Tỷ giá BIDV ngày 08/02/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 08/02/2025Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 07/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 07/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 07/02/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.130
0 |
25.490 0 |
25.130
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
163,4
0 |
171,04 0 |
163,66
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.830
0 |
27.009 0 |
25.872
0 |
Euro | ||
chf |
27.550
0 |
28.398 0 |
27.577
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.041
0 |
31.963 0 |
31.113
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.704
0 |
16.160 0 |
15.728
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.388
0 |
19.056 0 |
18.464
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.460
0 |
17.961 0 |
17.485
0 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.195
0 |
3.300 0 |
3.201
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
691,07
0 |
776,46 0 |
725,46
0 |
Bạt Thái Lan | ||
twd |
697,01
0 |
844,11 0 |
-- | Đô la Đài Loan | ||
nzd |
14.087
0 |
14.593 0 |
14.175
0 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
15,33
0 |
18,19 0 |
16,93
0 |
Won Hàn Quốc | ||
sek | -- | 2.361 0 |
2.281
0 |
Krona Thụy Điển | ||
lak | -- | 1,24 0 |
-- | Kip Lào | ||
dkk | -- | 3.581 0 |
3.460
0 |
Krone Đan Mạch | ||
nok | -- | 2.297 0 |
2.219
0 |
Krone Na Uy | ||
cny | -- | 3.530 0 |
3.436
0 |
Nhân dân tệ | ||
rub | -- | -- | -- | Rúp Nga | ||
myr |
5.334,09
0 |
6.020,57 0 |
-- | Ringgit Malaysia | ||
sar | -- | 6.985,02 0 |
6.633,75
0 |
Riyal Ả Rập Saudi | ||
kwd | -- | 84.902 0 |
79.794
0 |
Dinar Kuwait | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:21:21 ngày 08/02/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Đài Loan | 697,01 | 844,11 | -- | 17:19:58 Thứ bảy 08/02/2025 | |
697,01 | 844,11 | -- | 17:19:54 Thứ sáu 07/02/2025 | ||
693,57 | 839,97 | -- | 17:19:35 Thứ năm 06/02/2025 | ||
691,08 | 836,47 | -- | 17:20:00 Thứ tư 05/02/2025 | ||
689,39 | 834,91 | -- | 17:19:23 Thứ ba 04/02/2025 | ||
692,67 | 838,83 | -- | 17:19:44 Thứ hai 03/02/2025 | ||
692,19 | 838,39 | -- | 17:19:51 Chủ nhật 02/02/2025 | ||
692,19 | 838,39 | -- | 17:19:21 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
Đô la Hồng Kông | 3.195 | 3.300 | 3.201 | 17:19:32 Thứ bảy 08/02/2025 | |
3.195 | 3.300 | 3.201 | 17:19:35 Thứ sáu 07/02/2025 | ||
3.186 | 3.291 | 3.193 | 17:19:10 Thứ năm 06/02/2025 | ||
3.176 | 3.280 | 3.183 | 17:19:24 Thứ tư 05/02/2025 | ||
3.183 | 3.287 | 3.189 | 17:19:00 Thứ ba 04/02/2025 | ||
