Tỷ giá ACB ngày 14/06/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 14/06/2024Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 13/06/2024
Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 13/06/2024
Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 13/06/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.250
20 |
25.461 -5 |
25.280
10 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
158,09
-0,37 |
164,99 0,28 |
158,89
-0,36 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.665
-163 |
27.690 -169 |
26.772
-163 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
28.019
110 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
0
0 |
0 0 |
31.854
-100 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.476
0 |
17.153 0 |
16.584
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.369
-27 |
19.123 -29 |
18.489
-28 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.098
-13 |
18.831 -14 |
18.207
-13 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
0
0 |
0 0 |
677
-2 |
Bạt Thái Lan | ||
twd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Đài Loan | ||
nzd |
0
0 |
0 0 |
15.383
-12 |
Đô la New Zealand | ||
idr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rupiah Indonesia | ||
krw |
0
0 |
0 0 |
18,49
0 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krone Na Uy | ||
myr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Ringgit Malaysia | ||
khr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
|||
inr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rupee Ấn Độ | ||
zar |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rand Nam Phi | ||
php |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Peso Philipin | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:08 ngày 14/06/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:08 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 07:19:09 Thứ tư 12/06/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:14 Thứ ba 11/06/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:15 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:16 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:20 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:17 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:20 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:22 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.098 | 18.831 | 18.207 | 17:18:08 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.111 | 18.845 | 18.220 | 17:18:10 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.111 | 18.845 | 18.220 | 17:18:08 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.169 | 18.906 | 18.279 | 17:18:11 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.169 | 18.906 | 18.279 | 17:18:12 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Singapore | 18.369 | 19.123 | 18.489 | 17:17:58 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Đô la Singapore | 18.396 | 19.152 | 18.517 | 17:18:01 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la Singapore | 18.396 | 19.152 | 18.517 | 17:17:58 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Singapore | 18.450 | 19.208 | 18.571 | 17:18:02 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Singapore | 18.450 | 19.208 | 18.571 | 17:18:02 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Australia | 16.476 | 17.153 | 16.584 | 17:17:49 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Đô la Australia | 16.476 | 17.153 | 16.584 | 17:17:51 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la Australia | 16.476 | 17.153 | 16.584 | 17:17:49 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Australia | 16.538 | 17.217 | 16.646 | 17:17:50 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Australia | 16.538 | 17.217 | 16.646 | 17:17:50 Thứ hai 10/06/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.854 | 17:17:39 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.954 | 17:17:41 Thứ năm 13/06/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.954 | 17:17:39 Thứ tư 12/06/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.016 | 17:17:40 Thứ ba 11/06/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.016 | 17:17:40 Thứ hai 10/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.019 | 17:17:31 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.909 | 17:17:33 Thứ năm 13/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.909 | 17:17:31 Thứ tư 12/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.012 | 17:17:33 Thứ ba 11/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.012 | 17:17:31 Thứ hai 10/06/2024 | |
Euro | 26.665 | 27.690 | 26.772 | 17:17:22 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Euro | 26.828 | 27.859 | 26.935 | 17:17:22 Thứ năm 13/06/2024 | |
Euro | 26.828 | 27.859 | 26.935 | 17:17:21 Thứ tư 12/06/2024 | |
Euro | 27.130 | 28.173 | 27.239 | 17:17:23 Thứ ba 11/06/2024 | |
Euro | 27.130 | 28.173 | 27.239 | 17:17:21 Thứ hai 10/06/2024 | |
Yên Nhật | 158,09 | 164,99 | 158,89 | 17:17:12 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Yên Nhật | 158,46 | 164,71 | 159,25 | 17:17:12 Thứ năm 13/06/2024 | |
Yên Nhật | 158,46 | 164,71 | 159,25 | 17:17:11 Thứ tư 12/06/2024 | |
Yên Nhật | 159,13 | 166,08 | 159,93 | 17:17:14 Thứ ba 11/06/2024 | |
Yên Nhật | 159,13 | 166,08 | 159,93 | 17:17:11 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.250 | 25.461 | 25.280 | 17:17:02 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.230 | 25.466 | 25.270 | 17:17:02 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.230 | 25.466 | 25.270 | 17:17:02 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.220 | 25.453 | 25.250 | 17:17:02 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.220 | 25.453 | 25.250 | 17:17:01 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:31 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:36 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:31 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:37 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:39 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.383 | 17:18:33 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.395 | 17:18:38 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.395 | 17:18:33 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.495 | 17:18:39 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.495 | 17:18:40 Thứ hai 10/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 677 | 17:18:24 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 679 | 17:18:28 Thứ năm 13/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 679 | 17:18:24 Thứ tư 12/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 682 | 17:18:27 Thứ ba 11/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 682 | 17:18:31 Thứ hai 10/06/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:13 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:18 Thứ năm 13/06/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:13 Thứ tư 12/06/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:20 Thứ ba 11/06/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:20 Thứ hai 10/06/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:12 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:17 Thứ năm 13/06/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:11 Thứ tư 12/06/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:18 Thứ ba 11/06/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:19 Thứ hai 10/06/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:07 Thứ sáu 14/06/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:12 Thứ năm 13/06/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:07 Thứ tư 12/06/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:13 Thứ ba 11/06/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:14 Thứ hai 10/06/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:05 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:10 Thứ năm 13/06/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:04 Thứ tư 12/06/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:10 Thứ ba 11/06/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:11 Thứ hai 10/06/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:18:55 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:19:00 Thứ năm 13/06/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:18:55 Thứ tư 12/06/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:19:01 Thứ ba 11/06/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:19:02 Thứ hai 10/06/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:18:51 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:18:56 Thứ năm 13/06/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:18:51 Thứ tư 12/06/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:18:57 Thứ ba 11/06/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:18:58 Thứ hai 10/06/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:45 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:50 Thứ năm 13/06/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:45 Thứ tư 12/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,49 | 17:18:39 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,49 | 17:18:44 Thứ năm 13/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,49 | 17:18:39 Thứ tư 12/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,61 | 17:18:45 Thứ ba 11/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,61 | 17:18:47 Thứ hai 10/06/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:38 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:43 Thứ năm 13/06/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:38 Thứ tư 12/06/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:45 Thứ ba 11/06/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:46 Thứ hai 10/06/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