Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 20/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 20/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 19/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 19/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 19/12/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.239
0
0
0
25.519
0
Đô la Mỹ
jpy 161,2
0
0
0
168,65
0
Yên Nhật
eur 25.985
0
0
0
27.170
0
Euro
chf 27.942
0
0
0
28.742
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.705
0
0
0
32.665
0
Bảng Anh
aud 15.702
0
0
0
16.152
0
Đô la Australia
sgd 18.352
0
0
0
19.082
0
Đô la Singapore
cad 17.480
0
0
0
18.030
0
Đô la Canada
hkd 3.216
0
0
0
3.351
0
Đô la Hồng Kông
thb 727,9
0
0
0
751,56
0
Bạt Thái Lan
nzd 14.119
0
0
0
14.636
0
Đô la New Zealand
krw 16,96
0
0
0
18,56
0
Won Hàn Quốc
sek 2.241
0
0
0
2.351
0
Krona Thụy Điển
lak 0,87
0
0
0
1,23
0
Kip Lào
dkk 3.490
0
0
0
3.620
0
Krone Đan Mạch
nok 2.201
0
0
0
2.281
0
Krone Na Uy
cny 3.448
0
0
0
3.558
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:55 ngày 20/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.239 0 25.519 17:17:02 Thứ sáu 20/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.239 0 25.519 17:17:02 Thứ năm 19/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 0 25.491 17:17:02 Thứ tư 18/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 0 25.483 17:17:02 Thứ ba 17/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.070 0 25.477 17:17:02 Thứ hai 16/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.070 0 25.477 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.070 0 25.477 17:17:01 Thứ bảy 14/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.188 0 25.477 17:17:02 Thứ sáu 13/12/2024
JPY Yên Nhật 161,2 0 168,65 17:17:15 Thứ sáu 20/12/2024
JPY Yên Nhật 161,2 0 168,65 17:17:14 Thứ năm 19/12/2024
JPY Yên Nhật 161,77 0 169,25 17:17:18 Thứ tư 18/12/2024
JPY Yên Nhật 161,77 0 169,22 17:17:14 Thứ ba 17/12/2024
JPY Yên Nhật 161,26 0 170,81 17:17:14 Thứ hai 16/12/2024
JPY Yên Nhật 161,26 0 170,81 17:17:15 Chủ nhật 15/12/2024
JPY Yên Nhật 161,26 0 170,81 17:17:15 Thứ bảy 14/12/2024
JPY Yên Nhật 162,17 0 169,62 17:17:15 Thứ sáu 13/12/2024
EUR Euro 25.985 0 27.170 17:17:28 Thứ sáu 20/12/2024
EUR Euro 25.985 0 27.170 17:17:28 Thứ năm 19/12/2024
EUR Euro 26.287 0 27.472 17:17:31 Thứ tư 18/12/2024
EUR Euro 26.287 0 27.472 17:17:30 Thứ ba 17/12/2024
EUR Euro 26.026 0 27.316 17:17:26 Thứ hai 16/12/2024
EUR Euro 26.026 0 27.316 17:17:29 Chủ nhật 15/12/2024
EUR Euro 26.026 0 27.316 17:17:27 Thứ bảy 14/12/2024
EUR Euro 26.214 0 27.399 17:17:32 Thứ sáu 13/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.942 0 28.742 17:17:47 Thứ sáu 20/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.942 0 28.742 17:17:41 Thứ năm 19/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.143 0 28.943 17:17:43 Thứ tư 18/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.143 0 28.943 17:17:46 Thứ ba 17/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.951 0 28.901 17:17:41 Thứ hai 16/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.951 0 28.901 17:17:42 Chủ nhật 15/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.951 0 28.901 17:17:41 Thứ bảy 14/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.056 0 28.856 17:17:51 Thứ sáu 13/12/2024
GBP Bảng Anh 31.705 0 32.665 17:17:59 Thứ sáu 20/12/2024
GBP Bảng Anh 31.705 0 32.665 17:17:55 Thứ năm 19/12/2024
GBP Bảng Anh 31.745 0 32.705 17:17:54 Thứ tư 18/12/2024
GBP Bảng Anh 31.745 0 32.705 17:18:05 Thứ ba 17/12/2024
GBP Bảng Anh 31.504 0 32.674 17:17:53 Thứ hai 16/12/2024
GBP Bảng Anh 31.504 0 32.674 17:17:52 Chủ nhật 15/12/2024
GBP Bảng Anh 31.504 0 32.674 17:17:55 Thứ bảy 14/12/2024