3.194 | 3.299 | 3.201 | 17:19:15 Thứ hai 03/02/2025 | ||
3.161 | 3.266 | 3.168 | 17:19:23 Chủ nhật 02/02/2025 | ||
3.161 | 3.266 | 3.168 | 17:18:52 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
Đô la Canada | 17.460 | 17.961 | 17.485 | 17:19:17 Thứ bảy 08/02/2025 | |
17.460 | 17.961 | 17.485 | 17:19:22 Thứ sáu 07/02/2025 | ||
17.381 | 17.936 | 17.405 | 17:18:55 Thứ năm 06/02/2025 | ||
17.358 | 17.908 | 17.382 | 17:19:12 Thứ tư 05/02/2025 | ||
17.235 | 17.781 | 17.259 | 17:18:48 Thứ ba 04/02/2025 | ||
17.019 | 17.563 | 17.043 | 17:18:58 Thứ hai 03/02/2025 | ||
17.275 | 17.822 | 17.299 | 17:19:00 Chủ nhật 02/02/2025 | ||
17.275 | 17.822 | 17.299 | 17:18:36 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
Đô la Singapore | 18.388 | 19.056 | 18.464 | 17:18:43 Thứ bảy 08/02/2025 | |
18.388 | 19.056 | 18.464 | 17:19:02 Thứ sáu 07/02/2025 | ||
18.337 | 19.052 | 18.413 | 17:18:29 Thứ năm 06/02/2025 | ||
18.277 | 18.982 | 18.352 | 17:18:45 Thứ tư 05/02/2025 | ||
18.199 | 18.910 | 18.274 | 17:18:36 Thứ ba 04/02/2025 | ||
18.194 | 18.894 | 18.269 | 17:18:44 Thứ hai 03/02/2025 | ||
18.274 | 18.990 | 18.349 | 17:18:48 Chủ nhật 02/02/2025 | ||
18.274 | 18.990 | 18.349 | 17:18:23 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
Đô la Australia | 15.704 | 16.160 | 15.728 | 17:18:18 Thứ bảy 08/02/2025 | |
15.704 | 16.160 | 15.728 | 17:18:45 Thứ sáu 07/02/2025 | ||
15.610 | 16.119 | 15.634 | 17:18:17 Thứ năm 06/02/2025 | ||
15.524 | 16.038 | 15.547 | 17:18:30 Thứ tư 05/02/2025 | ||
15.416 | 15.924 | 15.439 | 17:18:12 Thứ ba 04/02/2025 | ||
15.333 | 15.840 | 15.356 | 17:18:28 Thứ hai 03/02/2025 | ||
15.625 | 16.144 | 15.649 | 17:18:35 Chủ nhật 02/02/2025 | ||
15.625 | 16.144 | 15.649 | 17:18:07 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
Bảng Anh | 31.041 | 31.963 | 31.113 | 17:18:04 Thứ bảy 08/02/2025 | |
31.041 | 31.963 | 31.113 | 17:18:28 Thứ sáu 07/02/2025 | ||
31.123 | 32.106 | 31.195 | 17:17:49 Thứ năm 06/02/2025 | ||
31.000 | 31.998 | 31.072 | 17:18:16 Thứ tư 05/02/2025 | ||
30.899 | 31.893 | 30.970 | 17:17:58 Thứ ba 04/02/2025 | ||
30.785 | 31.771 | 30.856 | 17:18:04 Thứ hai 03/02/2025 | ||
30.768 | 31.751 | 30.839 | 17:18:18 Chủ nhật 02/02/2025 | ||
30.768 | 31.751 | 30.839 | 17:17:50 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
Franc Thụy sĩ | 27.550 | 28.398 | 27.577 | 17:17:52 Thứ bảy 08/02/2025 | |
27.550 | 28.398 | 27.577 | 17:17:50 Thứ sáu 07/02/2025 | ||
27.591 | 28.501 | 27.618 | 17:17:38 Thứ năm 06/02/2025 | ||
27.462 | 28.358 | 27.490 | 17:18:05 Thứ tư 05/02/2025 | ||
27.282 | 28.179 | 27.309 | 17:17:41 Thứ ba 04/02/2025 | ||
