 | 17:18:05 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.041 | 31.963 | 31.113 | 17:18:28 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.123 | 32.106 | 31.195 | 17:17:49 Thứ năm 06/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.000 | 31.998 | 31.072 | 17:18:16 Thứ tư 05/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.899 | 31.893 | 30.970 | 17:17:58 Thứ ba 04/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.785 | 31.771 | 30.856 | 17:18:04 Thứ hai 03/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.768 | 31.751 | 30.839 | 17:18:18 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.768 | 31.751 | 30.839 | 17:17:50 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.768 | 31.751 | 30.839 | 17:17:53 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.550 | 28.398 | 27.577 | 17:17:50 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.591 | 28.501 | 27.618 | 17:17:38 Thứ năm 06/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.462 | 28.358 | 27.490 | 17:18:05 Thứ tư 05/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.282 | 28.179 | 27.309 | 17:17:41 Thứ ba 04/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.271 | 28.176 | 27.298 | 17:17:50 Thứ hai 03/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.381 | 28.285 | 27.409 | 17:18:06 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.381 | 28.285 | 27.409 | 17:17:40 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.381 | 28.285 | 27.409 | 17:17:41 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Euro | 25.830 | 27.009 | 25.872 | 17:17:30 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Euro | 25.788 | 27.040 | 25.829 | 17:17:26 Thứ năm 06/02/2025 | |
Euro | 25.696 | 26.950 | 25.737 | 17:17:43 Thứ tư 05/02/2025 | |
Euro | 25.549 | 26.792 | 25.590 | 17:17:28 Thứ ba 04/02/2025 | |
Euro | 25.519 | 26.754 | 25.560 | 17:17:36 Thứ hai 03/02/2025 | |
Euro | 25.878 | 27.135 | 25.920 | 17:17:48 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Euro | 25.878 | 27.135 | 25.920 | 17:17:28 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Euro | 25.878 | 27.135 | 25.920 | 17:17:27 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Yên Nhật | 163,4 | 171,04 | 163,66 | 17:17:17 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Yên Nhật | 160,91 | 169,64 | 161,17 | 17:17:14 Thứ năm 06/02/2025 | |
Yên Nhật | 159,68 | 168,34 | 159,93 | 17:17:25 Thứ tư 05/02/2025 | |
Yên Nhật | 157,98 | 166,59 | 158,23 | 17:17:14 Thứ ba 04/02/2025 | |
Yên Nhật | 158,6 | 167,19 | 158,85 | 17:17:22 Thứ hai 03/02/2025 | |
Yên Nhật | 156,81 | 165,37 | 157,06 | 17:17:19 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Yên Nhật | 156,81 | 165,37 | 157,06 | 17:17:16 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Yên Nhật | 156,81 | 165,37 | 157,06 | 17:17:15 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.130 | 25.490 | 25.130 | 17:17:03 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.060 | 25.420 | 25.060 | 17:17:02 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.985 | 25.345 | 24.985 | 17:17:02 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.040 | 25.400 | 25.040 | 17:17:02 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.140 | 25.500 | 25.140 | 17:17:02 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.870 | 25.230 | 24.870 | 17:17:02 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.870 | 25.230 | 24.870 | 17:17:02 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.870 | 25.230 | 24.870 | 17:17:02 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 691,07 | 776,46 | 725,46 | 17:19:44 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 688,54 | 774,32 | 722,8 | 17:19:25 Thứ năm 06/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 686,27 | 770,67 | 720,42 | 17:19:40 Thứ tư 05/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 682,92 | 767,33 | 716,9 | 17:19:10 Thứ ba 04/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 683,44 | 768,77 | 717,44 | 17:19:30 Thứ hai 03/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 684,94 | 769,68 | 719,02 | 17:19:40 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 684,94 | 769,68 | 719,02 | 17:19:12 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 684,94 | 769,68 | 719,02 | 17:18:50 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Dinar Kuwait | 0 | 84.902 | 79.794 | 17:21:50 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Dinar Kuwait | 0 | 84.685 | 79.605 | 17:21:43 Thứ năm 06/02/2025 | |
Dinar Kuwait | 0 | 84.526 | 79.331 | 17:21:32 Thứ tư 05/02/2025 | |
Dinar Kuwait | 0 | 84.534 | 79.444 | 17:20:46 Thứ ba 04/02/2025 | |
Dinar Kuwait | 0 | 84.806 | 79.730 | 17:20:50 Thứ hai 03/02/2025 | |
Dinar Kuwait | 0 | 84.254 | 79.174 | 17:20:47 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Dinar Kuwait | 0 | 84.254 | 79.174 | 17:20:12 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Dinar Kuwait | 0 | 84.254 | 79.174 | 17:20:06 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.985,02 | 6.633,75 | 17:21:44 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.965,65 | 6.615,09 | 17:21:39 Thứ năm 06/02/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.945,29 | 6.595,47 | 17:21:30 Thứ tư 05/02/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.960,17 | 6.609,63 | 17:20:44 Thứ ba 04/02/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.987,58 | 6.636,21 | 17:20:48 Thứ hai 03/02/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.913,04 | 6.564,41 | 17:20:45 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.913,04 | 6.564,41 | 17:20:10 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.913,04 | 6.564,41 | 17:20:04 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 5.334,09 | 6.020,57 | 0 | 17:21:20 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 5.330,04 | 6.014,89 | 0 | 17:21:24 Thứ năm 