Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay
Thứ 7, 11/01/2025 0:27:39

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 19/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 19/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 18/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 18/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 18/12/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.239
59
-- 25.519
28
Đô la Mỹ
jpy 161,2
-0,57
-- 168,65
-0,6
Yên Nhật
eur 25.985
-302
-- 27.170
-302
Euro
chf 27.942
-201
-- 28.742
-201
Franc Thụy sĩ
gbp 31.705
-40
-- 32.665
-40
Bảng Anh
aud 15.702
-148
-- 16.152
-325
Đô la Australia
sgd 18.352
-139
-- 19.082
-139
Đô la Singapore
cad 17.480
-30
-- 18.030
-230
Đô la Canada
hkd 3.216
9
-- 3.351
9
Đô la Hồng Kông
thb 727,9
-7,33
-- 751,56
-7,33
Bạt Thái Lan
nzd 14.119
-131
-- 14.636
-338
Đô la New Zealand
krw 16,96
0,26
-- 18,56
-0,64
Won Hàn Quốc
sek 2.241
-25
-- 2.351
-25
Krona Thụy Điển
lak -- -- 1,23
-0,17
Kip Lào
dkk 3.490
-42
-- 3.620
-42
Krone Đan Mạch
nok 2.201
0
-- 2.281
-40
Krone Na Uy
cny 3.448
-3
-- 3.558
-3
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:45 ngày 19/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.239 -- 25.519 17:17:02 Thứ năm 19/12/2024
25.180 -- 25.491 17:17:02 Thứ tư 18/12/2024
25.180 -- 25.483 17:17:02 Thứ ba 17/12/2024
25.070 -- 25.477 17:17:02 Thứ hai 16/12/2024
25.070 -- 25.477 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024
25.070 -- 25.477 17:17:01 Thứ bảy 14/12/2024
25.188 -- 25.477 17:17:02 Thứ sáu 13/12/2024
25.163 -- 25.471 17:17:02 Thứ năm 12/12/2024
JPY Yên Nhật 161,2 -- 168,65 17:17:14 Thứ năm 19/12/2024
161,77 -- 169,25 17:17:18 Thứ tư 18/12/2024
161,77 -- 169,22 17:17:14 Thứ ba 17/12/2024
161,26 -- 170,81 17:17:14 Thứ hai 16/12/2024
161,26 -- 170,81 17:17:15 Chủ nhật 15/12/2024
161,26 -- 170,81 17:17:15 Thứ bảy 14/12/2024
162,17 -- 169,62 17:17:15 Thứ sáu 13/12/2024
163,79 -- 171,24 17:17:21 Thứ năm 12/12/2024
EUR Euro 25.985 -- 27.170 17:17:28 Thứ năm 19/12/2024
26.287 -- 27.472 17:17:31 Thứ tư 18/12/2024
26.287 -- 27.472 17:17:30 Thứ ba 17/12/2024
26.026 -- 27.316 17:17:26 Thứ hai 16/12/2024
26.026 -- 27.316 17:17:29 Chủ nhật 15/12/2024
26.026 -- 27.316 17:17:27 Thứ bảy 14/12/2024
26.214 -- 27.399 17:17:32 Thứ sáu 13/12/2024
26.304 -- 27.489 17:17:33 Thứ năm 12/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.942 -- 28.742 17:17:41 Thứ năm 19/12/2024
28.143 -- 28.943 17:17:43 Thứ tư 18/12/2024
28.143 -- 28.943 17:17:46 Thứ ba 17/12/2024
27.951 -- 28.901 17:17:41 Thứ hai 16/12/2024
27.951 -- 28.901 17:17:42 Chủ nhật 15/12/2024
27.951 -- 28.901 17:17:41 Thứ bảy 14/12/2024