27.271 | 28.176 | 27.298 | 17:17:50 Thứ hai 03/02/2025 | ||
27.381 | 28.285 | 27.409 | 17:18:06 Chủ nhật 02/02/2025 | ||
27.381 | 28.285 | 27.409 | 17:17:40 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
Euro | 25.830 | 27.009 | 25.872 | 17:17:39 Thứ bảy 08/02/2025 | |
25.830 | 27.009 | 25.872 | 17:17:30 Thứ sáu 07/02/2025 | ||
25.788 | 27.040 | 25.829 | 17:17:26 Thứ năm 06/02/2025 | ||
25.696 | 26.950 | 25.737 | 17:17:43 Thứ tư 05/02/2025 | ||
25.549 | 26.792 | 25.590 | 17:17:28 Thứ ba 04/02/2025 | ||
25.519 | 26.754 | 25.560 | 17:17:36 Thứ hai 03/02/2025 | ||
25.878 | 27.135 | 25.920 | 17:17:48 Chủ nhật 02/02/2025 | ||
25.878 | 27.135 | 25.920 | 17:17:28 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
Yên Nhật | 163,4 | 171,04 | 163,66 | 17:17:15 Thứ bảy 08/02/2025 | |
163,4 | 171,04 | 163,66 | 17:17:17 Thứ sáu 07/02/2025 | ||
160,91 | 169,64 | 161,17 | 17:17:14 Thứ năm 06/02/2025 | ||
159,68 | 168,34 | 159,93 | 17:17:25 Thứ tư 05/02/2025 | ||
157,98 | 166,59 | 158,23 | 17:17:14 Thứ ba 04/02/2025 | ||
158,6 | 167,19 | 158,85 | 17:17:22 Thứ hai 03/02/2025 | ||
156,81 | 165,37 | 157,06 | 17:17:19 Chủ nhật 02/02/2025 | ||
156,81 | 165,37 | 157,06 | 17:17:16 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
Đô la Mỹ | 25.130 | 25.490 | 25.130 | 17:17:02 Thứ bảy 08/02/2025 | |
25.130 | 25.490 | 25.130 | 17:17:03 Thứ sáu 07/02/2025 | ||
25.060 | 25.420 | 25.060 | 17:17:02 Thứ năm 06/02/2025 | ||
24.985 | 25.345 | 24.985 | 17:17:02 Thứ tư 05/02/2025 | ||
25.040 | 25.400 | 25.040 | 17:17:02 Thứ ba 04/02/2025 | ||
25.140 | 25.500 | 25.140 | 17:17:02 Thứ hai 03/02/2025 | ||
24.870 | 25.230 | 24.870 | 17:17:02 Chủ nhật 02/02/2025 | ||
24.870 | 25.230 | 24.870 | 17:17:02 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
Bạt Thái Lan | 691,07 | 776,46 | 725,46 | 17:19:44 Thứ bảy 08/02/2025 | |
691,07 | 776,46 | 725,46 | 17:19:44 Thứ sáu 07/02/2025 | ||
688,54 | 774,32 | 722,8 | 17:19:25 Thứ năm 06/02/2025 | ||
686,27 | 770,67 | 720,42 | 17:19:40 Thứ tư 05/02/2025 | ||
682,92 | 767,33 | 716,9 | 17:19:10 Thứ ba 04/02/2025 | ||
683,44 | 768,77 | 717,44 | 17:19:30 Thứ hai 03/02/2025 | ||
684,94 | 769,68 | 719,02 | 17:19:40 Chủ nhật 02/02/2025 | ||
684,94 | 769,68 | 719,02 | 17:19:12 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
Dinar Kuwait | -- | 84.902 | 79.794 | 17:21:21 Thứ bảy 08/02/2025 | |
-- | 84.902 | 79.794 | 17:21:50 Thứ sáu 07/02/2025 | ||
-- | 84.685 | 79.605 | 17:21:43 Thứ năm 06/02/2025 | ||
-- | 84.526 | 79.331 | 17:21:32 Thứ tư 05/02/2025 | ||
-- | 84.534 | 79.444 | 17:20:46 Thứ ba 04/02/2025 | ||
