Tỷ giá VietinBank ngày 19/12/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 19/12/2024Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 18/12/2024
Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 18/12/2024
Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 18/12/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.239
59 |
-- | 25.519
28 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
161,2
-0,57 |
-- | 168,65
-0,6 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.985
-302 |
-- | 27.170
-302 |
Euro | ||
chf |
27.942
-201 |
-- | 28.742
-201 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.705
-40 |
-- | 32.665
-40 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.702
-148 |
-- | 16.152
-325 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.352
-139 |
-- | 19.082
-139 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.480
-30 |
-- | 18.030
-230 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.216
9 |
-- | 3.351
9 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
727,9
-7,33 |
-- | 751,56
-7,33 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
14.119
-131 |
-- | 14.636
-338 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
16,96
0,26 |
-- | 18,56
-0,64 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
2.241
-25 |
-- | 2.351
-25 |
Krona Thụy Điển | ||
lak | -- | -- | 1,23
-0,17 |
Kip Lào | ||
dkk |
3.490
-42 |
-- | 3.620
-42 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
2.201
0 |
-- | 2.281
-40 |
Krone Na Uy | ||
cny |
3.448
-3 |
-- | 3.558
-3 |
Nhân dân tệ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:45 ngày 19/12/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.239 | -- | 25.519 | 17:17:02 Thứ năm 19/12/2024 | |
25.180 | -- | 25.491 | 17:17:02 Thứ tư 18/12/2024 | ||
25.180 | -- | 25.483 | 17:17:02 Thứ ba 17/12/2024 | ||
25.070 | -- | 25.477 | 17:17:02 Thứ hai 16/12/2024 | ||
25.070 | -- | 25.477 | 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024 | ||
25.070 | -- | 25.477 | 17:17:01 Thứ bảy 14/12/2024 | ||
25.188 | -- | 25.477 | 17:17:02 Thứ sáu 13/12/2024 | ||
25.163 | -- | 25.471 | 17:17:02 Thứ năm 12/12/2024 | ||
Yên Nhật | 161,2 | -- | 168,65 | 17:17:14 Thứ năm 19/12/2024 | |
161,77 | -- | 169,25 | 17:17:18 Thứ tư 18/12/2024 | ||
161,77 | -- | 169,22 | 17:17:14 Thứ ba 17/12/2024 | ||
161,26 | -- | 170,81 | 17:17:14 Thứ hai 16/12/2024 | ||
161,26 | -- | 170,81 | 17:17:15 Chủ nhật 15/12/2024 | ||
161,26 | -- | 170,81 | 17:17:15 Thứ bảy 14/12/2024 | ||
162,17 | -- | 169,62 | 17:17:15 Thứ sáu 13/12/2024 | ||
163,79 | -- | 171,24 | 17:17:21 Thứ năm 12/12/2024 | ||
Euro | 25.985 | -- | 27.170 | 17:17:28 Thứ năm 19/12/2024 | |
26.287 | -- | 27.472 | 17:17:31 Thứ tư 18/12/2024 | ||
26.287 | -- | 27.472 | 17:17:30 Thứ ba 17/12/2024 | ||
26.026 | -- | 27.316 | 17:17:26 Thứ hai 16/12/2024 | ||
26.026 | -- | 27.316 | 17:17:29 Chủ nhật 15/12/2024 | ||
26.026 | -- | 27.316 | 17:17:27 Thứ bảy 14/12/2024 | ||
26.214 | -- | 27.399 | 17:17:32 Thứ sáu 13/12/2024 | ||
26.304 | -- | 27.489 | 17:17:33 Thứ năm 12/12/2024 | ||
Franc Thụy sĩ | 27.942 | -- | 28.742 | 17:17:41 Thứ năm 19/12/2024 | |