06/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 5.299,73 | 5.987,67 | 0 | 17:21:22 Thứ tư 05/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 5.275,75 | 5.953,63 | 0 | 17:20:35 Thứ ba 04/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 5.284,99 | 5.973,05 | 0 | 17:20:40 Thứ hai 03/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 5.353,71 | 6.049,26 | 0 | 17:20:37 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 5.353,71 | 6.049,26 | 0 | 17:20:03 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 5.353,71 | 6.049,26 | 0 | 17:19:57 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:21:14 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:21:20 Thứ năm 06/02/2025 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:21:19 Thứ tư 05/02/2025 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:20:30 Thứ ba 04/02/2025 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:20:38 Thứ hai 03/02/2025 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:20:36 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:20:02 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:19:56 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.530 | 3.436 | 17:21:01 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.532 | 3.428 | 17:20:51 Thứ năm 06/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.522 | 3.418 | 17:21:12 Thứ tư 05/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.546 | 3.440 | 17:20:12 Thứ ba 04/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.560 | 3.454 | 17:20:30 Thứ hai 03/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.528 | 3.422 | 17:20:29 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.528 | 3.422 | 17:19:55 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.528 | 3.422 | 17:19:50 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.297 | 2.219 | 17:20:51 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.283 | 2.205 | 17:20:28 Thứ năm 06/02/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.278 | 2.200 | 17:21:07 Thứ tư 05/02/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.252 | 2.176 | 17:20:03 Thứ ba 04/02/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.254 | 2.174 | 17:20:22 Thứ hai 03/02/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.276 | 2.198 | 17:20:24 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.276 | 2.198 | 17:19:50 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.276 | 2.198 | 17:19:45 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.581 | 3.460 | 17:20:40 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.576 | 3.455 | 17:20:13 Thứ năm 06/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.563 | 3.443 | 17:21:00 Thứ tư 05/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.542 | 3.423 | 17:19:55 Thứ ba 04/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.538 | 3.418 | 17:20:15 Thứ hai 03/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.588 | 3.467 | 17:20:18 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.588 | 3.467 | 17:19:45 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.588 | 3.467 | 17:19:40 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,24 | 0,89 | 17:20:35 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,23 | 0,89 | 17:20:06 Thứ năm 06/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,23 | 0,88 | 17:20:58 Thứ tư 05/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,23 | 0,88 | 17:19:52 Thứ ba 04/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,23 | 0,89 | 17:20:13 Thứ hai 03/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,22 | 0,88 | 17:20:16 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,22 | 0,88 | 17:19:43 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,22 | 0,88 | 17:19:37 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.361 | 2.281 | 17:20:25 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.349 | 2.269 | 17:19:59 Thứ năm 06/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.335 | 2.255 | 17:20:52 Thứ tư 05/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.307 | 2.229 | 17:19:44 Thứ ba 04/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.294 | 2.214 | 17:20:07 Thứ hai 03/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.336 | 2.256 | 17:20:11 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.336 | 2.256 | 17:19:39 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.336 | 2.256 | 17:19:33 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,33 | 18,19 | 16,93 | 17:20:08 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,28 | 18,28 | 16,88 | 17:19:48 Thứ năm 06/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,22 | 18,2 | 16,81 | 17:20:33 Thứ tư 05/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,13 | 18,1 | 16,71 | 17:19:35 Thứ ba 04/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,14 | 18,11 | 0 | 17:19:59 Thứ hai 03/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,36 | 18,38 | 0 | 17:20:03 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,36 | 18,38 | 0 | 17:19:32 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,36 | 18,38 | 0 | 17:19:25 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.087 | 14.593 | 14.175 | 17:19:57 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.026 | 14.532 | 14.113 | 17:19:38 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 13.972 | 14.477 | 14.059 | 17:20:08 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 13.854 | 14.359 | 13.940 | 17:19:26 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 13.810 | 14.308 | 13.896 | 17:19:48 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.047 | 14.553 | 14.135 | 17:19:54 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.047 | 14.553 | 14.135 | 17:19:23 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.047 | 14.553 | 14.135 | 17:19:12 Thứ sáu 31/01/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