GBP Bảng Anh 31.776 0 32.736 17:18:05 Thứ sáu 13/12/2024
AUD Đô la Australia 15.702 0 16.152 17:18:13 Thứ sáu 20/12/2024
AUD Đô la Australia 15.702 0 16.152 17:18:08 Thứ năm 19/12/2024
AUD Đô la Australia 15.850 0 16.477 17:18:06 Thứ tư 18/12/2024
AUD Đô la Australia 16.027 0 16.477 17:18:21 Thứ ba 17/12/2024
AUD Đô la Australia 15.862 0 16.462 17:18:05 Thứ hai 16/12/2024
AUD Đô la Australia 15.862 0 16.462 17:18:07 Chủ nhật 15/12/2024
AUD Đô la Australia 15.862 0 16.462 17:18:06 Thứ bảy 14/12/2024
AUD Đô la Australia 16.026 0 16.476 17:18:19 Thứ sáu 13/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.352 0 19.082 17:18:25 Thứ sáu 20/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.352 0 19.082 17:18:20 Thứ năm 19/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.491 0 19.221 17:18:19 Thứ tư 18/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.491 0 19.221 17:18:34 Thứ ba 17/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.279 0 19.079 17:18:19 Thứ hai 16/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.279 0 19.079 17:18:24 Chủ nhật 15/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.279 0 19.079 17:18:19 Thứ bảy 14/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.490 0 19.220 17:18:32 Thứ sáu 13/12/2024
CAD Đô la Canada 17.480 0 18.030 17:18:38 Thứ sáu 20/12/2024
CAD Đô la Canada 17.480 0 18.030 17:18:33 Thứ năm 19/12/2024
CAD Đô la Canada 17.510 0 18.260 17:18:34 Thứ tư 18/12/2024
CAD Đô la Canada 17.710 0 18.260 17:18:47 Thứ ba 17/12/2024
CAD Đô la Canada 17.548 0 18.248 17:18:32 Thứ hai 16/12/2024
CAD Đô la Canada 17.548 0 18.248 17:18:36 Chủ nhật 15/12/2024
CAD Đô la Canada 17.548 0 18.248 17:18:30 Thứ bảy 14/12/2024
CAD Đô la Canada 17.713 0 18.263 17:18:57 Thứ sáu 13/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.216 0 3.351 17:18:51 Thứ sáu 20/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.216 0 3.351 17:18:45 Thứ năm 19/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.207 0 3.342 17:18:47 Thứ tư 18/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.207 0 3.342 17:19:00 Thứ ba 17/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.147 0 3.342 17:18:44 Thứ hai 16/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.147 0 3.342 17:18:50 Chủ nhật 15/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.147 0 3.342 17:18:43 Thứ bảy 14/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.208 0 3.343 17:19:16 Thứ sáu 13/12/2024
THB Bạt Thái Lan 727,9 0 751,56 17:19:03 Thứ sáu 20/12/2024
THB Bạt Thái Lan 727,9 0 751,56 17:18:54 Thứ năm 19/12/2024
THB Bạt Thái Lan 735,23 0 758,89 17:18:57 Thứ tư 18/12/2024
THB Bạt Thái Lan 735,23 0 758,89 17:19:11 Thứ ba 17/12/2024
THB Bạt Thái Lan 731,55 0 759,55 17:18:54 Thứ hai 16/12/2024
THB Bạt Thái Lan 731,55 0 759,55 17:19:03 Chủ nhật 15/12/2024
THB Bạt Thái Lan 731,55 0 759,55 17:18:52 Thứ bảy 14/12/2024
THB Bạt Thái Lan 736,01 0 759,67 17:19:26 Thứ sáu 13/12/2024
CNY Nhân dân tệ 3.448 0 3.558 17:19:55 Thứ sáu 20/12/2024
CNY Nhân dân tệ 3.448 0 3.558 17:19:45 Thứ năm 19/12/2024
CNY Nhân dân tệ 3.451 0 3.561 17:19:50 Thứ tư 18/12/2024
CNY Nhân dân tệ 3.451 0 3.561 17:20:17 Thứ ba 17/12/2024
CNY Nhân dân tệ 3.421 0 3.561 17:19:48 Thứ hai 16/12/2024
CNY Nhân dân tệ 3.421 0 3.561 17:20:48 Chủ nhật 15/12/2024
CNY Nhân dân tệ 3.421 0 3.561 17:19:38 Thứ bảy 14/12/2024
