Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 13/06/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 13/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 12/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 12/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 12/06/2024

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.230
0
25.466
0
25.270
0
Đô la Mỹ
jpy 158,46
0
164,71
0
159,25
0
Yên Nhật
eur 26.828
0
27.859
0
26.935
0
Euro
chf 0
0
0
0
27.909
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.954
0
Bảng Anh
aud 16.476
0
17.153
0
16.584
0
Đô la Australia
sgd 18.396
0
19.152
0
18.517
0
Đô la Singapore
cad 18.111
0
18.845
0
18.220
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
679
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
15.395
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,49
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:18 ngày 13/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:18 Thứ năm 13/06/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:13 Thứ tư 12/06/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:20 Thứ ba 11/06/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:20 Thứ hai 10/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:20 Thứ năm 13/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:17 Thứ tư 12/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:20 Thứ ba 11/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:22 Thứ hai 10/06/2024
CAD Đô la Canada 18.111 18.845 18.220 17:18:10 Thứ năm 13/06/2024
CAD Đô la Canada 18.111 18.845 18.220 17:18:08 Thứ tư 12/06/2024
CAD Đô la Canada 18.169 18.906 18.279 17:18:11 Thứ ba 11/06/2024
CAD Đô la Canada 18.169 18.906 18.279 17:18:12 Thứ hai 10/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.396 19.152 18.517 17:18:01 Thứ năm 13/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.396 19.152 18.517 17:17:58 Thứ tư 12/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.450 19.208 18.571 17:18:02 Thứ ba 11/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.450 19.208 18.571 17:18:02 Thứ hai 10/06/2024
AUD Đô la Australia 16.476 17.153 16.584 17:17:51 Thứ năm 13/06/2024
AUD Đô la Australia 16.476 17.153 16.584 17:17:49 Thứ tư 12/06/2024
AUD Đô la Australia 16.538 17.217 16.646 17:17:50 Thứ ba 11/06/2024
AUD Đô la Australia 16.538 17.217 16.646 17:17:50 Thứ hai 10/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.954 17:17:41 Thứ năm 13/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.954 17:17:39 Thứ tư 12/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.016 17:17:40 Thứ ba 11/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.016 17:17:40 Thứ hai 10/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.909 17:17:33 Thứ năm 13/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.909 17:17:31 Thứ tư 12/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.012 17:17:33 Thứ ba 11/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.012 17:17:31 Thứ hai 10/06/2024
EUR Euro 26.828 27.859 26.935 17:17:22 Thứ năm 13/06/2024
EUR Euro 26.828 27.859 26.935 17:17:21 Thứ tư 12/06/2024
EUR Euro 27.130 28.173 27.239 17:17:23 Thứ ba 11/06/2024
EUR Euro 27.130 28.173 27.239 17:17:21 Thứ hai 10/06/2024
JPY Yên Nhật 158,46 164,71 159,25 17:17:12 Thứ năm 13/06/2024
JPY Yên Nhật 158,46 164,71 159,25 17:17:11 Thứ tư 12/06/2024
JPY Yên Nhật 159,13 166,08 159,93 17:17:14 Thứ ba 11/06/2024
JPY Yên Nhật 159,13 166,08 159,93 17:17:11 Thứ hai 10/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.466 25.270 17:17:02 Thứ năm 13/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.466 25.270 17:17:02 Thứ tư 12/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.453 25.250 17:17:02 Thứ ba 11/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.453 25.250 17:17:01 Thứ hai 10/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 679 17:18:28 Thứ năm 13/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 679 17:18:24 Thứ tư 12/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 682 17:18:27 Thứ ba 11/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 682 17:18:31 Thứ hai 10/06/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:36 Thứ năm 13/06/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:31 Thứ tư 12/06/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:37 Thứ ba 11/06/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:39 Thứ hai 10/06/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:17 Thứ năm 13/06/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:11 Thứ tư 12/06/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:18 Thứ ba 11/06/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:19 Thứ hai 10/06/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:12 Thứ năm 13/06/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:07 Thứ tư 12/06/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:13 Thứ ba 11/06/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:14 Thứ hai 10/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:10 Thứ năm 13/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:04 Thứ tư 12/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:10 Thứ ba 11/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:11 Thứ hai 10/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:00 Thứ năm 13/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:55 Thứ tư 12/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:01 Thứ ba 11/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:02 Thứ hai 10/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:56 Thứ năm 13/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:51 Thứ tư 12/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:57 Thứ ba 11/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:58 Thứ hai 10/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:50 Thứ năm 13/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:45 Thứ tư 12/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,49 17:18:44 Thứ năm 13/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,49 17:18:39 Thứ tư 12/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,61 17:18:45 Thứ ba 11/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,61 17:18:47 Thứ hai 10/06/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:43 Thứ năm 13/06/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:38 Thứ tư 12/06/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:45 Thứ ba 11/06/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:46 Thứ hai 10/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.395 17:18:38 Thứ năm 13/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.395 17:18:33 Thứ tư 12/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.495 17:18:39 Thứ ba 11/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.495 17:18:40 Thứ hai 10/06/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 07:19:09 Thứ tư 12/06/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:14 Thứ ba 11/06/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:15 Thứ hai 10/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