Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 06/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 05/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 05/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 05/02/2025

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.060
75
25.420
75
25.060
75
Đô la Mỹ
jpy 160,91
1,23
169,64
1,3
161,17
1,24
Yên Nhật
eur 25.788
92
27.040
90
25.829
92
Euro
chf 27.591
129
28.501
143
27.618
128
Franc Thụy sĩ
gbp 31.123
123
32.106
108
31.195
123
Bảng Anh
aud 15.610
86
16.119
81
15.634
87
Đô la Australia
sgd 18.337
60
19.052
70
18.413
61
Đô la Singapore
cad 17.381
23
17.936
28
17.405
23
Đô la Canada
hkd 3.186
10
3.291
11
3.193
10
Đô la Hồng Kông
thb 688,54
2,27
774,32
3,65
722,8
2,38
Bạt Thái Lan
twd 693,57
2,49
839,97
3,5
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.026
54
14.532
55
14.113
54
Đô la New Zealand
krw 15,28
0,06
18,28
0,08
16,88
0,07
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.349
14
2.269
14
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,23
0
0,89
0,01
Kip Lào
dkk 0
0
3.576
13
3.455
12
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.283
5
2.205
5
Krone Na Uy
cny 0
0
3.532
10
3.428
10
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.330,04
30,31
6.014,89
27,22
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.965,65
20,36
6.615,09
19,62
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
84.685
159
79.605
274
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:43 ngày 06/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 693,57 839,97 0 17:19:35 Thứ năm 06/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 691,08 836,47 0 17:20:00 Thứ tư 05/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 689,39 834,91 0 17:19:23 Thứ ba 04/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 692,67 838,83 0 17:19:44 Thứ hai 03/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 692,19 838,39 0 17:19:51 Chủ nhật 02/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 692,19 838,39 0 17:19:21 Thứ bảy 01/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 692,19 838,39 0 17:19:09 Thứ sáu 31/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 692,19 838,39 0 17:19:07 Thứ năm 30/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.186 3.291 3.193 17:19:10 Thứ năm 06/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.176 3.280 3.183 17:19:24 Thứ tư 05/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.287 3.189 17:19:00 Thứ ba 04/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.194 3.299 3.201 17:19:15 Thứ hai 03/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.161 3.266 3.168 17:19:23 Chủ nhật 02/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.161 3.266 3.168 17:18:52 Thứ bảy 01/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.161 3.266 3.168 17:18:41 Thứ sáu 31/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.161 3.266 3.168 17:18:45 Thứ năm 30/01/2025
CAD Đô la Canada 17.381 17.936 17.405 17:18:55 Thứ năm 06/02/2025
CAD Đô la Canada 17.358 17.908 17.382 17:19:12 Thứ tư 05/02/2025
CAD Đô la Canada 17.235 17.781 17.259 17:18:48 Thứ ba 04/02/2025
CAD Đô la Canada 17.019 17.563 17.043 17:18:58 Thứ hai 03/02/2025
CAD Đô la Canada 17.275 17.822 17.299 17:19:00 Chủ nhật 02/02/2025
CAD Đô la Canada 17.275 17.822 17.299 17:18:36 Thứ bảy 01/02/2025
CAD Đô la Canada 17.275 17.822 17.299 17:18:29 Thứ sáu 31/01/2025
CAD Đô la Canada 17.275 17.822 17.299 17:18:34 Thứ năm 30/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.337 19.052 18.413 17:18:29 Thứ năm 06/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.277 18.982 18.352 17:18:45 Thứ tư 05/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.199 18.910 18.274 17:18:36 Thứ ba 04/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.194 18.894 18.269 17:18:44 Thứ hai 03/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.274 18.990 18.349 17:18:48 Chủ nhật 02/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.274 18.990 18.349 17:18:23 Thứ bảy 01/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.274 18.990 18.349 17:18:17 Thứ sáu 31/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.274 18.990 18.349 17:18:22 Thứ năm 30/01/2025
AUD Đô la Australia 15.610 16.119 15.634 17:18:17 Thứ năm 06/02/2025
AUD Đô la Australia 15.524 16.038 15.547 17:18:30 Thứ tư 05/02/2025
AUD Đô la Australia 15.416 15.924 15.439 17:18:12 Thứ ba 04/02/2025
AUD Đô la Australia 15.333 15.840 15.356 17:18:28 Thứ hai 03/02/2025
AUD Đô la Australia 15.625 16.144 15.649 17:18:35 Chủ nhật 02/02/2025
AUD Đô la Australia 15.625 16.144 15.649 17:18:07 Thứ bảy 01/02/2025
AUD Đô la Australia 15.625 16.144 15.649 17:18:05 Thứ sáu 31/01/2025
AUD Đô la Australia 15.625 16.144 15.649 17:18:05 Thứ năm 30/01/2025
GBP Bảng Anh 31.123 32.106 31.195 17:17:49 Thứ năm 06/02/2025
GBP Bảng Anh 31.000 31.998 31.072 17:18:16 Thứ tư 05/02/2025
GBP Bảng Anh 30.899 31.893 30.970 17:17:58 Thứ ba 04/02/2025
GBP Bảng Anh 30.785 31.771 30.856 17:18:04 Thứ hai 03/02/2025
GBP Bảng Anh 30.768 31.751 30.839 17:18:18 Chủ nhật 02/02/2025
GBP Bảng Anh 30.768 31.751 30.839 17:17:50 Thứ bảy 01/02/2025
GBP Bảng Anh 30.768 31.751 30.839 17:17:53 Thứ sáu 31/01/2025
