Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 25/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 24/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 24/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/03/2025

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.427
-15
25.805
-15
25.460
-15
Đô la Mỹ
jpy 163,57
-1,09
173,9
-1,11
167,76
-1,09
Yên Nhật
eur 27.053
-112
28.344
-112
27.314
-113
Euro
chf 28.355
-86
29.369
-80
28.722
-86
Franc Thụy sĩ
gbp 32.310
-130
33.640
-119
32.693
-131
Bảng Anh
aud 15.612
-11
16.505
-11
15.877
-10
Đô la Australia
sgd 18.615
-24
19.420
-18
18.892
-24
Đô la Singapore
cad 17.365
1
18.257
8
17.637
1
Đô la Canada
hkd 0
0
3.367
-2
3.164
-3
Đô la Hồng Kông
thb 670
-3
787
-2
733
-3
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.946
-57
14.359
-56
Đô la New Zealand
krw 0
0
19
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:02 ngày 25/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.427 25.805 25.460 17:17:02 Thứ ba 25/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.442 25.820 25.475 17:17:02 Thứ hai 24/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.412 25.800 25.445 17:17:02 Chủ nhật 23/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.412 25.800 25.445 17:17:02 Thứ bảy 22/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.407 25.785 25.440 17:17:02 Thứ sáu 21/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.362 25.737 25.395 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.352 25.728 25.385 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.334 25.709 25.367 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025
JPY Yên Nhật 163,57 173,9 167,76 17:17:21 Thứ ba 25/03/2025
JPY Yên Nhật 164,66 175,01 168,85 17:17:16 Thứ hai 24/03/2025
JPY Yên Nhật 164,75 175,16 168,94 17:17:15 Chủ nhật 23/03/2025
JPY Yên Nhật 164,75 175,16 168,94 17:17:17 Thứ bảy 22/03/2025
JPY Yên Nhật 164,72 175,09 168,91 17:17:22 Thứ sáu 21/03/2025
JPY Yên Nhật 165,04 175,37 169,24 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025
JPY Yên Nhật 163,85 174,18 168,04 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025
JPY Yên Nhật 163,71 174,02 167,9 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025
EUR Euro 27.053 28.344 27.314 17:17:36 Thứ ba 25/03/2025
EUR Euro 27.165 28.456 27.427 17:17:28 Thứ hai 24/03/2025
EUR Euro 27.070 28.374 27.331 17:17:30 Chủ nhật 23/03/2025
EUR Euro 27.070 28.374 27.331 17:17:29 Thứ bảy 22/03/2025
EUR Euro 27.103 28.396 27.364 17:17:45 Thứ sáu 21/03/2025
EUR Euro 27.080 28.370 27.341 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025
EUR Euro 27.216 28.506 27.478 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025
EUR Euro 27.332 28.620 27.594 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.355 29.369 28.722 17:17:48 Thứ ba 25/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.441 29.449 28.808 17:17:41 Thứ hai 24/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.354 29.377 28.721 17:17:42 Chủ nhật 23/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.354 29.377 28.721 17:17:41 Thứ bảy 22/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.342 29.344 28.709 17:18:02 Thứ sáu 21/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.324 29.332 28.691 17:18:00 Thứ năm 20/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.415 29.424 28.782 17:17:48 Thứ tư 19/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.384 29.392 28.751 17:17:48 Thứ ba 18/03/2025
GBP Bảng Anh 32.310 33.640 32.693 17:17:58 Thứ ba 25/03/2025
GBP Bảng Anh 32.440 33.759 32.824 17:17:51 Thứ hai 24/03/2025
GBP Bảng Anh 32.285 33.618 32.668 17:17:54 Chủ nhật 23/03/2025
GBP Bảng Anh 32.285 33.618 32.668 17:17:52 Thứ bảy 22/03/2025
GBP Bảng Anh 32.327 33.650 32.711 17:18:12 Thứ sáu 21/03/2025
GBP Bảng Anh 32.295 33.606 32.678 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025
GBP Bảng Anh 32.333 33.653 32.716 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025
GBP Bảng Anh 32.376 33.695 32.759 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025
AUD Đô la Australia 15.612 16.505 15.877 17:18:12 Thứ ba 25/03/2025
AUD Đô la Australia 15.623 16.516 15.887 17:18:03 Thứ hai 24/03/2025
AUD Đô la Australia 15.529 16.433 15.794 17:18:07 Chủ nhật 23/03/2025
AUD Đô la Australia 15.529 16.433 15.794 17:18:07 Thứ bảy 22/03/2025
AUD Đô la Australia 15.577 16.467 15.842 17:18:29 Thứ sáu 21/03/2025
