Tỷ giá VIB ngày 25/10/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/10/2024Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 24/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 24/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 24/10/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.160
-30 |
25.467 -6 |
25.220
-30 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
163,24
0,01 |
171,5 1,35 |
164,64
0,01 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.915
-39 |
28.100 180 |
27.015
-39 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
28.706
-145 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.156
-27 |
33.567 236 |
32.416
-27 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.447
-112 |
17.247 19 |
16.577
-112 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.781
-66 |
19.678 87 |
18.911
-66 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.936
-120 |
18.758 23 |
18.066
-120 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
0 0 |
3.183
-17 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la New Zealand | ||
idr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rupiah Indonesia | ||
krw |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
0
0 |
0 0 |
3.587
-9 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
0 0 |
2.206
-5 |
Krone Na Uy | ||
myr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Ringgit Malaysia | ||
php |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Peso Philipin | ||
inr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rupee Ấn Độ | ||
zar |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rand Nam Phi | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:20:36 ngày 25/10/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:00 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:58 Thứ năm 24/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:54 Thứ tư 23/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:54 Thứ ba 22/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:59 Thứ hai 21/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:04 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:37 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:06 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.936 | 18.758 | 18.066 | 17:18:35 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Đô la Canada | 18.056 | 18.735 | 18.186 | 17:18:32 Thứ năm 24/10/2024 | |
Đô la Canada | 18.056 | 18.742 | 18.186 | 17:18:34 Thứ tư 23/10/2024 | |
Đô la Canada | 18.032 | 18.724 | 18.162 | 17:18:34 Thứ ba 22/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.965 | 18.644 | 18.095 | 17:18:36 Thứ hai 21/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.860 | 18.684 | 17.990 | 17:18:41 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.860 | 18.684 | 17.990 | 17:18:18 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.860 | 18.684 | 17.990 | 17:18:32 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.781 | 19.678 | 18.911 | 17:18:22 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.847 | 19.591 | 18.977 | 17:18:11 Thứ năm 24/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.902 | 19.655 | 19.032 | 17:18:21 Thứ tư 23/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.924 | 19.686 | 19.054 | 17:18:23 Thứ ba 22/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.865 | 19.613 | 18.995 | 17:18:18 Thứ hai 21/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.730 | 19.631 | 18.860 | 17:18:23 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.730 | 19.631 | 18.860 | 17:18:07 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.730 | 19.631 | 18.860 | 17:18:19 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.447 | 17.247 | 16.577 | 17:18:10 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.559 | 17.228 | 16.689 | 17:17:58 Thứ năm 24/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.662 | 17.340 | 16.792 | 17:18:09 Thứ tư 23/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.603 | 17.286 | 16.733 | 17:18:05 Thứ ba 22/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.591 | 17.263 | 16.721 | 17:18:03 Thứ hai 21/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.520 | 17.341 | 16.650 | 17:18:11 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.520 | 17.341 | 16.650 | 17:17:55 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.520 | 17.341 | 16.650 | 17:18:05 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.156 | 33.567 | 32.416 | 17:17:57 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.183 | 33.331 | 32.443 | 17:17:46 Thứ năm 24/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.322 | 33.487 | 32.582 | 17:17:57 Thứ tư 23/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.319 | 33.497 | 32.579 | 17:17:51 Thứ ba 22/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.262 | 33.417 | 32.522 | 17:17:48 Thứ hai 21/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.052 | 33.468 | 32.312 | 17:17:59 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.052 | 33.468 | 32.312 | 17:17:44 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.052 | 33.468 | 32.312 | 17:17:51 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.706 | 17:17:43 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.851 | 17:17:36 Thứ năm 24/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.830 | 17:17:44 Thứ tư 23/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.881 | 17:17:42 Thứ ba 22/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.732 | 17:17:37 Thứ hai 21/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.480 | 17:17:46 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.480 | 17:17:35 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.480 | 17:17:41 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Euro | 26.915 | 28.100 | 27.015 | 17:17:32 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Euro | 26.954 | 27.920 | 27.054 | 17:17:25 Thứ năm 24/10/2024 | |
Euro | 26.975 | 27.952 | 27.075 | 17:17:26 Thứ tư 23/10/2024 | |
Euro | 27.016 | 28.006 | 27.116 | 17:17:30 Thứ ba 22/10/2024 | |
Euro | 26.971 | 27.942 | 27.071 | 17:17:25 Thứ hai 21/10/2024 | |
Euro | 26.735 | 27.922 | 26.835 | 17:17:31 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Euro | 26.735 | 27.922 | 26.835 | 17:17:24 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Euro | 26.735 | 27.922 | 26.835 | 17:17:30 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Yên Nhật | 163,24 | 171,5 | 164,64 | 17:17:15 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Yên Nhật | 163,23 | 170,15 | 164,63 | 17:17:13 Thứ năm 24/10/2024 | |
Yên Nhật | 164,21 | 171,23 | 165,61 | 17:17:15 Thứ tư 23/10/2024 | |
Yên Nhật | 165,33 | 172,45 | 166,73 | 17:17:16 Thứ ba 22/10/2024 | |
Yên Nhật | 165,53 | 172,53 | 166,93 | 17:17:13 Thứ hai 21/10/2024 | |