GBP Bảng Anh 30.768 31.751 30.839 17:17:53 Thứ năm 30/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.591 28.501 27.618 17:17:38 Thứ năm 06/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.462 28.358 27.490 17:18:05 Thứ tư 05/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.282 28.179 27.309 17:17:41 Thứ ba 04/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.271 28.176 27.298 17:17:50 Thứ hai 03/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.381 28.285 27.409 17:18:06 Chủ nhật 02/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.381 28.285 27.409 17:17:40 Thứ bảy 01/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.381 28.285 27.409 17:17:41 Thứ sáu 31/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.381 28.285 27.409 17:17:42 Thứ năm 30/01/2025
EUR Euro 25.788 27.040 25.829 17:17:26 Thứ năm 06/02/2025
EUR Euro 25.696 26.950 25.737 17:17:43 Thứ tư 05/02/2025
EUR Euro 25.549 26.792 25.590 17:17:28 Thứ ba 04/02/2025
EUR Euro 25.519 26.754 25.560 17:17:36 Thứ hai 03/02/2025
EUR Euro 25.878 27.135 25.920 17:17:48 Chủ nhật 02/02/2025
EUR Euro 25.878 27.135 25.920 17:17:28 Thứ bảy 01/02/2025
EUR Euro 25.878 27.135 25.920 17:17:27 Thứ sáu 31/01/2025
EUR Euro 25.878 27.135 25.920 17:17:29 Thứ năm 30/01/2025
JPY Yên Nhật 160,91 169,64 161,17 17:17:14 Thứ năm 06/02/2025
JPY Yên Nhật 159,68 168,34 159,93 17:17:25 Thứ tư 05/02/2025
JPY Yên Nhật 157,98 166,59 158,23 17:17:14 Thứ ba 04/02/2025
JPY Yên Nhật 158,6 167,19 158,85 17:17:22 Thứ hai 03/02/2025
JPY Yên Nhật 156,81 165,37 157,06 17:17:19 Chủ nhật 02/02/2025
JPY Yên Nhật 156,81 165,37 157,06 17:17:16 Thứ bảy 01/02/2025
JPY Yên Nhật 156,81 165,37 157,06 17:17:15 Thứ sáu 31/01/2025
JPY Yên Nhật 156,81 165,37 157,06 17:17:14 Thứ năm 30/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.060 25.420 25.060 17:17:02 Thứ năm 06/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.985 25.345 24.985 17:17:02 Thứ tư 05/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.040 25.400 25.040 17:17:02 Thứ ba 04/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.140 25.500 25.140 17:17:02 Thứ hai 03/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.870 25.230 24.870 17:17:02 Chủ nhật 02/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.870 25.230 24.870 17:17:02 Thứ bảy 01/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.870 25.230 24.870 17:17:02 Thứ sáu 31/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.870 25.230 24.870 17:17:02 Thứ năm 30/01/2025
THB Bạt Thái Lan 688,54 774,32 722,8 17:19:25 Thứ năm 06/02/2025
THB Bạt Thái Lan 686,27 770,67 720,42 17:19:40 Thứ tư 05/02/2025
THB Bạt Thái Lan 682,92 767,33 716,9 17:19:10 Thứ ba 04/02/2025
THB Bạt Thái Lan 683,44 768,77 717,44 17:19:30 Thứ hai 03/02/2025
THB Bạt Thái Lan 684,94 769,68 719,02 17:19:40 Chủ nhật 02/02/2025
THB Bạt Thái Lan 684,94 769,68 719,02 17:19:12 Thứ bảy 01/02/2025
THB Bạt Thái Lan 684,94 769,68 719,02 17:18:50 Thứ sáu 31/01/2025
THB Bạt Thái Lan 684,94 769,68 719,02 17:18:56 Thứ năm 30/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 84.685 79.605 17:21:43 Thứ năm 06/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 84.526 79.331 17:21:32 Thứ tư 05/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 84.534 79.444 17:20:46 Thứ ba 04/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 84.806 79.730 17:20:50 Thứ hai 03/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 84.254 79.174 17:20:47 Chủ nhật 02/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 84.254 79.174 17:20:12 Thứ bảy 01/02/2025
KWD Dinar Kuwait 0 84.254 79.174 17:20:06 Thứ sáu 31/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 84.254 79.174 17:20:05 Thứ năm 30/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.965,65 6.615,09 17:21:39 Thứ năm 06/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.945,29 6.595,47 17:21:30 Thứ tư 05/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.960,17 6.609,63 17:20:44 Thứ ba 04/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.987,58 6.636,21 17:20:48 Thứ hai 03/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.913,04 6.564,41 17:20:45 Chủ nhật 02/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.913,04 6.564,41 17:20:10 Thứ bảy 01/02/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.913,04 6.564,41 17:20:04 Thứ sáu 31/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.913,04 6.564,41 17:20:03 Thứ năm 30/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.330,04 6.014,89 0 17:21:24 Thứ năm 06/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.299,73 5.987,67 0 17:21:22 Thứ tư 05/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.275,75 5.953,63 0 17:20:35 Thứ ba 04/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.284,99 5.973,05 0 17:20:40 Thứ hai 03/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.353,71 6.049,26 0 17:20:37 Chủ nhật 02/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.353,71 6.049,26 0 17:20:03 Thứ bảy 01/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.353,71 6.049,26 0 17:19:57 Thứ sáu 31/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 5.353,71 6.049,26 0 17:19:55 Thứ năm 30/01/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:21:20 