Tỷ giá BIDV ngày 05/02/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 05/02/2025Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 04/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 04/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 04/02/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.985
-55 |
25.345 -55 |
24.985
-55 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
159,68
1,7 |
168,34 1,75 |
159,93
1,7 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.696
147 |
26.950 158 |
25.737
147 |
Euro | ||
chf |
27.462
180 |
28.358 179 |
27.490
181 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.000
101 |
31.998 105 |
31.072
102 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.524
108 |
16.038 114 |
15.547
108 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.277
78 |
18.982 72 |
18.352
78 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.358
123 |
17.908 127 |
17.382
123 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.176
-7 |
3.280 -7 |
3.183
-6 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
686,27
3,35 |
770,67 3,34 |
720,42
3,52 |
Bạt Thái Lan | ||
twd |
691,08
1,69 |
836,47 1,56 |
0
0 |
Đô la Đài Loan | ||
nzd |
13.972
118 |
14.477 118 |
14.059
119 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
15,22
0,09 |
18,2 0,1 |
16,81
0,1 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
2.335 28 |
2.255
26 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0
0 |
1,23 0 |
0,88
0 |
Kip Lào | ||
dkk |
0
0 |
3.563 21 |
3.443
20 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
2.278 26 |
2.200
24 |
Krone Na Uy | ||
cny |
0
0 |
3.522 -24 |
3.418
-22 |
Nhân dân tệ | ||
rub |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rúp Nga | ||
myr |
5.299,73
23,98 |
5.987,67 34,04 |
0
0 |
Ringgit Malaysia | ||
sar |
0
0 |
6.945,29 -14,88 |
6.595,47
-14,16 |
Riyal Ả Rập Saudi | ||
kwd |
0
0 |
84.526 -8 |
79.331
-113 |
Dinar Kuwait | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:21:32 ngày 05/02/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Đài Loan | 691,08 | 836,47 | 0 | 17:20:00 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Đài Loan | 689,39 | 834,91 | 0 | 17:19:23 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Đài Loan | 692,67 | 838,83 | 0 | 17:19:44 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Đài Loan | 692,19 | 838,39 | 0 | 17:19:51 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Đài Loan | 692,19 | 838,39 | 0 | 17:19:21 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Đài Loan | 692,19 | 838,39 | 0 | 17:19:09 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Đài Loan | 692,19 | 838,39 | 0 | 17:19:07 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Đài Loan | 692,19 | 838,39 | 0 | 17:19:13 Thứ tư 29/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.176 | 3.280 | 3.183 | 17:19:24 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.183 | 3.287 | 3.189 | 17:19:00 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.194 | 3.299 | 3.201 | 17:19:15 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.161 | 3.266 | 3.168 | 17:19:23 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.161 | 3.266 | 3.168 | 17:18:52 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.161 | 3.266 | 3.168 | 17:18:41 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.161 | 3.266 | 3.168 | 17:18:45 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.161 | 3.266 | 3.168 | 17:18:51 Thứ tư 29/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.358 | 17.908 | 17.382 | 17:19:12 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.235 | 17.781 | 17.259 | 17:18:48 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.019 | 17.563 | 17.043 | 17:18:58 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.275 | 17.822 | 17.299 | 17:19:00 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.275 | 17.822 | 17.299 | 17:18:36 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.275 | 17.822 | 17.299 | 17:18:29 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.275 | 17.822 | 17.299 | 17:18:34 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.275 | 17.822 | 17.299 | 17:18:27 Thứ tư 29/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.277 | 18.982 | 18.352 | 17:18:45 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.199 | 18.910 | 18.274 | 17:18:36 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.194 | 18.894 | 18.269 | 17:18:44 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.274 | 18.990 | 18.349 | 17:18:48 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.274 | 18.990 | 18.349 | 17:18:23 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.274 | 18.990 | 18.349 | 17:18:17 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.274 | 18.990 | 18.349 | 17:18:22 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.274 | 18.990 | 18.349 | 17:18:14 Thứ tư 29/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.524 | 16.038 | 15.547 | 17:18:30 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.416 | 15.924 | 15.439 | 17:18:12 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.333 | 15.840 | 15.356 | 17:18:28 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.625 | 16.144 | 15.649 | 17:18:35 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.625 | 16.144 | 15.649 | 17:18:07 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.625 | 16.144 | 15.649 | 17:18:05 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.625 | 16.144 | 15.649 | 17:18:05 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.625 | 16.144 | 15.649 | 17:18:00 Thứ tư 29/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.000 | 31.998 | 31.072 | 17:18:16 Thứ tư 05/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.899 | 31.893 | 30.970 | 17:17:58 Thứ ba 