28.143 | -- | 28.943 | 17:17:43 Thứ tư 18/12/2024 | ||
28.143 | -- | 28.943 | 17:17:46 Thứ ba 17/12/2024 | ||
27.951 | -- | 28.901 | 17:17:41 Thứ hai 16/12/2024 | ||
27.951 | -- | 28.901 | 17:17:42 Chủ nhật 15/12/2024 | ||
27.951 | -- | 28.901 | 17:17:41 Thứ bảy 14/12/2024 | ||
28.056 | -- | 28.856 | 17:17:51 Thứ sáu 13/12/2024 | ||
28.394 | -- | 29.194 | 17:17:46 Thứ năm 12/12/2024 | ||
Bảng Anh | 31.705 | -- | 32.665 | 17:17:55 Thứ năm 19/12/2024 | |
31.745 | -- | 32.705 | 17:17:54 Thứ tư 18/12/2024 | ||
31.745 | -- | 32.705 | 17:18:05 Thứ ba 17/12/2024 | ||
31.504 | -- | 32.674 | 17:17:53 Thứ hai 16/12/2024 | ||
31.504 | -- | 32.674 | 17:17:52 Chủ nhật 15/12/2024 | ||
31.504 | -- | 32.674 | 17:17:55 Thứ bảy 14/12/2024 | ||
31.776 | -- | 32.736 | 17:18:05 Thứ sáu 13/12/2024 | ||
32.090 | -- | 33.050 | 17:17:56 Thứ năm 12/12/2024 | ||
Đô la Australia | 15.702 | -- | 16.152 | 17:18:08 Thứ năm 19/12/2024 | |
15.850 | -- | 16.477 | 17:18:06 Thứ tư 18/12/2024 | ||
16.027 | -- | 16.477 | 17:18:21 Thứ ba 17/12/2024 | ||
15.862 | -- | 16.462 | 17:18:05 Thứ hai 16/12/2024 | ||
15.862 | -- | 16.462 | 17:18:07 Chủ nhật 15/12/2024 | ||
15.862 | -- | 16.462 | 17:18:06 Thứ bảy 14/12/2024 | ||
16.026 | -- | 16.476 | 17:18:19 Thứ sáu 13/12/2024 | ||
16.036 | -- | 16.486 | 17:18:17 Thứ năm 12/12/2024 | ||
Đô la Singapore | 18.352 | -- | 19.082 | 17:18:20 Thứ năm 19/12/2024 | |
18.491 | -- | 19.221 | 17:18:19 Thứ tư 18/12/2024 | ||
18.491 | -- | 19.221 | 17:18:34 Thứ ba 17/12/2024 | ||
18.279 | -- | 19.079 | 17:18:19 Thứ hai 16/12/2024 | ||
18.279 | -- | 19.079 | 17:18:24 Chủ nhật 15/12/2024 | ||
18.279 | -- | 19.079 | 17:18:19 Thứ bảy 14/12/2024 | ||
18.490 | -- | 19.220 | 17:18:32 Thứ sáu 13/12/2024 | ||
18.572 | -- | 19.302 | 17:18:33 Thứ năm 12/12/2024 | ||
Đô la Canada | 17.480 | -- | 18.030 | 17:18:33 Thứ năm 19/12/2024 | |
17.510 | -- | 18.260 | 17:18:34 Thứ tư 18/12/2024 | ||
17.710 | -- | 18.260 | 17:18:47 Thứ ba 17/12/2024 | ||
17.548 | -- | 18.248 | 17:18:32 Thứ hai 16/12/2024 | ||
17.548 | -- | 18.248 | 17:18:36 Chủ nhật 15/12/2024 | ||
17.548 | -- | 18.248 | 17:18:30 Thứ bảy 14/12/2024 | ||
17.713 | -- | 18.263 | 17:18:57 Thứ sáu 13/12/2024 | ||
17.765 | -- | 18.315 | 17:18:56 Thứ năm 12/12/2024 | ||
Đô la Hồng Kông | 3.216 | -- | 3.351 | 17:18:45 Thứ năm 19/12/2024 | |
3.207 | -- | 3.342 | 17:18:47 Thứ tư 18/12/2024 | ||
3.207 | -- | 3.342 | 17:19:00 Thứ ba 17/12/2024 | ||
3.147 | -- | 3.342 | 17:18:44 Thứ hai 16/12/2024 | ||
3.147 | -- | 3.342 | 17:18:50 Chủ nhật 15/12/2024 | ||
3.147 | -- | 3.342 | 17:18:43 Thứ bảy 14/12/2024 | ||
3.208 | -- | 3.343 | 17:19:16 Thứ sáu 13/12/2024 | ||
3.205 | -- | 3.340 | 17:19:10 Thứ năm 12/12/2024 | ||
Bạt Thái Lan | 727,9 | -- | 751,56 | 17:18:54 Thứ năm 19/12/2024 | |
735,23 | -- | 758,89 | 17:18:57 Thứ tư 18/12/2024 | ||
735,23 | -- | 758,89 | 17:19:11 Thứ ba 17/12/2024 | ||
731,55 | -- | 759,55 | 17:18:54 Thứ hai 16/12/2024 | ||
731,55 | -- | 759,55 | 17:19:03 Chủ nhật 15/12/2024 | ||
731,55 | -- | 759,55 | 17:18:52 Thứ bảy 14/12/2024 | ||
736,01 | -- | 759,67 | 17:19:26 Thứ sáu 13/12/2024 | ||
740,87 | -- | 768,53 | 17:19:20 Thứ năm 12/12/2024 | ||