Thứ năm 06/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:21:19 Thứ tư 05/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:30 Thứ ba 04/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:38 Thứ hai 03/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:36 Chủ nhật 02/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:02 Thứ bảy 01/02/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:56 Thứ sáu 31/01/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:52 Thứ năm 30/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.532 3.428 17:20:51 Thứ năm 06/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.522 3.418 17:21:12 Thứ tư 05/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.546 3.440 17:20:12 Thứ ba 04/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.560 3.454 17:20:30 Thứ hai 03/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.422 17:20:29 Chủ nhật 02/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.422 17:19:55 Thứ bảy 01/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.422 17:19:50 Thứ sáu 31/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.422 17:19:45 Thứ năm 30/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.283 2.205 17:20:28 Thứ năm 06/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.278 2.200 17:21:07 Thứ tư 05/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.252 2.176 17:20:03 Thứ ba 04/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.254 2.174 17:20:22 Thứ hai 03/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.198 17:20:24 Chủ nhật 02/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.198 17:19:50 Thứ bảy 01/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.198 17:19:45 Thứ sáu 31/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.198 17:19:40 Thứ năm 30/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.576 3.455 17:20:13 Thứ năm 06/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.563 3.443 17:21:00 Thứ tư 05/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.542 3.423 17:19:55 Thứ ba 04/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.538 3.418 17:20:15 Thứ hai 03/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.588 3.467 17:20:18 Chủ nhật 02/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.588 3.467 17:19:45 Thứ bảy 01/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.588 3.467 17:19:40 Thứ sáu 31/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.588 3.467 17:19:35 Thứ năm 30/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:20:06 Thứ năm 06/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,23 0,88 17:20:58 Thứ tư 05/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,23 0,88 17:19:52 Thứ ba 04/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,23 0,89 17:20:13 Thứ hai 03/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:20:16 Chủ nhật 02/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:43 Thứ bảy 01/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:37 Thứ sáu 31/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:32 Thứ năm 30/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.349 2.269 17:19:59 Thứ năm 06/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.335 2.255 17:20:52 Thứ tư 05/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.307 2.229 17:19:44 Thứ ba 04/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.294 2.214 17:20:07 Thứ hai 03/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.336 2.256 17:20:11 Chủ nhật 02/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.336 2.256 17:19:39 Thứ bảy 01/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.336 2.256 17:19:33 Thứ sáu 31/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.336 2.256 17:19:27 Thứ năm 30/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,28 18,28 16,88 17:19:48 Thứ năm 06/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,22 18,2 16,81 17:20:33 Thứ tư 05/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,13 18,1 16,71 17:19:35 Thứ ba 04/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,14 18,11 0 17:19:59 Thứ hai 03/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,36 18,38 0 17:20:03 Chủ nhật 02/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,36 18,38 0 17:19:32 Thứ bảy 01/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,36 18,38 0 17:19:25 Thứ sáu 31/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,36 18,38 0 17:19:19 Thứ năm 30/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.026 14.532 14.113 17:19:38 Thứ năm 06/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.972 14.477 14.059 17:20:08 Thứ tư 05/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.854 14.359 13.940 17:19:26 Thứ ba 04/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.810 14.308 13.896 17:19:48 Thứ hai 03/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.047 14.553 14.135 17:19:54 Chủ nhật 02/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.047 14.553 14.135 17:19:23 Thứ bảy 01/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.047 14.553 14.135 17:19:12 Thứ sáu 31/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.047 14.553 14.135 17:19:09 Thứ năm 30/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