Yên Nhật | 164,16 | 172,5 | 165,56 | 17:17:16 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Yên Nhật | 164,16 | 172,5 | 165,56 | 17:17:13 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Yên Nhật | 164,16 | 172,5 | 165,56 | 17:17:17 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.160 | 25.467 | 25.220 | 17:17:02 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.190 | 25.473 | 25.250 | 17:17:02 Thứ năm 24/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.190 | 25.462 | 25.250 | 17:17:02 Thứ tư 23/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.040 | 25.450 | 25.100 | 17:17:02 Thứ ba 22/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.010 | 25.430 | 25.070 | 17:17:02 Thứ hai 21/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.940 | 25.380 | 25.000 | 17:17:02 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.940 | 25.380 | 25.000 | 17:17:02 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.940 | 25.380 | 25.000 | 17:17:02 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.183 | 17:18:49 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.200 | 17:18:44 Thứ năm 24/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.196 | 17:18:45 Thứ tư 23/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.194 | 17:18:45 Thứ ba 22/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.180 | 17:18:50 Thứ hai 21/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.154 | 17:18:54 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.154 | 17:18:29 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.154 | 17:18:53 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:20:36 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:20:05 Thứ năm 24/10/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:20:08 Thứ tư 23/10/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:20:15 Thứ ba 22/10/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:20:14 Thứ hai 21/10/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:20:06 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:37 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:20:24 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:20:33 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:20:02 Thứ năm 24/10/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:20:05 Thứ tư 23/10/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:20:11 Thứ ba 22/10/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:20:10 Thứ hai 21/10/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:20:03 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:35 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:20:19 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:20:26 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:57 Thứ năm 24/10/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:20:00 Thứ tư 23/10/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:20:04 Thứ ba 22/10/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:20:05 Thứ hai 21/10/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:59 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:31 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:20:11 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:20:19 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:52 Thứ năm 24/10/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:56 Thứ tư 23/10/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:54 Thứ ba 22/10/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:58 Thứ hai 21/10/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:54 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:26 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:20:05 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.206 | 17:20:00 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.211 | 17:19:41 Thứ năm 24/10/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.217 | 17:19:43 Thứ tư 23/10/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.211 | 17:19:39 Thứ ba 22/10/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.206 | 17:19:47 Thứ hai 21/10/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.190 | 17:19:42 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.190 | 17:19:14 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.190 | 17:19:49 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.587 | 17:19:54 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.596 | 17:19:36 Thứ năm 24/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.596 | 17:19:38 Thứ tư 23/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.601 | 17:19:34 Thứ ba 22/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.600 | 17:19:39 Thứ hai 21/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.559 | 17:19:37 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.559 | 17:19:10 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.559 | 17:19:44 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:44 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:28 Thứ năm 24/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:32 Thứ tư 23/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:28 Thứ ba 22/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:32 Thứ hai 21/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:30 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:03 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:36 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:33 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:21 Thứ năm 24/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:25 Thứ tư 23/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:21 Thứ ba 22/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:19 Thứ hai 21/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:23 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:18:56 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:29 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:19:32 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:19:21 Thứ năm 24/10/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:19:24 Thứ tư 23/10/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:19:20 Thứ ba 22/10/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:19:18 Thứ hai 21/10/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:19:22 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:55 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:19:28 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:19:21 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:19:14 Thứ năm 24/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:19:11 Thứ tư 23/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:19:12 Thứ ba 22/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:19:11 Thứ hai 21/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:19:16 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:18:49 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:19:21 Thứ sáu 18/10/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