28.056 -- 28.856 17:17:51 Thứ sáu 13/12/2024
28.394 -- 29.194 17:17:46 Thứ năm 12/12/2024
GBP Bảng Anh 31.705 -- 32.665 17:17:55 Thứ năm 19/12/2024
31.745 -- 32.705 17:17:54 Thứ tư 18/12/2024
31.745 -- 32.705 17:18:05 Thứ ba 17/12/2024
31.504 -- 32.674 17:17:53 Thứ hai 16/12/2024
31.504 -- 32.674 17:17:52 Chủ nhật 15/12/2024
31.504 -- 32.674 17:17:55 Thứ bảy 14/12/2024
31.776 -- 32.736 17:18:05 Thứ sáu 13/12/2024
32.090 -- 33.050 17:17:56 Thứ năm 12/12/2024
AUD Đô la Australia 15.702 -- 16.152 17:18:08 Thứ năm 19/12/2024
15.850 -- 16.477 17:18:06 Thứ tư 18/12/2024
16.027 -- 16.477 17:18:21 Thứ ba 17/12/2024
15.862 -- 16.462 17:18:05 Thứ hai 16/12/2024
15.862 -- 16.462 17:18:07 Chủ nhật 15/12/2024
15.862 -- 16.462 17:18:06 Thứ bảy 14/12/2024
16.026 -- 16.476 17:18:19 Thứ sáu 13/12/2024
16.036 -- 16.486 17:18:17 Thứ năm 12/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.352 -- 19.082 17:18:20 Thứ năm 19/12/2024
18.491 -- 19.221 17:18:19 Thứ tư 18/12/2024
18.491 -- 19.221 17:18:34 Thứ ba 17/12/2024
18.279 -- 19.079 17:18:19 Thứ hai 16/12/2024
18.279 -- 19.079 17:18:24 Chủ nhật 15/12/2024
18.279 -- 19.079 17:18:19 Thứ bảy 14/12/2024
18.490 -- 19.220 17:18:32 Thứ sáu 13/12/2024
18.572 -- 19.302 17:18:33 Thứ năm 12/12/2024
CAD Đô la Canada 17.480 -- 18.030 17:18:33 Thứ năm 19/12/2024
17.510 -- 18.260 17:18:34 Thứ tư 18/12/2024
17.710 -- 18.260 17:18:47 Thứ ba 17/12/2024
17.548 -- 18.248 17:18:32 Thứ hai 16/12/2024
17.548 -- 18.248 17:18:36 Chủ nhật 15/12/2024
17.548 -- 18.248 17:18:30 Thứ bảy 14/12/2024
17.713 -- 18.263 17:18:57 Thứ sáu 13/12/2024
17.765 -- 18.315 17:18:56 Thứ năm 12/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.216 -- 3.351 17:18:45 Thứ năm 19/12/2024
3.207 -- 3.342 17:18:47 Thứ tư 18/12/2024
3.207 -- 3.342 17:19:00 Thứ ba 17/12/2024
3.147 -- 3.342 17:18:44 Thứ hai 16/12/2024
3.147 -- 3.342 17:18:50 Chủ nhật 15/12/2024
3.147 -- 3.342 17:18:43 Thứ bảy 14/12/2024
3.208 -- 3.343 17:19:16 Thứ sáu 13/12/2024
3.205 -- 3.340 17:19:10 Thứ năm 12/12/2024
THB Bạt Thái Lan 727,9 -- 751,56 17:18:54 Thứ năm 19/12/2024
735,23 -- 758,89 17:18:57 Thứ tư 18/12/2024
735,23 -- 758,89 17:19:11 Thứ ba 17/12/2024
731,55 -- 759,55 17:18:54 Thứ hai 16/12/2024
731,55 -- 759,55 17:19:03 Chủ nhật 15/12/2024
731,55 -- 759,55 17:18:52 Thứ bảy 14/12/2024
736,01 -- 759,67 17:19:26 Thứ sáu 13/12/2024
740,87 -- 768,53 17:19:20 Thứ năm 12/12/2024
CNY Nhân dân tệ 3.448 -- 3.558 17:19:45 Thứ năm 19/12/2024
3.451 -- 3.561 17:19:50 Thứ tư 18/12/2024
3.451 -- 3.561 17:20:17 Thứ ba 17/12/2024
3.421 -- 3.561 17:19:48 Thứ hai 16/12/2024
3.421 -- 3.561 17:20:48 Chủ nhật 15/12/2024
3.421 -- 3.561 17:19:38 Thứ bảy 14/12/2024