-- | 84.806 | 79.730 | 17:20:50 Thứ hai 03/02/2025 | ||
-- | 84.254 | 79.174 | 17:20:47 Chủ nhật 02/02/2025 | ||
-- | 84.254 | 79.174 | 17:20:12 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
Riyal Ả Rập Saudi | -- | 6.985,02 | 6.633,75 | 17:21:18 Thứ bảy 08/02/2025 | |
-- | 6.985,02 | 6.633,75 | 17:21:44 Thứ sáu 07/02/2025 | ||
-- | 6.965,65 | 6.615,09 | 17:21:39 Thứ năm 06/02/2025 | ||
-- | 6.945,29 | 6.595,47 | 17:21:30 Thứ tư 05/02/2025 | ||
-- | 6.960,17 | 6.609,63 | 17:20:44 Thứ ba 04/02/2025 | ||
-- | 6.987,58 | 6.636,21 | 17:20:48 Thứ hai 03/02/2025 | ||
-- | 6.913,04 | 6.564,41 | 17:20:45 Chủ nhật 02/02/2025 | ||
-- | 6.913,04 | 6.564,41 | 17:20:10 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
Ringgit Malaysia | 5.334,09 | 6.020,57 | -- | 17:21:09 Thứ bảy 08/02/2025 | |
5.334,09 | 6.020,57 | -- | 17:21:20 Thứ sáu 07/02/2025 | ||
5.330,04 | 6.014,89 | -- | 17:21:24 Thứ năm 06/02/2025 | ||
5.299,73 | 5.987,67 | -- | 17:21:22 Thứ tư 05/02/2025 | ||
5.275,75 | 5.953,63 | -- | 17:20:35 Thứ ba 04/02/2025 | ||
5.284,99 | 5.973,05 | -- | 17:20:40 Thứ hai 03/02/2025 | ||
5.353,71 | 6.049,26 | -- | 17:20:37 Chủ nhật 02/02/2025 | ||
5.353,71 | 6.049,26 | -- | 17:20:03 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
Rúp Nga | -- | -- | -- | 17:21:07 Thứ bảy 08/02/2025 | |
-- | -- | -- | 17:21:14 Thứ sáu 07/02/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:21:20 Thứ năm 06/02/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:21:19 Thứ tư 05/02/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:30 Thứ ba 04/02/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:38 Thứ hai 03/02/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:36 Chủ nhật 02/02/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:02 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
Nhân dân tệ | -- | 3.530 | 3.436 | 17:21:01 Thứ bảy 08/02/2025 | |
-- | 3.530 | 3.436 | 17:21:01 Thứ sáu 07/02/2025 | ||
-- | 3.532 | 3.428 | 17:20:51 Thứ năm 06/02/2025 | ||
-- | 3.522 | 3.418 | 17:21:12 Thứ tư 05/02/2025 | ||
-- | 3.546 | 3.440 | 17:20:12 Thứ ba 04/02/2025 | ||
-- | 3.560 | 3.454 | 17:20:30 Thứ hai 03/02/2025 | ||
-- | 3.528 | 3.422 | 17:20:29 Chủ nhật 02/02/2025 | ||
-- | 3.528 | 3.422 | 17:19:55 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
Krone Na Uy | -- | 2.297 | 2.219 | 17:20:55 Thứ bảy 08/02/2025 | |
-- | 2.297 | 2.219 | 17:20:51 Thứ sáu 07/02/2025 | ||
-- | 2.283 | 2.205 | 17:20:28 Thứ năm 06/02/2025 | ||
-- | 2.278 | 2.200 | 17:21:07 Thứ tư 05/02/2025 | ||
-- | 2.252 | 2.176 | 17:20:03 Thứ ba 04/02/2025 | ||
