Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VIB ngày 24/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 24/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 23/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 23/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 23/10/2024

Ngân hàng Quốc tế

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.190
0
25.473
11
25.250
0
Đô la Mỹ
jpy 163,23
-0,98
170,15
-1,08
164,63
-0,98
Yên Nhật
eur 26.954
-21
27.920
-32
27.054
-21
Euro
chf 0
0
0
0
28.851
21
Franc Thụy sĩ
gbp 32.183
-139
33.331
-156
32.443
-139
Bảng Anh
aud 16.559
-103
17.228
-112
16.689
-103
Đô la Australia
sgd 18.847
-55
19.591
-64
18.977
-55
Đô la Singapore
cad 18.056
0
18.735
-7
18.186
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.200
4
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
3.596
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.211
-6
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:05 ngày 24/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá VIB Xem biểu đồ tỷ giá VIB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:58 Thứ năm 24/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:54 Thứ tư 23/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:54 Thứ ba 22/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:59 Thứ hai 21/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:04 Chủ nhật 20/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:37 Thứ bảy 19/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:06 Thứ sáu 18/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:55 Thứ năm 17/10/2024
CAD Đô la Canada 18.056 18.735 18.186 17:18:32 Thứ năm 24/10/2024
CAD Đô la Canada 18.056 18.742 18.186 17:18:34 Thứ tư 23/10/2024
CAD Đô la Canada 18.032 18.724 18.162 17:18:34 Thứ ba 22/10/2024
CAD Đô la Canada 17.965 18.644 18.095 17:18:36 Thứ hai 21/10/2024
CAD Đô la Canada 17.860 18.684 17.990 17:18:41 Chủ nhật 20/10/2024
CAD Đô la Canada 17.860 18.684 17.990 17:18:18 Thứ bảy 19/10/2024
CAD Đô la Canada 17.860 18.684 17.990 17:18:32 Thứ sáu 18/10/2024
CAD Đô la Canada 17.973 18.653 18.103 17:18:35 Thứ năm 17/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.847 19.591 18.977 17:18:11 Thứ năm 24/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.902 19.655 19.032 17:18:21 Thứ tư 23/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.924 19.686 19.054 17:18:23 Thứ ba 22/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.865 19.613 18.995 17:18:18 Thứ hai 21/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.730 19.631 18.860 17:18:23 Chủ nhật 20/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.730 19.631 18.860 17:18:07 Thứ bảy 19/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.730 19.631 18.860 17:18:19 Thứ sáu 18/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.808 19.555 18.938 17:18:24 Thứ năm 17/10/2024
AUD Đô la Australia 16.559 17.228 16.689 17:17:58 Thứ năm 24/10/2024
AUD Đô la Australia 16.662 17.340 16.792 17:18:09 Thứ tư 23/10/2024
AUD Đô la Australia 16.603 17.286 16.733 17:18:05 Thứ ba 22/10/2024
AUD Đô la Australia 16.591 17.263 16.721 17:18:03 Thứ hai 21/10/2024
AUD Đô la Australia 16.520 17.341 16.650 17:18:11 Chủ nhật 20/10/2024
AUD Đô la Australia 16.520 17.341 16.650 17:17:55 Thứ bảy 19/10/2024
AUD Đô la Australia 16.520 17.341 16.650 17:18:05 Thứ sáu 18/10/2024
AUD Đô la Australia 16.531 17.215 16.661 17:18:08 Thứ năm 17/10/2024
GBP Bảng Anh 32.183 33.331 32.443 17:17:46 Thứ năm 24/10/2024
GBP Bảng Anh 32.322 33.487 32.582 17:17:57 Thứ tư 23/10/2024
GBP Bảng Anh 32.319 33.497 32.579 17:17:51 Thứ ba 22/10/2024
GBP Bảng Anh 32.262 33.417 32.522 17:17:48 Thứ hai 21/10/2024
GBP Bảng Anh 32.052 33.468 32.312 17:17:59 Chủ nhật 20/10/2024
GBP Bảng Anh 32.052 33.468 32.312 17:17:44 Thứ bảy 19/10/2024
GBP Bảng Anh 32.052 33.468 32.312 17:17:51 Thứ sáu 18/10/2024
GBP Bảng Anh 32.063 33.215 32.323 17:17:51 Thứ năm 17/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.851 17:17:36 Thứ năm 24/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.830 17:17:44 Thứ tư 23/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.881 17:17:42 Thứ ba 22/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.732 17:17:37 Thứ hai 21/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.480 17:17:46 Chủ nhật 20/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.480 17:17:35 Thứ bảy 19/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.480 17:17:41 Thứ sáu 18/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.598 17:17:41 Thứ năm 17/10/2024
EUR Euro 26.954 27.920 27.054 17:17:25 Thứ năm 24/10/2024
EUR Euro 26.975 27.952 27.075 17:17:26 Thứ tư 23/10/2024
EUR Euro 27.016 28.006 27.116 17:17:30 Thứ ba 22/10/2024
EUR Euro 26.971 27.942 27.071 17:17:25 Thứ hai 21/10/2024
EUR Euro 26.735 27.922 26.835 17:17:31 Chủ nhật 20/10/2024
EUR Euro 26.735 27.922 26.835 17:17:24 Thứ bảy 19/10/2024
EUR Euro 26.735 27.922 26.835 17:17:30 Thứ sáu 18/10/2024
EUR Euro 26.895 27.866 26.995 17:17:29 Thứ năm 17/10/2024
JPY Yên Nhật 163,23 170,15 164,63 17:17:13 Thứ năm 24/10/2024
JPY Yên Nhật 164,21 171,23 165,61 17:17:15 Thứ tư 23/10/2024
JPY Yên Nhật 165,33 172,45 166,73 17:17:16 Thứ ba 22/10/2024
JPY Yên Nhật 165,53 172,53 166,93 17:17:13 Thứ hai 21/10/2024
JPY Yên Nhật 164,16 172,5 165,56 17:17:16 Chủ nhật 20/10/2024
JPY Yên Nhật 164,16 172,5 165,56 17:17:13 Thứ bảy 19/10/2024
JPY Yên Nhật 164,16 172,5 165,56 17:17:17 Thứ sáu 18/10/2024
