Tỷ giá Techcombank ngày 24/03/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 24/03/2025Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 23/03/2025
Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 23/03/2025
Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 23/03/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.442
30 |
25.820 20 |
25.475
30 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
164,66
-0,09 |
175,01 -0,15 |
168,85
-0,09 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.165
95 |
28.456 82 |
27.427
96 |
Euro | ||
chf |
28.441
87 |
29.449 72 |
28.808
87 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.440
155 |
33.759 141 |
32.824
156 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.623
94 |
16.516 83 |
15.887
93 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.639
14 |
19.438 -3 |
18.916
14 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.364
47 |
18.249 37 |
17.636
47 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
3.369 2 |
3.167
4 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
673
-1 |
789 -2 |
736
-1 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
15.003 39 |
14.415
49 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
19 0 |
0
0 |
Won Hàn Quốc | ||
cny |
0
0 |
3.600 0 |
3.358
0 |
Nhân dân tệ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:48 ngày 24/03/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.442 | 25.820 | 25.475 | 17:17:02 Thứ hai 24/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.412 | 25.800 | 25.445 | 17:17:02 Chủ nhật 23/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.412 | 25.800 | 25.445 | 17:17:02 Thứ bảy 22/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.407 | 25.785 | 25.440 | 17:17:02 Thứ sáu 21/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.362 | 25.737 | 25.395 | 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.352 | 25.728 | 25.385 | 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.334 | 25.709 | 25.367 | 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.339 | 25.714 | 25.372 | 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025 | |
Yên Nhật | 164,66 | 175,01 | 168,85 | 17:17:16 Thứ hai 24/03/2025 | |
Yên Nhật | 164,75 | 175,16 | 168,94 | 17:17:15 Chủ nhật 23/03/2025 | |
Yên Nhật | 164,75 | 175,16 | 168,94 | 17:17:17 Thứ bảy 22/03/2025 | |
Yên Nhật | 164,72 | 175,09 | 168,91 | 17:17:22 Thứ sáu 21/03/2025 | |
Yên Nhật | 165,04 | 175,37 | 169,24 | 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025 | |
Yên Nhật | 163,85 | 174,18 | 168,04 | 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025 | |
Yên Nhật | 163,71 | 174,02 | 167,9 | 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025 | |
Yên Nhật | 165,07 | 175,43 | 169,27 | 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025 | |
Euro | 27.165 | 28.456 | 27.427 | 17:17:28 Thứ hai 24/03/2025 | |
Euro | 27.070 | 28.374 | 27.331 | 17:17:30 Chủ nhật 23/03/2025 | |
Euro | 27.070 | 28.374 | 27.331 | 17:17:29 Thứ bảy 22/03/2025 | |
Euro | 27.103 | 28.396 | 27.364 | 17:17:45 Thứ sáu 21/03/2025 | |
Euro | 27.080 | 28.370 | 27.341 | 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025 | |
Euro | 27.216 | 28.506 | 27.478 | 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025 | |
Euro | 27.332 | 28.620 | 27.594 | 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025 | |
Euro | 27.210 | 28.498 | 27.472 | 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.441 | 29.449 | 28.808 | 17:17:41 Thứ hai 24/03/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.354 | 29.377 | 28.721 | 17:17:42 Chủ nhật 23/03/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.354 | 29.377 | 28.721 | 17:17:41 Thứ bảy 22/03/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.342 | 29.344 | 28.709 | 17:18:02 Thứ sáu 21/03/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.324 | 29.332 | 28.691 | 17:18:00 Thứ năm 20/03/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.415 | 29.424 | 28.782 | 17:17:48 Thứ tư 19/03/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.384 | 29.392 | 28.751 | 17:17:48 Thứ ba 18/03/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.288 | 29.299 | 28.655 | 17:17:39 Thứ hai 17/03/2025 | |
Bảng Anh | 32.440 | 33.759 | 32.824 | 17:17:51 Thứ hai 24/03/2025 | |
Bảng Anh | 32.285 | 33.618 | 32.668 | 17:17:54 Chủ nhật 23/03/2025 | |
Bảng Anh | 32.285 | 33.618 | 32.668 | 17:17:52 Thứ bảy 22/03/2025 | |
Bảng Anh | 32.327 | 33.650 | 32.711 | 17:18:12 Thứ sáu 21/03/2025 | |
Bảng Anh | 32.295 | 33.606 | 32.678 | 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025 | |
Bảng Anh | 32.333 | 33.653 | 32.716 | 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025 | |
Bảng Anh | 32.376 | 33.695 | 32.759 | 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025 | |