AUD Đô la Australia 15.574 16.465 15.839 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025
AUD Đô la Australia 15.637 16.526 15.902 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025
AUD Đô la Australia 15.775 16.669 16.041 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.615 19.420 18.892 17:18:26 Thứ ba 25/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.639 19.438 18.916 17:18:17 Thứ hai 24/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.625 19.441 18.902 17:18:20 Chủ nhật 23/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.625 19.441 18.902 17:18:22 Thứ bảy 22/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.631 19.437 18.908 17:18:54 Thứ sáu 21/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.602 19.408 18.879 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.620 19.420 18.897 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.647 19.450 18.924 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025
CAD Đô la Canada 17.365 18.257 17.637 17:18:40 Thứ ba 25/03/2025
CAD Đô la Canada 17.364 18.249 17.636 17:18:29 Thứ hai 24/03/2025
CAD Đô la Canada 17.317 18.212 17.589 17:18:33 Chủ nhật 23/03/2025
CAD Đô la Canada 17.317 18.212 17.589 17:18:35 Thứ bảy 22/03/2025
CAD Đô la Canada 17.333 18.223 17.605 17:19:07 Thứ sáu 21/03/2025
CAD Đô la Canada 17.258 18.146 17.530 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025
CAD Đô la Canada 17.297 18.186 17.569 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025
CAD Đô la Canada 17.350 18.238 17.622 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:02 Thứ ba 25/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:48 Thứ hai 24/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:46 Chủ nhật 23/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:49 Thứ bảy 22/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:22 Thứ sáu 21/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:34 Thứ năm 20/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:29 Thứ tư 19/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:06 Thứ ba 18/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:34 Thứ ba 25/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:21 Thứ hai 24/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:17 Chủ nhật 23/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:21 Thứ bảy 22/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:52 Thứ sáu 21/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:51 Thứ năm 20/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:49 Thứ tư 19/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:24 Thứ ba 18/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.946 14.359 17:19:24 Thứ ba 25/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.003 14.415 17:19:05 Thứ hai 24/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.964 14.366 17:19:08 Chủ nhật 23/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.964 14.366 17:19:11 Thứ bảy 22/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.020 14.430 17:19:42 Thứ sáu 21/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.964 14.378 17:19:33 Thứ năm 20/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.048 14.462 17:19:36 Thứ tư 19/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.152 14.564 17:19:14 Thứ ba 18/03/2025
THB Bạt Thái Lan 670 787 733 17:19:03 Thứ ba 25/03/2025
THB Bạt Thái Lan 673 789 736 17:18:51 Thứ hai 24/03/2025
THB Bạt Thái Lan 674 791 737 17:18:55 Chủ nhật 23/03/2025
THB Bạt Thái Lan 674 791 737 17:18:57 Thứ bảy 22/03/2025
THB Bạt Thái Lan 672 788 735 17:19:29 Thứ sáu 21/03/2025
THB Bạt Thái Lan 673 789 736 17:19:19 Thứ năm 20/03/2025
THB Bạt Thái Lan 675 791 738 17:19:21 Thứ tư 19/03/2025
THB Bạt Thái Lan 675 792 739 17:19:01 Thứ ba 18/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.367 3.164 17:18:52 Thứ ba 25/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.369 3.167 17:18:41 Thứ hai 24/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.367 3.163 17:18:45 Chủ nhật 23/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.367 3.163 17:18:48 Thứ bảy 22/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.365 3.162 17:19:19 Thứ sáu 21/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.360 3.157 17:19:10 Thứ năm 20/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.359 3.157 17:19:05 Thứ tư 19/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.357 3.155 17:18:50 Thứ ba 18/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