JPY Yên Nhật 165,22 172,24 166,62 17:17:14 Thứ năm 17/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.473 25.250 17:17:02 Thứ năm 24/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.462 25.250 17:17:02 Thứ tư 23/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.040 25.450 25.100 17:17:02 Thứ ba 22/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.430 25.070 17:17:02 Thứ hai 21/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.940 25.380 25.000 17:17:02 Chủ nhật 20/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.940 25.380 25.000 17:17:02 Thứ bảy 19/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.940 25.380 25.000 17:17:02 Thứ sáu 18/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.950 25.390 25.010 17:17:02 Thứ năm 17/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.200 17:18:44 Thứ năm 24/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.196 17:18:45 Thứ tư 23/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.194 17:18:45 Thứ ba 22/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.180 17:18:50 Thứ hai 21/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.154 17:18:54 Chủ nhật 20/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.154 17:18:29 Thứ bảy 19/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.154 17:18:53 Thứ sáu 18/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.170 17:18:46 Thứ năm 17/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:05 Thứ năm 24/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:08 Thứ tư 23/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:15 Thứ ba 22/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:14 Thứ hai 21/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:06 Chủ nhật 20/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:37 Thứ bảy 19/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:24 Thứ sáu 18/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:11 Thứ năm 17/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:02 Thứ năm 24/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:05 Thứ tư 23/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:11 Thứ ba 22/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:10 Thứ hai 21/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:03 Chủ nhật 20/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:35 Thứ bảy 19/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:19 Thứ sáu 18/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:08 Thứ năm 17/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:57 Thứ năm 24/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:00 Thứ tư 23/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:04 Thứ ba 22/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:05 Thứ hai 21/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:59 Chủ nhật 20/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:31 Thứ bảy 19/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:11 Thứ sáu 18/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:03 Thứ năm 17/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:52 Thứ năm 24/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:56 Thứ tư 23/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:54 Thứ ba 22/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:58 Thứ hai 21/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:54 Chủ nhật 20/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:26 Thứ bảy 19/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:05 Thứ sáu 18/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:58 Thứ năm 17/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.211 17:19:41 Thứ năm 24/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.217 17:19:43 Thứ tư 23/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.211 17:19:39 Thứ ba 22/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.206 17:19:47 Thứ hai 21/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.190 17:19:42 Chủ nhật 20/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.190 17:19:14 Thứ bảy 19/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.190 17:19:49 Thứ sáu 18/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.202 17:19:46 Thứ năm 17/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.596 17:19:36 Thứ năm 24/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.596 17:19:38 Thứ tư 23/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.601 17:19:34 Thứ ba 22/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.600 17:19:39 Thứ hai 21/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:37 Chủ nhật 20/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:10 Thứ bảy 19/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:44 Thứ sáu 18/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.587 17:19:34 Thứ năm 17/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:28 Thứ năm 24/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:32 Thứ tư 23/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:28 Thứ ba 22/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:32 Thứ hai 21/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:30 Chủ nhật 20/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:03 Thứ bảy 19/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:36 Thứ sáu 18/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ năm 17/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:21 Thứ năm 24/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:25 Thứ tư 23/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:21 Thứ ba 22/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:19 Thứ hai 21/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:23 Chủ nhật 20/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:56 Thứ bảy 19/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:29 Thứ sáu 18/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:14 Thứ năm 17/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:21 Thứ năm 24/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:24 Thứ tư 23/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:20 Thứ ba 22/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:18 Thứ hai 21/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:22 Chủ nhật 20/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:55 Thứ bảy 19/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:28 Thứ sáu 18/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:13 Thứ năm 17/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:14 Thứ năm 24/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:11 Thứ tư 23/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:12 Thứ ba 22/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:11 Thứ hai 21/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:16 Chủ nhật 20/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:49 Thứ bảy 19/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:21 Thứ sáu 18/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:06 Thứ năm 17/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