Bảng Anh | 32.286 | 33.604 | 32.669 | 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.623 | 16.516 | 15.887 | 17:18:03 Thứ hai 24/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.529 | 16.433 | 15.794 | 17:18:07 Chủ nhật 23/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.529 | 16.433 | 15.794 | 17:18:07 Thứ bảy 22/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.577 | 16.467 | 15.842 | 17:18:29 Thứ sáu 21/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.574 | 16.465 | 15.839 | 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.637 | 16.526 | 15.902 | 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.775 | 16.669 | 16.041 | 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.690 | 16.581 | 15.955 | 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.639 | 19.438 | 18.916 | 17:18:17 Thứ hai 24/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.625 | 19.441 | 18.902 | 17:18:20 Chủ nhật 23/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.625 | 19.441 | 18.902 | 17:18:22 Thứ bảy 22/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.631 | 19.437 | 18.908 | 17:18:54 Thứ sáu 21/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.602 | 19.408 | 18.879 | 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.620 | 19.420 | 18.897 | 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.647 | 19.450 | 18.924 | 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.626 | 19.420 | 18.903 | 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025 | |
Đô la Canada | 17.364 | 18.249 | 17.636 | 17:18:29 Thứ hai 24/03/2025 | |
Đô la Canada | 17.317 | 18.212 | 17.589 | 17:18:33 Chủ nhật 23/03/2025 | |
Đô la Canada | 17.317 | 18.212 | 17.589 | 17:18:35 Thứ bảy 22/03/2025 | |
Đô la Canada | 17.333 | 18.223 | 17.605 | 17:19:07 Thứ sáu 21/03/2025 | |
Đô la Canada | 17.258 | 18.146 | 17.530 | 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025 | |
Đô la Canada | 17.297 | 18.186 | 17.569 | 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025 | |
Đô la Canada | 17.350 | 18.238 | 17.622 | 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025 | |
Đô la Canada | 17.258 | 18.147 | 17.530 | 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.600 | 3.358 | 17:19:48 Thứ hai 24/03/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.600 | 3.358 | 17:19:46 Chủ nhật 23/03/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.600 | 3.358 | 17:19:49 Thứ bảy 22/03/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.600 | 3.358 | 17:20:22 Thứ sáu 21/03/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.600 | 3.358 | 17:20:34 Thứ năm 20/03/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.600 | 3.358 | 17:20:29 Thứ tư 19/03/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.600 | 3.358 | 17:20:06 Thứ ba 18/03/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.600 | 3.358 | 17:19:52 Thứ hai 17/03/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | 17:19:21 Thứ hai 24/03/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | 17:19:17 Chủ nhật 23/03/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | 17:19:21 Thứ bảy 22/03/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | 17:19:52 Thứ sáu 21/03/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | 17:19:51 Thứ năm 20/03/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | 17:19:49 Thứ tư 19/03/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | 17:19:24 Thứ ba 18/03/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | 17:19:21 Thứ hai 17/03/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.003 | 14.415 | 17:19:05 Thứ hai 24/03/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.964 | 14.366 | 17:19:08 Chủ nhật 23/03/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.964 | 14.366 | 17:19:11 Thứ bảy 22/03/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.020 | 14.430 | 17:19:42 Thứ sáu 21/03/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.964 | 14.378 | 17:19:33 Thứ năm 20/03/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.048 | 14.462 | 17:19:36 Thứ tư 19/03/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.152 | 14.564 | 17:19:14 Thứ ba 18/03/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.042 | 14.454 | 17:19:10 Thứ hai 17/03/2025 | |
Bạt Thái Lan | 673 | 789 | 736 | 17:18:51 Thứ hai 24/03/2025 | |
Bạt Thái Lan | 674 | 791 | 737 | 17:18:55 Chủ nhật 23/03/2025 | |
Bạt Thái Lan | 674 | 791 | 737 | 17:18:57 Thứ bảy 22/03/2025 | |
Bạt Thái Lan | 672 | 788 | 735 | 17:19:29 Thứ sáu 21/03/2025 | |
Bạt Thái Lan | 673 | 789 | 736 | 17:19:19 Thứ năm 20/03/2025 | |
Bạt Thái Lan | 675 | 791 | 738 | 17:19:21 Thứ tư 19/03/2025 | |
Bạt Thái Lan | 675 | 792 | 739 | 17:19:01 Thứ ba 18/03/2025 | |
Bạt Thái Lan | 675 | 791 | 738 | 17:18:52 Thứ hai 17/03/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.369 | 3.167 | 17:18:41 Thứ hai 24/03/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.367 | 3.163 | 17:18:45 Chủ nhật 23/03/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.367 | 3.163 | 17:18:48 Thứ bảy 22/03/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.365 | 3.162 | 17:19:19 Thứ sáu 21/03/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.360 | 3.157 | 17:19:10 Thứ năm 20/03/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.359 | 3.157 | 17:19:05 Thứ tư 19/03/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.357 | 3.155 | 17:18:50 Thứ ba 18/03/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.357 | 3.155 | 17:18:43 Thứ hai 17/03/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