04/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.785 | 31.771 | 30.856 | 17:18:04 Thứ hai 03/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.768 | 31.751 | 30.839 | 17:18:18 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.768 | 31.751 | 30.839 | 17:17:50 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.768 | 31.751 | 30.839 | 17:17:53 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.768 | 31.751 | 30.839 | 17:17:53 Thứ năm 30/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.768 | 31.751 | 30.839 | 17:17:47 Thứ tư 29/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.462 | 28.358 | 27.490 | 17:18:05 Thứ tư 05/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.282 | 28.179 | 27.309 | 17:17:41 Thứ ba 04/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.271 | 28.176 | 27.298 | 17:17:50 Thứ hai 03/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.381 | 28.285 | 27.409 | 17:18:06 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.381 | 28.285 | 27.409 | 17:17:40 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.381 | 28.285 | 27.409 | 17:17:41 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.381 | 28.285 | 27.409 | 17:17:42 Thứ năm 30/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.381 | 28.285 | 27.409 | 17:17:37 Thứ tư 29/01/2025 | |
Euro | 25.696 | 26.950 | 25.737 | 17:17:43 Thứ tư 05/02/2025 | |
Euro | 25.549 | 26.792 | 25.590 | 17:17:28 Thứ ba 04/02/2025 | |
Euro | 25.519 | 26.754 | 25.560 | 17:17:36 Thứ hai 03/02/2025 | |
Euro | 25.878 | 27.135 | 25.920 | 17:17:48 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Euro | 25.878 | 27.135 | 25.920 | 17:17:28 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Euro | 25.878 | 27.135 | 25.920 | 17:17:27 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Euro | 25.878 | 27.135 | 25.920 | 17:17:29 Thứ năm 30/01/2025 | |
Euro | 25.878 | 27.135 | 25.920 | 17:17:26 Thứ tư 29/01/2025 | |
Yên Nhật | 159,68 | 168,34 | 159,93 | 17:17:25 Thứ tư 05/02/2025 | |
Yên Nhật | 157,98 | 166,59 | 158,23 | 17:17:14 Thứ ba 04/02/2025 | |
Yên Nhật | 158,6 | 167,19 | 158,85 | 17:17:22 Thứ hai 03/02/2025 | |
Yên Nhật | 156,81 | 165,37 | 157,06 | 17:17:19 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Yên Nhật | 156,81 | 165,37 | 157,06 | 17:17:16 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Yên Nhật | 156,81 | 165,37 | 157,06 | 17:17:15 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Yên Nhật | 156,81 | 165,37 | 157,06 | 17:17:14 Thứ năm 30/01/2025 | |
Yên Nhật | 156,81 | 165,37 | 157,06 | 17:17:14 Thứ tư 29/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.985 | 25.345 | 24.985 | 17:17:02 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.040 | 25.400 | 25.040 | 17:17:02 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.140 | 25.500 | 25.140 | 17:17:02 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.870 | 25.230 | 24.870 | 17:17:02 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.870 | 25.230 | 24.870 | 17:17:02 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.870 | 25.230 | 24.870 | 17:17:02 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.870 | 25.230 | 24.870 | 17:17:02 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.870 | 25.230 | 24.870 | 17:17:02 Thứ tư 29/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 686,27 | 770,67 | 720,42 | 17:19:40 Thứ tư 05/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 682,92 | 767,33 | 716,9 | 17:19:10 Thứ ba 04/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 683,44 | 768,77 | 717,44 | 17:19:30 Thứ hai 03/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 684,94 | 769,68 | 719,02 | 17:19:40 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 684,94 | 769,68 | 719,02 | 17:19:12 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 684,94 | 769,68 | 719,02 | 17:18:50 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 684,94 | 769,68 | 719,02 | 17:18:56 Thứ năm 30/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 684,94 | 769,68 | 719,02 | 17:19:02 Thứ tư 29/01/2025 | |
Dinar Kuwait | 0 | 84.526 | 79.331 | 17:21:32 Thứ tư 05/02/2025 | |
Dinar Kuwait | 0 | 84.534 | 79.444 | 17:20:46 Thứ ba 04/02/2025 | |
Dinar Kuwait | 0 | 84.806 | 79.730 | 17:20:50 Thứ hai 03/02/2025 | |
Dinar Kuwait | 0 | 84.254 | 79.174 | 17:20:47 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Dinar Kuwait | 0 | 84.254 | 79.174 | 17:20:12 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Dinar Kuwait | 0 | 84.254 | 79.174 | 17:20:06 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Dinar Kuwait | 0 | 84.254 | 79.174 | 17:20:05 Thứ năm 30/01/2025 | |
Dinar Kuwait | 0 | 84.254 | 79.174 | 17:20:11 Thứ tư 29/01/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.945,29 | 6.595,47 | 17:21:30 Thứ tư 05/02/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.960,17 | 6.609,63 | 17:20:44 Thứ ba 04/02/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.987,58 | 6.636,21 | 17:20:48 Thứ hai 03/02/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.913,04 | 6.564,41 | 17:20:45 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.913,04 | 6.564,41 | 17:20:10 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.913,04 | 6.564,41 | 17:20:04 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.913,04 | 6.564,41 | 17:20:03 Thứ năm 30/01/2025 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.913,04 | 6.564,41 | 17:20:09 Thứ tư 29/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 5.299,73 | 5.987,67 | 0 | 17:21:22 Thứ tư 05/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 5.275,75 | 5.953,63 | 0 | 17:20:35 Thứ ba 04/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 5.284,99 | 5.973,05 | 0 | 17:20:40 Thứ hai 03/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 