Nhân dân tệ | 3.448 | -- | 3.558 | 17:19:45 Thứ năm 19/12/2024 | |
3.451 | -- | 3.561 | 17:19:50 Thứ tư 18/12/2024 | ||
3.451 | -- | 3.561 | 17:20:17 Thứ ba 17/12/2024 | ||
3.421 | -- | 3.561 | 17:19:48 Thứ hai 16/12/2024 | ||
3.421 | -- | 3.561 | 17:20:48 Chủ nhật 15/12/2024 | ||
3.421 | -- | 3.561 | 17:19:38 Thứ bảy 14/12/2024 | ||
3.451 | -- | 3.561 | 17:20:17 Thứ sáu 13/12/2024 | ||
3.461 | -- | 3.571 | 17:20:31 Thứ năm 12/12/2024 | ||
Krone Na Uy | 2.201 | -- | 2.281 | 17:19:40 Thứ năm 19/12/2024 | |
2.201 | -- | 2.321 | 17:19:45 Thứ tư 18/12/2024 | ||
2.241 | -- | 2.321 | 17:20:05 Thứ ba 17/12/2024 | ||
2.200 | -- | 2.320 | 17:19:39 Thứ hai 16/12/2024 | ||
2.200 | -- | 2.320 | 17:20:23 Chủ nhật 15/12/2024 | ||
2.200 | -- | 2.320 | 17:19:34 Thứ bảy 14/12/2024 | ||
2.244 | -- | 2.324 | 17:20:10 Thứ sáu 13/12/2024 | ||
2.207 | -- | 2.317 | 17:20:21 Thứ năm 12/12/2024 | ||
Krone Đan Mạch | 3.490 | -- | 3.620 | 17:19:34 Thứ năm 19/12/2024 | |
3.532 | -- | 3.662 | 17:19:40 Thứ tư 18/12/2024 | ||
3.532 | -- | 3.662 | 17:19:58 Thứ ba 17/12/2024 | ||
3.487 | -- | 3.657 | 17:19:31 Thứ hai 16/12/2024 | ||
3.487 | -- | 3.657 | 17:20:04 Chủ nhật 15/12/2024 | ||
3.487 | -- | 3.657 | 17:19:29 Thứ bảy 14/12/2024 | ||
3.522 | -- | 3.652 | 17:20:02 Thứ sáu 13/12/2024 | ||
3.505 | -- | 3.665 | 17:20:13 Thứ năm 12/12/2024 | ||
Kip Lào | -- | -- | 1,23 | 17:19:32 Thứ năm 19/12/2024 | |
-- | -- | 1,4 | 17:19:38 Thứ tư 18/12/2024 | ||
-- | -- | 1,22 | 17:19:55 Thứ ba 17/12/2024 | ||
-- | -- | 1,37 | 17:19:29 Thứ hai 16/12/2024 | ||
-- | -- | 1,37 | 17:20:00 Chủ nhật 15/12/2024 | ||
-- | -- | 1,37 | 17:19:27 Thứ bảy 14/12/2024 | ||
-- | -- | 1,22 | 17:20:00 Thứ sáu 13/12/2024 | ||
-- | -- | 1,22 | 17:20:09 Thứ năm 12/12/2024 | ||
Krona Thụy Điển | 2.241 | -- | 2.351 | 17:19:27 Thứ năm 19/12/2024 | |
2.266 | -- | 2.376 | 17:19:33 Thứ tư 18/12/2024 | ||
2.266 | -- | 2.376 | 17:19:48 Thứ ba 17/12/2024 | ||
2.238 | -- | 2.373 | 17:19:24 Thứ hai 16/12/2024 | ||
2.238 | -- | 2.373 | 17:19:52 Chủ nhật 15/12/2024 | ||
2.238 | -- | 2.373 | 17:19:22 Thứ bảy 14/12/2024 | ||
2.261 | -- | 2.371 | 17:19:55 Thứ sáu 13/12/2024 | ||
2.265 | -- | 2.375 | 17:20:00 Thứ năm 12/12/2024 | ||
Won Hàn Quốc | 16,96 | -- | 18,56 | 17:19:20 Thứ năm 19/12/2024 | |
16,7 | -- | 19,2 | 17:19:20 Thứ tư 18/12/2024 | ||
17,1 | -- | 18,7 | 17:19:39 Thứ ba 17/12/2024 | ||
15,7 | -- | 19,5 | 17:19:15 Thứ hai 16/12/2024 | ||
15,7 | -- | 19,5 | 17:19:38 Chủ nhật 15/12/2024 | ||
15,7 | -- | 19,5 | 17:19:15 Thứ bảy 14/12/2024 | ||
17,12 | -- | 18,72 | 17:19:48 Thứ sáu 13/12/2024 | ||
17,15 | -- | 18,75 | 17:19:48 Thứ năm 12/12/2024 | ||
Đô la New Zealand | 14.119 | -- | 14.636 | 17:19:07 Thứ năm 19/12/2024 | |
14.250 | -- | 14.974 | 17:19:10 Thứ tư 18/12/2024 | ||
14.457 | -- | 14.974 | 17:19:25 Thứ ba 17/12/2024 | ||
14.384 | -- | 14.964 | 17:19:06 Thứ hai 16/12/2024 | ||
14.384 | -- | 14.964 | 17:19:21 Chủ nhật 15/12/2024 | ||
14.384 | -- | 14.964 | 17:19:06 Thứ bảy 14/12/2024 | ||
14.444 | -- | 14.961 | 17:19:39 Thứ sáu 13/12/2024 | ||
14.519 | -- | 15.036 | 17:19:33 Thứ năm 12/12/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ
USD