3.451 -- 3.561 17:20:17 Thứ sáu 13/12/2024
3.461 -- 3.571 17:20:31 Thứ năm 12/12/2024
NOK Krone Na Uy 2.201 -- 2.281 17:19:40 Thứ năm 19/12/2024
2.201 -- 2.321 17:19:45 Thứ tư 18/12/2024
2.241 -- 2.321 17:20:05 Thứ ba 17/12/2024
2.200 -- 2.320 17:19:39 Thứ hai 16/12/2024
2.200 -- 2.320 17:20:23 Chủ nhật 15/12/2024
2.200 -- 2.320 17:19:34 Thứ bảy 14/12/2024
2.244 -- 2.324 17:20:10 Thứ sáu 13/12/2024
2.207 -- 2.317 17:20:21 Thứ năm 12/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.490 -- 3.620 17:19:34 Thứ năm 19/12/2024
3.532 -- 3.662 17:19:40 Thứ tư 18/12/2024
3.532 -- 3.662 17:19:58 Thứ ba 17/12/2024
3.487 -- 3.657 17:19:31 Thứ hai 16/12/2024
3.487 -- 3.657 17:20:04 Chủ nhật 15/12/2024
3.487 -- 3.657 17:19:29 Thứ bảy 14/12/2024
3.522 -- 3.652 17:20:02 Thứ sáu 13/12/2024
3.505 -- 3.665 17:20:13 Thứ năm 12/12/2024
LAK Kip Lào -- -- 1,23 17:19:32 Thứ năm 19/12/2024
-- -- 1,4 17:19:38 Thứ tư 18/12/2024
-- -- 1,22 17:19:55 Thứ ba 17/12/2024
-- -- 1,37 17:19:29 Thứ hai 16/12/2024
-- -- 1,37 17:20:00 Chủ nhật 15/12/2024
-- -- 1,37 17:19:27 Thứ bảy 14/12/2024
-- -- 1,22 17:20:00 Thứ sáu 13/12/2024
-- -- 1,22 17:20:09 Thứ năm 12/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.241 -- 2.351 17:19:27 Thứ năm 19/12/2024
2.266 -- 2.376 17:19:33 Thứ tư 18/12/2024
2.266 -- 2.376 17:19:48 Thứ ba 17/12/2024
2.238 -- 2.373 17:19:24 Thứ hai 16/12/2024
2.238 -- 2.373 17:19:52 Chủ nhật 15/12/2024
2.238 -- 2.373 17:19:22 Thứ bảy 14/12/2024
2.261 -- 2.371 17:19:55 Thứ sáu 13/12/2024
2.265 -- 2.375 17:20:00 Thứ năm 12/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,96 -- 18,56 17:19:20 Thứ năm 19/12/2024
16,7 -- 19,2 17:19:20 Thứ tư 18/12/2024
17,1 -- 18,7 17:19:39 Thứ ba 17/12/2024
15,7 -- 19,5 17:19:15 Thứ hai 16/12/2024
15,7 -- 19,5 17:19:38 Chủ nhật 15/12/2024
15,7 -- 19,5 17:19:15 Thứ bảy 14/12/2024
17,12 -- 18,72 17:19:48 Thứ sáu 13/12/2024
17,15 -- 18,75 17:19:48 Thứ năm 12/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.119 -- 14.636 17:19:07 Thứ năm 19/12/2024
14.250 -- 14.974 17:19:10 Thứ tư 18/12/2024
14.457 -- 14.974 17:19:25 Thứ ba 17/12/2024
14.384 -- 14.964 17:19:06 Thứ hai 16/12/2024
14.384 -- 14.964 17:19:21 Chủ nhật 15/12/2024
14.384 -- 14.964 17:19:06 Thứ bảy 14/12/2024
14.444 -- 14.961 17:19:39 Thứ sáu 13/12/2024
14.519 -- 15.036 17:19:33 Thứ năm 12/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ

Created with Highcharts v8.0.4 custom buildViệt Nam ĐồngChart context menuTỷ giá VIETIN so với VNĐ trong tuần quaTạo bởi: WebTỷGiáGiá bánGiá muaGiá chuyển khoản19/12/202418/12/202417/12/202416/12/202415/12/202414/12/202413/12/202412/12/202405k10k15k20k25k30k