5.353,71 | 6.049,26 | 0 | 17:20:37 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 5.353,71 | 6.049,26 | 0 | 17:20:03 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 5.353,71 | 6.049,26 | 0 | 17:19:57 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 5.353,71 | 6.049,26 | 0 | 17:19:55 Thứ năm 30/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 5.353,71 | 6.049,26 | 0 | 17:20:03 Thứ tư 29/01/2025 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:21:19 Thứ tư 05/02/2025 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:20:30 Thứ ba 04/02/2025 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:20:38 Thứ hai 03/02/2025 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:20:36 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:20:02 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:19:56 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:19:52 Thứ năm 30/01/2025 | |
Rúp Nga | 0 | 0 | 0 | 17:20:01 Thứ tư 29/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.522 | 3.418 | 17:21:12 Thứ tư 05/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.546 | 3.440 | 17:20:12 Thứ ba 04/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.560 | 3.454 | 17:20:30 Thứ hai 03/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.528 | 3.422 | 17:20:29 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.528 | 3.422 | 17:19:55 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.528 | 3.422 | 17:19:50 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.528 | 3.422 | 17:19:45 Thứ năm 30/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.528 | 3.422 | 17:19:55 Thứ tư 29/01/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.278 | 2.200 | 17:21:07 Thứ tư 05/02/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.252 | 2.176 | 17:20:03 Thứ ba 04/02/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.254 | 2.174 | 17:20:22 Thứ hai 03/02/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.276 | 2.198 | 17:20:24 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.276 | 2.198 | 17:19:50 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.276 | 2.198 | 17:19:45 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.276 | 2.198 | 17:19:40 Thứ năm 30/01/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.276 | 2.198 | 17:19:50 Thứ tư 29/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.563 | 3.443 | 17:21:00 Thứ tư 05/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.542 | 3.423 | 17:19:55 Thứ ba 04/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.538 | 3.418 | 17:20:15 Thứ hai 03/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.588 | 3.467 | 17:20:18 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.588 | 3.467 | 17:19:45 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.588 | 3.467 | 17:19:40 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.588 | 3.467 | 17:19:35 Thứ năm 30/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.588 | 3.467 | 17:19:45 Thứ tư 29/01/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,23 | 0,88 | 17:20:58 Thứ tư 05/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,23 | 0,88 | 17:19:52 Thứ ba 04/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,23 | 0,89 | 17:20:13 Thứ hai 03/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,22 | 0,88 | 17:20:16 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,22 | 0,88 | 17:19:43 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,22 | 0,88 | 17:19:37 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,22 | 0,88 | 17:19:32 Thứ năm 30/01/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,22 | 0,88 | 17:19:43 Thứ tư 29/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.335 | 2.255 | 17:20:52 Thứ tư 05/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.307 | 2.229 | 17:19:44 Thứ ba 04/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.294 | 2.214 | 17:20:07 Thứ hai 03/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.336 | 2.256 | 17:20:11 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.336 | 2.256 | 17:19:39 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.336 | 2.256 | 17:19:33 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.336 | 2.256 | 17:19:27 Thứ năm 30/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.336 | 2.256 | 17:19:38 Thứ tư 29/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,22 | 18,2 | 16,81 | 17:20:33 Thứ tư 05/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,13 | 18,1 | 16,71 | 17:19:35 Thứ ba 04/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,14 | 18,11 | 0 | 17:19:59 Thứ hai 03/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,36 | 18,38 | 0 | 17:20:03 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,36 | 18,38 | 0 | 17:19:32 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,36 | 18,38 | 0 | 17:19:25 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,36 | 18,38 | 0 | 17:19:19 Thứ năm 30/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,36 | 18,38 | 0 | 17:19:31 Thứ tư 29/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 13.972 | 14.477 | 14.059 | 17:20:08 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 13.854 | 14.359 | 13.940 | 17:19:26 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 13.810 | 14.308 | 13.896 | 17:19:48 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.047 | 14.553 | 14.135 | 17:19:54 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.047 | 14.553 | 14.135 | 17:19:23 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.047 | 14.553 | 14.135 | 17:19:12 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.047 | 14.553 | 14.135 | 17:19:09 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.047 | 14.553 | 14.135 | 17:19:16 Thứ tư 29/01/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