-- | 2.254 | 2.174 | 17:20:22 Thứ hai 03/02/2025 | ||
-- | 2.276 | 2.198 | 17:20:24 Chủ nhật 02/02/2025 | ||
-- | 2.276 | 2.198 | 17:19:50 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
Krone Đan Mạch | -- | 3.581 | 3.460 | 17:20:47 Thứ bảy 08/02/2025 | |
-- | 3.581 | 3.460 | 17:20:40 Thứ sáu 07/02/2025 | ||
-- | 3.576 | 3.455 | 17:20:13 Thứ năm 06/02/2025 | ||
-- | 3.563 | 3.443 | 17:21:00 Thứ tư 05/02/2025 | ||
-- | 3.542 | 3.423 | 17:19:55 Thứ ba 04/02/2025 | ||
-- | 3.538 | 3.418 | 17:20:15 Thứ hai 03/02/2025 | ||
-- | 3.588 | 3.467 | 17:20:18 Chủ nhật 02/02/2025 | ||
-- | 3.588 | 3.467 | 17:19:45 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
Kip Lào | -- | 1,24 | -- | 17:20:43 Thứ bảy 08/02/2025 | |
-- | 1,24 | -- | 17:20:35 Thứ sáu 07/02/2025 | ||
-- | 1,23 | -- | 17:20:06 Thứ năm 06/02/2025 | ||
-- | 1,23 | -- | 17:20:58 Thứ tư 05/02/2025 | ||
-- | 1,23 | -- | 17:19:52 Thứ ba 04/02/2025 | ||
-- | 1,23 | -- | 17:20:13 Thứ hai 03/02/2025 | ||
-- | 1,22 | -- | 17:20:16 Chủ nhật 02/02/2025 | ||
-- | 1,22 | -- | 17:19:43 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
Krona Thụy Điển | -- | 2.361 | 2.281 | 17:20:31 Thứ bảy 08/02/2025 | |
-- | 2.361 | 2.281 | 17:20:25 Thứ sáu 07/02/2025 | ||
-- | 2.349 | 2.269 | 17:19:59 Thứ năm 06/02/2025 | ||
-- | 2.335 | 2.255 | 17:20:52 Thứ tư 05/02/2025 | ||
-- | 2.307 | 2.229 | 17:19:44 Thứ ba 04/02/2025 | ||
-- | 2.294 | 2.214 | 17:20:07 Thứ hai 03/02/2025 | ||
-- | 2.336 | 2.256 | 17:20:11 Chủ nhật 02/02/2025 | ||
-- | 2.336 | 2.256 | 17:19:39 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
Won Hàn Quốc | 15,33 | 18,19 | 16,93 | 17:20:15 Thứ bảy 08/02/2025 | |
15,33 | 18,19 | 16,93 | 17:20:08 Thứ sáu 07/02/2025 | ||
15,28 | 18,28 | 16,88 | 17:19:48 Thứ năm 06/02/2025 | ||
15,22 | 18,2 | 16,81 | 17:20:33 Thứ tư 05/02/2025 | ||
15,13 | 18,1 | 16,71 | 17:19:35 Thứ ba 04/02/2025 | ||
15,14 | 18,11 | -- | 17:19:59 Thứ hai 03/02/2025 | ||
15,36 | 18,38 | -- | 17:20:03 Chủ nhật 02/02/2025 | ||
15,36 | 18,38 | -- | 17:19:32 Thứ bảy 01/02/2025 | ||
Đô la New Zealand | 14.087 | 14.593 | 14.175 | 17:20:00 Thứ bảy 08/02/2025 | |
14.087 | 14.593 | 14.175 | 17:19:57 Thứ sáu 07/02/2025 | ||
14.026 | 14.532 | 14.113 | 17:19:38 Thứ năm 06/02/2025 | ||
13.972 | 14.477 | 14.059 | 17:20:08 Thứ tư 05/02/2025 | ||
13.854 | 14.359 | 13.940 | 17:19:26 Thứ ba 04/02/2025 | ||
13.810 | 14.308 | 13.896 | 17:19:48 Thứ hai 03/02/2025 | ||
14.047 | 14.553 | 14.135 | 17:19:54 Chủ nhật 02/02/2025 | ||
14.047 | 14.553 | 14.135 | 17:19:23 Thứ bảy 01/02/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ
TWD