CNY Nhân dân tệ 3.451 0 3.561 17:20:17 Thứ sáu 13/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.201 0 2.281 17:19:50 Thứ sáu 20/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.201 0 2.281 17:19:40 Thứ năm 19/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.201 0 2.321 17:19:45 Thứ tư 18/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.241 0 2.321 17:20:05 Thứ ba 17/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.200 0 2.320 17:19:39 Thứ hai 16/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.200 0 2.320 17:20:23 Chủ nhật 15/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.200 0 2.320 17:19:34 Thứ bảy 14/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.244 0 2.324 17:20:10 Thứ sáu 13/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.490 0 3.620 17:19:45 Thứ sáu 20/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.490 0 3.620 17:19:34 Thứ năm 19/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.532 0 3.662 17:19:40 Thứ tư 18/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.532 0 3.662 17:19:58 Thứ ba 17/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.487 0 3.657 17:19:31 Thứ hai 16/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.487 0 3.657 17:20:04 Chủ nhật 15/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.487 0 3.657 17:19:29 Thứ bảy 14/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.522 0 3.652 17:20:02 Thứ sáu 13/12/2024
LAK Kip Lào 0,87 0 1,23 17:19:43 Thứ sáu 20/12/2024
LAK Kip Lào 0,87 0 1,23 17:19:32 Thứ năm 19/12/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,4 17:19:38 Thứ tư 18/12/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:55 Thứ ba 17/12/2024
LAK Kip Lào 0,66 0 1,37 17:19:29 Thứ hai 16/12/2024
LAK Kip Lào 0,66 0 1,37 17:20:00 Chủ nhật 15/12/2024
LAK Kip Lào 0,66 0 1,37 17:19:27 Thứ bảy 14/12/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:20:00 Thứ sáu 13/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.241 0 2.351 17:19:36 Thứ sáu 20/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.241 0 2.351 17:19:27 Thứ năm 19/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.266 0 2.376 17:19:33 Thứ tư 18/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.266 0 2.376 17:19:48 Thứ ba 17/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.238 0 2.373 17:19:24 Thứ hai 16/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.238 0 2.373 17:19:52 Chủ nhật 15/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.238 0 2.373 17:19:22 Thứ bảy 14/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.261 0 2.371 17:19:55 Thứ sáu 13/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,96 0 18,56 17:19:27 Thứ sáu 20/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,96 0 18,56 17:19:20 Thứ năm 19/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,7 0 19,2 17:19:20 Thứ tư 18/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,1 0 18,7 17:19:39 Thứ ba 17/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,7 0 19,5 17:19:15 Thứ hai 16/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,7 0 19,5 17:19:38 Chủ nhật 15/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,7 0 19,5 17:19:15 Thứ bảy 14/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,12 0 18,72 17:19:48 Thứ sáu 13/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.119 0 14.636 17:19:17 Thứ sáu 20/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.119 0 14.636 17:19:07 Thứ năm 19/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.250 0 14.974 17:19:10 Thứ tư 18/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.457 0 14.974 17:19:25 Thứ ba 17/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.384 0 14.964 17:19:06 Thứ hai 16/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.384 0 14.964 17:19:21 Chủ nhật 15/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.384 0 14.964 17:19:06 Thứ bảy 14/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.444 0 14.961 17:19:39 Thứ sáu 13/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